Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2023 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 37887 | 1-2020-02460 | Thiết bị khuấy chất lỏng | TANAKA HOLDINGS CO., LTD. |
202 | 37888 | 1-2020-03855 | Khe cắm chip và hệ thống mạng | Huawei Technologies Co., Ltd. |
203 | 37889 | 1-2021-01919 | Hệ thống chống trộm dành cho phương tiện cơ giới đường bộ cho thuê hoặc cho mượn | Trường đại học Phenikaa |
204 | 37890 | 1-2021-05197 | Thiết bị truyền thông cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
205 | 37891 | 1-2020-02113 | Chế phẩm đúc polyamit, sản phẩm được tạo hình và phương pháp tạo ra sản phẩm này | Ems-Patent AG |
206 | 37892 | 1-2020-04873 | Phương pháp chế tạo các linh kiện quang dựa trên kỹ thuật ăn mòn tạo khuôn | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
207 | 37893 | 1-2020-04182 | Hệ thống đầu phát plasma lạnh cao thế, cao tần, dùng không khí cho khử khuẩn bề mặt trên diện rộng ứng dụng trong các lĩnh vực y sinh và nông nghiệp | Nguyễn Quốc Sỹ |
208 | 37894 | 1-2018-03462 | Thiết bị điện tử và phương pháp sản xuất thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
209 | 37895 | 1-2019-06810 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
210 | 37896 | 1-2019-03050 | Môđun gia nhiệt cho bếp cảm ứng và bếp cảm ứng bao gồm môđun gia nhiệt này | Amosense Co., LTD |
211 | 37897 | 1-2019-02712 | Lõi ăngten để thanh toán điện tử không tiếp xúc và môđun thanh toán điện tử không tiếp xúc bao gồm lõi ăngten này | AMOSENSE CO., LTD |
212 | 37898 | 1-2019-04912 | Bộ biến đổi điện áp đa đầu vào | Pegatron Corporation |
213 | 37899 | 1-2021-01866 | Enzym PaCas9 nucleaza, phương pháp tạo ra và phân tử axit nucleic được phân lập mã hóa enzym này, vectơ biểu hiện và tế bào chủ chứa axit này | JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD" |
214 | 37900 | 1-2020-02112 | Chế phẩm chứa vi nang vỏ lõi và quy trình điều chế, sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
215 | 37901 | 1-2022-01721 | Phương pháp xử lý bã thải thạch cao phospho của nhà máy phân bón | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRƯỜNG AN HẢI PHÒNG |
216 | 37902 | 1-2021-03820 | Thiết bị mã hóa ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, thiết bị giải mã ảnh và phương pháp giải mã ảnh | JVCKENWOOD Corporation |
217 | 37903 | 1-2019-03052 | Môđun cảm biến kiểu miếng dán | Amolifescience Co., Ltd |
218 | 37904 | 1-2019-03051 | Môđun cảm biến kiểu miếng dán | Amolifescience Co., Ltd |
219 | 37905 | 1-2020-06629 | Côngtenơ hàng hóa | SHIBAKAI CO., LTD. |
220 | 37906 | 1-2021-05186 | Thiết bị phân loại dừa sáp nhờ đo và phân tích sóng âm | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH |
221 | 37907 | 1-2021-03262 | Máy in 3D tích hợp nhiều dạng đầu in | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
222 | 37908 | 1-2021-04016 | Hệ thống khởi động dùng khí nén sử dụng cho động cơ phản lực | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
223 | 37909 | 1-2021-02387 | Vật chứa dùng để vận chuyển đồ ăn được ăn cùng với nước dùng và giá để đồ ăn | TRẦN MINH HUY |
224 | 37910 | 1-2020-06308 | Hệ thống plasma ứng dụng trong điều trị khoang miệng, nha khoa và thẩm mỹ | Nguyễn Quốc Sỹ |
225 | 37911 | 1-2020-07654 | Tủ điều khiển đầu giếng | Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro |
226 | 37912 | 1-2020-06455 | Đồ chứa đầu hở có cụm nắp tháo ra được | MORRIS, Glenn, H., Jr. |
227 | 37913 | 1-2021-06950 | Phương pháp phân tích dữ liệu di chuyển của xe nghiêng, thiết bị phân tích dữ liệu di chuyển của xe nghiêng, phương pháp xử lý dữ liệu bằng cách sử dụng dữ liệu phân tích, và thiết bị xử lý dữ liệu sử dụng dữ liệu phân tích | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
228 | 37914 | 1-2022-05235 | Phương pháp và thiết bị quản lý và điều khiển tài nguyên, thiết bị và vật ghi lưu trữ | ENVISION DIGITAL INTERNATIONAL PTE. LTD. |
229 | 37915 | 1-2020-02287 | Thiết bị điều khiển phương tiện kiểm soát môi trường | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
230 | 37916 | 1-2018-02828 | Cơ cấu điện tử để pha chế và phân phối đồ uống dùng cho dây chuyển phân phối đồ uống, dây chuyền phân phối đồ uống gồm cơ cấu này và phương pháp phân phối sản phẩm đồ uống pha chế | Carlsberg Breweries A/S |
231 | 37917 | 1-2020-06946 | Nhãn truyền nhiệt | ILLINOIS TOOL WORKS INC. |
232 | 37918 | 1-2019-05864 | Đầu đốt cháy bề mặt, đầu đốt composit và thiết bị đánh lửa cho máy thiêu kết | JFE Steel Corporation |
233 | 37919 | 1-2018-04376 | Mô-đun chi tiết gia nhiệt cho nồi từ | SUN HOUSE CO., LTD. |
234 | 37920 | 1-2021-07474 | HỆ THỐNG ĐIỆN MẶT TRỜI LƯỠNG DỤNG | Trường Đại học Phenikaa |
235 | 37921 | 1-2021-01916 | Thiết bị và phương pháp cấu hình tài nguyên | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
236 | 37922 | 1-2022-00318 | CÁNH TUABIN KHÍ CÓ GÂN LÀM MÁT CẢI TIẾN | Đại học Bách khoa Hà Nội |
237 | 37923 | 1-2020-03909 | Khớp ly hợp ly tâm | KABUSHIKI KAISHA FCC |
238 | 37924 | 1-2021-04021 | Sàn hộp bê tông và phương pháp thi công sàn này | Võ Thanh Minh |
239 | 37925 | 1-2021-00051 | Máy tập phục hồi chức năng vận động chi dưới cho bệnh nhân liệt nửa người do đột quỵ não | Nguyễn Văn Tuấn |
240 | 37926 | 1-2019-06786 | Băng dính nhạy áp | Denka Company Limited |
241 | 37927 | 1-2019-05092 | Vật phẩm và phương pháp tạo ra vật phẩm này | CORNING INCORPORATED |
242 | 37928 | 1-2019-00772 | Cơ cấu điều chỉnh để thực hiện việc chuyển đổi giữa ngăn đông lạnh và ngăn làm lạnh của tủ lạnh | QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD |
243 | 37929 | 1-2014-03187 | Thiết bị xử lý ánh sáng hỗ trợ việc bảo quản thực phẩm trong các thiết bị | ELECTROLUX HOME PRODUCTS PTY LIMITED |
244 | 37930 | 1-2019-05916 | Phương pháp và thiết bị mã hóa, phương pháp và thiết bị giải mã, vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
245 | 37931 | 1-2019-04252 | Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu, phương tiện lưu trữ đọc được, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
246 | 37932 | 1-2019-02456 | Chế phẩm kết dính đóng rắn được dạng cation dùng cho môđun camera, sản phẩm đóng rắn và vật được gắn kết | THREE BOND CO., LTD. |
247 | 37933 | 1-2019-03763 | Phương pháp sản xuất vật phẩm ba chiều có các thành mềm dẻo | SIMPLICITY WORKS EUROPE, S.L. |
248 | 37934 | 1-2018-03351 | Cấu trúc kháng thể liên hợp tế bào T đặc hiệu kép BCMA và CD3, chế phẩm chứa chúng và quy trình sản xuất cấu trúc kháng thể này | AMGEN RESEARCH (MUNICH) GMBH |
249 | 37935 | 1-2019-04353 | Phương pháp và thiết bị người sử dụng để nhận các tín hiệu liên kết xuống | LG ELECTRONICS INC. |
250 | 37936 | 1-2019-03089 | Phương pháp và các hệ thống sinh ra và duy trì từ trường với cấu hình được đảo trường | TAE Technologies, Inc. |
251 | 37937 | 1-2022-03383 | Quy trình sản xuất dẫn xuất sunfon | KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
252 | 37938 | 1-2020-06237 | Hộp chứa băng mực và thiết bị in | SEIKO EPSON CORPORATION |
253 | 37939 | 1-2019-00154 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh kiểu chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
254 | 37940 | 1-2018-05188 | Bộ cánh quạt | Sharrow Engineering LLC |
255 | 37941 | 1-2019-05089 | Phương pháp xử lý lớp hấp thụ bán dẫn quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
256 | 37942 | 1-2017-01738 | Dược phẩm cho mắt chứa nước chứa kháng thể kháng yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu (VEGF), dụng cụ phân phối và chế phẩm đông khô chứa dược phẩm này | NOVARTIS AG |
257 | 37943 | 1-2018-04927 | Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị đầu cuối truyền thông không dây sử dụng sự xác định thông tin nhận dạng tập dịch vụ cơ bản của khung thu nhận được | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
258 | 37944 | 1-2020-04893 | Thiết bị chụp ảnh cận cảnh | OUI INC. |
259 | 37945 | 1-2021-01717 | Thiết bị dùng để bơm chất lưu có độ nhớt | Nguyễn Văn Lĩnh |
260 | 37946 | 1-2020-06241 | Quy trình xử lý nước thải rỉ rác bằng vật liệu nội điện phân chứa Fe và Cu | Viện Hóa học - Vật liệu/Viện Khoa học và Công nghệ Quân Sự |
261 | 37947 | 1-2021-01580 | Hệ thống cân điện tử nhận dạng tần số vô tuyến hỗ trợ chấm công và phương pháp thực hiện chấm công dựa trên hệ thống này |
CÔNG TY TNHH HẢI NAM |
262 | 37948 | 1-2018-04228 | Phân tử ADN tái tổ hợp và thực vật và tế bào thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN tái tổ hợp này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
263 | 37949 | 1-2022-04991 | Phương pháp và thiết bị ghi nhận trạng thái vận hành của chuỗi quang điện và phương tiện lưu trữ | ENVISION DIGITAL INTERNATIONAL PTE. LTD. |
264 | 37950 | 1-2019-03759 | Khối điều khiển phòng cháy và hệ thống phòng cháy | SANCO S.P.A. |
265 | 37951 | 1-2019-01499 | Phương pháp và thiết bị lập mã các hệ số biến đổi gắn với dữ liệu viđeo dư | QUALCOMM INCORPORATED |
266 | 37952 | 1-2020-02973 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
267 | 37953 | 1-2020-02835 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
268 | 37954 | 1-2020-00088 | Bồn cầu, hệ thống bồn cầu có bồn cầu này và phương pháp phun rửa cho bồn cầu hoặc hệ thống bồn cầu | GEBERIT INTERNATIONAL AG |
269 | 37955 | 1-2020-01589 | Phương pháp phát hiện sự tiếp xúc với bộ phận cấy ghép bằng kim loại qua các số đo điện dung | GARWOOD MEDICAL DEVICES, LLC |
270 | 37956 | 1-2020-07217 | Quy trình sản xuất polyme ghép chứa polysacarit hoặc polypeptit hoặc các dẫn xuất tương ứng của nó | TFL Ledertechnik GmbH |
271 | 37957 | 1-2018-06058 | Cơ cấu tạo chồng có môđun thay đổi khay và cơ cấu lưu trữ tấm | SCHUR TECHNOLOGY A/S |
272 | 37958 | 1-2019-04700 | Thiết bị người dùng và phương pháp thực hiện chất lượng dịch vụ (QoS) phản xạ trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
273 | 37959 | 1-2019-01556 | Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút này | Kao Corporation |
274 | 37960 | 1-2019-05975 | Quy trình sản xuất khuôn đúc, lõi và vật liệu nền khuôn được tạo ra từ quy trình này, hỗn hợp để kết hợp với dung dịch hoặc thể phân tán chứa thủy tinh lỏng, hệ chất kết dính đa hợp phần và hỗn hợp vật liệu tạo khuôn | HÜTTENES-ALBERTUS CHEMISCHE WERKE GESELLSCHAFT MIT BESCHRÄNKTER HAFTUNG |
275 | 37961 | 1-2019-05118 | Quy trình sản xuất đế giày nhiều lớp trực tiếp lên phần trên | SCOLARO, Filippo |
276 | 37962 | 1-2020-06410 | Phương pháp và hệ thống để vận hành các sự truyền thông, và phương tiện không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
277 | 37963 | 1-2020-00351 | Ống hút được nạp sẵn và quy trình chuẩn bị ống hút được nạp sẵn | SISTEKS D.O.O |
278 | 37964 | 1-2019-00297 | Bộ báo lửa | IRTKOREA CO., LTD. |
279 | 37965 | 1-2020-04381 | Phương pháp điều chế các tinh thể L-xystein | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
280 | 37966 | 1-2020-05249 | Hợp chất pyrazin, hỗn hợp chứa hợp chất này, dược phẩm chứa hợp chất hoặc hỗn hợp này và quy trình điều chế hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
281 | 37967 | 1-2018-05650 | Dược phẩm dạng lỏng ổn định, ống tiêm và bộ bơm tiêm tự động chứa dược phẩm này | CELLTRION INC. |
282 | 37968 | 1-2020-07104 | Viên nén nhuận tràng | PHARMBIO KOREA CO., LTD. |
283 | 37969 | 1-2019-05624 | Phương pháp và thiết bị thông báo thiết bị người dùng về quyền chiếm trước một phần lưu thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
284 | 37970 | 1-2018-00714 | Hợp chất benzodiazepin dùng làm chất ức chế virut hợp bào đường hô hấp (RSV) và dược phẩm chứa hợp chất này | ENANTA PHARMACEUTICALS, INC. |
285 | 37971 | 1-2020-01874 | Sản phẩm đàn hồi tổng hợp và phương pháp sản xuất sản phẩm này | SKINPROTECT CORPORATION SDN BHD |
286 | 37972 | 1-2017-03504 | Hỗn hợp polyme dùng làm dụng cụ đậy kín đồ chứa và dụng cụ đậy kín đồ chứa làm bằng hỗn hợp polyme này | Thai Polyethylene Co., Ltd. |
287 | 37973 | 1-2019-07208 | Vỏ bao được cách nhiệt và hệ thống sửa chữa lò | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
288 | 37974 | 1-2020-05627 | Phương pháp sản xuất ống nhựa tổng hợp sử dụng xi măng polyme lưu huỳnh và ống nhựa tổng hợp được sản xuất theo phương pháp này | PERFECT CO., LTD |
289 | 37975 | 1-2017-02228 | Kháng thể phân lập gắn kết với myostatin và phương pháp sản xuất kháng thể này | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
290 | 37976 | 1-2020-02150 | Tổ hợp hoạt chất, phương pháp phòng trừ động vật hoặc vi sinh vật gây hại và quy trình bào chế chất bảo vệ cây trồng | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
291 | 37977 | 1-2020-02830 | Vật liệu chống ăn mòn và xói mòn và phương pháp sản xuất vật liệu này | HARDIDE PLC |
292 | 37978 | 1-2019-03330 | Mối hàn dùng cho thép tấm mạ và phương pháp tạo ra mối hàn này | POSCO |
293 | 37979 | 1-2018-01982 | Dải khóa kéo | YKK CORPORATION |
294 | 37980 | 1-2019-05595 | Phần nhận và phương pháp cấp phản hồi HARQ và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
295 | 37981 | 1-2020-02547 | Phương pháp chỉ báo các tín hiệu tham chiếu, nút truy nhập và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
296 | 37982 | 1-2019-06116 | Vật liệu dùng để loại bỏ phức chất bạch cầu đã hoạt hóa-tiểu cầu đã hoạt hóa và cột tinh chế máu bao gồm vật liệu này | Toray Industries, Inc. |
297 | 37983 | 1-2019-05187 | Thiết bị thực tế ảo đeo trên đầu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
298 | 37984 | 1-2021-02760 | Thiết bị làm lạnh và phương pháp để làm lạnh dòng nước | JS Creates Pte Ltd |
299 | 37985 | 1-2017-01920 | Bàn bida kiểu được gia nhiệt | GDM Sports BV |
300 | 37986 | 1-2020-03853 | Tấm lát và lớp tấm lát | I4F LICENSING NV |
301 | 37987 | 1-2020-02030 | Phương pháp, thiết bị gửi gói, và hệ thống để phát hiện chất lượng dịch vụ của dịch vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
302 | 37988 | 1-2020-00219 | Phương pháp thực hiện việc khôi phục lỗi chùm trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng cho phương pháp này | LG ELECTRONICS INC. |
303 | 37989 | 1-2019-05790 | Cấu trúc nhận biết kháng nguyên, axit nucleic mã hóa cấu trúc này, vectơ chứa axit nucleic, tế bào chủ và dược phẩm chứa chúng | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
304 | 37990 | 1-2019-07093 | Bộ phận đóng nắp đậy tài liệu và thiết bị văn phòng sử dụng bộ phận này | KEM HONGKONG LIMITED |
305 | 37991 | 1-2021-03522 | Phương pháp tổng hợp 1-(3,5-dimetyladamantylamin) hydroclorua | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Sản xuất thuốc - Học viện Quân y |
306 | 37992 | 1-2021-06319 | Hệ thống buồng hấp plasma để khử khuẩn và điều trị các bệnh đường hô hấp | Nguyễn Quốc Sỹ |
307 | 37993 | 1-2020-01113 | Hợp chất pregnan glycosit và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài Dregea volubilis | Viện Hóa sinh biển- Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
308 | 37994 | 1-2020-04185 | Hệ thống dây chuyền khử khuẩn bề mặt công nghệ plasma cho xử lý các loại trang thiết bị y tế và bao bì | Nguyễn Quốc Sỹ |
309 | 37995 | 1-2020-05927 | Phương pháp điều chế azoxystrobin | PURPANA (BEIJING) TECHNOLOGIES CO., LTD |
310 | 37996 | 1-2020-05834 | Khớp ly hợp ly tâm | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
311 | 37997 | 1-2019-04302 | Lưỡi dao cạo, đầu dao cạo và dụng cụ cạo | BIC-VIOLEX SA |
312 | 37998 | 1-2021-05955 | Hợp chất 6/6/5/5-tetraxyclic triterpen và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài hải miên Rhabdastrella globostellata | Viện Hóa sinh biển- Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
313 | 37999 | 1-2020-05917 | Khớp ly hợp ly tâm | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
314 | 38000 | 1-2021-00073 | Axit 6-carboxylic của benzimidazol và 4-aza-, 5-aza- và 7-aza-benzimidazol làm chất chủ vận thụ thể peptit 1 giống glucagon (GLP-1), dược phẩm chứa hợp chất này và dạng tinh thể (Dạng I) của muối của hợp chất này | PFIZER INC. |
315 | 38001 | 1-2020-01327 | Phương pháp thu thập thông tin sinh trắc học dựa vào trạng thái đeo và thiết bị điện tử dùng cho phương pháp này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
316 | 38002 | 1-2020-05509 | Vật liệu dạng lớp có đặc tính chắn, phương pháp sản xuất nó và vật liệu bao gói mềm | HANSOL PAPER CO., LTD. |
317 | 38003 | 1-2020-05590 | Dược phẩm | BORYUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD |
318 | 38004 | 1-2020-02809 | Ăng ten, cụm ăng ten, và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
319 | 38005 | 1-2019-07269 | Phương pháp và thiết bị tạo cấu hình khoảng trống đo lường | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
320 | 38006 | 1-2020-05042 | Chất loại bỏ và ngăn chặn sỏi niệu | NIPPON SODA CO., LTD. |
321 | 38007 | 1-2020-06076 | Khớp ly hợp ly tâm | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
322 | 38008 | 1-2021-00845 | Hệ thống liệu pháp ánh sáng năng lượng thấp | Lumia Group, LLC |
323 | 38009 | 1-2017-04923 | Hợp chất ức chế truyền tín hiệu theo đường Notch và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
324 | 38010 | 1-2020-00468 | Thiết bị quản lý và hệ thống quản lý | FANUC CORPORATION |
325 | 38011 | 1-2020-00349 | Phương pháp xác thực | FLORENT, Jean-Jacques |
326 | 38012 | 1-2020-06944 | Chế phẩm làm sạch mí mắt dựa trên axit hypohalogenơ và kit để duy trì làm sạch mí mắt chứa chế phẩm này | OCUSOFT, INC. |
327 | 38013 | 1-2019-03334 | Thiết bị đổ sợi có thể tháo rời | Elgi Ultra Industries Limited |
328 | 38014 | 1-2020-03537 | Cấu trúc vải dệt kim | PAIHONG VIETNAM COMPANY LIMITED |
329 | 38015 | 1-2020-05644 | Hợp chất có tác dụng hoạt hóa quá trình tự thực | AUTOPHAGYSCIENCES INC. |
330 | 38016 | 1-2021-06106 | Phương pháp xử lý dữ liệu kênh truy cập ngẫu nhiên trong 5G bằng phương pháp bù pha miền tần số | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
331 | 38017 | 1-2020-03576 | Hợp chất 6,7-dihydropyrazolo[1,5-a]pyrazinon, dược phẩm và thuốc chứa hợp chất này | Sumitomo Pharma Co., Ltd. |
332 | 38018 | 1-2021-04764 | Hệ thống xây dựng mô hình ba chiều của người và vật thể | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
333 | 38019 | 1-2021-06109 | Phần tử điện dung thay đổi dạng mạch in | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
334 | 38020 | 1-2020-04721 | Chế phẩm dùng bên ngoài chứa adenosin phosphat và axit tranexamic, phương pháp sản xuất và phương pháp ngăn ngừa sự biến màu của chế phẩm này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
335 | 38021 | 1-2020-01985 | Dung dịch truyền đa ion | SCIENTIFIC TECHNOLOGICAL PHARMACEUTICAL FIRM "POLYSAN" LTD. |
336 | 38022 | 1-2019-03383 | Thiết bị biogas đa năng hoạt động theo nguyên lý hoàn lưu để xử lý rác thải sinh hoạt hữu cơ và chất thải hữu cơ nông nghiệp | Nguyễn Hồng Sơn |
337 | 38023 | 1-2019-04308 | Phương pháp tạo cấu hình tín hiệu chuẩn và thiết bị phát | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
338 | 38024 | 1-2019-04647 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng, trạm gốc này để quản lý thủ tục yêu cầu lặp lại tự động cơ chế lai | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
339 | 38025 | 1-2020-05416 | Phương pháp tổng hợp N,N-dietyl-3-toluamit (Deet) | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng sản xuất thuốc - Học viện Quân y |
340 | 38026 | 1-2020-04659 | Phương pháp tổng hợp memantin hydroclorua từ 1,3-dimetyl-adamantan | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Sản xuất thuốc - Học viện Quân y |
341 | 38027 | 1-2021-04188 | Thùng sấy rác hai lớp sử dụng khói lò | Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất Nhập khẩu Đông Dương |
342 | 38028 | 1-2019-04728 | Phương pháp theo dõi không xâm lấn chất đánh dấu huỳnh quang bằng cách hiệu chỉnh sự phản xạ khuếch tán | MEDIBEACON INC. |
343 | 38029 | 1-2021-01479 | Chế phẩm bột khô dùng để tiêm | JETEMA CO., LTD. |
344 | 38030 | 1-2021-00224 | Giường có thể nổi được trong môi trường nước và quy trình sản xuất giường này | Nguyễn Đăng Phong |
345 | 38031 | 1-2019-06384 | Cụm cuộn dây | SUMIDA CORPORATION |
346 | 38032 | 1-2020-02470 | Thiết bị liên kết khối vật liệu geofoam | SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH |
347 | 38033 | 1-2020-02616 | Ổ khóa điện tử | ASSA ABLOY AUSTRALIA PTY LIMITED |
348 | 38034 | 1-2018-01598 | Thiết bị tải phôi gia công | Sakura Seiki Co., Ltd. |
349 | 38035 | 1-2019-00559 | Đồ chứa được bịt kín bằng chân không | HWANG, Sang Woo |
350 | 38036 | 1-2019-00082 | Chai có trạng thái ban đầu không nén và trạng thái thứ hai đã gập | AMSALEM, Yaakov |
351 | 38037 | 1-2018-02279 | Phương pháp và thiết bị nung kết khuôn vỏ | TSAI,Yuchi |
352 | 38038 | 1-2021-07475 | HỆ THỐNG ĐIỆN MẶT TRỜI TẬP TRUNG KẾT HỢP NÔNG NGHIỆP | Trường Đại học Phenikaa |
353 | 38039 | 1-2020-00816 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
354 | 38040 | 1-2021-04023 | Hệ me cừ và phương pháp hạ cọc | Võ Thanh Minh |
355 | 38041 | 1-2020-03889 | Hệ thống cách ly | JGC JAPAN CORPORATION |
356 | 38042 | 1-2021-05024 | Quy trình chế tạo vật liệu từ cứng Alnico dị hướng bằng phương pháp đúc | Trung tâm Phát triển Công nghệ cao, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
357 | 38043 | 1-2020-01755 | Phương pháp đánh dấu giấy bọc dùng cho sản phẩm hút | DELFORTGROUP AG |
358 | 38044 | 1-2020-00132 | Hệ thống lò phản ứng plasma để xử lý chất thải rắn nguy hại | Nguyễn Quốc Sỹ |
359 | 38045 | 1-2020-07640 | Hệ thống làm sạch bao gồm thiết bị làm sạch bề mặt và khay làm sạch cho thiết bị làm sạch bề mặt này | Bissell Inc. |
360 | 38046 | 1-2018-02691 | Chế phẩm diệt sinh vật gây hại chứa hợp chất trên cơ sở carbamat và phương pháp phòng trừ bằng cách sử dụng chế phẩm diệt sinh vật gây hại này | National Institute of Forest Science |
361 | 38047 | 1-2019-03326 | Quán cà phê vẽ | HWANG, Youngjoon |
362 | 38048 | 1-2021-07218 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BỘT NIKEN KIM LOẠI TỪ HỢP CHẤT NIKEN SULFUA | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
363 | 38049 | 1-2020-04930 | Hệ thống ghép nối dùng cho các tấm sàn | VILOX AB |
364 | 38050 | 1-2017-00324 | Động cơ có thiết bị giảm áp | Sanyang Motor Co., Ltd. |
365 | 38051 | 1-2018-04904 | Cơ cấu mở cánh cho khí cụ bay | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
366 | 38052 | 1-2021-03263 | Máy in 3D tích hợp nhiều dạng đầu in có cơ cấu dịch chuyển thay đổi đầu in | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
367 | 38053 | 1-2019-02523 | Tường gạch không tô | Hà Văn Bảo |
368 | 38054 | 1-2018-02499 | Mối nối ren ống | VALLOUREC OIL AND GAS FRANCE |
369 | 38055 | 1-2015-01546 | Bộ trục lăn in nổi, phương pháp chế tạo bộ trục lăn in nổi và phương pháp in nổi | Boegli-Gravures S.A. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2023