Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 4/4)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
841 51821 1-2022-08269 VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ ĐƯỢC THAY ĐỔI CÓ VỎ BỌC CHỐNG CHÁY, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ VÀ HỆ THỐNG TẠO SOL KHÍ Philip Morris Products S.A.
842 51822 1-2020-06758 Chế phẩm tẩy giặt, phương pháp xử lý đồ vải dệt quy mô gia đình sử dụng chế phẩm này và thuốc nhuộm bis-azo dùng trong chế phẩm này UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
843 51823 1-2023-03081 THIẾT BỊ GIA NHIỆT BAY HƠI ZERO FOOD Co., Ltd.
844 51824 1-2022-08360 HỆ THỐNG THÔNG BÁO CHO NGƯỜI CHIA SẺ THÔNG TIN NHẬN DẠNG TRONG LÚC CHIA SẺ MÀN HÌNH VÀ THÔNG BÁO CHO NGƯỜI CHIA SẺ THÔNG TIN VỀ MỤC TRẢ LỜI ĐƯỢC NHẬP VÀO INTERACTIVE SOLUTIONS CORP.
845 51825 1-2023-03488 HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN DÒNG CHẢY GIẢM XÓC CHỦ ĐỘNG THỦY LỰC YANSHAN UNIVERSITY 
846 51826 1-2022-02859 Phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng và thiết bị người dùng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
847 51827 1-2021-03786 Giày dép có kết cấu nâng cổ giày NIKE INNOVATE C.V.
848 51828 1-2017-02201 Thiết bị tạo ra tập hợp các hệ số biến đổi của khối, phương pháp tạo ra tập hợp các hệ số của khối và thiết bị được làm thích ứng để giải mã khối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
849 51829 1-2024-05607 Phương pháp sản xuất hạt, hạt, và phương pháp sản xuất sản phẩm xây dựng bằng bê tông CRDC GLOBAL LIMITED
850 51830 1-2022-08605 Thiết bị phát sáng và thiết bị hiển thị phát sáng chứa thiết bị phát sáng này LG Display Co., Ltd.
851 51831 1-2021-05416 Giày dép và phương pháp sản xuất giày dép này NIKE INNOVATE C.V.
852 51832 1-2019-01370 Đầu dò hít khí của bộ phân tích khí và tổ hợp của đầu dò hít khí INFICON GMBH
853 51833 1-2019-03746 Chế phẩm chứa hóa chất nông nghiệp SYNGENTA CROP PROTECTION AG
854 51834 1-2023-00740 Phương pháp sản xuất giày dép có vật liệu được tái sử dụng với lớp che NIKE Innovate C.V.
855 51835 1-2020-07075 Thiết bị phát sáng Current Lighting Solutions, LLC
856 51836 1-2022-08350 CHẾ PHẨM GIẶT TẨY VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN HOẠT CHẤT GIẶT TẨY Unilever Global IP Limited
857 51837 1-2022-08270 Vật dụng tạo sol khí bao gồm chất làm cháy chậm, phương pháp sản xuất vật dụng tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí Philip Morris Products S.A.
858 51838 1-2022-05081 Phương thức truyền thông tin trạng thái kênh (CSI) và thiết bị liên quan VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
859 51839 1-2022-01663 Phương pháp và máy để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
860 51840 1-2022-03009 Phương pháp xử lý truyền thông trực tiếp, thiết bị xử lý truyền thông trực tiếp và hệ thống Datang Mobile Communications Equipment Co., Ltd.
861 51841 1-2022-03025 Phương pháp truyền thông không dây để xác định mối quan hệ không gian và tham số điều khiển công suất cho tín hiệu đường lên ZTE CORPORATION
862 51842 1-2022-02220 Phương pháp truyền đường lên, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
863 51843 1-2020-06195 Thiết bị phát hiện cháy Hochiki Corporation
864 51844 1-2023-05684 Hệ thống gôn lai và phương pháp điều khiển cho hệ thống này GOLFZON CO., LTD.
865 51845 1-2018-03267 Dụng cụ gá để sản xuất bộ phận của giày dép NIKE INNOVATE C.V.
866 51846 1-2021-07499 Phương pháp tạo ra kết cấu đế cho giày dép NIKE INNOVATE C. V.
867 51847 1-2022-02943 HỢP CHẤT ĐỂ ỨC CHẾ INTEGRIN α4β7 Ở NGƯỜI VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA HỢP CHẤT NÀY Morphic Therapeutic, Inc.
868 51848 1-2023-05001 Hợp chất pyriđazinon và phương pháp điều chế hợp chất này FMC CORPORATION
869 51849 1-2018-05906 Hệ thống kiểm soát rò rỉ chất lỏng từ bể chứa nhiên liệu đã qua sử dụng JOINT-STOCK COMPANY SCIENTIFIC RESEARCH AND DESIGN INSTITUTE FOR ENERGY TECHNOLOGIES ATOMPROEKT
870 51850 1-2020-01945 Phương pháp, thiết bị đầu cuối, và thiết bị để nhận kênh chia sẻ đường xuống vật lý trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
871 51851 1-2020-06029 Chế phẩm để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu Sami Labs Limited
872 51852 1-2024-00735 THIẾT BỊ TẠO RA SOL KHÍ KT&G CORPORATION
873 51853 1-2023-01982 ĐỊU TRẺ EM ĐEO ĐƯỢC ALIBABY B.V. 
874 51854 1-2017-02799 Hợp phần tự nhũ hóa chứa axit béo omega 3 MOCHIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
875 51855 1-2022-02810 Phương pháp sản xuất đế giữa dùng cho giày dép  NIKE INNOVATE C.V.
876 51856 1-2019-01091 Hệ thống mang điện và phương pháp theo dõi pin bị mất KWANG YANG MOTOR CO., LTD.
877 51857 1-2020-06821 Chế phẩm liên kết dùng cho vải dệt, vải dệt gia cố và bộ phận làm bằng cao su hoặc bộ phận bao gồm cao su PORCHER INDUSTRIES
878 51858 1-2023-04637 PHƯƠNG PHÁP PHUN XỊT LÊN VẢI Unilever Global IP Limited
879 51859 1-2023-06747 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
880 51860 1-2021-00764 Hệ cốp pha sàn ô cờ Hoàng Đức Thắng
881 51861 1-2022-04718 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hoá viđeo và thiết bị điện tử HFI INNOVATION INC.
882 51862 1-2022-01985 Chụp thu khói bụi hai tầng và phương pháp sử dụng chụp thu khói bụi hai tầng này WISDRI ENGINEERING & RESEARCH INCORPORATION LIMITED
883 51863 1-2020-06128 Điôt phát quang và phương pháp chế tạo điôt phát quang, và thiết bị hiển thị BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
884 51864 1-2022-00663 Chế phẩm dầu gội hoặc dầu xả dưỡng kháng khuẩn Unilever Global IP Limited
885 51865 1-2022-06274 HỆ THỐNG TRONG GÓI VÀ THIẾT BỊ TẠO RA SOL KHÍ BAO GỒM HỆ THỐNG TRONG GÓI NÀY KT&G CORPORATION
886 51866 1-2022-04642 HỆ THỐNG TRÊN PHƯƠNG TIỆN THỦY ĐỂ NEO PHƯƠNG TIỆN NÀY VÀ PHƯƠNG PHÁP NEO PHƯƠNG TIỆN THỦY WINDCAT WORKBOATS LIMITED
887 51867 1-2021-00204 Nút thứ nhất, phương pháp được thực hiện bởi nút thứ nhất, nút thứ hai, phương pháp xác định tài nguyên được thực hiện bởi nút thứ hai và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
888 51868 1-2020-06541 Chế phẩm làm sạch không chứa sulfat và phương pháp xử lý tóc và da đầu sử dụng chế phẩm này UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
889 51869 1-2021-07143 Hợp chất dẫn xuất 1,3,4-oxadiazol homophtalimit làm chất ức chế histon deaxetylaza 6, và dược phẩm chứa hợp chất này Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.
890 51870 1-2022-02194 Hợp chất dị vòng arylmetylen có tác dụng là chất phong bế kênh rung lắc kali Kv1.3 và dược phẩm chứa hợp chất này D. E. SHAW RESEARCH, LLC
891 51871 1-2021-05254 Cuộn cảm dẫn điện cho stato máy điện từ thông hướng trục không có cuộn lái tia với các cuộn dây được bố trí, stato cho máy điện từ thông hướng trục và máy điện từ thông hướng trục bao gồm stato SAIETTA GROUP PLC
892 51872 1-2021-01854 Thiết bị và phương pháp phát hiện lỗi trong xưởng kéo sợi và dự đoán một hoặc nhiều nguồn lỗi Maschinenfabrik Rieter AG
893 51873 1-2023-04350 CHẾ PHẨM CHĂM SÓC TÓC VÀ PHƯƠNG PHÁP PHI TRỊ LIỆU ĐỂ KẾT BÁM CÁC CHẤT TRỊ GÀU Unilever Global IP Limited
894 51874 1-2022-06877 Phương pháp sản xuất thép trên cơ sở niken từ kim loại nóng có lượng phospho cao NANJING IRON & STEEL CO., LTD.
895 51875 1-2021-05122 Hợp chất N-axyl-{4-[(4-arylphenyl)sulfonylmetyl]piperidin} và dược phẩm chứa hợp chất này ISTESSO THERAPEUTICS LIMITED 
896 51876 1-2022-03305 Cụm đầu nối cáp TYCO ELECTRONICS JAPAN G.K.
897 51877 1-2021-04333 Panen hiển thị và thiết bị điện tử InnoLux Corporation
898 51878 1-2022-02468 Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa và thiết bị mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
899 51879 1-2019-06048 Phần thân nhiều lớp và túi được làm từ phần thân nhiều lớp này DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
900 51880 1-2022-02467 Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa và thiết bị mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
901 51881 1-2021-01584 Phương pháp truyền tín hiệu đồng bộ, thiết bị phát và thiết bị thu GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
902 51882 1-2023-02314 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM SỢI VÀ VẬT LIỆU NÉN SINH KHỐI ĐỂ SẢN XUẤT TẤM SỢI PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
903 51883 1-2022-04264 Phương pháp điều chỉnh vùng chạm, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
904 51884 1-2021-05028 Chế phẩm polypropylen có thể tạo bọt và bộ phận đã được tạo bọt bao gồm chế phẩm này ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C.
905 51885 1-2021-07977 NỀN HIỂN THỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO NỀN NÀY, VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
906 51886 1-2021-03503 Dược phẩm dùng cho đường tiêm chứa ibuprofen và đệm phosphat FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH
907 51887 1-2019-04143 Phương pháp truyền tín hiệu theo cơ chế hoạt động thu không liên tục và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
908 51888 1-2020-05300 Hệ thống dò tìm giả mạo và phương pháp dò tìm giả mạo  KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
909 51889 1-2023-09252 THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ CÓ MÔĐUN ÂM THANH SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
910 51890 1-2019-04284 Phương pháp tạo ra bộ phận của giày dép NIKE INNOVATE C.V.
911 51891 1-2019-02003 Thiết bị truyền thông, phương pháp truy cập ngẫu nhiên, phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
912 51892 1-2021-00985 Kết cấu đế dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
913 51893 1-2021-06847 Phương pháp và thiết bị hiển thị điều khiển hoạt động dựa trên cảnh ảo, máy tính và vật ghi TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
914 51894 1-2020-03861 Kết cấu đế cho giày dép, giày dép chứa kết cấu đế và phương pháp tạo ra kết cấu đế cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
915 51895 1-2023-08814 THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
916 51896 1-2020-04291 Phương pháp và hệ thống tạo mẫu ba chiều các bộ phận của giày NIKE INNOVATE C.V.
917 51897 1-2022-07782 Chất ức chế histon deaxetylaza để điều biến miễn dịch trong vi môi trường khối u, dược phẩm hoặc tổ hợp dược phẩm chứa chất ức chế này GREAT NOVEL THERAPEUTICS BIOTECH & MEDICALS CORPORATION
918 51898 1-2020-00754 GIÀY DÉP VÀ PHỤ KIỆN DỆT KIM NIKE INNOVATE C.V.
919 51899 1-2021-07719 Chế phẩm phối chế dạng nước dùng cho mắt chứa oxymetazolin và đồ chứa sử dụng một lần chứa chế phẩm phối chế này RVL PHARMACEUTICALS, INC.
920 51900 1-2021-05847 Bảng hiển thị  BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
921 51901 1-2021-01102 Hợp chất ức chế transglutaminaza 2 (tg2) và dược phẩm chứa hợp chất này SITARI PHARMA, INC.
922 51902 1-2021-02636 Thiết bị và phương pháp để nhấc và bố trí chi tiết và thiết bị để di chuyển chi tiết NIKE INNOVATE C.V.
923 51903 1-2022-01601 THIẾT BỊ TẠO SOL KHÍ VỚI CÁC CÁCH THỨC ĐỂ PHÁT HIỆN ÍT NHẤT MỘT TRONG SỐ VIỆC ĐẶT HOẶC VIỆC TRÍCH XUẤT VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ VÀO TRONG HOẶC TỪ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG TẠO SOL KHÍ PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
924 51904 1-2020-04456 Băng tải đai tự làm sạch, hệ thống phủ vật liệu lên sản phẩm trên băng tải đai tự làm sạch và phương pháp làm sạch băng tải đai NIKE Innovate C.V.
925 51905 1-2022-01986 Phương pháp xử lý, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
926 51906 1-2022-02437 Cụm khuôn dạng môđun và phương pháp sản xuất vật phẩm mang được NIKE INNOVATE C.V.
927 51907 1-2022-05924 VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ BAO GỒM NỀN VÀ CHI TIẾT Ở PHÍA DÒNG VÀO Philip Morris Products S.A.
928 51908 1-2022-01925 Phương pháp và máy để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
929 51909 1-2021-07827 Giày dép NIKE Innovate C.V.
930 51910 1-2021-03756 Giày dép có kết cấu nâng cổ giày NIKE INNOVATE C.V.
931 51911 1-2019-03086 Hệ thống và phương pháp thực thi bằng máy tính để phân phối kim cương thô Clara Diamond Solutions Limited Partnership 
932 51912 1-2023-00991 Thiết bị in ALTEMIRA CO., LTD.
933 51913 1-2021-08391 Thước cuộn có bộ giảm chấn bảo vệ Milwaukee Electric Tool Corporation
934 51914 1-2020-02289 Thiết bị phân phối đế ngoài của giày NIKE INNOVATE C.V.
935 51915 1-2022-05523 Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp LG ELECTRONICS INC.
936 51916 1-2020-04181 Tấm thép đã được cán nguội và xử lý nhiệt, và phương pháp sản xuất tấm thép này ARCELORMITTAL
937 51917 1-2022-03565 Phương pháp sản xuất bảng mạch nối dây NITTO DENKO CORPORATION
938 51918 1-2021-05702 Phương pháp và thiết bị truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền dữ liệu và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
939 51919 1-2020-06668 Phương pháp vẽ tự động đường nối trên mũ giày và thiết bị đánh dấu tự động đường nối trên mũ giày NIKE INNOVATE C.V.
940 51920 1-2019-01117 Bộ nối HONDA MOTOR CO., LTD.
941 51921 1-2022-08362 Phương pháp truyền thông và máy truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
942 51922 1-2023-03191 THIẾT BỊ LƯU TRỮ QUAY TRƯỢT MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION 
943 51923 1-2022-04196 PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG SẢN XUẤT GIÀY NIKE Innovate C.V.
944 51924 1-2023-00820 Tấm thép dày có độ dai lõi tốt dùng cho bộ phận chứa có độ bền cao NANJING IRON & STEEL CO., LTD.
945 51925 1-2021-03601 Giày dép có cổ giày bất đối xứng NIKE INNOVATE C.V.
946 51926 1-2023-09104 Chất chịu dầu, sản phẩm dệt và giấy chịu dầu bao gồm chất chịu dầu DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
947 51927 1-2022-06219 VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ BAO GỒM CHI TIẾT DÒNG VÀO Philip Morris Products S.A.
948 51928 1-2022-00952 Hệ thống mài nhám bề mặt hướng lên của giày dép và phương pháp mài nhám bộ phận giày dép bằng hệ thống này NIKE INNOVATE C.V.
949 51929 1-2020-00980 Phương pháp sản xuất bộ phận đế ngoài dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
950 51930 1-2021-07349 Mũ giày và giày dép NIKE Innovate C.V.
951 51931 1-2019-06481 PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO GIÀY DÉP NIKE INNOVATE C.V.
952 51932 1-2020-06604 Hệ thống và phương pháp tạo hình ép nóng vật phẩm NIKE INNOVATE C.V.
953 51933 1-2020-03836 Kết cấu đế dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
954 51934 1-2020-02194 Đế ngoài NIKE INNOVATE C.V.
955 51935 1-2022-00827 Bộ nối dài khuôn và hệ thống sản xuất giày NIKE Innovate C.V.
956 51936 1-2021-02138 Phương pháp đúc kết cấu đế NIKE INNOVATE C.V.
957 51937 1-2021-01770 Hệ thống định hình cấu trúc khoang đệm và phương pháp định hình cấu trúc khoang đệm NIKE INNOVATE C.V.
958 51938 1-2021-08529 Mũ giày NIKE INNOVATE C.V.
959 51939 1-2020-00369 Phương pháp thực hiện việc trộn và phân phối của thiết bị in đa chiều có đầu trộn và phân phối NIKE INNOVATE C.V.
960 51940 1-2020-07387 Phương pháp tạo ra vật liệu bọt polyme và phương pháp tạo ra chi tiết đệm cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
961 51941 1-2022-05475 Phương pháp xử lý viđeo, thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính BYTEDANCE INC.
962 51942 1-2022-01125 Thành phần phi kim và vật phẩm giày dép NIKE Innovate C.V.
963 51943 1-2022-00791 THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG, TRẠM GỐC VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH CHÚNG VÀ PHƯƠNG TIỆN BẤT BIẾN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH QUALCOMM INCORPORATED
964 51944 1-2022-05719 Phương pháp tạo bọt vật lý bộ phận giày dép NIKE INNOVATE C.V.
965 51945 1-2020-07018 Bộ phận đế hoặc phần của bộ phận đế dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất chúng NIKE INNOVATE C.V.
966 51946 1-2019-06678 Hệ thống và phương pháp giám sát việc áp dụng xử lý bề mặt cho các vật phẩm trong quy trình sản xuất và phương tiện đọc được bằng máy tính NIKE INNOVATE C.V.
967 51947 1-2021-02731 Sản phẩm giày dép và phương pháp sản xuất sản phẩm giày dép NIKE Innovate C.V.
968 51948 1-2022-02109 Vật phẩm và phương pháp sản xuất vật phẩm NIKE INNOVATE C.V.
969 51949 1-2022-02465 Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa, thiết bị mã, hệ thống, phương tiện mã, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, phương tiện lưu trữ và bộ mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
970 51950 1-2021-04813 Thiết bị kiểm tra khuyết tật SUALAB Co., Ltd.
971 51951 1-2022-02909 Phương pháp và máy để truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
972 51952 1-2023-00730 Protein khảm diệt côn trùng, polynucleotit mã hóa protein này, chế phẩm ức chế côn trùng chứa protein này và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại bộ cánh vảy MONSANTO TECHNOLOGY LLC
973 51953 1-2019-06906 Chế phẩm hỗ trợ nấu ăn để chế biến cơm chiên và phương pháp điều chế chế phẩm này Unilever IP Holdings B.V.
974 51954 1-2018-01796 Tấm dùng cho giày dép có kết cấu đế giày NIKE INNOVATE C.V.
975 51955 1-2022-01858 Vật liệu tricanxi phosphat xốp Popeye Marine Biotechnology Limited
976 51956 1-2021-08524 Đế ngoài giày dép NIKE INNOVATE C.V.
977 51957 1-2020-01650 Kháng thể đơn dòng và dược phẩm chứa kháng thể này JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
978 51958 1-2022-04352 Phương pháp sản xuất vật liệu xốp, vật liệu xốp thu được bằng phương pháp này và chế phẩm nguồn Si dùng để sản xuất vật liệu xốp SONY GROUP CORPORATION
979 51959 1-2022-00694 Bộ lọc nước OH Kyo-Sun
980 51960 1-2022-04110 Polypeptit có hoạt tính sản sinh O-phosphoserin, polynucleotit mã hóa polypeptit, vi sinh vật, và các phương pháp sản xuất O-phosphoserin, xystein, và các dẫn xuất xystein sử dụng O-phosphoserin CJ CHEILJEDANG CORPORATION
981 51961 1-2023-02224 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HẠT NANO AXIT RIBONUCLEIC (ARN) ĐƯỢC BAO NANG BẰNG LIPIT ARCTURUS THERAPEUTICS, INC.
982 51962 1-2018-02619 Xe công tác KUBOTA CORPORATION
983 51963 1-2020-06771 Chế phẩm thú y CEVA SANTE ANIMALE
984 51964 1-2022-04268 Hệ thống có khả năng phun bộ phận giày dép NIKE INNOVATE C.V.
985 51965 1-2021-01830 Phương pháp làm ổn định profin giải phóng của dạng liều và phương pháp bào chế dạng liều dựa trên lipit rắn hoặc bán rắn thông qua việc đóng rắn và bổ sung (các) chất hoạt động bề mặt có HLB thấp R.P. SCHERER TECHNOLOGIES, LLC
986 51966 1-2022-04645 Hợp chất làm chất phân giải protein SHANGHAI JEMINCARE PHARMACEUTICALS CO., LTD
987 51967 1-2021-03424 Kết cấu dệt kim có độ dày thay đổi được NIKE INNOVATE C.V.
988 51968 1-2022-01041 ỐNG THÉP HÌNH CHỮ NHẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ỐNG THÉP HÌNH CHỮ NHẬT NÀY, VÀ CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC JFE STEEL CORPORATION
989 51969 1-2022-02361 Virut biến đổi gen, virut đột biến ASFV tái tổ hợp và chế phẩm vacxin chống lại ASFV-G THE UNITED STATES OF AMERICA, AS REPRESENTED BY THE SECRETARY OF AGRICULTURE
990 51970 1-2021-08405 THIẾT BỊ THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG VỚI CẢM BIẾN LIĐA KÉP TWOHANDSINTERACTIVE CO., LTD.
991 51971 1-2022-07703 TÃ LÓT DÙNG CHO THÚ CƯNG Kocho Co., Ltd.
992 51972 1-2023-05598 Hỗn hợp bột rắc dùng cho thực phẩm tẩm bột nhão được chiên và phương pháp sản xuất hỗn hợp bột rắc này NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
993 51973 1-2022-00296 Phương pháp truyền thông, trạm gốc, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy phi chuyển tiếp TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
994 51974 1-2023-00769 Thiết bị tạo ra sol khí KT&G CORPORATION
995 51975 1-2022-04505 Thanh dây và dây thép dùng làm lò xo có độ bền cao, và phương pháp sản xuất thanh dây POSCO
996 51976 1-2021-07652 QUY TRÌNH TẠO RA LIÊN TỤC VẬT LIỆU DẠNG BỘT Europeenne de Biomasse
997 51977 1-2022-05970 Thiết bị phản xung ngoại biên  ACADEMIA SINICA
998 51978 1-2020-07439 Máy rửa SUMOTO SEIBIKI SEISAKUSHO CO., LTD.
999 51979 1-2022-05658 Thiết bị tạo thông tin dải màu sắc nguồn Dolby Laboratories Licensing Corporation
1000 51980 1-2021-00892 Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị đầu cuối di động Honor Device Co., Ltd.
1001 51981 1-2022-07060 NỀN HIỂN THỊ VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
1002 51982 1-2021-00793 Túi đệm dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1003 51983 1-2018-01797 Kết cấu đế giày dùng cho giày dép có mũ giày NIKE INNOVATE C.V.
1004 51984 1-2021-02686 MÁY CÔNG CỤ BAO GỒM CƠ CẤU RẢI MÀNG PHỦ KUBOTA CORPORATION
1005 51985 1-2020-06595 Hệ thống đầu nối quang và kết cấu nối quang FUJIKURA LTD.
1006 51986 1-2023-02264 Thấu kính tạo ảnh, môđun máy ảnh và thiết bị điện tử LARGAN Precision Co., Ltd.
1007 51987 1-2022-02866 Hệ thống điều khiển sản xuất và phương pháp biểu diễn kế hoạch điều khiển sản xuất Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
1008 51988 1-2021-02194 Hộp lắp tháo ra được với cụm chính của thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
1009 51989 1-2020-07668 Giày dép và phương pháp sản xuất giày dép NIKE Innovate C.V.
1010 51990 1-2019-03381 Quy trình sản xuất màng không định hướng và màng không định hướng ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C.
1011 51991 1-2022-01370 Cơ cấu bơm DING, Yaowu
1012 51992 1-2022-00852 Phương pháp và hệ thống sản xuất mẫu màng trên vật liệu nền NIKE INNOVATE C.V.
1013 51993 1-2022-05718 Hệ thống đúc phun tạo bọt vật lý dùng cho bộ phận giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1014 51994 1-2023-00602 ỐNG THÉP VỚI MỐI NỐI CÓ REN, KẾT CẤU CÓ LIÊN QUAN BAO GỒM ỐNG THÉP NÀY, PHƯƠNG PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU NÀY, VÀ PHƯƠNG PHÁP THI CÔNG CỌC CHỐNG SẠT LỞ JFE STEEL CORPORATION
1015 51995 1-2020-06672 Hệ thống và phương pháp kiểm tra da thuộc NIKE INNOVATE C.V.
1016 51996 1-2022-06118 THIẾT BỊ TẠO RA SOL KHÍ VÀ MÔĐUN MẠCH BẢO VỆ KT&G CORPORATION
1017 51997 1-2020-04012 KẾT CẤU ĐẾ DÙNG CHO GIÀY DÉP NIKE INNOVATE C.V.
1018 51998 1-2021-05830 Giày dép và phương pháp chế tạo giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1019 51999 1-2021-04112 Bộ phận đệm và giày dép bao gồm bộ phận đệm này NIKE INNOVATE C.V.
1020 52000 1-2021-03628 Phương pháp sơn đầu gậy gôn FUSHENG PRECISION CO., LTD
1021 52001 1-2022-02745 Vật phẩm và phương pháp sản xuất vật phẩm NIKE INNOVATE C.V.
1022 52002 1-2020-06558 KẾT CẤU ĐẾ DÙNG CHO GIÀY DÉP VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CÁC KẾT CẤU ĐẾ CỦA GIÀY DÉP NIKE INNOVATE C.V.
1023 52003 1-2020-02285 KHUNG SẢN XUẤT NIKE INNOVATE C.V.
1024 52004 1-2021-07241 Phương pháp sản xuất giày dép bằng rập phẳng và rập phẳng của giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1025 52005 1-2022-02422 Xytokin miễn dịch chứa phức hợp protein heterodime trên cơ sở IL-15/IL-15Rα và dược phẩm chứa xytokin này JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD"
1026 52006 1-2021-05920 Bảng mạch nối dây và phương pháp sản xuất bảng mạch nối dây NITTO DENKO CORPORATION
1027 52007 1-2021-01083 Phương pháp vận hành hệ thống đúc NIKE INNOVATE C.V.
1028 52008 1-2022-01924 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
1029 52009 1-2020-02286 Hệ thống và phương pháp sản xuất sản phẩm bằng vật liệu dễ uốn NIKE INNOVATE C.V.
1030 52010 1-2020-07353 Giày dép và phương pháp sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1031 52011 1-2022-06527 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG, BỘ MÁY TRUYỀN THÔNG, PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1032 52012 1-2023-00686 Giày dép có lớp che phủ NIKE Innovate C.V. 
1033 52013 1-2020-02036 Hợp chất có cấu trúc vòng, dược phẩm chứa hợp chất này và tinh thể của hợp chất này DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED
1034 52014 1-2021-02828 Cấu trúc đệm và phương pháp sản xuất cấu trúc đệm này NIKE INNOVATE C.V.
1035 52015 1-2021-04395 Phương pháp chế tạo túi đệm NIKE INNOVATE C.V.
1036 52016 1-2018-05409 Phôi phẳng của giày dép, phương pháp định hình sản phẩm giày dép và sản phẩm giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1037 52017 1-2022-08030 Áo ngực có đệm chèn NIKE INNOVATE C.V.
1038 52018 1-2021-03714 Giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1039 52019 1-2022-00951 Hệ thống mài nhám bề mặt hướng xuống của giày dép và phương pháp mài nhám bộ phận giày dép bằng hệ thống này NIKE INNOVATE C.V.
1040 52020 1-2022-05556 Sản phẩm giày dép có quai lật NIKE INNOVATE C.V.
1041 52021 1-2021-03600 Giày dép có phần gia cố lưỡi gà NIKE INNOVATE C.V.
1042 52022 1-2021-08158 KẾT CẤU ĐẾ DÙNG CHO GIÀY DÉP VÀ GIÀY DÉP CHỨA KẾT CẤU ĐẾ NÀY NIKE INNOVATE C. V.
1043 52023 1-2020-04733 Túi được nạp đầy chất lưu dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1044 52024 1-2020-01862 MÁY DỆT KIM VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO BỘ PHẬN DỆT KIM BẰNG MÁY DỆT KIM NÀY NIKE INNOVATE C.V.
1045 52025 1-2022-02417 Phương pháp và thiết bị in một phần thiết kế in lên vật phẩm  NIKE INNOVATE C.V.
1046 52026 1-2022-01636 Mẫu rập phẳng của giày dép và phương pháp sản xuất giày dép từ mẫu rập phẳng này NIKE Innovate C.V.
1047 52027 1-2021-01082 Hệ thống đúc NIKE INNOVATE C.V.
1048 52028 1-2019-07228 Kết cấu đế giày dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
1049 52029 1-2019-06718 Cụm khuôn để tạo hình dạng và cắt miếng lót giày NIKE INNOVATE C.V.
1050 52030 1-2021-08528 Mũ giày NIKE INNOVATE C.V.
1051 52031 1-2017-04599 Phương pháp sản xuất giày NIKE INNOVATE C.V.
1052 52032 1-2019-00898 Chế phẩm và phương pháp làm ổn định flavivirus bằng hỗn hợp phối chế cải tiến TAKEDA VACCINES, INC.
1053 52033 1-2022-04550 Dẫn xuất amit của axit béo và dược phẩm chứa dẫn xuất này SUMITOMO PHARMA CO., LTD.
1054 52034 1-2020-02647 CHẾ PHẨM NHỰA VINYL CLORUA, DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN, DÂY CÁP, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT DÂY CÁP Proterial, Ltd.
1055 52035 1-2023-04947 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG TẠO SOL KHÍ BAO GỒM THIẾT BỊ GIA NHIỆT CẢM ỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH CHÚNG Philip Morris Products S.A. 
1056 52036 1-2017-03543 Thiết bị truyền tín hiệu phát rộng và thiết bị thu tín hiệu SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
1057 52037 1-2022-01865 Màng nhiều lớp co nhiệt và nhãn co nhiệt GUNZE LIMITED
1058 52038 1-2022-00989 Cơ cấu nối thứ nhất và phương pháp để tạo ra cơ cấu nối thứ nhất, cơ cấu nối, hệ thống nối, vật chứa và hệ thống vật chứa BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
1059 52039 1-2022-06489 CHẾ PHẨM TẨY RỬA RỬA CHÉN BẰNG TAY Unilever Global IP Limited
1060 52040 1-2023-03505 GIÁ ĐỠ THIẾT BỊ TINH SẠCH NƯỚC VÀ THIẾT BỊ TINH SẠCH NƯỚC TORAY INDUSTRIES, INC. 
1061 52041 1-2022-08535 Quy trình sản xuất cơm ăn liền Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh
1062 52042 1-2022-04106 Thiết bị tạo sol khí được vận hành bằng điện có các phương tiện phát hiện luồng không khí trong thiết bị PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
1063 52043 1-2022-01979 Ống thép hình chữ nhật và phương pháp sản xuất ống thép hình chữ nhật này, và công trình kiến trúc JFE Steel Corporation
1064 52044 1-2021-05257 Stato cho máy điện từ thông hướng trục, máy điện từ thông hướng trục không có cuộn lái tia bao gồm stato cho máy điện từ thông hướng trục và phương pháp sản xuất stato này SAIETTA GROUP PLC
1065 52045 1-2023-06746 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
1066 52046 1-2022-01523 Thiết bị vận chuyển Swiss Full Panorama GmbH
1067 52047 1-2022-06318 THIẾT BỊ PHÂN PHỐI SẢN PHẨM THỰC PHẨM RICH PRODUCTS CORPORATION
1068 52048 1-2021-06051 Màng gốc polyamit, phương pháp tạo ra màng này và mái che cửa sổ và thiết bị hiển thị bao gồm màng này SK microworks solutions Co., Ltd.
1069 52049 1-2021-08508 ĐẦU DÒ KIỂM TRA, PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO ĐẦU DÒ KIỂM TRA, VÀ ĐẾ CẮM KIỂM TRA LEENO INDUSTRIAL INC.
1070 52050 1-2021-07840 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, vật ghi đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông Huawei Technologies Co., Ltd.
1071 52051 1-2021-06420 Thiết bị người dùng để điều khiển công suất truyền và phương pháp điều khiển công suất truyền của thiết bị người dùng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
1072 52052 1-2024-07073 Quy trình sản xuất khí dùng cho máy phát tia plasma lạnh Công ty cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam
1073 52053 1-2021-01250 Phương pháp chọn lại ô, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
1074 52054 1-2022-02897 Hệ thống chuyển đổi siêu âm khí, bộ dụng cụ để lắp đặt hệ thống chuyển đổi siêu âm khí và phương pháp để vận hành động cơ đường dẫn chung điêzen ABLABS, SIA
1075 52055 1-2021-08284 THIẾT BỊ HIỂN THỊ SEOUL VIOSYS CO., LTD.
1076 52056 1-2017-01936 Phương pháp thiết lập kết nối, thiết bị người dùng chuyển tiếp, thiết bị dùng để thiết lập kết nối, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính Godo Kaisha IP Bridge 1
1077 52057 1-2022-02239 Tấm vật liệu trang trí và lớp phủ trang trí bao gồm tấm vật liệu này I4F LICENSING NV
1078 52058 1-2020-04146 Bộ phận dệt kim và phương pháp sản xuất bộ phận dệt kim này NIKE INNOVATE C.V.
1079 52059 1-2021-06719 Chất trợ hàn SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
1080 52060 1-2022-06167 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG ĐA LIÊN KẾT, THIẾT BỊ ĐA LIÊN KẾT ĐIỂM TRUY CẬP VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1081 52061 1-2021-07336 Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit viđeo được tạo mã, và vật ghi máy tính TENCENT AMERICA LLC
1082 52062 1-2021-02116 Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, thiết bị giải mã video, thiết bị mã hóa video và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
1083 52063 1-2022-00132 Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hoá ảnh, và phương tiện lưu trữ kỹ thuật số phi nhất thời đọc được bằng máy tính LG ELECTRONICS INC.
1084 52064 1-2023-04806 Thành phần chất xúc tác titan rắn, chất xúc tác polyme hóa olefin, phương pháp polyme hóa olefin và polyme propylen MITSUI CHEMICALS, INC.
1085 52065 1-2022-06440 Thiết bị thứ nhất, phương pháp chuyển đổi chế độ truyền thông, máy truyền thông, máy xử lý, chip, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1086 52066 1-2022-00003 CHẾ PHẨM VẬT LIỆU PHỦ CHỊU NHIỆT, MÀNG PHỦ CHỊU NHIỆT, NỀN CÓ MÀNG PHỦ CHỊU NHIỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO RA NỀN NÀY CHUGOKU MARINE PAINTS, LTD.
1087 52067 1-2021-06925 Phương pháp báo cáo thông tin băng tần, thiết bị truyền thông, hệ thống chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1088 52068 1-2021-02392 Phương pháp mã hóa và giải mã hình ảnh, bộ mã hóa và bộ giải mã GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
1089 52069 1-2022-02291 Bộ phát quang học và hệ thống truyền thông quang học bằng chùm tia phân kỳ 8 RIVERS CAPITAL, LLC
1090 52070 1-2022-06991 Phương pháp và thiết bị phát hiện bộ phận đa đường điểm truy nhập, hệ thống truyền thông, và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1091 52071 1-2021-07523 Phương pháp giải mã và mã hóa tín hiệu hình ảnh và phương tiện bất biến có thể đọc được bằng máy tính DIGITALINSIGHTS INC.
1092 52072 1-2021-07432 PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA, HỆ THỐNG MÁY TÍNH VÀ VẬT GHI TENCENT AMERICA LLC
1093 52073 1-2022-02491 Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp và phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh LG ELECTRONICS INC.
1094 52074 1-2022-02353 Phương pháp giải mã được triển khai bởi bộ giải mã và thiết bị giải mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1095 52075 1-2022-03525 Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, phương pháp tạo ra luồng bit và phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh LG ELECTRONICS INC.
1096 52076 1-2022-03533 Thiết bị giải mã và mã hoá khối định trước của hình ảnh, phương pháp giải mã và mã hoá khối định trước của hình ảnh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FÖRDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
1097 52077 1-2022-05886 Hạt nano chứa polyme lưỡng tính, dược phẩm chứa hạt nano này và phương pháp sản xuất hạt nano TOPAS THERAPEUTICS GMBH
1098 52078 1-2022-06528 PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ DỮ LIỆU VIĐEO, THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ, VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ KHÔNG NHẤT THỜI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC TRÊN MÁY TÍNH BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.
1099 52079 1-2022-03602 Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hoá ảnh và phương pháp truyền dữ liệu cho ảnh  LG ELECTRONICS INC.
1100 52080 1-2019-05626 Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp LG ELECTRONICS INC.
1101 52081 1-2022-06016 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, THIẾT BỊ MẠNG, CHIP VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1102 52082 1-2022-02185 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
1103 52083 1-2022-00169 Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh và phương pháp truyền dữ liệu cho ảnh LG ELECTRONICS INC.
1104 52084 1-2023-08224 Phương pháp tái cấu trúc dữ liệu mã hóa và phương pháp mã hóa chuỗi hình ảnh viđeo để tạo ra dòng bit viđeo mã hóa DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
1105 52085 1-2022-00100 Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hoá ảnh, phương tiện lưu trữ kỹ thuật số đọc được bằng máy tính, và phương pháp truyền dữ liệu đối với hình ảnh LG ELECTRONICS INC.
1106 52086 1-2022-00167 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG ĐA LIÊN KẾT, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG, VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1107 52087 1-2022-00933 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
1108 52088 1-2023-01967 Phương pháp và bộ giải mã để giải mã dòng bít âm thanh đã mã hóa và phương tiện đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
1109 52089 1-2022-03655 Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hoá ảnh và phương pháp truyền dữ liệu cho ảnh LG ELECTRONICS INC.
1110 52090 1-2022-01645 Mođun anten, thiết bị người dùng, phương pháp và máy để truyền thông không dây tại thiết bị người dùng QUALCOMM INCORPORATED
1111 52091 1-2021-05121 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
1112 52092 1-2024-02348 Phương pháp và khối xử lý âm thanh thực hiện tái tạo tần số cao tín hiệu âm thanh và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
1113 52093 1-2021-06621 Phương pháp để nâng cao chất lượng hình ảnh và hiệu suất truyền dẫn cho hệ thống OTT (Over The Top) Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
1114 52094 1-2023-05752 THIẾT BỊ MÃ HÓA HOẶC GIẢI MÃ VIĐEO, PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA HOẶC GIẢI MÃ VIĐEO, VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC BẤT BIẾN NEC CORPORATION 
1115 52095 1-2022-02492 Phương pháp tạo mã, thiết bị tạo mã viđeo, bộ mã hóa, bộ giải mã và vật ghi máy tính đọc được bất biến HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1116 52096 1-2022-03220 Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, phương tiện lưu trữ kỹ thuật số đọc được bởi máy tính và phương pháp truyền dữ liệu cho thông tin hình ảnh LG ELECTRONICS INC.
1117 52097 1-2023-08309 Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo, và vật ghi máy tính đọc được bất biến TENCENT AMERICA LLC
1118 52098 1-2022-04763 Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị điện tử, và phương tiện đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.
1119 52099 1-2024-03725 PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA/GIẢI MÃ DÒNG BIT VIĐEO, VÀ BỘ MÃ HÓA/BỘ GIẢI MÃ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
1120 52100 1-2021-06413 Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo, và vật ghi máy tính đọc được bất biến TENCENT AMERICA LLC
1121 52101 1-2018-04832 Phương pháp sản xuất axit α-glucosidaza tái tổ hợp ở người Amicus Therapeutics, Inc.
1122 52102 1-2022-03538 Bộ mã hóa và bộ giải mã Panasonic Intellectual Property Corporation of America
1123 52103 1-2022-02462 Phương pháp giải mã dòng bit viđeo được lập mã, phương pháp mã hóa dòng bit viđeo được lập mã, thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa, phương tiện bất biến có thể đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.

 



Tin mới nhất