Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 3/4)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 561 | 51541 | 1-2023-04604 | Tấm dính nhạy áp được phủ hai mặt dùng để chuyển tiếp | NITTO DENKO CORPORATION |
| 562 | 51542 | 1-2021-06546 | Phương pháp và thiết bị điều khiển vật phẩm ảo, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
| 563 | 51543 | 1-2022-01142 | Thiết bị và quy trình tạo hình nhiệt và/hoặc liên kết kết dính nhiệt các bán thành phẩm | MACPI S.P.A. PRESSING DIVISION |
| 564 | 51544 | 1-2019-04309 | Phương pháp mài đầu gậy gôn | FUSHENG PRECISION CO., LTD |
| 565 | 51545 | 1-2022-03920 | Phương pháp thao tác biểu tượng ứng dụng, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 566 | 51546 | 1-2020-01830 | Cấu trúc bộ lọc dải tần hồng ngoại và bộ lọc dải tần hồng ngoại sử dụng cấu trúc này | KINGRAY TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 567 | 51547 | 1-2022-05061 | Thiết bị điện và phương pháp điều khiển nhiều phần thiết bị | Aten International Co., Ltd. |
| 568 | 51548 | 1-2023-02557 | VẬT LIỆU FERIT CỦA NAM CHÂM VĨNH CỬU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ VẬT LIỆU NÀY | HENGDIAN GROUP DMEGC MAGNETICS CO., LTD. |
| 569 | 51549 | 1-2023-04946 | Thiết bị và hệ thống tạo sol khí bao gồm thiết bị gia nhiệt cảm ứng và phương pháp vận hành chúng | Philip Morris Products S.A. |
| 570 | 51550 | 1-2022-07655 | Hợp chất [2-(dimetylamino)-2-phenylbutyl]-3,4,5-trimetoxybenzoat 4-metyl-2H-chromen-2-on-7-yl sulphat và dược phẩm chứa hợp chất này | LTD “VALENTA - INTELLEKT” |
| 571 | 51551 | 1-2022-03424 | Thể liên hợp kháng thể-dược chất dựa trên eribulin, dược phẩm chứa thể liên hợp này, và phương pháp sản xuất thể liên hợp này | EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD. |
| 572 | 51552 | 1-2023-01385 | CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH HÀM DƯỚI | HSU, Han-chung |
| 573 | 51553 | 1-2020-00072 | Thiết bị kẹp | Top Engineering Co., Ltd. |
| 574 | 51554 | 1-2019-03901 | Phương pháp truyền dữ liệu và đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 575 | 51555 | 1-2022-03815 | CHẾ PHẨM GỐC SILICON VÀ SẢN PHẨM ĐÓNG RẮN CỦA NÓ | MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS INC. |
| 576 | 51556 | 1-2023-01603 | Quy trình sản xuất hyđro | Johnson Matthey Public Limited Company |
| 577 | 51557 | 1-2023-03965 | Trạm truy nhập cho hệ thống cất giữ và tìm kiếm tự động có chức năng nghiêng thùng chứa và phương pháp để sử dụng trạm truy nhập | AUTOSTORE TECHNOLOGY AS |
| 578 | 51558 | 1-2023-00827 | MÁY NGHIỀN CÁT NANÔ CÓ ĐẦU XẢ TĨNH TẠI PHẦN CUỐI CÙNG CỦA TUABIN | Dongguan Huahui Precision Machinery Co., Ltd. |
| 579 | 51559 | 1-2019-03836 | Phương pháp khử hyđro của alkan | HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION |
| 580 | 51560 | 1-2021-05651 | Chế phẩm có thể polyme hóa được dùng cho vật liệu quang học, chế phẩm tiền polyme có thể polyme hóa được dùng cho vật liệu quang học, sản phẩm hóa cứng và phương pháp sản xuất vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
| 581 | 51561 | 1-2022-05589 | Phương pháp tạo mã, bộ giải mã, thiết bị giải mã và vật ghi máy tính đọc được bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 582 | 51562 | 1-2021-07625 | Chế phẩm tạo lớp phủ và phương pháp điều chế chế phẩm này | JOTUN A/S |
| 583 | 51563 | 1-2021-03104 | Phương pháp xác định lượng beta-casein trong sữa và sản phẩm sữa | THE A2 MILK COMPANY LIMITED |
| 584 | 51564 | 1-2021-00424 | Phương pháp truyền thông không dây tránh xung đột | ZTE CORPORATION |
| 585 | 51565 | 1-2021-02451 | Máy cuộn sợi cỏ nhân tạo | COCREATION GRASS CO., LTD |
| 586 | 51566 | 1-2021-08227 | Phương pháp sản xuất nước xốt có các hạt thịt xay | Nisshin Seifun Welna Inc. |
| 587 | 51567 | 1-2021-06735 | Tấm chắn dẻo làm từ thủy tinh và phương pháp sản xuất tấm chắn này | UTI INC. |
| 588 | 51568 | 1-2022-02388 | Phương pháp và thiết bị kiểm tra sự nhất quán cổng của thông điệp phân phối dữ liệu không phải giao thức Internet | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 589 | 51569 | 1-2021-07052 | Chế phẩm nhựa polyeste, vật phẩm được đúc phun trên cơ sở polyeste, vật phẩm được ép đùn trên cơ sở polyeste, xốp polyeste, vật chứa trên cơ sở polyeste, chai trên cơ sở polyeste, bộ đồ ăn trên cơ sở polyeste và bình bú sữa trên cơ sở polyeste | Mitsubishi Gas Chemical Company, Inc. |
| 590 | 51570 | 1-2020-03383 | Phương pháp sản xuất bọt polyuretan | INOAC CORPORATION |
| 591 | 51571 | 1-2022-07832 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU RẮN SINH KHỐI | IDEMITSU KOSAN CO.,LTD. |
| 592 | 51572 | 1-2021-05851 | Tro bay, hợp phần xi măng chứa tro bay này và phương pháp lựa chọn tro bay | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
| 593 | 51573 | 1-2021-02078 | Chế phẩm phủ, chất nền được phủ và phương pháp tạo ra chất nền được phủ | MEGA P&C Advanced Materials (Shanghai) Company Limited |
| 594 | 51574 | 1-2022-06450 | DƯỢC PHẨM GIẢI PHÓNG TỨC THÌ CHỨA POMALIDOMIDE | TECNIMEDE - SOCIEDADE TÉCNICO-MEDICINAL, SA |
| 595 | 51575 | 1-2022-03045 | Hợp chất heteroaryl-biphenyl amin và dược phẩm chứa chúng | CHEMOCENTRYX, INC. |
| 596 | 51576 | 1-2020-00886 | Thể liên hợp dược chất-kháng thể (ADC) chứa kháng thể đơn dòng, chế phẩm chứa thể liên hợp này, kháng thể đơn dòng, chế phẩm chứa kháng thể đơn dòng này và thụ thể kháng nguyên khảm | MEDIMMUNE, LLC |
| 597 | 51577 | 1-2022-06952 | LÒ PHẢN ỨNG | OSAKA GAS CO., LTD. |
| 598 | 51578 | 1-2022-07558 | Chế phẩm bột sơn tĩnh điện một thành phần và nền được phủ chế phẩm bột sơn tĩnh điện này | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
| 599 | 51579 | 1-2021-03870 | Tấm vật liệu trang trí và lớp phủ trang trí bao gồm tấm vật liệu này | I4F LICENSING NV |
| 600 | 51580 | 1-2022-06973 | Mạch sinh ra tín hiệu quét và thiết bị hiển thị chứa mạch sinh ra tín hiệu quét này | LG Display Co., Ltd. |
| 601 | 51581 | 1-2022-01791 | Phương pháp gia cường hóa học vật phẩm gốc thủy tinh thông qua trao đổi ion, vật phẩm gốc thủy tinh có khả năng uốn cong được gia cường hóa học được sản xuất bằng phương pháp này và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm gốc thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
| 602 | 51582 | 1-2023-01615 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HỖN HỢP BÊ TÔNG HỢP NHẤT LẠNH VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HỖN HỢP XI MĂNG HỢP NHẤT LẠNH | Geopolymer Solutions, LLC |
| 603 | 51583 | 1-2023-00646 | Chế phẩm nhựa dẫn điện | Chemtech Solution Co., Ltd. |
| 604 | 51584 | 1-2022-07755 | Mạch tích hợp và phương pháp tạo mạch tích hợp | Qualcomm Incorporated |
| 605 | 51585 | 1-2022-03499 | Khung lắp ráp | BUNKA SHUTTER CO., LTD. |
| 606 | 51586 | 1-2020-02776 | Dẫn xuất pyridin carbonyl và dược phẩm chứa chúng | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
| 607 | 51587 | 1-2022-01896 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây bởi thiết bị người dùng và phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 608 | 51588 | 1-2022-00421 | Tấm dính bám nhạy áp hai mặt | NITTO DENKO CORPORATION |
| 609 | 51589 | 1-2022-06706 | THIẾT BỊ, PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI CHỨA MÃ THỰC HIỆN PHƯƠNG PHÁP NÀY | MENTAR HOLDING AG |
| 610 | 51590 | 1-2021-02707 | Hệ thống kiểm tra dị vật và phương pháp kiểm tra dị vật | NIPRO CORPORATION |
| 611 | 51591 | 1-2020-05739 | Phương pháp sản xuất tấm thép kỹ thuật điện được định hướng chứa lượng cao hạt silic | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
| 612 | 51592 | 1-2022-03758 | Phương pháp và thiết bị xử lý viđeo, và vật ghi máy tính đọc được | BYTEDANCE INC. |
| 613 | 51593 | 1-2022-01436 | RƠLE CAO ÁP DC VÀ VẬT LIỆU TIẾP ĐIỂM DÙNG CHO RƠLE CAO ÁP DC | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
| 614 | 51594 | 1-2022-02557 | Thiết bị quản lý phiên, thiết bị mặt phẳng người dùng, hệ thống truyền thông và phương pháp truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
| 615 | 51595 | 1-2021-08181 | Nền hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 616 | 51596 | 1-2022-05287 | MÔĐUN HIỂN THỊ VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 617 | 51597 | 1-2022-01625 | Phương pháp điều chỉnh bù dự đoán được áp dụng trong mã hóa và giải mã, thiết bị mã hóa và giải mã, cơ cấu mã hóa và giải mã, thiết bị điện tử và phương tiện lữu trữ không chuyển tiếp | HANGZHOU HIKVISION DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 618 | 51598 | 1-2022-01406 | Thiết bị chuyển đổi điện kết nối hệ thống | TOKYO ELECTRIC POWER COMPANY HOLDINGS, INCORPORATED |
| 619 | 51599 | 1-2022-01926 | Thiết bị người dùng, thực thể mạng, máy, phương pháp và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 620 | 51600 | 1-2022-01120 | Thiết bị gia nhiệt có khả năng gia nhiệt khác nhau cho các ống co nhiệt | SEWON ELECTRONICS CO., LTD. |
| 621 | 51601 | 1-2021-02098 | Hệ thống xử lý nước và phương pháp dự tính thời hạn sử dụng bộ lọc sơ bộ của hệ thống | Unilever Global IP Limited |
| 622 | 51602 | 1-2022-05635 | Thiết bị để xử lý tập hợp các điểm ảnh màu của ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 623 | 51603 | 1-2023-02832 | QUY TRÌNH ĐIỀU CHẾ DỊCH HUYỀN PHÙ CHIẾT XUẤT HOA BIA DẠNG LỎNG HOẶC CHIẾT XUẤT HOA BIA DẠNG LỎNG, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BIA ĐƯỢC CACBONAT HÓA ĐƯỢC ĐÓNG GÓI VÀ BIA CỒN THẤP ĐƯỢC ĐÓNG GÓI | Heineken Supply Chain B.V. |
| 624 | 51604 | 1-2022-03566 | Tổ hợp tấm dùng để đo áp suất, phương pháp sản xuất tổ hợp tấm dùng để đo áp suất, tấm dùng để đo áp suất, phương pháp sản xuất tấm dùng để đo áp suất, chất lỏng phân tán và các vi nang | FUJIFILM CORPORATION |
| 625 | 51605 | 1-2022-04793 | Phương pháp phát hiện mã nhận dạng linh kiện duy nhất của linh kiện điện tử trong quá trình đặt của máy đặt và máy đặt | ASMPT GmbH & Co. KG |
| 626 | 51606 | 1-2022-05946 | Bộ tấm có thiết bị khóa cơ học | Välinge Innovation AB |
| 627 | 51607 | 1-2022-01713 | Chế phẩm và phương pháp sàng lọc chất cải thiện môi trường ruột | HEM PHARMA INC. |
| 628 | 51608 | 1-2023-01899 | THIẾT BỊ CỐ ĐỊNH THANH TREO RÈM | Kamdanam Co., Ltd. |
| 629 | 51609 | 1-2022-05055 | Quy trình sản xuất sản phẩm dệt kim hình ống bằng máy dệt kim tròn | SANTONI S.P.A. |
| 630 | 51610 | 1-2020-05471 | Máy hút sữa | Shenzhen Shijiebao Trading Co., Ltd |
| 631 | 51611 | 1-2021-06713 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 632 | 51612 | 1-2022-03238 | Phương pháp và thiết bị cung cấp chế độ dùng liều protein huyết tương trị liệu | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
| 633 | 51613 | 1-2016-02465 | Hệ thống tạo sol khí hoạt động bằng điện bao gồm thiết bị tạo sol khí và vật dụng tạo sol khí | Philip Morris Products S.A |
| 634 | 51614 | 1-2019-00535 | Sản phẩm nhãn khoa và phương pháp kìm hãm sự giảm độ nhớt của chế phẩm nhãn khoa trong sản phẩm này | LION CORPORATION |
| 635 | 51615 | 1-2022-07721 | Phương pháp kích hoạt thu đường xuống, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 636 | 51616 | 1-2021-03403 | Phương pháp giải mã và mã hóa ảnh và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
| 637 | 51617 | 1-2023-04123 | Lưng thun mềm của tã quần trẻ em dùng một lần | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAISUN VIỆT NAM |
| 638 | 51618 | 1-2022-04262 | Thiết bị người dùng, phương pháp và máy truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 639 | 51619 | 1-2023-00387 | Màng dính nhiệt rắn và màng phủ bao gồm màng dính nhiệt này | Hanwha e-ssential Corporation |
| 640 | 51620 | 1-2022-04402 | Bảng hiển thị, phương pháp điều khiển, và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 641 | 51621 | 1-2023-01209 | Quy trình sấy tích hợp và thiết bị sấy tích hợp cho xỉ hạt khô và bùn | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
| 642 | 51622 | 1-2022-06444 | MẶT NẠ MŨI, GIÁ ĐỠ VÁCH NGĂN MŨI VÀ BỘ LỌC MẶT NẠ MŨI | LIN, Carol Chia Yuan |
| 643 | 51623 | 1-2020-02281 | Thiết bị xác định vectơ chuyển động, thiết bị mã hoá, thiết bị giải mã, phương pháp xác định vectơ chuyển động, phương pháp mã hoá, phương pháp giải mã, và phương tiện phi nhất thời đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 644 | 51624 | 1-2022-08351 | Thiết bị sản xuất gói mặt nạ dùng cho mắt | HUMMINGAVIS CO., LTD. |
| 645 | 51625 | 1-2020-07168 | Phương pháp tái chế chất thải polyeste | AVANTGARDE (SHANGHAI) ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 646 | 51626 | 1-2022-06238 | THIẾT BỊ TẠO RA SOL KHÍ VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH THIẾT BỊ NÀY | KT&G CORPORATION |
| 647 | 51627 | 1-2020-03084 | Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
| 648 | 51628 | 1-2022-05418 | Thành phần ngăn chặn tình trạng quá nhiệt và pin chứa thành phần này | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 649 | 51629 | 1-2021-00283 | Kết cấu sợi hỗn hợp nhiều lớp màu | New Top Power Enterprise Co., Ltd. |
| 650 | 51630 | 1-2019-00472 | Xe có ba hoặc nhiều hơn ba bánh xe nghiêng với hệ thống giảm xóc liên kết tác động ngược | GP PAT. TECHNOLOGY S.R.L. |
| 651 | 51631 | 1-2019-01206 | Các hợp chất dùng làm vật liệu năng lượng | XI'AN CRYSTEN MATERIALS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED |
| 652 | 51632 | 1-2022-07934 | Màng polyimit và sản phẩm nhiều lớp được phủ kim loại | NITTO DENKO CORPORATION |
| 653 | 51633 | 1-2022-04495 | Dạng rắn của 2-[3-[4-amino-3-(2-flo-4-phenoxy-phenyl)pyrazolo[3,4-d]pyrimidin-1-yl]piperidin-1-carbonyl]-4-metyl-4-[4-(oxetan-3-yl)piperazin-1-yl]pent-2-enenitril | PRINCIPIA BIOPHARMA INC. |
| 654 | 51634 | 1-2023-02529 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT LIỆU NHỰA ĐƯỜNG VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HỖN HỢP NHỰA ĐƯỜNG | TAISEI ROTEC CORPORATION |
| 655 | 51635 | 1-2022-04293 | Phương pháp xử lý dịch vụ kết nối đa điểm, phương pháp cấu hình dịch vụ kết nối đa điểm, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 656 | 51636 | 1-2023-00612 | ĐỆM CHỐNG TRƯỢT CÓ HỆ SỐ MA SÁT TĨNH CAO | Hertide Material Co. |
| 657 | 51637 | 1-2016-04681 | Hệ thống làm sạch không khí | JIU TIAN Environment Technology Co., Ltd. |
| 658 | 51638 | 1-2020-07518 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM FERIT | Amotech Co., Ltd |
| 659 | 51639 | 1-2019-00113 | Chế phẩm nông nghiệp không độc hại chứa chất huyền phù lỏng và phương pháp xử lý đối tượng nông nghiệp sử dụng chế phẩm này | CROP ENHANCEMENT, INC. |
| 660 | 51640 | 1-2023-05515 | Cấu trúc bê tông có lưới dây thép được chôn chìm trong đó | LEE, Dae Young |
| 661 | 51641 | 1-2023-01750 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ KIỂM SOÁT VIỆC GIA NHIỆT | WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD. |
| 662 | 51642 | 1-2022-01902 | Thiết bị điều khiển và điều chỉnh dây của cửa lưới có cấu trúc tháo và lắp dễ dàng | TAROKO DOOR & WINDOW TECHNOLOGIES, INC. |
| 663 | 51643 | 1-2019-02667 | Khuôn dao và phương pháp cắt sử dụng khuôn này | SUMIKA TECHNOLOGY CO.,LTD |
| 664 | 51644 | 1-2022-04317 | Phương pháp phản hồi báo nhận yêu cầu lặp tự động kết hợp (HARQ-ACK) cho kênh điều khiển đường xuống vật lý (PDCCH), phương pháp chỉ báo phản hồi này, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 665 | 51645 | 1-2021-04356 | Bộ xử lý âm thanh, phương pháp tạo tín hiệu âm thanh được nâng cao tần số sử dụng xử lý xung | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 666 | 51646 | 1-2021-02432 | Kim loại hàn hồ quang kim loại có bảo vệ | KISWEL LTD. |
| 667 | 51647 | 1-2023-01184 | KẾT CẤU GIA NHIỆT CỦA THIẾT BỊ TẠO SOL KHÍ VÀ THIẾT BỊ TẠO SOL KHÍ | SHENZHEN GEEKVAPE TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 668 | 51648 | 1-2022-04212 | Mặt nạ phòng độc | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 669 | 51649 | 1-2021-02351 | Dẫn xuất hai vòng làm chất điều biến thụ thể GABAA α5 và dược phẩm chứa hợp chất này | RICHTER GEDEON NYRT. |
| 670 | 51650 | 1-2022-04702 | Chế phẩm dùng tại chỗ được thiết kế để duy trì và/hoặc khôi phục tính nguyên vẹn của niêm mạc và biểu bì bị tổn thương | RICERFARMA S.R.L. |
| 671 | 51651 | 1-2022-04399 | Phương pháp xác định ma trận tiền tạo mã dựa trên tính thuận nghịch của kênh, thiết bị phía mạng, và đầu cuối | DATANG MOBILE COMMUNICATIONS EQUIPMENT CO., LTD. |
| 672 | 51652 | 1-2024-01446 | Vật chứa dạng ống mềm | Albea Services |
| 673 | 51653 | 1-2022-04130 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây thực hiện bởi thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
| 674 | 51654 | 1-2022-07102 | THIẾT BỊ CUỘN ĐỂ CUỘN TẤM HỢP KIM NHÔM | ALUTEC CO., LTD |
| 675 | 51655 | 1-2022-04290 | Tai nghe dẫn truyền qua xương | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 676 | 51656 | 1-2022-03546 | Lớp nhựa nhạy quang, và màng khô cản quang, phần tử nhạy quang sử dụng lớp nhựa nhạy quang này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
| 677 | 51657 | 1-2021-06878 | Phương pháp và máy nhắm mục tiêu khả năng trong môi trường ảo ba chiều, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
| 678 | 51658 | 1-2020-04880 | Phương pháp phát triển tế bào diệt tự nhiên, chế phẩm được tạo ra theo phương pháp này, và chế phẩm tế bào | NKMAX CO., LTD. |
| 679 | 51659 | 1-2023-03011 | VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ CÓ CHI TIẾT DẠNG ỐNG CÓ PHẦN HỞ | Philip Morris Products S.A. |
| 680 | 51660 | 1-2022-07919 | Phương pháp gửi thông tin, phương pháp xử lý tài nguyên, bộ máy gửi thông tin và bộ máy xử lý tài nguyên | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 681 | 51661 | 1-2021-02947 | Thiết bị và hệ thống tạo ra sol khí | KT&G CORPORATION |
| 682 | 51662 | 1-2023-02787 | Kết cấu tái căng cáp | SHIN, Hyun Taik |
| 683 | 51663 | 1-2021-03102 | Phương pháp và thiết bị để phản hồi linh hoạt trong truyền dẫn V2X, và thiết bị người dùng | SPREADTRUM COMMUNICATIONS (SHANGHAI) CO., LTD. |
| 684 | 51664 | 1-2022-04213 | Búa | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 685 | 51665 | 1-2022-03702 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin về việc xe đi qua nút giao thông và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 686 | 51666 | 1-2023-05122 | Thiết bị nấu | LG ELECTRONICS INC. |
| 687 | 51667 | 1-2019-02310 | Hệ thống xuất thông tin, hệ thống điều khiển thiết bị, phương pháp xuất thông tin, và vật lưu trữ máy tính đọc được | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
| 688 | 51668 | 1-2021-00710 | Phương pháp dò da và thiết bị điện tử | Honor Device Co., Ltd. |
| 689 | 51669 | 1-2022-03379 | MÁY TẠO HÌNH THÂN TỐC ĐỘ CAO ĐƯỢC CÂN BẰNG HAI CHIỀU VÀ ĐỘT DẬP KÉP | SUZHOU SLAC PRECISION EQUIPMENT CO., LTD |
| 690 | 51670 | 1-2022-06776 | KHÁNG THỂ GẮN KẾT VỚI PROTEIN GAI BỀ MẶT CORONAVIRUS 2 (SARS-CoV-2) GÂY HỘI CHỨNG HÔ HẤP CẤP TÍNH NẶNG VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | VANDERBILT UNIVERSITY |
| 691 | 51671 | 1-2021-00991 | Ắc quy axit chì tuổi thọ cao và phương pháp chế tạo ắc quy axit chì tuổi thọ cao này | TIANNENG BATTERY GROUP CO., LTD |
| 692 | 51672 | 1-2023-00201 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ LÀM MÁT, THIẾT BỊ MÁY TÍNH VÀ PHƯƠNG TIỆN CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | ZTE CORPORATION |
| 693 | 51673 | 1-2022-07378 | HỢP CHẤT HOẶC MUỐI DƯỢC DỤNG, ĐỒNG PHÂN ĐỐI QUANG, DẠNG ĐA HÌNH HOẶC SOLVAT CỦA CHÚNG, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ HỢP CHẤT NÀY VÀ CHẾ PHẨM THUỐC | Shijiazhuang Yiling Pharmaceutical Co., Ltd. |
| 694 | 51674 | 1-2021-07946 | Bộ phun cấp liệu để khí hóa dòng cấp liệu | AIR PRODUCTS AND CHEMICALS, INC. |
| 695 | 51675 | 1-2023-03042 | CHẾ PHẨM POLYETE, BỌT KHỐI POLYURETAN CÓ KHẢ NĂNG CHỐNG CHÁY CAO DÙNG CHO LNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ CHẾ PHẨM NÀY, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ CHÚNG | SHANGHAI DONGDA POLYUREATHANE CO., LTD. |
| 696 | 51676 | 1-2021-07621 | PHƯƠNG PHÁP THEO DÕI LIÊN KẾT BÊN CẠNH, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ VẬT GHI ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 697 | 51677 | 1-2022-00195 | Màng nano chống nước, phương pháp tạo ra màng này và sản phẩm bao gồm màng này | JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD. |
| 698 | 51678 | 1-2019-05379 | Ống ly tâm | SHIN, Hyun Sun |
| 699 | 51679 | 1-2023-02991 | VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ CÓ NÚT ĐẦU TRƯỚC VÀ HỆ THỐNG TẠO SOL KHÍ | Philip Morris Products S.A. |
| 700 | 51680 | 1-2021-07032 | Tấm thép martensitic cán nguội và phương pháp sản xuất tấm thép này | ArcelorMittal |
| 701 | 51681 | 1-2022-03117 | Chế phẩm chăm sóc tóc | Unilever Global IP Limited |
| 702 | 51682 | 1-2021-06902 | Phương pháp và thiết bị lập lịch tài nguyên và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | ZTE CORPORATION |
| 703 | 51683 | 1-2020-02108 | Vật liệu thép không gỉ, vật liệu cơ bản, chi tiết kết cấu được hàn và phương pháp sản xuất, ống thép được hàn và phương pháp sản xuất | NIPPON STEEL STAINLESS STEEL CORPORATION |
| 704 | 51684 | 1-2021-03732 | Kháng thể phân lập kháng thụ thể yếu tố kích thích quần thể bạch cầu hạt-đại thực bào alpha (GM-CSFRα), phân tử axit nucleic phân lập mã hóa kháng thể này, vectơ chứa phân tử axit nucleic, tế bào chủ, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này | STAIDSON (BEIJING) BIOPHARMACEUTICALS CO., LTD. |
| 705 | 51685 | 1-2022-01796 | Bộ pin dùng cho xe | CAPACITE |
| 706 | 51686 | 1-2021-07080 | Thiết bị tháo dỡ phần bên ngoài môđun năng lượng mặt trời | Won Kwang S&T Co., Ltd. |
| 707 | 51687 | 1-2022-00944 | THIẾT BỊ PHÁT SÁNG DÙNG CHO THIẾT BỊ HIỂN THỊ, VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ BAO GỒM THIẾT BỊ PHÁT SÁNG NÀY | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
| 708 | 51688 | 1-2022-03316 | Phương pháp xác định các đặc tính xả | Unilever Global IP Limited |
| 709 | 51689 | 1-2022-00931 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống quản lý phiên âm thanh, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
| 710 | 51690 | 1-2021-07454 | Kháng thể đơn dòng gắn kết đặc hiệu với GITR, axit nucleic mã hóa kháng thể này, vectơ biểu hiện, phương pháp tạo ra kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này | JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD" |
| 711 | 51691 | 1-2018-01006 | Thiết bị tỉa cành cây | GREEN GUARD INDUSTRY LTD. |
| 712 | 51692 | 1-2020-02012 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ĐOẠN PHỤ CỦA ĐOẠN THÁP NHIỀU PHẦN | Eno Energy Systems GmbH |
| 713 | 51693 | 1-2022-06890 | MÀNG NHIỀU LỚP VÀ ĐỒ ĐỰNG BAO GÓI CHỨA MÀNG NHIỀU LỚP | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
| 714 | 51694 | 1-2020-04025 | Vải không dệt làm bằng sợi kéo nóng chảy | TORAY INDUSTRIES, INC. |
| 715 | 51695 | 1-2022-00008 | Phương pháp, thiết bị và máy cho đầu vào người dùng đa phương thức, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 716 | 51696 | 1-2023-05429 | CHỦNG VI KHUẨN STENOTROPHOMONAS PAVANII T2/2 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC CHUYỂN HOÁ NITRIT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC NUÔI TÔM HÙM | Trương Phước Thiên Hoàng |
| 717 | 51697 | 1-2018-04476 | Quy trình chế tạo các hệ thống cách điện dùng trong kỹ thuật điện | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH |
| 718 | 51698 | 1-2021-02890 | Chế phẩm tẩy rửa và phương pháp xử lý bề mặt vải có vết bẩn bã nhờn | Unilever Global IP Limited |
| 719 | 51699 | 1-2021-03689 | Chế phẩm kháng khuẩn chứa đất sét biến tính và biphenol | Unilever Global IP Limited |
| 720 | 51700 | 1-2022-05830 | Giày dép và đế giày dùng cho giày dép | Deckers Outdoor Corporation |
| 721 | 51701 | 1-2018-03094 | Phương pháp gửi và nhận thông tin, trạm gốc, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 722 | 51702 | 1-2021-01515 | Phương pháp sử dụng este 2-mercaptoetanol tự do thấp | PMC ORGANOMETALLIX, INC. |
| 723 | 51703 | 1-2018-02573 | Anten phân cực kép | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 724 | 51704 | 1-2022-06286 | Phương pháp thực hiện bằng máy tính theo dõi hoạt động chăm sóc răng miệng | Unilever Global IP Limited |
| 725 | 51705 | 1-2022-05082 | Phương pháp khắc phục lỗi chùm tín hiệu, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 726 | 51706 | 1-2023-03255 | PHƯƠNG PHÁP TẠO RA SẢN PHẨM TỪ VẢI TÁI CHẾ | Lubrizol Advanced Materials, Inc. |
| 727 | 51707 | 1-2023-03975 | Máy đập | KUBOTA CORPORATION |
| 728 | 51708 | 1-2022-03190 | CHẾ PHẨM THẨM MỸ VÀ CHẾ PHẨM DÙNG TẠI CHỖ | Unilever Global IP Limited |
| 729 | 51709 | 1-2022-05102 | Phương pháp vận hành trạm gốc, trạm gốc, và phương tiện lưu trữ để mở rộng kênh phát sóng vật lý trong truyền thông không dây | Apple Inc. |
| 730 | 51710 | 1-2022-02681 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 731 | 51711 | 1-2022-03065 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 732 | 51712 | 1-2023-04849 | QUẢ BÓNG NƯỚC ĐỒ CHƠI | Dongguan Saienchuangke Technology Co., Ltd |
| 733 | 51713 | 1-2020-07572 | Đế màn hiển thị và phương pháp tạo đế màn hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 734 | 51714 | 1-2023-06038 | VẬT LIỆU LÁT SÀN CÓ LỚP PHỦ TIA CỰC TÍM LAI NANO | NOVA SMART KOREA CO., LTD. |
| 735 | 51715 | 1-2020-07335 | Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo, thiết bị được cấu hình để nhận dữ liệu viđeo nén | KT CORPORATION |
| 736 | 51716 | 1-2022-00403 | DẪN XUẤT TETRAHYDROISOQUINOLIN ĐƯỢC THẾ VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA DẪN XUẤT NÀY | UCB Biopharma SRL |
| 737 | 51717 | 1-2022-00184 | Cơ cấu để dịch chuyển vật vào trong trạm xử lý, hệ thống vận chuyển và thiết bị và phương pháp xử lý | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
| 738 | 51718 | 1-2022-05327 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | LG ELECTRONICS INC. |
| 739 | 51719 | 1-2023-04368 | Thép thanh cuộn và dây thép để làm lò xo độ bền cực cao, và phương pháp sản xuất | POSCO CO., LTD |
| 740 | 51720 | 1-2022-06000 | Cụm thấu kính chụp ảnh, mođun cụm thấu kính chụp ảnh, mođun camera và thiết bị điện tử | LARGAN PRECISION CO., LTD. |
| 741 | 51721 | 1-2022-07377 | Tấm phủ được đóng rắn một phần và phương pháp sản xuất tấm này | Unilin BV |
| 742 | 51722 | 1-2023-03072 | GIÀY XỎ NHANH | FAST IP, LLC |
| 743 | 51723 | 1-2022-05068 | TÀU HỖ TRỢ ĐỂ HỖ TRỢ KHI NẠP TẢI HÀNG HÓA HYĐROCACBON DẠNG LỎNG LÊN TRÊN TÀU CHUYÊN CHỞ, VÀ HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP LIÊN QUAN | VAHOLMEN VOC RECOVERY AS |
| 744 | 51724 | 1-2023-06720 | Hệ thống cất giữ tự động | AUTOSTORE TECHNOLOGY AS |
| 745 | 51725 | 1-2021-04254 | Phương pháp sản xuất L-lysin | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 746 | 51726 | 1-2021-07806 | Giá treo điều chỉnh được cho ba lô hoặc túi đeo | Sudhaus GmbH |
| 747 | 51727 | 1-2022-00128 | Chế phẩm sơn trong suốt | KCC CORPORATION |
| 748 | 51728 | 1-2023-05683 | Hệ thống gôn lai, phương pháp điều khiển của thiết bị đầu cuối di động được sử dụng cho hệ thống này và phương pháp định vị quả bóng gôn tại vị trí của quả bóng trên hiện trường sử dụng thiết bị đầu cuối di động của người dùng trong hệ thống gôn lai | GOLFZON CO.,LTD. |
| 749 | 51729 | 1-2021-00639 | Thiết bị dẫn hướng lớp xơ dùng cho máy chải kỹ và máy chải kỹ bao gồm thiết bị này | Maschinenfabrik Rieter AG |
| 750 | 51730 | 1-2021-07884 | GARÔ | TACTICAL MEDICAL SOLUTIONS, LLC |
| 751 | 51731 | 1-2023-05589 | Bộ trao đổi nhiệt bằng hơi nước | LI, Yongtang |
| 752 | 51732 | 1-2022-01112 | VẬT LIỆU CHỐNG THẤM DẠNG GEL, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ VẬT LIỆU CHỐNG THẤM NÀY, VÀ PHƯƠNG PHÁP SỬA CHỮA VÀ GIA CƯỜNG CẤU TRÚC XI MĂNG BẰNG CÁCH SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM NÀY | FMSystem Co., Ltd. |
| 753 | 51733 | 1-2024-04138 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HẠT GIỐNG LAI CỦA THEOBROMA CACAO VÀ THEOBROMA GRANDIFLORUM VÀ HẠT GIỐNG LAI | MARS, INCORPORATED |
| 754 | 51734 | 1-2023-00731 | Protein khảm diệt côn trùng, polynucleotit mã hóa protein này, chế phẩm ức chế côn trùng chứa protein này và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại bộ cánh vảy | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
| 755 | 51735 | 1-2021-06770 | Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 756 | 51736 | 1-2023-00419 | Vật phẩm gốm thủy tinh trắng chứa pha tinh thể zirconi oxit tứ phương, và phương pháp sản xuất vật phẩm này | CORNING INCORPORATED |
| 757 | 51737 | 1-2023-01595 | THIẾT BỊ LỌC HYĐRO VÀ CỤM VI MÀNG LÁ KIM LOẠI | ELEMENT 1 CORP. |
| 758 | 51738 | 1-2023-04507 | Vòi đa năng dùng cho máy kéo sợi | SAURER SPINNING SOLUTIONS GMBH & CO. KG |
| 759 | 51739 | 1-2023-04891 | Vật liệu thép được mạ | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 760 | 51740 | 1-2019-02452 | Phương pháp sản xuất nền thủy tinh dùng cho đĩa từ và phương pháp sản xuất đĩa từ | HOYA CORPORATION |
| 761 | 51741 | 1-2022-07263 | Các phương pháp, thiết bị không dây, và trạm gốc để kích hoạt các trạng thái bộ chỉ báo cấu hình truyền | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 762 | 51742 | 1-2022-02819 | Phương pháp vận hành của đầu cuối phát và đầu cuối thu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 763 | 51743 | 1-2022-02922 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ LỖI LIÊN KẾT VÔ TUYẾN VÀ NÚT THỨ NHẤT | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 764 | 51744 | 1-2021-07880 | Phương pháp truyền thông cho kết nối kép và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 765 | 51745 | 1-2023-02018 | THIẾT BỊ TẠO RA SOL KHÍ VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH CỦA THIẾT BỊ NÀY | KT&G CORPORATION |
| 766 | 51746 | 1-2022-06072 | Dược phẩm bao gồm muối natri của letermovir và phương pháp sản xuất | AIC246 AG & CO. KG |
| 767 | 51747 | 1-2021-02538 | Hệ thống và phương pháp để xếp sản phẩm | COUPANG CORP. |
| 768 | 51748 | 1-2022-06740 | Tấm thép dày S355G10+N dùng cho kết cấu ngoài khơi | NANJING IRON & STEEL CO., LTD. |
| 769 | 51749 | 1-2021-00682 | NHỰA COMPOSIT CHỐNG CHÁY, DÂY ĐIỆN BỌC CHỐNG CHÁY VÀ CÁP CHỐNG CHÁY | Proterial, Ltd. |
| 770 | 51750 | 1-2021-04867 | Điôt phát ánh sáng cực tím sâu | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
| 771 | 51751 | 1-2022-00621 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐỂ MÃ HÓA VÀ GIẢI MÃ VIDEO SỬ DỤNG DỰ ĐOÁN LIÊN ẢNH | HYUNDAI MOTOR COMPANY |
| 772 | 51752 | 1-2023-07282 | Hệ thống năng lượng nhiệt mặt đất, thiết bị điều khiển, phương pháp điều khiển và phương tiện ghi chứa chương trình | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES THERMAL SYSTEMS, LTD. |
| 773 | 51753 | 1-2023-00021 | VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ ĐƯỢC LÀM NÓNG CÓ NỀN TẠO SOL KHÍ BAO GỒM CÁC LOÀI CÚC MẪU VÀ HỆ THỐNG TẠO SOL KHÍ | Philip Morris Products S.A. |
| 774 | 51754 | 1-2021-05268 | Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị lập mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 775 | 51755 | 1-2023-00007 | MÁY CẮT NHIỀU LỚP VÀ BỘ PHẬN PHỦ LẠI CHO MÁY CẮT NHIỀU LỚP | GERBER TECHNOLOGY LLC |
| 776 | 51756 | 1-2019-05633 | Phương pháp được thực hiện bằng trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 777 | 51757 | 1-2022-00831 | PHƯƠNG PHÁP BÁO CÁO THÔNG TIN HỖ TRỢ, PHƯƠNG PHÁP CẤU HÌNH BÁO CÁO THÔNG TIN HỖ TRỢ, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ PHÍA MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 778 | 51758 | 1-2019-03856 | Phương pháp truyền dẫn dữ liệu và thiết bị truyền thông | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD |
| 779 | 51759 | 1-2020-00583 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
| 780 | 51760 | 1-2022-02576 | Phương pháp mã hóa và giải mã, thiết bị tạo mã viđeo, bộ giải mã, bộ mã hóa, và phương tiện đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 781 | 51761 | 1-2021-03818 | Bộ chuyển mạch | ANHUI ONESKY ELECTRIC TECH. CO. LTD |
| 782 | 51762 | 1-2023-00244 | Thiết bị treo bọt khí trong đường dẫn chất lỏng của hệ thống bơm tiêm chất lỏng và hệ thống bơm tiêm chất lỏng | BAYER HEALTHCARE LLC |
| 783 | 51763 | 1-2019-07197 | Thiết bị hỗ trợ hát, phương pháp hỗ trợ hát và phương tiện lưu trữ dữ liệu đọc được bằng máy tính phi tạm thời bao gồm các lệnh để thực hiện phương pháp trên | ATEN International Co., Ltd. |
| 784 | 51764 | 1-2021-07766 | THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG SỬ DỤNG ĐƯỜNG CONG ĐẶC TRƯNG CỤ THỂ CỦA SẢN PHẨM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN CỦA THIẾT BỊ NÀY | DAE EUN ELETRICAL CO., LTD |
| 785 | 51765 | 1-2019-06268 | Thuốc tiêm tinh thể nano tự lắp ráp sinh học nhắm đích bạch huyết và phương pháp bào chế thuốc này | Shenzhen China Resources Jiuchuang Medical and Pharmaceutical Co., Ltd |
| 786 | 51766 | 1-2023-02688 | Máy công tác | KUBOTA CORPORATION |
| 787 | 51767 | 1-2021-08307 | ĐẦU LON ĐỒ UỐNG KHÔNG CÓ ĐƯỜNG NỐI | Crown Packaging Technology, Inc. |
| 788 | 51768 | 1-2021-03891 | Bộ điều chỉnh dòng và thiết bị dẫn động có bộ điều chỉnh này | SMC CORPORATION |
| 789 | 51769 | 1-2021-05869 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 790 | 51770 | 1-2022-02428 | Bộ giải mã viđeo, phương pháp được thực hiện bởi bộ giải mã viđeo, bộ lập mã viđeo, phương pháp được thực hiện bởi bộ lập mã viđeo, hệ thống mã hóa viđeo, thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, phương tiện để mã hóa, phương tiện để giải mã, bộ mã hóa, vật ghi, vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 791 | 51771 | 1-2023-04567 | CHẾ PHẨM NHỰA COMPOSIT DÙNG CHO LƯỚI ĐỊA KỸ THUẬT HOẶC Ô SAN HÔ | HANWHA SOLUTIONS CORPORATION |
| 792 | 51772 | 1-2023-05098 | PHƯƠNG PHÁP PHỦ SỢI | MACSUMSUK GM CO., Ltd. |
| 793 | 51773 | 1-2020-07246 | Phương pháp và máy dùng để tính tín hiệu được giảm mức và tín hiệu dư, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 794 | 51774 | 1-2020-00296 | Kết cấu đế cho giày dép, giày dép chứa kết cấu đế này và phương pháp tạo ra kết cấu đế cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
| 795 | 51775 | 1-2022-06124 | Phương pháp giải mã và mã hóa ảnh, phương pháp truyền dữ liệu cho thông tin ảnh và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | LG Electronics Inc. |
| 796 | 51776 | 1-2023-00182 | THIẾT BỊ XẢ HỖN HỢP NHIỀU CHẤT LỎNG | HEISHIN LTD. |
| 797 | 51777 | 1-2019-05264 | Phương pháp chế tạo bộ phận đệm và phương pháp chế tạo kết cấu đế cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
| 798 | 51778 | 1-2020-00306 | Phương pháp và hệ thống định vị và lắp ráp bộ phận của giày | NIKE INNOVATE C.V. |
| 799 | 51779 | 1-2022-01637 | Hệ thống và phương pháp tạo hình bằng nhiệt sản phẩm | NIKE INNOVATE C.V. |
| 800 | 51780 | 1-2021-04846 | Dụng cụ cắt được hỗ trợ chân không và hệ thống hàn được tích hợp dụng cụ cắt này | NIKE INNOVATE C.V. |
| 801 | 51781 | 1-2023-01237 | CHẾ PHẨM GIẶT TẨY VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ CHẤT LIỆU DỆT | Unilever Global IP Limited |
| 802 | 51782 | 1-2022-03469 | Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh, phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh, và phương tiện lưu trữ kỹ thuật số đọc được bởi máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
| 803 | 51783 | 1-2022-05224 | Điện cực phẫu thuật điện | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
| 804 | 51784 | 1-2020-00756 | Thiết bị người dùng, phương pháp để tạo chùm và phương tiện máy tính đọc được không chuyển tiếp | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 805 | 51785 | 1-2021-02887 | Phương pháp để xác định các kích cỡ thông tin điều khiển tuyến xuống trong thiết bị người dùng, phương pháp để xác định các kích cỡ thông tin điều khiển tuyến xuống trong trạm gốc, thiết bị người dùng và trạm gốc | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 806 | 51786 | 1-2022-06989 | Phương pháp và thiết bị mã hóa hình ảnh, và phương pháp và thiết bị giải mã hình ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 807 | 51787 | 1-2020-06952 | Chế phẩm dược chứa nước chứa protein dung hợp thụ thế yếu tố sinh trường nội mô mạch (VEGF), phương pháp bào chế và xy lanh nạp sẵn thuốc chứa chế phẩm này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
| 808 | 51788 | 1-2018-03859 | Phương pháp sản xuất đồ dùng gia nhiệt kích cỡ nhỏ dùng cho hộ gia đình chứa lớp phủ ổn nhiệt được chế tạo bằng phương pháp in kỹ thuật số | SEB S.A. |
| 809 | 51789 | 1-2022-02607 | Phương pháp nuôi cấy tế bào T điều hòa | GI CELL, INC. |
| 810 | 51790 | 1-2022-01111 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN CỦA THIẾT BỊ TRUYỀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THU CỦA THIẾT BỊ THU | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 811 | 51791 | 1-2022-04145 | Phương pháp xử lý lớp quang hoạt perovskit | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
| 812 | 51792 | 1-2021-02486 | Hệ thống hỗ trợ phanh, phương pháp phanh, và xe có hệ thống hỗ trợ phanh | Shenzhen Yinwang Intelligent Technologies Co., Ltd. |
| 813 | 51793 | 1-2021-08471 | PHƯƠNG PHÁP ĐỂ XÁC ĐỊNH TÀI NGUYÊN TRUYỀN DẪN ĐƯỜNG BÊN VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 814 | 51794 | 1-2022-07808 | Thiết bị tạo hydro có khả năng điều chỉnh chọn lọc hướng dòng khí | SHANGHAI ASCLEPIUS MEDITEC CO., LTD. |
| 815 | 51795 | 1-2020-06533 | Bộ phận dệt kim và phần mũ của giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
| 816 | 51796 | 1-2020-05253 | Vật phẩm dạng bọt dẻo nhiệt và phương pháp sản xuất vật phẩm dạng bọt dẻo nhiệt này | NIKE INNOVATE C.V. |
| 817 | 51797 | 1-2020-00083 | Phương pháp điều khiển truy cập và thiết bị người sử dụng | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
| 818 | 51798 | 1-2020-06292 | Giày dép và phương pháp sản xuất giày dép này | NIKE INNOVATE C.V. |
| 819 | 51799 | 1-2018-03124 | Sợi cỏ nhân tạo và thảm cỏ nhân tạo | QINGDAO BELLINTURF INDUSTRIAL CO., LTD |
| 820 | 51800 | 1-2021-07081 | Thiết bị tháo tấm pin năng lượng mặt trời | Won Kwang S&T Co., Ltd. |
| 821 | 51801 | 1-2022-04438 | Tấm vách có độ ổn định về kích thước được cải thiện và phương pháp sản xuất tấm vách này | SAINT-GOBAIN PLACO |
| 822 | 51802 | 1-2023-01298 | Chế phẩm bơ cứng loại không ủ và bánh kẹo trên cơ sở dầu chứa chế phẩm bơ cứng loại không ủ này | ADEKA CORPORATION |
| 823 | 51803 | 1-2020-07355 | Kết cấu đế dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất kết cấu đế dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
| 824 | 51804 | 1-2022-07291 | KHÓA TỪ | Duraflex Hong Kong Limited |
| 825 | 51805 | 1-2024-00069 | Chế phẩm chất chịu dầu, bộ chất chịu dầu, giấy chịu dầu và phương pháp sản xuất giấy chịu dầu | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 826 | 51806 | 1-2021-06758 | Phương pháp và thiết bị để xác định kích thước khối vận chuyển (TBS), vật ghi đọc được bằng máy tính và chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 827 | 51807 | 1-2021-00789 | Kết cấu đế dùng cho giày dép và giày dép chứa kết cấu đế này | NIKE INNOVATE C.V. |
| 828 | 51808 | 1-2022-06231 | SẢN PHẨM ĐÚC NHIỀU LỚP CÓ ĐỘ DÍNH VÀ ĐỘ DẪN ĐIỆN | HANWHA SOLUTIONS CORPORATION |
| 829 | 51809 | 1-2023-08953 | Hệ thống thoát hiểm | CÔNG TY TNHH HÁT SÁNG CHẾ |
| 830 | 51810 | 1-2022-02056 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 831 | 51811 | 1-2020-02885 | ĐỒ ĐI Ở CHÂN | NIKE INNOVATE C.V. |
| 832 | 51812 | 1-2023-04109 | Chặn đỉnh được tách | YKK CORPORATION |
| 833 | 51813 | 1-2017-03769 | Cụm lắp ráp khung trong phích cắm | GEM TERMINAL IND. CO., LTD. |
| 834 | 51814 | 1-2022-01794 | Phương pháp và thiết bị truyền PDU MAC | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 835 | 51815 | 1-2020-04670 | KẾT CẤU ĐẾ DÙNG CHO GIÀY DÉP | NIKE INNOVATE C.V. |
| 836 | 51816 | 1-2022-01409 | Phương pháp truyền thông tin và thiết bị điện tử | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 837 | 51817 | 1-2020-02886 | ĐỒ ĐI Ở CHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ĐỒ ĐI Ở CHÂN NÀY | NIKE INNOVATE C.V. |
| 838 | 51818 | 1-2022-07817 | TẤM NỀN MÀN HÌNH VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 839 | 51819 | 1-2021-01773 | Sản phẩm quần áo và phương pháp tạo thành phần được móc neo trên thành phần nền của sản phẩm quần áo này | NIKE INNOVATE C.V. |
| 840 | 51820 | 1-2021-05303 | Chế phẩm tăng cường miễn dịch chứa các axit béo omega và dược phẩm tiêm truyền chứa chế phẩm này | HK INNO.N CORPORATION |
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 6/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 5/6)