Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 2/4)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 281 | 51261 | 1-2023-06942 | Tấm mỏng quang học, phương pháp sản xuất tấm mỏng quang học, chi tiết quang học, thiết bị quang học, phương pháp sản xuất chi tiết quang học và phương pháp sản xuất thiết bị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
| 282 | 51262 | 1-2023-03910 | Chế phẩm dẻo hóa, chế phẩm nhựa polyuretan dẻo nhiệt bao gồm chế phẩm dẻo hóa này, và vật đúc của chế phẩm nhựa polyuretan dẻo nhiệt này | DIC Corporation |
| 283 | 51263 | 1-2022-02834 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị mã hóa viđeo, phương tiện đọc được bởi máy tính, bộ giải mã và bộ mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 284 | 51264 | 1-2021-06010 | Phương pháp và thiết bị để tách hỗn hợp khí chứa diboran và hydro | Messer SE & Co. KGaA |
| 285 | 51265 | 1-2022-08496 | Phương pháp, thiết bị kết xuất auđio và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 286 | 51266 | 1-2019-07140 | Vật liệu đo áp lực | FUJIFILM CORPORATION |
| 287 | 51267 | 1-2023-04777 | Tấm thép được cán nguội có khả năng xử lý xuất sắc và phương pháp sản xuất tấm thép này | POSCO CO., LTD |
| 288 | 51268 | 1-2022-06653 | Băng dính hai mặt | NITTO DENKO CORPORATION |
| 289 | 51269 | 1-2017-02061 | Thiết bị giải mã véctơ chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 290 | 51270 | 1-2023-01597 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SẢN PHẨM GIA CÔNG | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 291 | 51271 | 1-2022-00655 | Chế phẩm nhựa polyuretan nóng chảy có khả năng đóng rắn bằng hơi ẩm | DIC CORPORATION |
| 292 | 51272 | 1-2023-02698 | Thiết bị trao đổi nhiệt hấp phụ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 293 | 51273 | 1-2020-00158 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
| 294 | 51274 | 1-2022-07387 | Thiết bị lọc | BUNRI Incorporation |
| 295 | 51275 | 1-2019-05718 | Thiết bị và phương pháp phát hiện dòng rò và vật ghi đọc được bằng máy tính có chương trình phát hiện dòng rò | SO BRAIN CO., LTD. |
| 296 | 51276 | 1-2022-05893 | Máy để cắt vật liệu dạng tấm | COMELZ S.P.A. |
| 297 | 51277 | 1-2023-05160 | Thiết bị nấu | LG ELECTRONICS INC. |
| 298 | 51278 | 1-2021-05020 | Phương pháp sản xuất dòng tế bào gốc của loài giáp xác | SHIOK MEATS PTE. LTD. |
| 299 | 51279 | 1-2021-01028 | Hợp chất amin dị vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 300 | 51280 | 1-2022-04486 | Phương pháp và thiết bị thiết lập đường bay cho phương tiện bay không người lái | KT CORPORATION |
| 301 | 51281 | 1-2021-00884 | Điện cực dùng để mạ điện hoặc kết tủa điện kim loại | INDUSTRIE DE NORA S.P.A. |
| 302 | 51282 | 1-2018-01312 | Động cơ có khoang bơm dầu độc lập | Sanyang Motor Co., Ltd. |
| 303 | 51283 | 1-2021-06362 | Phương pháp và hệ thống xác minh danh tính người dùng | KeychainX AG |
| 304 | 51284 | 1-2021-03526 | Thiết bị điện tử có chứa anten | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 305 | 51285 | 1-2018-03012 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử có bộ hiển thị dẻo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 306 | 51286 | 1-2019-00701 | Thiết bị hiển thị gập | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
| 307 | 51287 | 1-2023-00919 | Máy làm lạnh | SMC CORPORATION |
| 308 | 51288 | 1-2022-01100 | Hợp chất vòng lớn làm chất chủ vận STING và dược phẩm chứa hợp chất này | LUPIN LIMITED |
| 309 | 51289 | 1-2022-02571 | Phương pháp được thực hiện bởi bộ giải mã và bộ mã hóa, thiết bị giải mã và mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 310 | 51290 | 1-2022-04323 | Phương pháp và thiết bị không xâm lấn dùng để đo lưu lượng của sông, kênh hở hoặc chất lưu chảy trong đường ống hoặc kênh dưới mặt đất | FLOW-TRONIC S.A. |
| 311 | 51291 | 1-2022-05149 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 312 | 51292 | 1-2022-07267 | Phương pháp kiểm tra chất lượng không phá hủy điện từ, mạch kiểm tra và hệ thống kiểm tra sử dụng phương pháp này | Jiangyin Tianrun Information Technology Co., Ltd |
| 313 | 51293 | 1-2023-05046 | Chế phẩm chứa phân tử có công dụng trừ sâu | DOW AGROSCIENCES LLC |
| 314 | 51294 | 1-2023-03160 | Thể liên hợp kháng thể dược chất và chế phẩm chứa thể liên hợp này | SHANGHAI MIRACOGEN INC. |
| 315 | 51295 | 1-2021-02546 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây ở thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
| 316 | 51296 | 1-2022-06064 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời | Nokia Technologies Oy |
| 317 | 51297 | 1-2022-03903 | Phương pháp, thiết bị để mã hóa viđeo và giải mã viđeo | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
| 318 | 51298 | 1-2019-06402 | Chế phẩm phủ, nền được phủ bằng chế phẩm phủ này và phương pháp tạo ra nền được phủ | MEGA P&C Advanced Materials (Shanghai) Company Limited |
| 319 | 51299 | 1-2021-07054 | Thiết bị nhuộm sản phẩm may mặc | RALPH LAUREN CORPORATION |
| 320 | 51300 | 1-2022-00117 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với protein chứa đoạn lặp lại chuỗi xoắn ba colagen-1 (CTHRC1), và polynucleotit, vectơ biểu hiện, tế bào chủ, dược phẩm, phương pháp phát hiện protein CTHRC1 và kit chứa kháng thể này | PRESTIGE BIOPHARMA PTE. LTD. |
| 321 | 51301 | 1-2020-04037 | Phương pháp và thiết bị xử lý đám mây điểm và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bởi máy tính phi chuyển tiếp | INTERDIGITAL VC HOLDINGS, INC. |
| 322 | 51302 | 1-2022-03427 | Hệ thống làm sạch loại bỏ halogenua đối với dòng hydrocacbon | Haldor Topsøe A/S |
| 323 | 51303 | 1-2023-01470 | Phương pháp tổng hợp để điều chế hợp chất trung gian ức chế chất đồng vận chuyển natri-glucoza (SGLT) | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 324 | 51304 | 1-2019-05963 | Nhà bè và phương pháp lắp đặt nhà bè | SEATRIUM (SG) PTE. LTD. |
| 325 | 51305 | 1-2022-03447 | Chất chủ vận thụ thể sphingosin-1-phosphat và dược phẩm chứa chúng làm hoạt chất | LG CHEM, LTD. |
| 326 | 51306 | 1-2022-05326 | PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH CỬA KÍNH PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG, BỘ MÁY LÀM SẠCH CỬA KÍNH PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG, VÀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG | SHENZHEN YINWANG INTELLIGENT TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 327 | 51307 | 1-2022-05686 | Phương pháp và thiết bị thực hiện việc giám sát khoảng thời gian bật, và phương tiện đọc được bằng máy tính | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
| 328 | 51308 | 1-2022-03016 | Hợp chất dị vòng hai vòng dùng làm chất ức chế FGFR, chế phẩm dược bao gồm chúng và phương pháp in vitro ức chế enzym FGFR3 | INCYTE CORPORATION |
| 329 | 51309 | 1-2021-07381 | Hệ thống giao tiếp trên xe, phương pháp giao tiếp trên xe, thiết bị giao tiếp trên xe, và xe | Shenzhen Yinwang Intelligent Technologies Co., Ltd. |
| 330 | 51310 | 1-2022-02191 | Hệ thống nén có bộ dẫn động xoay và phương pháp siết chặt cụm lưới sàng | DERRICK CORPORATION |
| 331 | 51311 | 1-2024-06078 | Hệ thống xử lý chất thải | CIRCULAR RESOURCES (IP) PTE LIMITED |
| 332 | 51312 | 1-2022-07465 | Hợp chất 2,4-dioxopyrimidin ức chế CD73 | Gilead Sciences, Inc. |
| 333 | 51313 | 1-2021-07393 | Chế phẩm lợi khuẩn chứa bào tử, sản phẩm thực phẩm và đồ uống chứa chế phẩm này | Kerry Group Services International Limited |
| 334 | 51314 | 1-2022-02103 | Chế phẩm làm trắng da | BELLA AURORA LABS, S.A. |
| 335 | 51315 | 1-2023-01609 | Phân tử ADN, tế bào thực vật, cây, bộ phận của cây bao gồm phân tử ADN này, và phương pháp sản xuất vật liệu thực vật | INARI AGRICULTURE TECHNOLOGY, INC. |
| 336 | 51316 | 1-2020-03702 | Màng polyme | SK microworks solutions Co., Ltd. |
| 337 | 51317 | 1-2020-06018 | Thể liên hợp dược chất của chất gắn kết đơn dòng cMET | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
| 338 | 51318 | 1-2022-07222 | Máy thu hoạch | KUBOTA CORPORATION |
| 339 | 51319 | 1-2020-03686 | Màng polyme và quy trình tạo ra màng polyme này | SK microworks solutions Co., Ltd. |
| 340 | 51320 | 1-2021-06198 | HÀNG MAY MẶC CHỐNG THẤM NƯỚC VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT | BASTIANELLI, Peter |
| 341 | 51321 | 1-2023-00365 | MÁY IN VÀ HỆ THỐNG IN CÓ KHAY LƯỚI ĐỂ IN TRÊN CÁC NỀN PHẲNG | EKRA Automatisierungssysteme GmbH |
| 342 | 51322 | 1-2022-06093 | Phương pháp làm giảm sự đóng cặn trong hệ thống lọc nước và hệ thống lọc nước | AQUA TRU LLC |
| 343 | 51323 | 1-2020-07354 | Thiết bị để định lượng liên tục theo trọng lượng vật liệu dễ chảy | FLSmidth Cement A/S |
| 344 | 51324 | 1-2022-04484 | Tác nhân axit ribonucleic sợi kép (dsARN) để ức chế sự biểu hiện của phân tử chứa miền phospholipaza giống patatin 3 (PNPLA3) và dược phẩm chứa chúng | Alnylam Pharmaceuticals, Inc. |
| 345 | 51325 | 1-2021-07386 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã | OP SOLUTIONS, LLC |
| 346 | 51326 | 1-2022-06824 | NẮP DÙNG CHO VẬT CHỨA VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO RA NẮP DÙNG CHO VẬT CHỨA NÀY | THISCAP, INC. |
| 347 | 51327 | 1-2021-07412 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã | OP SOLUTIONS, LLC |
| 348 | 51328 | 1-2018-05442 | Nấm men được thao tác di truyền và dược phẩm chứa nấm men này | THE BOARD OF TRUSTEES OF THE UNIVERSITY OF ARKANSAS |
| 349 | 51329 | 1-2022-04454 | Chế phẩm chứa dược chất đa bazơ để làm giảm độc tính đối với nhiều cơ quan và dạng bào chế được tạo thành từ chế phẩm này | CHAUDHARY, Manu |
| 350 | 51330 | 1-2021-01240 | Hệ thống truyền thông, phương pháp truyền thông, và đĩa cứng bộ nhớ bất khả biến nhanh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 351 | 51331 | 1-2023-01175 | Hợp phần xây dựng xi măng đất sét nung đá vôi (LC3) | CONSTRUCTION RESEARCH & TECHNOLOGY GMBH |
| 352 | 51332 | 1-2023-04980 | Kết cấu bấc phức hợp dùng cho buồng hơi mỏng | GUANGZHOU NEOGENE THERMAL MANAGEMENT TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 353 | 51333 | 1-2022-01266 | Phương pháp, bộ máy truyền thông và thiết bị người dùng | Nokia Technologies Oy |
| 354 | 51334 | 1-2022-01297 | Thiết bị thở để cung cấp khí áp suất dương | LIN, Hsin-Yung |
| 355 | 51335 | 1-2020-05337 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu auđio | GAUDIO LAB, INC. |
| 356 | 51336 | 1-2022-06599 | Phương pháp tạo mẫu thêu cỏ ba chiều | WIG KOREA CO., LTD. |
| 357 | 51337 | 1-2020-02019 | Phương pháp và hệ thống dùng để phân phối chất lỏng | DISPENSING TECHNOLOGIES B.V. |
| 358 | 51338 | 1-2021-05150 | Bộ kit thử nhanh và phương pháp phát hiện hoạt tính của dung dịch thuốc nhuộm để anot hóa nhôm | EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION |
| 359 | 51339 | 1-2020-06350 | Bộ giải mã âm thanh đa kênh và phương pháp cung cấp ít nhất hai tín hiệu âm thanh đầu ra | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
| 360 | 51340 | 1-2021-06892 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | ZTE CORPORATION |
| 361 | 51341 | 1-2020-03362 | Phương pháp giải mã viđeo và phương pháp mã hóa viđeo | LG ELECTRONICS INC. |
| 362 | 51342 | 1-2022-07981 | Chất trung gian ức chế MCL-1 vòng lớn và quy trình tổng hợp hợp chất này | AMGEN INC. |
| 363 | 51343 | 1-2022-04953 | Hệ thống lưu trữ được tạo kết cấu để sử dụng với hệ thống quản lý năng lượng và hệ thống quản lý năng lượng | ENPHASE ENERGY, INC. |
| 364 | 51344 | 1-2022-05118 | Máy làm sạch sàn và đầu làm sạch dùng cho máy làm sạch sàn này | TECHTRONIC FLOOR CARE TECHNOLOGY LIMITED |
| 365 | 51345 | 1-2022-05965 | HỆ THỐNG ĐỂ LẤY RA, CĂN THẲNG VÀ VẬN CHUYỂN CÁC MÓN HÀNG Ở TRONG HỘP BAO GÓI | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 366 | 51346 | 1-2018-01190 | Khóa phức hợp | Sanyang Motor Co., Ltd. |
| 367 | 51347 | 1-2022-04623 | Kháng thể kháng CTLA-4 và dược phẩm chứa kháng thể này | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
| 368 | 51348 | 1-2020-00957 | Thiết bị điện tử để điều khiển kích cỡ của bộ hiển thị và phương pháp điều khiển của chúng | LG ELECTRONICS INC. |
| 369 | 51349 | 1-2022-02096 | Thể liên hợp và tập hợp của các thể liên hợp | CIDARA THERAPEUTICS, INC. |
| 370 | 51350 | 1-2020-06716 | Thiết bị điện tử | LG ELECTRONICS INC. |
| 371 | 51351 | 1-2022-03449 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối dùng để xử lý báo hiệu và vật ghi lưu trữ | ZTE CORPORATION |
| 372 | 51352 | 1-2022-06181 | Phương pháp và thiết bị đo tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 373 | 51353 | 1-2021-08053 | Tác nhân axit ribonucleic sợi đôi (dsARN) để ức chế sự biểu hiện của gen TMPRSS6 (matriptaza-2), tế bào và dược phẩm chứa tác nhân này | ALNYLAM PHARMACEUTICALS, INC. |
| 374 | 51354 | 1-2021-05973 | Phương pháp xác định khối dự đoán để giải mã hoặc mã hóa khối hiện tại trong ảnh hiện tại của luồng viđeo, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và thiết bị mã hóa hoặc giải mã | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 375 | 51355 | 1-2022-04170 | Phương pháp và hệ thống chiếm thiết bị, và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 376 | 51356 | 1-2022-02159 | Hợp chất pyridon được ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này | SHANGHAI JEMINCARE PHARMACEUTICALS CO., LTD |
| 377 | 51357 | 1-2019-04886 | Hợp chất di-nucleotit dạng vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | Eisai R&D Management CO., LTD. |
| 378 | 51358 | 1-2022-00731 | Hợp chất là thể liên hợp peptit của chất gây độc tế bào dùng làm chất trị liệu và dược phẩm bao gồm hợp chất này | Cybrexa 2, Inc. |
| 379 | 51359 | 1-2023-07209 | Phương pháp khởi động đơn giản hệ thống sản xuất để sản xuất tấm ép đùn | AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH |
| 380 | 51360 | 1-2020-04201 | Đồ uống nước quả ép được đóng gói và phương pháp sản xuất đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 381 | 51361 | 1-2019-01578 | Dạng tinh thể của muối là dẫn xuất của bipyrazol | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
| 382 | 51362 | 1-2022-02270 | Hợp chất dẫn xuất pyridazin-3(2H)-on được dung hợp azol và dược phẩm chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
| 383 | 51363 | 1-2022-05316 | Quy trình sản xuất khí tổng hợp | TOPSOE A/S |
| 384 | 51364 | 1-2022-04144 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây để giám sát các kênh điều khiển bằng cách sử dụng thông tin điều khiển đường xuống động | ZTE CORPORATION |
| 385 | 51365 | 1-2021-04271 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
| 386 | 51366 | 1-2020-07324 | Dược phẩm và sản phẩm kết hợp chứa yếu tố VII và kháng thể đa đặc hiệu | LABORATOIRE FRANCAIS DU FRACTIONNEMENT ET DES BIOTECHNOLOGIES |
| 387 | 51367 | 1-2020-05799 | Phương pháp và hệ thống ép đùn hỗn hợp của vật liệu polyme và chất tạo xốp | OTRAJET INC. |
| 388 | 51368 | 1-2022-01805 | Thiết bị và phương pháp tiếp xúc đa giai đoạn | MERICHEM COMPANY |
| 389 | 51369 | 1-2021-08495 | Phương pháp sản xuất bột giấy có độ nhớt thực cao | BRACELL BAHIA SPECIALTY CELLULOSE SA |
| 390 | 51370 | 1-2021-07706 | Phương pháp xác định chế độ truyền, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 391 | 51371 | 1-2021-00523 | Chủng đột biến của nấm sợi chi Trichoderma và phương pháp sản xuất protein và phương pháp sản xuất xenlulaza | TORAY INDUSTRIES, INC. |
| 392 | 51372 | 1-2022-04237 | Sữa rắn và khối sữa bột nén ép khuôn | Meiji Co., Ltd. |
| 393 | 51373 | 1-2023-01166 | Phương pháp giải mã hình ảnh và phương pháp mã hóa hình ảnh | INDUSTRY ACADEMY COOPERATION FOUNDATION OF SEJONG UNIVERSITY |
| 394 | 51374 | 1-2021-07903 | Hệ thống thao tác các vật phẩm | OPEN MIND VENTURES, S.L.U. |
| 395 | 51375 | 1-2022-07804 | Phương pháp được áp dụng cho thiết bị đầu cuối, thiết bị hiển thị hình ảnh, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 396 | 51376 | 1-2020-02571 | Muối pyridin và chất trừ sâu hoặc diệt ve/bét | NIPPON SODA CO., LTD. |
| 397 | 51377 | 1-2022-00177 | Chăn | FAST RETAILING CO., LTD. |
| 398 | 51378 | 1-2022-03697 | Đồ uống chứa sắt | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 399 | 51379 | 1-2023-00739 | Phương pháp sản xuất sinh khối có nguồn gốc từ vi tảo Thraustochytrid và sinh khối có nguồn gốc từ vi tảo Thraustochytrid đơn | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 400 | 51380 | 1-2022-06590 | Phương pháp nhuộm viền/sơn viền cho lớp vật liệu da | K H EXPORTS INDIA PRIVATE LIMITED |
| 401 | 51381 | 1-2021-00313 | Hệ thống và phương pháp làm sạch và phân loại vật liệu dạng hạt | CFLO WORLD LIMITED |
| 402 | 51382 | 1-2021-03724 | Thiết bị nhận quyên góp kết nối được với thiết bị truyền thông di động cầm tay | DELLAS, James |
| 403 | 51383 | 1-2020-03446 | Chế phẩm peroxit hữu cơ hỗn hợp để liên kết ngang, chế phẩm liên kết ngang và phương pháp sản xuất vật liệu | ARKEMA FRANCE |
| 404 | 51384 | 1-2022-06353 | Cấu kiện hàn có độ bền mỏi rất tốt ở phần hàn và phương pháp sản xuất cấu kiện hàn này | POSCO |
| 405 | 51385 | 1-2019-06192 | Bộ thu lôi có các buồng tăng áp | STREAMER, ELECTRIC COMPANY INC. |
| 406 | 51386 | 1-2022-00734 | Hợp chất peptit của chất hướng đích vi ống dùng làm chất trị liệu và chế phẩm dược chứa hợp chất này | Cybrexa 3, Inc. |
| 407 | 51387 | 1-2023-00136 | Polyme, copolyme hoặc oligome và chế phẩm chứa chúng | Novoset, LLC |
| 408 | 51388 | 1-2022-07521 | Hệ thống và quy trình khởi động bình điện phân | ELYSIS LIMITED PARTNERSHIP |
| 409 | 51389 | 1-2019-07153 | Cơ cấu dẫn động máy nén, cụm điều khiển có cơ cấu này, cụm máy nén, và thiết bị làm mát | PANASONIC CORPORATION |
| 410 | 51390 | 1-2019-05246 | Tấm kim loại được phủ và phương pháp tạo ra tấm kim loại này | NIPPON STEEL COATED SHEET CORPORATION |
| 411 | 51391 | 1-2022-03833 | Phương pháp và thiết bị làm sạch dòng xử lý Bayer | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
| 412 | 51392 | 1-2023-03240 | BỘ LỌC MÀNG | ZHEJIANG QINYUAN WATER TREATMENT S.T. CO., LTD. |
| 413 | 51393 | 1-2022-04527 | Tấm đen thiếc để gia công và phương pháp sản xuất tấm đen thiếc này | POSCO |
| 414 | 51394 | 1-2023-00497 | Bộ làm lạnh | SMC CORPORATION |
| 415 | 51395 | 1-2022-06848 | Chế phẩm diệt sinh vật gây hại chứa lưu huỳnh nguyên tố và thuốc trừ sâu antranilic diamit, quy trình điều chế chế phẩm này | SML LIMITED |
| 416 | 51396 | 1-2022-07805 | Phương pháp và thiết bị cấp phát bit cho tín hiệu âm thanh, và vật ghi lưu trữ lâu dài đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 417 | 51397 | 1-2022-04024 | Hệ thống trộn tác nhân khử lưu huỳnh cho dầu nhiên liệu ở cảng | LOWCARBON CO., LTD. |
| 418 | 51398 | 1-2021-03754 | Tấm thép chống ăn mòn trong môi trường cô đặc của hỗn hợp axit sulfuric/axit clohydric nồng độ thấp, và phương pháp sản xuất tấm thép này | POSCO |
| 419 | 51399 | 1-2019-03980 | Máy dệt kim đan dọc hai giường kim | Fujian Xinyi Mechanical Technology Co., Ltd. |
| 420 | 51400 | 1-2022-05874 | Ghế có bọc đệm | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
| 421 | 51401 | 1-2022-00250 | Hợp chất dihydroisoxazol và dược phẩm chứa hợp chất này làm chất kháng khuẩn | Merck Sharp & Dohme LLC |
| 422 | 51402 | 1-2022-02780 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 423 | 51403 | 1-2022-06184 | Chất chủ vận thụ thể GLP-1, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều chế hợp chất này | LG CHEM, LTD. |
| 424 | 51404 | 1-2022-05482 | Phương pháp và thiết bị chuyển mạch kết nối, phương pháp và thiết bị tạo cấu hình chuyển mạch kết nối, nút truyền thông, và phương tiện lưu trữ | ZTE CORPORATION |
| 425 | 51405 | 1-2022-05543 | Chế phẩm nhựa polyvinyl axetal và chất kết dính | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
| 426 | 51406 | 1-2021-00609 | Thiết bị hiển thị | InnoLux Corporation |
| 427 | 51407 | 1-2022-05183 | Hợp chất dị vòng hữu dụng làm chất ức chế chọn lọc Aurora A và dược phẩm chứa hợp chất này | JACOBIO PHARMACEUTICALS CO., LTD. |
| 428 | 51408 | 1-2022-04027 | Phương pháp nhũ hóa dầu nhiên liệu và tác nhân khử lưu huỳnh để tách lưu huỳnh oxit | LOWCARBON CO., LTD. |
| 429 | 51409 | 1-2021-05417 | Đồ uống có vị bia và phương pháp sản xuất đồ uống có vị bia | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 430 | 51410 | 1-2023-01333 | Màng tách | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
| 431 | 51411 | 1-2022-08392 | Thiết bị chẩn đoán sự bất thường, thiết bị chuyển đổi điện, và phương pháp chẩn đoán sự bất thường | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
| 432 | 51412 | 1-2023-02073 | Phương pháp mã hóa/giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
| 433 | 51413 | 1-2022-05496 | Phương pháp và hệ thống xử lý để khử hợp chất hữu cơ dễ bay hơi từ dăm gỗ | FIBERBOARD GMBH |
| 434 | 51414 | 1-2021-03887 | Kháng thể kháng PD-1 của người được làm tương thích với người, phương pháp sản xuất kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này | OSE IMMUNOTHERAPEUTICS |
| 435 | 51415 | 1-2023-05476 | Phương pháp phục hồi và thiết bị phục hồi Li | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
| 436 | 51416 | 1-2021-02188 | Thiết bị hiển thị và phương pháp chế tạo thiết bị hiển thị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
| 437 | 51417 | 1-2023-00735 | Chế phẩm và phương pháp bảo quản đông lạnh vi tảo thuộc họ Thraustochytriaceae bằng cách sử dụng chế phẩm này và phương pháp sản xuất sinh khối đông khô của vi tảo thuộc họ Thraustochytriaceae | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 438 | 51418 | 1-2015-00200 | Quy trình điều chế vật liệu mang xốp, chất mang xúc tác được điều chế bằng quy trình này, phương pháp điều chế chất xúc tác để khử lưu huỳnh bằng hyđro cho nguyên liệu hydrocacbon của dầu cặn và chất xúc tác được sản xuất bằng phương pháp này | Advanced Refining Technologies LLC |
| 439 | 51419 | 1-2020-00101 | Hệ thống hòa tan tại thời điểm sử dụng | SHINKO CHEMICAL CO., LTD. |
| 440 | 51420 | 1-2022-00208 | Kháng thể đặc hiệu kép kháng 4-1BB/kháng HER2 và dược phẩm chứa kháng thể này | YUHAN CORPORATION |
| 441 | 51421 | 1-2019-04859 | Chế phẩm ngăn chặn sự xói mòn đất và phương pháp ngăn chặn xói mòn đất | Seoul National University R&DB Foundation |
| 442 | 51422 | 1-2019-06172 | Chi tiết chắn truyền và hệ thống chắn truyền | FLEXIBLE STEEL LACING COMPANY |
| 443 | 51423 | 1-2023-00496 | Bộ chia, mạng phân phối quang và phương pháp xác định bước sóng tương ứng với cấu trúc bộ lọc quang | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 444 | 51424 | 1-2023-01174 | Hợp phần xây dựng có hàm lượng xi măng giảm | Construction Research & Technology GmbH |
| 445 | 51425 | 1-2023-03482 | Phương pháp kiểm soát mật độ dòng điện cực của bình điện phân | ELYSIS LIMITED PARTNERSHIP |
| 446 | 51426 | 1-2018-02014 | Kháng thể kháng CD43 hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của nó, thể tiếp hợp và dược phẩm chứa chúng | APROGEN INC. (Corporation Registration Number: 110111-0122731) |
| 447 | 51427 | 1-2023-03251 | Phương pháp sản xuất vật phẩm tái chế từ chất thải rắn đô thị | TRASHCON LABS PRIVATE LIMITED |
| 448 | 51428 | 1-2022-06614 | Phương pháp tính toán hệ số định tỷ lệ riêng sóng mang bên ngoài khe đo, thiết bị đầu cuối, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, hệ thống chip, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 449 | 51429 | 1-2023-01860 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ DUNG DỊCH NGÂM CHIẾT VÀ HỆ THỐNG TÁI CHẾ KHỐI ĐEN | GREEN LI-ION PTE. LTD. |
| 450 | 51430 | 1-2018-00567 | Bơm phanh cải tiến dùng cho hệ thống phanh liên hợp | Sanyang Motor Co., Ltd. |
| 451 | 51431 | 1-2023-05922 | Thiết bị hàn dạng tia phun | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 452 | 51432 | 1-2022-01565 | Bộ phận dòng chảy ra dùng cho máy trộn | SANSO MIXING AB |
| 453 | 51433 | 1-2022-06310 | Phương pháp cải thiện hiệu quả báo hiệu trong các mạng phi mặt đất | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
| 454 | 51434 | 1-2018-04353 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
| 455 | 51435 | 1-2022-06676 | Hợp chất oxazolidinon và dược phẩm chứa hợp chất này | Merck Sharp & Dohme LLC |
| 456 | 51436 | 1-2022-04483 | Thiết bị nhiệt phân và phương pháp nhiệt phân | EBARA ENVIRONMENTAL PLANT CO., LTD. |
| 457 | 51437 | 1-2018-01597 | Phương pháp chế tạo bộ phận cửa sổ | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
| 458 | 51438 | 1-2021-05924 | Thiết bị và phương pháp thu gom và xử lý sơ bộ khí công nghệ sơ cấp được tạo ra bởi bình điện phân, tổ hợp môđun để xử lý các khí được tạo ra bởi bình điện phân và tổ hợp bình điện phân để sản xuất nhôm | ELYSIS LIMITED PARTNERSHIP |
| 459 | 51439 | 1-2019-05453 | Phương pháp và thiết bị gửi tín hiệu chuẩn giải điều biến (DMRS), phương pháp và thiết bị để thu tín hiệu chuẩn giải điều biến (DMRS), phương pháp và thiết bị chỉ báo, phương pháp và thiết bị xác định tài nguyên thời gian - tần số, và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 460 | 51440 | 1-2023-02233 | Chế phẩm phủ và vật phẩm được phủ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 461 | 51441 | 1-2023-01959 | Sản phẩm hút được đốt nóng bằng điện | EM-TECH Co., Ltd. |
| 462 | 51442 | 1-2018-02695 | Thiết bị đóng gói sà lan | BEIJING NEW BUILDING MATERIALS PUBLIC LIMITED COMPANY |
| 463 | 51443 | 1-2020-07188 | Thiết bị điện tử và phương pháp truyền thông không dây | ZTE CORPORATION |
| 464 | 51444 | 1-2018-03557 | Hệ thống và phương pháp sản xuất vật phẩm | Grabit, LLC |
| 465 | 51445 | 1-2022-06149 | Thiết bị kiểm tra và phương pháp kiểm tra và sửa chữa panen hiển thị bằng cách sử dụng thiết bị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
| 466 | 51446 | 1-2021-01712 | Máy phun nước cho thú cưng sử dụng bơm ly tâm | RADIO SYSTEMS CORPORATION |
| 467 | 51447 | 1-2021-04027 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
| 468 | 51448 | 1-2023-02550 | Thanh trượt thùng và phương pháp triển khai thanh trượt thùng | HALLIBURTON ENERGY SERVICES, INC. |
| 469 | 51449 | 1-2021-04007 | Thiết bị giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 470 | 51450 | 1-2022-00273 | Kháng thể kháng tau, polynucleotit mã hóa kháng thể này, và dược phẩm chứa kháng thể này | ADEL, INC. |
| 471 | 51451 | 1-2022-05918 | Hệ thống để lấy ra các món hàng được bọc trong màng bao gói và ở trong hộp bao gói với phần đỉnh được mở | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 472 | 51452 | 1-2022-06144 | Phương pháp điều chế khí tổng hợp | TOPSOE A/S |
| 473 | 51453 | 1-2021-01172 | Kháng thể kháng CD137, axit nucleic phân lập, vectơ, tế bào chủ, và phương pháp sản xuất kháng thể kháng CD137 | Chugai Seiyaku Kabushiki Kaisha |
| 474 | 51454 | 1-2021-01019 | Chủng đột biến của Trichoderma reesei và phương pháp sản xuất protein sử dụng chủng này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
| 475 | 51455 | 1-2022-03898 | Sợi mành lốp, phương pháp sản xuất sợi mành lốp và lốp xe bao gồm sợi mành lốp này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
| 476 | 51456 | 1-2024-00391 | Kháng thể kháng CTLA-4 và dược phẩm chứa kháng thể này | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
| 477 | 51457 | 1-2020-06606 | Phương pháp thu mô hình động vật để sàng lọc thuốc kháng khối u | Shanghai LIDE Biotech Co., Ltd. |
| 478 | 51458 | 1-2021-05769 | Chế phẩm dạng hạt chứa protein sữa, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp cải thiện độ phân tán của chế phẩm dạng hạt chứa protein sữa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 479 | 51459 | 1-2021-01215 | Đai truyền kiểu ma sát | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
| 480 | 51460 | 1-2022-03967 | Hệ thống phát điện năng lượng gió | ELECTRIC POWER DEVELOPMENT CO., LTD. |
| 481 | 51461 | 1-2022-07690 | Viên bánh “xanh” nén, viên bánh sắt được hoàn nguyên trực tiếp, phương pháp sản xuất viên bánh “xanh” nén này và quy trình hoàn nguyên trực tiếp | Technological Resources Pty. Limited |
| 482 | 51462 | 1-2023-00328 | Kháng thể gắn kết alpha-synuclein tiền fibrin, axit nucleic, vectơ, tế bào chủ và dược phẩm chứa kháng thể này | BIOARCTIC AB |
| 483 | 51463 | 1-2019-07402 | Môđun pin mặt trời | REC Solar Pte. Ltd. |
| 484 | 51464 | 1-2023-06588 | Thiết bị giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 485 | 51465 | 1-2021-05123 | Bộ phận lá kim loại với cấu trúc vật liệu composit được hóa cứng | Guangzhou NeoGene Thermal Management Technology Co., Ltd. |
| 486 | 51466 | 1-2021-03751 | Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối thứ nhất, vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính và chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 487 | 51467 | 1-2020-01794 | Ổ cắm kiểm tra và các hạt dẫn điện | ISC CO., LTD. |
| 488 | 51468 | 1-2023-04349 | Kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên kháng yếu tố gây đông máu XI, và chế phẩm chứa kháng thể này | Merck Sharp & Dohme LLC |
| 489 | 51469 | 1-2022-02190 | Hệ thống quản lý phụ tải đối với nhà máy thủy điện, phương pháp vận hành hệ thống thủy điện và phương tiện đọc được bằng máy tính | AES ANDES S.A. |
| 490 | 51470 | 1-2022-08009 | Cây chuyển gen có tính kháng thuốc diệt cỏ | KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 491 | 51471 | 1-2022-04557 | Tấm đen thiếc độ bền cao và phương pháp sản xuất tấm đen thiếc này | Posco |
| 492 | 51472 | 1-2023-06033 | Thể thực khuẩn CJ_CP_20-11-1 có hoạt tính diệt vi khuẩn đặc hiệu kháng Clostridium perfringens và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 493 | 51473 | 1-2022-07164 | Phương pháp và thiết bị dùng cho chế độ báo cáo phép đo có điều kiện để định vị | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
| 494 | 51474 | 1-2021-03465 | Phương pháp chế tạo cửa sổ | Samsung Display Co., Ltd. |
| 495 | 51475 | 1-2021-01177 | Kháng thể kháng IL-1β và dược phẩm chứa kháng thể này | Akeso Biopharma, Inc. |
| 496 | 51476 | 1-2021-03709 | Nước uống đã pha thuốc và phương pháp bào chế nước uống này | Intervet International B.V. |
| 497 | 51477 | 1-2021-00727 | Máy cắt cỏ và phương pháp vận hành máy cắt cỏ này | TECHTRONIC CORDLESS GP |
| 498 | 51478 | 1-2023-05301 | Mẫu thử sắc ký miễn dịch dùng để chiết và đo kháng nguyên mạch đường, mà có khả năng ngăn ngừa phản ứng không đặc hiệu và phương pháp đo kháng nguyên mạch đường | Denka Company Limited |
| 499 | 51479 | 1-2022-05319 | Môđun hiển thị và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 500 | 51480 | 1-2022-06441 | Hệ thống thu hồi nước và phương pháp thu hồi nước | ORGANO CORPORATION |
| 501 | 51481 | 1-2022-01262 | Thiết bị hiển thị và phương pháp chế tạo thiết bị hiển thị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
| 502 | 51482 | 1-2021-01498 | Thiết bị in phun mực, phương pháp căn chỉnh lưỡng cực và phương pháp chế tạo thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
| 503 | 51483 | 1-2022-04455 | Kháng thể được phân lập mà liên kết đặc hiệu với TREM2 và dược phẩm chứa kháng thể này | DENALI THERAPEUTICS INC. |
| 504 | 51484 | 1-2020-05064 | Thiết bị đúc và phương pháp đúc | OTRAJET INC. |
| 505 | 51485 | 1-2023-01611 | Thiết bị sắc ký miễn dịch dùng để chiết và đo kháng nguyên chuỗi đường và phương pháp đo kháng nguyên chuỗi đường | Denka Company Limited |
| 506 | 51486 | 1-2022-06961 | Đồ uống đóng gói và được tiệt trùng bằng nhiệt chứa axit ascorbic và triglyxerit mạch trung bình, và phương pháp ức chế mùi khó chịu sinh ra trong quá trình bảo quản đồ uống | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 507 | 51487 | 1-2021-01439 | Chế phẩm để cải thiện hình thức bề mặt thủy tinh, quy trình phủ và bề mặt thủy tinh | ARKEMA FRANCE |
| 508 | 51488 | 1-2023-03911 | Chế phẩm titan oxit | DIC Corporation |
| 509 | 51489 | 1-2021-06714 | Hệ thống trao đổi nhiệt và hệ thống điều chế liên tục chế phẩm gốc dieste bao gồm hệ thống trao đổi nhiệt này | LG CHEM, LTD. |
| 510 | 51490 | 1-2022-01047 | Kháng thể được phân lập mà liên kết vào Tau của người, dược phẩm bao gồm kháng thể này và phương pháp sản xuất kháng thể này | GENENTECH, INC. |
| 511 | 51491 | 1-2021-04028 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
| 512 | 51492 | 1-2021-00241 | Hợp chất làm chất đối kháng proprotein convertaza subtilisin-kexin typ 9 (PCSK9) và dược phẩm chứa hợp chất này | Merck Sharp & Dohme LLC |
| 513 | 51493 | 1-2023-03307 | Cụm tinh chế và phương pháp loại bỏ tạp chất khỏi dung dịch điện phân | ELYSIS LIMITED PARTNERSHIP |
| 514 | 51494 | 1-2021-07932 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 515 | 51495 | 1-2021-04008 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
| 516 | 51496 | 1-2022-02065 | Hợp chất gần như tinh khiết về mặt đồng phân không đối quang, chế phẩm gần như tinh khiết về mặt đồng phân không đối quang chứa hợp chất này và phương pháp điều chế oligonucleotit tinh khiết về mặt hóa học lập thể | EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD. |
| 517 | 51497 | 1-2021-04847 | Thiết bị phát quang và thiết bị hiển thị bao gồm thiết bị phát quang này | Samsung Display Co., LTD. |
| 518 | 51498 | 1-2020-03846 | Dược phẩm chứa amisulprit không raxemic | Sunovion Pharmaceuticals Inc. |
| 519 | 51499 | 1-2020-06826 | Phương pháp sản xuất thể liên hợp thuốc-kháng thể | DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED |
| 520 | 51500 | 1-2021-03518 | Con lăn tích điện | NOK CORPORATION |
| 521 | 51501 | 1-2020-07479 | Hộp đóng hàng làm lạnh | Coupang Corp. |
| 522 | 51502 | 1-2021-01716 | Axit nucleic phân lập mã hóa kháng thể kháng FcRH5 và phương pháp sản xuất kháng thể kháng FcRH5 | GENENTECH, INC. |
| 523 | 51503 | 1-2023-02772 | Thiết bị để làm lạnh các vật phẩm | LINEAGE LOGISTICS, LLC |
| 524 | 51504 | 1-2021-04963 | Màng tách | Samsung Display Co., Ltd. |
| 525 | 51505 | 1-2020-02604 | Môđun hiển thị, thiết bị hiển thị chứa môđun này, và phương pháp sản xuất thiết bị hiển thị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
| 526 | 51506 | 1-2021-06316 | Cơ cấu kẹp và cụm chi tiết dẫn động xe đạp | CLIP. BIKE INC. |
| 527 | 51507 | 1-2021-00522 | Phương pháp phân tích axit mucopolysacarit hoặc muối của nó có trong mẫu thí nghiệm, phương pháp phân tích định lượng chondroitin sulfat hoặc muối của nó và phương pháp kiểm tra kiểm soát chất lượng sản phẩm | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 528 | 51508 | 1-2022-01498 | Máy cắt cỏ | Techtronic Cordless GP |
| 529 | 51509 | 1-2021-07694 | Phương pháp thực hiện phân tích kênh bên không lập mẫu sử dụng mạng nơ-ron tích chập đối với thuật toán mã mật AES 128 bit | HOÀNG VĂN PHÚC |
| 530 | 51510 | 1-2022-06265 | Hệ thống sấy phun để sấy chất lỏng thành bột | SPRAYING SYSTEMS CO. |
| 531 | 51511 | 1-2019-02189 | Vật liệu nhiều lớp | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
| 532 | 51512 | 1-2022-05552 | Phương pháp và thiết bị xử lý phiên khẩn cấp trong các mạng truyền thông | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
| 533 | 51513 | 1-2021-06317 | Quy trình sản xuất vật liệu bán dẫn nano phát quang | Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
| 534 | 51514 | 1-2019-00941 | Panen ống, phương pháp sản xuất panen ống, đoạn ống và phương pháp lắp đặt ống | INSTAD PRE FABRICATION PTE LTD |
| 535 | 51515 | 1-2021-01518 | Thiết bị phát hiện phân tử đích trong mẫu và phương pháp phát hiện phân tử đích dựa trên cơ sở axit nucleic | APTAMER DIAGNOSTICS LIMITED |
| 536 | 51516 | 1-2021-07713 | Thiết bị sản xuất bột đậu nành lên men | FEEDUP CO., LTD. |
| 537 | 51517 | 1-2022-05023 | Thiết bị chẩn đoán động cơ điện | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
| 538 | 51518 | 1-2022-04308 | Thể liên hợp kháng thể dược chất và dược phẩm chứa thể liên hợp này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
| 539 | 51519 | 1-2023-06323 | Đai truyền động | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
| 540 | 51520 | 1-2022-07001 | Thiết bị thông gió và gia nhiệt | PANASONIC ECOLOGY SYSTEMS GUANGDONG CO., LTD. |
| 541 | 51521 | 1-2021-01646 | Hợp chất dị vòng, muối dược dụng của nó và dược phẩm chứa hợp chất này | CYTOKINETICS, INC. |
| 542 | 51522 | 1-2022-01634 | Cụm loa và loa | SOUND FUN CORPORATION |
| 543 | 51523 | 1-2020-00177 | Hợp chất keton hai vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | F. Hoffmann-La Roche AG |
| 544 | 51524 | 1-2016-01914 | Thiết bị đo điện với mạch rẽ tách biệt | Secure International Holdings Pte. Ltd. |
| 545 | 51525 | 1-2022-01099 | TRỤC IN SẠC ĐIỆN | NOK CORPORATION |
| 546 | 51526 | 1-2015-01713 | Phương pháp giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 547 | 51527 | 1-2019-00804 | Bình chứa chất xử lý nước dạng rắn, hệ thống bình chứa và phương pháp xử lý nước | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
| 548 | 51528 | 1-2018-04069 | Chế phẩm hóa học tự phân tán trên bề mặt nước tiết kiệm sức lao động và phương pháp tiết kiệm sức lao động sử dụng chế phẩm hóa học này | Shinichi SHIMIZU |
| 549 | 51529 | 1-2021-06708 | Vi khuẩn thuộc chi Bifidobacterium, thực phẩm và đồ uống chứa vi khuẩn này | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
| 550 | 51530 | 1-2023-04153 | Thiết bị sản xuất tấm thạch cao và phương pháp sản xuất tấm thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
| 551 | 51531 | 1-2024-01012 | Cơ cấu phân phối kiểu bơm | DAIWA CAN COMPANY |
| 552 | 51532 | 1-2023-04861 | CHẾ PHẨM POLYETYLEN ĐỂ SẢN XUẤT MÀNG CÓ ĐỘ DAI VÀ ĐỘ CỨNG ĐƯỢC CẢI THIỆN VÀ VẬT PHẨM CHỨA CHẾ PHẨM NÀY | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGH)-SOLE PROPRIETORSHIP L.L.C. |
| 553 | 51533 | 1-2021-02755 | Phương pháp vận hành liên tục để nhiệt phân vật liệu rắn bao gồm chất hữu cơ ở nhiệt độ cao bằng vi sóng và hệ thống để thực hiện phương pháp này | CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION |
| 554 | 51534 | 1-2022-02354 | CƠ CẤU ĐỠ DI ĐỘNG, THIẾT BỊ TẠO LỚP PHỦ VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÓNG ĐIỆN ĐIỆN CỰC | JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD. |
| 555 | 51535 | 1-2022-03008 | Phương pháp thiết lập kết nối chuyển tiếp và thiết bị người dùng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 556 | 51536 | 1-2021-00601 | Kháng thể đơn dòng liên kết đặc hiệu với protein dạng đốm liên quan đến cơ chế chết theo chương trình chứa vùng bổ sung hoạt hóa caspaza (ASC) và dược phẩm chứa kháng thể này | UNIVERSITY OF MIAMI |
| 557 | 51537 | 1-2021-07913 | QUY TRÌNH TẠO RA SẢN PHẨM SỮA LÊN MEN BẰNG MỨC VI KHUẨN PROBIOTIC GIA TĂNG VÀ SẢN PHẨM SỮA LÊN MEN ĐƯỢC TẠO RA BẰNG QUY TRÌNH NÀY | CHR. HANSEN A/S (DK) |
| 558 | 51538 | 1-2020-03002 | Cơ cấu bám sát và bộ kẹp phanh dùng cho giá chuyển hướng có khổ ray thay đổi được | CRRC QINGDAO SIFANG ROLLING STOCK RESEARCH INSTITUTE CO., LTD. |
| 559 | 51539 | 1-2022-03818 | Phương pháp và thiết bị chuyển đổi trạng thái trong cảnh ảo, thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính và vật ghi chứa chương trình máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
| 560 | 51540 | 1-2022-01269 | Môđun pin dạng gói mềm và nguồn cấp điện sử dụng môđun pin này | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 6/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 5/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 4/6)