Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 1/4)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 1 | 50981 | 1-2021-08512 | Phương pháp sản xuất nguyên liệu nuôi trồng thủy sản | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
| 2 | 50982 | 1-2022-02636 | Chế phẩm cám lúa mì và phương pháp sản xuất chế phẩm này | NISSHIN FLOUR MILLING INC. |
| 3 | 50983 | 1-2021-07388 | Bộ giải mã | OP SOLUTIONS, LLC |
| 4 | 50984 | 1-2021-00236 | Thiết bị hiển thị | AU Optronics Corporation |
| 5 | 50985 | 1-2021-03841 | Phương pháp và thiết bị xác định tài nguyên tần số-thời gian | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 6 | 50986 | 1-2023-08801 | Chất lỏng gia vị dùng để hầm và phương pháp sản xuất chất lỏng này và phương pháp sản xuất món hầm | Nisshin Seifun Welna Inc. |
| 7 | 50987 | 1-2020-04198 | Thiết bị được cấp năng lượng mặt trời | CHAO, Chenhsiang |
| 8 | 50988 | 1-2022-05009 | Động cơ điện một chiều không chổi than | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 9 | 50989 | 1-2020-06881 | Chế phẩm dầu gazoin | Idemitsu Kosan Co., Ltd. |
| 10 | 50990 | 1-2023-07078 | BIẾN THỂ SYNTHAZA XITRAT, POLYNUCLEOTIT MÃ HÓA BIẾN THỂ NÀY, VI SINH VẬT CHỨA BIẾN THỂ NÀY, VÀ PHƯƠNG PHÁP VÀ CHẾ PHẨM SẢN XUẤT L-AXIT AMIN SỬ DỤNG VI SINH VẬT NÀY | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 11 | 50991 | 1-2021-04821 | Hệ thống gắn công cụ | Milwaukee Electric Tool Corporation |
| 12 | 50992 | 1-2020-06874 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, phương pháp truyền dữ liệu cho ảnh và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bởi máy tính phi chuyển tiếp | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 13 | 50993 | 1-2023-01855 | Phương pháp phân tích và/hoặc dự báo dựa trên mạng cảm biến và thiết bị cảm biến giám sát từ xa | GEOBRUGG AG |
| 14 | 50994 | 1-2023-02534 | Thiết bị phát triển thỏi đúc bao gồm bộ làm nóng và phương pháp sản xuất bộ làm nóng dùng cho thiết bị phát triển thỏi đúc | HANWHA SOLUTIONS CORPORATION |
| 15 | 50995 | 1-2021-03623 | Hợp chất dị vòng để điều trị bệnh động kinh và dược phẩm chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 16 | 50996 | 1-2019-03611 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 17 | 50997 | 1-2023-04263 | TẤM TRƯỜNG DÒNG DÙNG CHO CƠ CẤU MÀNG ĐIỆN PHÂN POLYME, PIN NHIÊN LIỆU VÀ BỘ ĐIỆN PHÂN KIỂU MÀNG BAO GỒM TẤM TRƯỜNG DÒNG NÀY | PETROLIAM NASIONAL BERHAD (PETRONAS) |
| 18 | 50998 | 1-2022-03684 | Phương pháp tạo ra vật phẩm thủy tinh gốm | CORNING INCORPORATED |
| 19 | 50999 | 1-2021-06565 | Vật phẩm gốc thủy tinh chống xước, sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm này và phương pháp sản xuất vật phẩm gốc thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
| 20 | 51000 | 1-2022-01946 | Phương pháp thiết kế bộ lọc bề mặt lựa chọn tần số, vật ghi và bộ lọc bề mặt lựa chọn tần số | KOREA RESEARCH INSTITUTE OF STANDARDS AND SCIENCE |
| 21 | 51001 | 1-2021-05100 | Màng có độ phản chiếu thấp và bộ cảm biến quang dùng nó, và sản phẩm đúc có độ phản chiếu thấp | KIMOTO CO., LTD. |
| 22 | 51002 | 1-2023-06204 | Bộ PHẬN GIÁ ĐỠ, TẤM SÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM SÀN | LI, Haiwei |
| 23 | 51003 | 1-2019-06199 | Màng bán dẫn trong điện cực pin mặt trời chất nhạy quang và quy trình chế tạo điện cực này | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
| 24 | 51004 | 1-2022-02111 | Phương pháp để nhận thông tin cấu hình của tín hiệu tham chiếu giải điều biến, phương pháp để tạo cấu hình tín hiệu tham chiếu giải điều biến và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 25 | 51005 | 1-2019-00747 | Thiết bị xử lý thông tin, hệ thống nhận diện giọng nói và phương pháp xử lý thông tin | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 26 | 51006 | 1-2021-04300 | Thiết bị mã hóa ảnh động, phương pháp mã hóa ảnh động, thiết bị giải mã ảnh động, và phương pháp giải mã ảnh động | JVCKENWOOD Corporation |
| 27 | 51007 | 1-2022-07412 | NẮP CỐC ĐÚC BẰNG GIẤY NHỰA | CHANGZHOU CITY CHENG XIN ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD |
| 28 | 51008 | 1-2021-01021 | Phương pháp lắp ráp ghế sofa được bọc | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
| 29 | 51009 | 1-2023-04164 | BỘ GIẢI MÃ VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ THÔNG TIN TỪ DÒNG DỮ LIỆU ĐỂ KHÔI PHỤC ẢNH VÀ BỘ MÃ HÓA ĐỂ MÃ HOÁ ẢNH THÀNH DÒNG DỮ LIỆU | GE Video Compression, LLC |
| 30 | 51010 | 1-2021-01166 | Phương pháp để điều khiển chất lượng dịch vụ liên kết phụ trong mạng chia ô, thiết bị người dùng và phương tiện lưu trữ máy tính đọc được | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 31 | 51011 | 1-2022-03411 | Thiết bị có stato và rôto, và tổ hợp phát điện bằng gió | GOLDWIND SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 32 | 51012 | 1-2023-02518 | Giá mang cho vật chứa | GRAPHIC PACKAGING INTERNATIONAL, LLC |
| 33 | 51013 | 1-2022-01655 | THIẾT BỊ ĐẦU RA ÂM THANH | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 34 | 51014 | 1-2021-05938 | Phương pháp ghi mã/giải mã hình ảnh, thiết bị giải mã hình ảnh, và phương pháp truyền dòng bit | LG ELECTRONICS INC. |
| 35 | 51015 | 1-2023-05645 | Thiết bị điều hòa không khí và phương pháp điều khiển thiết bị điều hòa không khí | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 36 | 51016 | 1-2019-01187 | Tấm thép đã được cán nguội và xử lý nhiệt, phương pháp sản xuất nó, mối hàn điểm điện trở giữa ít nhất hai tấm thép và quy trình sản xuất mối hàn điểm điện trở | ARCELORMITTAL |
| 37 | 51017 | 1-2021-03278 | Phương pháp thực thi trong bộ giải mã, phương pháp thực thi trong bộ mã hóa, thiết bị tạo mã viđeo, phương tiện máy tính đọc được không tạm thời, bộ giải mã, và bộ mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 38 | 51018 | 1-2022-00936 | Phương pháp sản xuất vải | MARUWA CHEMICAL CO., LTD. |
| 39 | 51019 | 1-2022-07501 | Tấm thép cán nguội, ủ và ram, mối hàn điểm điện trở và chi tiết thép dập nóng và ram | ARCELORMITTAL |
| 40 | 51020 | 1-2021-08327 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 41 | 51021 | 1-2023-02083 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ THÀNH CÁC VIÊN NHIÊN LIỆU THU HỒI RẮN VÀ PHƯƠNG TIỆN TẠO HẠT ĐỂ TẠO RA CÁC VIÊN NHIÊN LIỆU THU HỒI RẮN NÀY | RWE GENERATION NL B.V. |
| 42 | 51022 | 1-2022-06331 | PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN HỆ PHỨC HỢP AMONI ĐỂ TÁCH VÀ TINH CHẾ CHÌ, KẼM, CADIMI, VÀ ĐỒNG | GREENNOVO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD |
| 43 | 51023 | 1-2021-01324 | Chế phẩm bọt xốp | Unilever Global IP Limited |
| 44 | 51024 | 1-2023-04162 | BỘ GIẢI MÃ VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ THÔNG TIN TỪ DÒNG DỮ LIỆU ĐỂ KHÔI PHỤC ẢNH VÀ BỘ MÃ HÓA ĐỂ MÃ HOÁ ẢNH THÀNH DÒNG DỮ LIỆU | GE Video Compression, LLC |
| 45 | 51025 | 1-2023-02814 | Hệ thống kết hợp vi khuẩn probiotic vào chất nền thực phẩm | Vinamit USA LLC |
| 46 | 51026 | 1-2021-02082 | Phương pháp sản xuất vật phẩm trên cơ sở thủy tinh, vật phẩm trên cơ sở thủy tinh được tạo thành bởi phương pháp này và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm trên cơ sở thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
| 47 | 51027 | 1-2022-01697 | HỆ THỐNG LẮP CHÌM MÔ PHỎNG LÒ SƯỞI DẠNG THÁO LẮP CÓ CÁC BỘ PHẬN ĐƯỢC CHIA SẺ | Living Style (B.V.I.) Limited |
| 48 | 51028 | 1-2022-06811 | Phương pháp sản xuất tấm dính bám nhạy áp và tấm dính bám nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
| 49 | 51029 | 1-2015-04539 | Khay ươm cây giống | UNIVERSITI PUTRA MALAYSIA (UPM) |
| 50 | 51030 | 1-2022-01632 | MÀNG GỐC POLYIMIT CÓ ĐỘ PHẲNG BỀ MẶT TỐI ƯU, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT MÀNG NÀY VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | KOLON INDUSTRIES, INC. |
| 51 | 51031 | 1-2022-07103 | CƠ CẤU HÌNH ỐNG CHO VỎ PIN HÌNH CHỮ NHẬT CHO XE ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CƠ CẤU NÀY | ALUTEC CO., LTD |
| 52 | 51032 | 1-2021-01389 | Kết cấu đường | JFE Civil Engineering & Construction Corporation |
| 53 | 51033 | 1-2021-03783 | Hợp kim nhôm dùng để đúc khuôn có khả năng tạo hình, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẫn nhiệt và độ bền cao | SJ TECH Co., Ltd. |
| 54 | 51034 | 1-2021-08341 | Hệ thống sản xuất các bộ phận có thành phần chính là vữa | SAINT-GOBAIN WEBER |
| 55 | 51035 | 1-2023-03144 | Hệ thống giám sát điều kiện | ASAHI PRETEC CORP. |
| 56 | 51036 | 1-2020-03157 | Bộ phận đầu nối chống thấm nước và thiết bị gia dụng | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD. |
| 57 | 51037 | 1-2023-03136 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 58 | 51038 | 1-2022-07647 | DỤNG CỤ HÍT VÀ HÓA HƠI THUỐC | JD COSPHARMA CO., LTD. |
| 59 | 51039 | 1-2019-01081 | Phương pháp gửi tín hiệu tham chiếu, phương pháp tiếp nhận tín hiệu tham chiếu, thiết bị gửi tín hiệu tham chiếu, thiết bị tiếp nhận tín hiệu tham chiếu, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 60 | 51040 | 1-2022-08285 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên với kết cấu không thấm nước | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 61 | 51041 | 1-2020-04747 | Thiết bị đo lượng tiêu thụ của vật dụng | Secure International Holdings Pte. Ltd |
| 62 | 51042 | 1-2022-05664 | Phương pháp trích thông tin khối màu nguồn của dòng bit đầu vào từ thông báo thông tin nâng cao bổ sung | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
| 63 | 51043 | 1-2023-01012 | QUY TRÌNH CHO DÒNG CHẤT PHẢN ỨNG TIẾP XÚC VỚI CHẤT XÚC TÁC VÀ QUY TRÌNH CHO DÒNG CHẤT PHẢN ỨNG PARAFIN TIẾP XÚC VỚI CHẤT XÚC TÁC KHỬ HYĐRO | UOP LLC |
| 64 | 51044 | 1-2017-02441 | Cơ cấu phía sau của xe môtô | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
| 65 | 51045 | 1-2022-00706 | Thực phẩm dạng bột chứa thực vật ăn được, thực phẩm, đồ uống chứa thực phẩm dạng bột này, phương pháp sản xuất thực phẩm dạng bột và thực phẩm, đồ uống chứa các hạt mịn và phương pháp ức chế vị chát của thực phẩm, đồ uống chứa các hạt mịn | MIZKAN HOLDINGS CO., LTD. |
| 66 | 51046 | 1-2021-04845 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị mã viđeo, phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính, bộ giải mã và bộ mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 67 | 51047 | 1-2018-02703 | Cơ cấu truyền động biến đổi liên tục | PIAGGIO & C. S.P.A. |
| 68 | 51048 | 1-2022-06870 | TẤM PHỦ CÓ THỂ UỐN CONG, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM PHỦ NÀY, BẢNG HIỂN THỊ CÓ THỂ UỐN CONG VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ | SEED SEMICONDUCTOR CO., LTD. |
| 69 | 51049 | 1-2022-08597 | Phương pháp và máy lập mã auđio và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 70 | 51050 | 1-2020-02122 | PHƯƠNG PHÁP LÀM GIẢM RÒ RỈ KHÔNG KHÍ TỪ TÚI KHÍ DỆT MỘT MẢNH VÀ TÚI KHÍ DỆT MỘT MẢNH | INVISTA TEXTILES (U.K.) LIMITED |
| 71 | 51051 | 1-2023-04591 | Phương pháp sản xuất viên nén gỗ | JEON, KwonHo |
| 72 | 51052 | 1-2018-01213 | Phương pháp và bộ mã hóa để mã hóa dòng âm thanh đầu vào và phương pháp và bộ giải mã để giải mã các trình diễn dòng phát lại từ dòng dữ liệu và phương tiện lưu trữ bên trong | Dolby International AB |
| 73 | 51053 | 1-2022-08598 | Phương pháp và máy lập mã auđio và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 74 | 51054 | 1-2021-01911 | Phương pháp truyền và nhận kênh điều khiển đường xuống, thiết bị đầu cuối, và thiết bị phía mạng | DATANG MOBILE COMMUNICATIONS EQUIPMENT CO., LTD. |
| 75 | 51055 | 1-2020-03924 | Phụ kiện gắn kết dùng cho gậy nóng, công cụ kéo dài và phương pháp sử dụng phụ kiện gắn kết dùng cho gậy nóng này | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 76 | 51056 | 1-2019-03661 | Ống trong dùng cho cáp và cơ cấu bao gồm ống trong này | MILLIKEN & COMPANY |
| 77 | 51057 | 1-2023-06317 | Sản phẩm 1,3-butylen glycol | KH NEOCHEM CO., LTD. |
| 78 | 51058 | 1-2022-06994 | Thiết bị âm thanh | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 79 | 51059 | 1-2023-08546 | Thiết bị mã hóa, phương pháp dự đoán nội bộ, bộ mã hóa, bộ giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 80 | 51060 | 1-2019-05856 | Thiết bị phun mực | I.MER CO., LTD. |
| 81 | 51061 | 1-2022-07445 | Tấm thép cán nguội và ủ, và mối hàn điểm điện trở | ARCELORMITTAL |
| 82 | 51062 | 1-2023-03783 | Máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
| 83 | 51063 | 1-2023-00390 | Thiết bị điện tử, phương pháp dò tìm sự ngấm nước và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 84 | 51064 | 1-2017-01861 | XE MÔTÔ | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
| 85 | 51065 | 1-2022-08225 | Máy lái điện cơ điều khiển chính xác vị trí cánh lái | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 86 | 51066 | 1-2022-03036 | Thiết bị mã hóa hình ảnh và thiết bị giải mã hình ảnh | FUJITSU LIMITED |
| 87 | 51067 | 1-2023-05841 | Phụ kiện thử nghiệm tải trọng cọc và phương pháp thử nghiệm tải trọng cọc | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD. |
| 88 | 51068 | 1-2022-04370 | PHƯƠNG PHÁP TẠO CHẤT KẾT DÍNH VÀ SẢN PHẨM KẾT DÍNH BAO GỒM CHẤT KẾT DÍNH ĐƯỢC TẠO TỪ PHƯƠNG PHÁP NÀY | AVERY DENNISON CORPORATION |
| 89 | 51069 | 1-2021-05653 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 90 | 51070 | 1-2022-02218 | Phương pháp thực hiện quy trình xử lý yêu cầu lặp lại tự động lai và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 91 | 51071 | 1-2020-05058 | Phương pháp và thiết bị làm nguội các bán thành phẩm trong lĩnh vực tạo hình nhiệt và/hoặc liên kết kết dính nhiệt các bán thành phẩm, quy trình và thiết bị tạo hình nhiệt và/hoặc liên kết kết dính nhiệt các bán thành phẩm | MACPI S.P.A. PRESSING DIVISION |
| 92 | 51072 | 1-2022-00635 | Bộ mã hóa, bộ giải mã, phương pháp mã hóa và phương pháp giải mã | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
| 93 | 51073 | 1-2020-01978 | Bộ phận hiển thị cho xe, được uốn cong, phương pháp tạo thành chúng, các hệ thống cán thành phần nội thất xe và hệ thống nội thất xe | CORNING INCORPORATED |
| 94 | 51074 | 1-2018-02139 | Thiết bị thông minh sản xuất tự động dạng quay cho ăng-ten ống xoắn dạng phẳng | TOMSCO |
| 95 | 51075 | 1-2020-05388 | Thước cuộn | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 96 | 51076 | 1-2023-04081 | Thiết bị điện tử có hệ thống đầu vào sinh trắc học bao gồm phần tử che phủ làm bằng vật liệu composite | Apple Inc. |
| 97 | 51077 | 1-2022-00554 | Quy trình xử lý tích hợp điện phân bay hơi nước muối và tổng hợp phosgen | WANHUA CHEMICAL GROUP CO., LTD. |
| 98 | 51078 | 1-2022-06845 | Tấm thép cán nguội và ủ và mối hàn điểm điện trở nối hai chi tiết làm từ tấm thép này | ARCELORMITTAL |
| 99 | 51079 | 1-2016-03358 | Thiết bị dẫn động từ dùng cho xử lý ướt | AMPOC FAR-EAST CO., LTD. |
| 100 | 51080 | 1-2021-08112 | Phương pháp đặt các miếng được dự tính để được cắt tự động từ vải | LECTRA |
| 101 | 51081 | 1-2023-01778 | Quy trình cấp phát, quản lý và truy vết mật khẩu dùng một lần (OTP) trong hệ thống xác thực hai yếu tố bằng cách sử dụng công nghệ blockchain | Nguyễn Huỳnh Hữu Khiêm |
| 102 | 51082 | 1-2022-01420 | Thiết bị điện tử và phương pháp quay viđeo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 103 | 51083 | 1-2021-05076 | Búa với mặt búa được tạo kết cấu làm cứng | Milwaukee Electric Tool Corporation |
| 104 | 51084 | 1-2020-04130 | Hợp chất pyrazolamit có hoạt tính diệt côn trùng, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp diệt côn trùng bằng cách sử dụng chế phẩm này | JIANGSU FLAG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 105 | 51085 | 1-2020-06044 | PHƯƠNG PHÁP NẤU CHẢY VÀ THIẾT BỊ NẤU CHẢY ĐỂ XỬ LÝ QUẶNG SẮT ĐA KIM TRONG QUY TRÌNH NGẮN | CHINA ENFI ENGINEERING CORPORATION |
| 106 | 51086 | 1-2020-03244 | Vật phẩm thủy tinh được gia cường và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao bao gồm vật phẩm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
| 107 | 51087 | 1-2021-07063 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 108 | 51088 | 1-2022-04837 | KHÁNG THỂ ĐƯỢC PHÂN LẬP LIÊN KẾT VỚI ACTIVIN A VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA CHÚNG | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
| 109 | 51089 | 1-2021-05133 | Màng polyamit định hướng hai trục và trục cán màng polyamit | TOYOBO CO., LTD. |
| 110 | 51090 | 1-2022-04532 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương pháp gửi đường lên và phương pháp thu đường lên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 111 | 51091 | 1-2019-04027 | Phương pháp và thiết bị để thực hiện truyền dữ liệu sớm | LG Electronics Inc. |
| 112 | 51092 | 1-2021-05932 | Phương pháp giải mã và mã hóa ảnh, và phương pháp truyền dữ liệu cho ảnh | LG ELECTRONICS INC. |
| 113 | 51093 | 1-2023-00286 | Gói, lớp nền, và phương pháp chế tạo lớp nền | QUALCOMM INCORPORATED |
| 114 | 51094 | 1-2023-01261 | Thiết bị mạ đồng có khả năng kiểm soát nồng độ theo thời gian thực | Hwang Gyu Jung |
| 115 | 51095 | 1-2021-05476 | Phương pháp cho phản hồi yêu cầu lặp lại tự động kết hợp, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 116 | 51096 | 1-2022-03665 | Thiết bị phát ra âm thanh | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 117 | 51097 | 1-2021-06027 | Chế phẩm có thể polyme hóa được dùng cho vật liệu quang học, chế phẩm tiền polyme có thể polyme hóa được dùng cho vật liệu quang học, sản phẩm hóa cứng và phương pháp sản xuất vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
| 118 | 51098 | 1-2023-03517 | HỆ THỐNG CẤT GIỮ VÀ LẤY RA DỰA TRÊN LƯỚI TỰ ĐỘNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN NHIỀU NHIỆT ĐỘ THỂ TÍCH CẤT GIỮ TRONG HỆ THỐNG NÀY | AUTOSTORE TECHNOLOGY AS |
| 119 | 51099 | 1-2023-05964 | Phương pháp và thiết bị hàn nhanh cho phôi với các đầu phôi "cắt xuống" | David Teng PONG |
| 120 | 51100 | 1-2016-02014 | Đinh vít | Kuo-Tai Hsu |
| 121 | 51101 | 1-2020-07367 | Phương pháp sản xuất đế ngoài trong suốt của giày và dụng cụ ép phun sử dụng cho phương pháp này | Strauss IP GmbH & Co. KG |
| 122 | 51102 | 1-2022-00749 | Phương pháp tạo thành vật phẩm gốm thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
| 123 | 51103 | 1-2023-03243 | Cụm khóa | DURAPLEX HONG KONG LIMITED |
| 124 | 51104 | 1-2020-03113 | Phương pháp xác định sự cấp phát tài nguyên miền thời gian và thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 125 | 51105 | 1-2020-05383 | Phương pháp bơm khí đánh dấu và phương pháp kiểm tra độ kín của vách | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
| 126 | 51106 | 1-2022-07636 | PHƯƠNG PHÁP PHUN DUNG DỊCH HÓA CHẤT | Maintech Co., Ltd. |
| 127 | 51107 | 1-2022-05034 | Phương pháp sản xuất propylen glycol monometyl ete axetat | JS1 Co, Ltd |
| 128 | 51108 | 1-2022-07635 | PHƯƠNG PHÁP PHUN DUNG DỊCH HÓA CHẤT | Maintech Co., Ltd. |
| 129 | 51109 | 1-2020-04959 | Phương pháp kiểm soát làm sạch bụi sân bãi hàng rời dựa trên sự giám sát toàn bộ sân bãi và hệ thống kiểm soát thực hiện phương pháp này | Tianjin Research Institute for Water Transport Engineering, M.O.T |
| 130 | 51110 | 1-2024-00457 | Chất kết dính nóng chảy polyuretan có thể hóa rắn bằng hơi ẩm | DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. |
| 131 | 51111 | 1-2018-04339 | Quy trình sản xuất magie lactat bằng cách lên men | PURAC BIOCHEM BV |
| 132 | 51112 | 1-2024-00463 | Phương pháp sản xuất sắt hoàn nguyên | JFE STEEL CORPORATION |
| 133 | 51113 | 1-2022-03367 | Dược phẩm kết hợp, dược phẩm và kit chứa acalabrutinib và capivasertib để điều trị bệnh ác tính tế bào B | ASTRAZENECA AB |
| 134 | 51114 | 1-2022-08356 | Phương pháp mã hoá và giải mã và máy mã hoá và giải mã, thiết bị phía bộ giải mã, thiết bị phía bộ mã hoá và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HANGZHOU HIKVISION DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 135 | 51115 | 1-2021-04035 | Hệ thống phát hiện bất thường dùng cho lưới điện mặt trời | LIXMA TECH CO., LTD. |
| 136 | 51116 | 1-2018-03365 | Kết cấu cuộn vải bọc tự động của máy đóng gói kiểu đế hoa sen | GForm Machinery Sheet Metal Co., Ltd. |
| 137 | 51117 | 1-2021-06637 | Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | Rosedale Dynamics LLC |
| 138 | 51118 | 1-2022-02252 | Thiết bị hiển thị giấy điện tử cảm ứng tự phát sáng | Young Fast Optoelectronics Co., Ltd. |
| 139 | 51119 | 1-2022-00201 | Bộ lọc sử dụng trong thiết bị mã hóa viđeo, phương pháp xử lý khối được tái tạo hiện tại, phương pháp mã hóa, phương pháp giải mã, thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 140 | 51120 | 1-2023-01976 | CÔNG CỤ NÂNG CÁNH | FUJIAN GOLDWIND SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 141 | 51121 | 1-2020-01309 | Phương pháp bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu, thiết bị truyền thông và phương tiện đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 142 | 51122 | 1-2021-03736 | Khối gỗ ghép nhiều lớp, ván gỗ nhiều lớp và phương pháp sản xuất khối gỗ và phương pháp sản xuất ván gỗ | FRITZ KOHL GMBH & CO.KG |
| 143 | 51123 | 1-2022-08287 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 144 | 51124 | 1-2024-05151 | Phương pháp để giải mã các hình viđeo được mã hóa, và phương pháp để ghi mã các hình viđeo thành luồng bít được mã hóa | Dolby International AB |
| 145 | 51125 | 1-2021-00058 | Phương pháp, thiết bị truyền dẫn tín hiệu, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 146 | 51126 | 1-2023-01669 | Polynucleotit có hoạt tính trình tự khởi đầu và phương pháp sản xuất axit amin sử dụng polynucleotit này | TIANJIN INSTITUTE OF INDUSTRIAL BIOTECHNOLOGY, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES |
| 147 | 51127 | 1-2022-08284 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 148 | 51128 | 1-2023-00451 | Phương pháp mã hóa/giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được bất biến | SK TELECOM CO., LTD. |
| 149 | 51129 | 1-2023-00241 | Dung dịch nước có tính axit để mạ điện đồng và phương pháp lắng phủ đồng lên tấm nền | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH & CO. KG |
| 150 | 51130 | 1-2021-05607 | Phương pháp phản hồi trạng thái bộ đệm đường xuống, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 151 | 51131 | 1-2021-05703 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 152 | 51132 | 1-2021-07408 | Bộ giải mã viđeo và bộ mã hóa viđeo | OP SOLUTIONS, LLC |
| 153 | 51133 | 1-2021-08456 | Thiết bị hiển thị và phương pháp vận hành thiết bị hiển thị này | PCMS Holdings, Inc. |
| 154 | 51134 | 1-2024-01131 | Phương pháp mã hóa dữ liệu viđeo, máy mã hóa viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 155 | 51135 | 1-2022-03875 | Môđun hiển thị và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 156 | 51136 | 1-2018-03151 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
| 157 | 51137 | 1-2023-06782 | Thiết bị năng lượng mặt trời | OCEAN SUN AS |
| 158 | 51138 | 1-2023-01223 | ỐNG, CỤM ỐNG VÀ BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT | ZHEJIANG DUNAN ARTIFICIAL ENVIRONMENT CO., LTD. |
| 159 | 51139 | 1-2023-01683 | KẾT CẤU CỤM PITTÔNG VÀ VÒNG PITTÔNG | TPR CO., LTD. |
| 160 | 51140 | 1-2021-00235 | Thiết bị điện tử | AU Optronics Corporation |
| 161 | 51141 | 1-2022-01673 | Thanh đỡ điện | Hsin Chong Machinery Works Co. Ltd. |
| 162 | 51142 | 1-2020-04176 | Phương pháp và thiết bị cho trò chơi bắn súng để khóa bắn liên tục | Tien-Shu HSU |
| 163 | 51143 | 1-2020-04129 | Hợp chất N-akyl-N-xyanoalkylbenzamit có hoạt tính diệt côn trùng, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp diệt côn trùng bằng cách sử dụng chế phẩm này | JIANGSU FLAG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 164 | 51144 | 1-2021-05130 | Bộ nhận sạc không dây và phương pháp sạc không dây | Huawei Digital Power Technologies Co., Ltd. |
| 165 | 51145 | 1-2021-03888 | Hệ thống thông khí cưỡng bức có kết cấu gọn và lưới chắn cửa nạp dùng cho hệ thống này | JOINT-STOCK COMPANY "TION SMART MICROCLIMATE" |
| 166 | 51146 | 1-2019-05819 | Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 167 | 51147 | 1-2012-00904 | Phương pháp diệt virus máy vi tính loại lây sâu vào hệ thống không làm ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của hệ điều hành | Công ty cổ phần BKAV |
| 168 | 51148 | 1-2021-07603 | Hợp chất kháng virut chứa nitril và dược phẩm chứa hợp chất này | PFIZER INC. |
| 169 | 51149 | 1-2021-06320 | Hệ thống phóng điện rào cản điện môi DBD điện cực lưới kích hoạt dây chuyền các hạt RONS và ion | Nguyễn Quốc Sỹ |
| 170 | 51150 | 1-2020-06177 | Hệ thống, thiết bị và phương pháp giám sát sự kiện, chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 171 | 51151 | 1-2022-02667 | THIẾT BỊ ĐỂ LIÊN KẾT DỤNG CỤ BÁN DẪN LÊN TRÊN NỀN | ASMPT Singapore Pte. Ltd. |
| 172 | 51152 | 1-2023-00759 | Máy điều hòa không khí và phương pháp làm sạch không khí | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 173 | 51153 | 1-2021-08328 | Kết cấu nạp | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 174 | 51154 | 1-2021-06692 | Quy trình tạo ra chế phẩm phủ có độ ổn định bảo quản và quy trình tạo ra bột nhão dùng cho chế phẩm phủ có độ ổn định bảo quản | Potters Industries, LLC |
| 175 | 51155 | 1-2023-07888 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT HỢP KIM FERRO SILIC ĐẤT HIẾM TỪ QUẶNG GỐC BASTNEZIT | Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 176 | 51156 | 1-2022-06720 | XE | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 177 | 51157 | 1-2020-02988 | Cấu trúc lớp cho thiết bị quang điện và thiết bị quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
| 178 | 51158 | 1-2021-05876 | Protein dung hợp bao gồm LRRD2 của protein Slit3 liên kết với albumin, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa protein này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 179 | 51159 | 1-2019-03234 | Cữ chặn dưới dùng cho khóa kéo trượt và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
| 180 | 51160 | 1-2021-07389 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã | OP SOLUTIONS, LLC |
| 181 | 51161 | 1-2021-05580 | Thiết bị giám sát phân bố kích thước hạt, phương pháp giám sát phân bố kích thước hạt, phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính, lò, lò cao, phương pháp điều khiển lò, và phương pháp vận hành lò cao | JFE STEEL CORPORATION |
| 182 | 51162 | 1-2024-00081 | Biến thể peroxit dismutaza, polynucleotit, vi sinh vật và phương pháp sản xuất glutathion hoặc các dẫn xuất của chúng bằng cách sử dụng biến thể này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 183 | 51163 | 1-2023-01686 | Phương pháp xử lý vải dệt kim có bông mềm thấm hút nước đã xử lý bằng amoniac lỏng và thiết bị xử lý làm bóng bằng amoniac lỏng | Sunrise (Shengzhou) Knits Co., Ltd. |
| 184 | 51164 | 1-2022-08489 | PHƯƠNG PHÁP DỰ ĐOÁN LIÊN KHUNG, BỘ MÃ HÓA, BỘ GIẢI MÃ VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 185 | 51165 | 1-2021-05786 | Quy trình cải biến tro bay | TOKUYAMA CORPORATION |
| 186 | 51166 | 1-2021-00767 | Lá đồng được xử lý bề mặt dùng cho mạch cao tần và phương pháp sản xuất nó | CIRCUIT FOIL LUXEMBOURG |
| 187 | 51167 | 1-2021-07589 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẢI CHỨC NĂNG | G-FUN INDUSTRIAL CORPORATION |
| 188 | 51168 | 1-2022-00400 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED |
| 189 | 51169 | 1-2022-02662 | Cơ cấu puli và bộ ly hợp ly tâm có cơ cấu puli này | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
| 190 | 51170 | 1-2022-04885 | Vật phẩm giày dép | FAST IP, LLC |
| 191 | 51171 | 1-2021-06323 | Đầu phát plasma composite đa điện cực, cao thế, cao tần cho kích hoạt dây chuyền các hạt ion và RONS | Nguyễn Quốc Sỹ |
| 192 | 51172 | 1-2021-08334 | Thiết bị hiển thị phát sáng và thiết bị hiển thị nhiều màn hình chứa thiết bị hiển thị phát sáng này | LG Display Co., Ltd. |
| 193 | 51173 | 1-2023-06403 | Thiết bị tạo ảnh và phương pháp điều khiển thiết bị tạo ảnh | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
| 194 | 51174 | 1-2021-07378 | Phương pháp và máy xử lý chuyển giao | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 195 | 51175 | 1-2022-04257 | Phương pháp chụp ảnh trong tình huống tiêu cự dài, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 196 | 51176 | 1-2021-05312 | Dụng cụ máy | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 197 | 51177 | 1-2022-03223 | Thiết bị xúc tác | ECC TEC MSJ INCORPORATED |
| 198 | 51178 | 1-2024-08801 | CUỘN BIẾN ÁP CÁCH LY HÌNH XUYẾN, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CUỘN BIẾN ÁP CÁCH LY HÌNH XUYẾN VÀ THIẾT BỊ CHỐNG GIẬT TOÀN THỜI GIAN SỬ DỤNG CUỘN BIẾN ÁP CÁCH LY HÌNH XUYẾN NÀY | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN LƯỚI MIỀN BẮC |
| 199 | 51179 | 1-2022-05725 | Phương pháp chia sẻ dữ liệu tài khoản, thiết bị điện tử, hệ thống chip và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 200 | 51180 | 1-2023-00324 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN ROBOT GIAO HÀNG TỰ HÀNH | CÔNG TY TNHH ALPHA ASIMOV ROBOTICS |
| 201 | 51181 | 1-2021-07518 | Thiết bị khóa phân tách và cụm khuôn đúc phun để đúc nhựa hoặc kim loại | AIYUKI GIKEN CO., LTD. |
| 202 | 51182 | 1-2022-05064 | Phương pháp xác định trạng thái nhận của khung dữ liệu, thiết bị đa liên kết thứ nhất, hệ thống chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 203 | 51183 | 1-2020-05508 | Cấu trúc pixel, lớp nền hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 204 | 51184 | 1-2024-07482 | BỂ BƠI LẮP GHÉP VÀ QUY TRÌNH XÂY DỰNG BỂ BƠI LẮP GHÉP | Hoàng Bắc An |
| 205 | 51185 | 1-2022-05305 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, bộ giải mã và bộ mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 206 | 51186 | 1-2024-05639 | Dây điện cách điện và chùm dây | AUTONETWORKS TECHNOLOGIES, LTD. |
| 207 | 51187 | 1-2022-08082 | PHƯƠNG PHÁP KÍCH HOẠT BẢO HÀNH VÀ SẢN PHẨM CÓ CHỨC NĂNG KÍCH HOẠT BẢO HÀNH | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ WELGUN |
| 208 | 51188 | 1-2023-09322 | Đế giày và phương pháp sản xuất đế giày | NISSHIN RUBBER CO.,LTD. |
| 209 | 51189 | 1-2023-02441 | PHƯƠNG PHÁP SIÊU ÂM TUYẾN SINH DỤC CÁ TRA | Nguyễn Phú Hòa |
| 210 | 51190 | 1-2023-04894 | Máy đúc | SHIBAURA MACHINE CO., LTD. |
| 211 | 51191 | 1-2023-05558 | Quy trình điều chế đồng hydroxyphosphat-graphen oxit khử hóa và vật liệu hấp thụ hồng ngoại thu được từ quy trình này | Nhà máy In tiền Quốc Gia |
| 212 | 51192 | 1-2022-02674 | Hệ thống, mạch giao diện, bộ chuỗi, thiết bị được áp dụng cho truyền thông đường điện | HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 213 | 51193 | 1-2023-00962 | HỆ THỐNG KIỂM TRA MẠCH ĐIỆN TỬ ỨNG DỤNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | Nguyễn Văn Trường |
| 214 | 51194 | 1-2023-05428 | CHỦNG VI KHUẨN STENOTROPHOMONAS PAVANII C2/2 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC CHUYỂN HOÁ NITRIT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC NUÔI TÔM HÙM | Trương Phước Thiên Hoàng |
| 215 | 51195 | 1-2019-06630 | Phương pháp sản xuất vải dệt | INVISTA TEXTILES (U.K.) LIMITED |
| 216 | 51196 | 1-2023-05585 | THIẾT BỊ KHÍA, ÉP DỊCH QUẢ VÀ LOẠI BỎ HẠT RA KHỎI QUẢ CÓ MÚI VÀ HỆ THỐNG THIẾT BỊ SƠ CHẾ QUẢ CÓ MÚI SỬ DỤNG THIẾT BỊ KHÍA, ÉP DỊCH QUẢ VÀ LOẠI BỎ HẠT NÀY | Lê Xuân Hảo |
| 217 | 51197 | 1-2022-00214 | Bộ phận phun nước làm sạch của hệ thống rửa xe ô tô | Phan Xuân Thanh Long |
| 218 | 51198 | 1-2020-05686 | Phương pháp và hệ thống để phát hiện chất lượng dịch vụ của dịch vụ, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, thiết bị gửi gói và thiết bị nhận gói | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 219 | 51199 | 1-2024-02107 | Chế phẩm bổ trợ dùng cho vacxin phòng bệnh lở mồm long móng và chế phẩm vacxin cho bệnh lở mồm long móng bao gồm chế phẩm bổ trợ này | REPUBLIC OF KOREA (ANIMAL AND PLANT QUARANTINE AGENCY) |
| 220 | 51200 | 1-2022-02781 | Phương pháp lập mã, bộ mã hóa, bộ giải mã, và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 221 | 51201 | 1-2020-04393 | Thiết bị hiển thị và phương tiện hiển thị hình ảnh | AU OPTRONICS CORPORATION |
| 222 | 51202 | 1-2022-08118 | Cấu trúc điểm ảnh dùng cho bộ hiển thị điện tử, và thiết bị điện tử bao gồm bộ hiển thị này | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 223 | 51203 | 1-2020-02730 | Khung xe đạp | Công ty Cổ phần Đầu tư Tre Mới |
| 224 | 51204 | 1-2020-00437 | Phương pháp sửa đổi quy tắc ánh xạ luồng chất lượng dịch vụ (QoS) tới bộ mang vô tuyến dữ liệu (DRB) và khối trung tâm của trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
| 225 | 51205 | 1-2019-05359 | Phương pháp trích chọn đặc trưng và xử lý trong luồng trừ cước trên mô hình hàng đợi ưu tiên | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 226 | 51206 | 1-2020-00737 | Thiết bị đầu cuối di động cuộn-trượt | LG Electronics Inc. |
| 227 | 51207 | 1-2023-00871 | PHƯƠNG PHÁP TẠO ĐƯỜNG ĐI TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG CHO PHƯƠNG TIỆN ĐANG VẬN HÀNH DI CHUYỂN THEO ĐƯỜNG CAO TỐC | OMNICOMM ONLINE LIMITED LIABILITY COMPANY |
| 228 | 51208 | 1-2022-07846 | Phương pháp phân chia tải dịch vụ theo trọng số kết hợp khóa đặc trưng trên môi trường ảo hóa của hệ thống tính cước viễn thông | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 229 | 51209 | 1-2022-04120 | Phương pháp tự động tương quan mục tiêu biển dựa trên các đặc trưng thông tin mục tiêu | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 230 | 51210 | 1-2024-00150 | MIẾNG ĐỘN GIÀY | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nhựa Phong Nguyên |
| 231 | 51211 | 1-2020-07262 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 232 | 51212 | 1-2021-07693 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỂ THAO TÁC PHỤ KIỆN DỆT | Groz-Beckert KG |
| 233 | 51213 | 1-2021-04777 | Hệ thống lấy mẫu nước | OZGREEN ENERGY PTY LTD |
| 234 | 51214 | 1-2023-07222 | Quy trình tổng hợp vật liệu zeolit ZSM-5 xốp để làm vật liệu hấp phụ phân tử | Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
| 235 | 51215 | 1-2020-03304 | Hệ thống xử lý nước thải bệnh viện được lắp đặt lưới chắn và bộ phận oxy hóa khử trùng | ESSA CO., LTD |
| 236 | 51216 | 1-2022-07928 | Chế phẩm chứa sáp, chất hoạt động bề mặt cation và axit, quy trình điều chế chế phẩm phủ, quy trình phủ lớp phủ lên bề mặt thủy tinh và bề mặt thủy tinh thu được bởi quy trình phủ này | ARKEMA FRANCE |
| 237 | 51217 | 1-2023-05072 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT PHÔ MAI TƯƠI LỢI KHUẨN GIÀU THÀNH PHẦN CÓ HOẠT TÍNH SINH HỌC TỪ HẠT | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 238 | 51218 | 1-2022-00571 | Phương pháp sản xuất chế phẩm có chứa axit gallic | KAO CORPORATION |
| 239 | 51219 | 1-2021-07197 | Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không tạm thời và phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh | LG ELECTRONICS INC. |
| 240 | 51220 | 1-2021-00160 | Thiết bị vi lưu để tách lọc và định lượng tế bào đích và quy trình định lượng tế bào đích | Trường Đại học Công nghệ |
| 241 | 51221 | 1-2016-04766 | Hợp chất 2-axylaminothiazol hoặc muối của chúng và dược phẩm bao gồm hợp chất này | ASAHI PHARMA CO., LTD. |
| 242 | 51222 | 1-2023-03732 | Phương pháp siêu âm tuyến sinh dục cá lăng | Nguyễn Phú Hòa |
| 243 | 51223 | 1-2021-04006 | Phương pháp giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 244 | 51224 | 1-2022-07175 | Quy trình tổng hợp vật liệu polyoxyetylen stearyl ete-axit folic dùng trong hệ tổng hợp các hệ nano hướng đích và vật liệu polyoxyetylen stearyl ete-axit folic thu được từ quy trình này | Viện Công nghệ tiên tiến - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 245 | 51225 | 1-2022-04531 | Phương pháp chọn đường dẫn, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía bên mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 246 | 51226 | 1-2023-06681 | Chất chịu dầu, hợp phần chất chịu dầu, phương pháp để xử lý giấy chịu dầu và giấy chịu dầu | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 247 | 51227 | 1-2021-01915 | Thiết bị và phương pháp xác định gia tốc | IHI Corporation |
| 248 | 51228 | 1-2021-07244 | Hệ thống cơ sở dữ liệu, phương pháp lưu trữ dữ liệu, kho dữ liệu không gian trong bộ nhớ mở rộng được cho tìm kiếm K lân cận gần nhất và phương pháp tăng tốc tìm kiếm lân cận gần nhất | GRABTAXI HOLDINGS PTE. LTD. |
| 249 | 51229 | 1-2021-05323 | Phương pháp mã hóa video, phương pháp giải mã video và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
| 250 | 51230 | 1-2023-01112 | Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính lâu dài | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 251 | 51231 | 1-2021-04608 | Phương pháp và thiết bị để mã hóa/giải mã thông tin vectơ chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 252 | 51232 | 1-2021-05322 | Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
| 253 | 51233 | 1-2019-04966 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin điều khiển đường xuống, phương pháp và thiết bị tiếp nhận thông tin điều khiển đường xuống, và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 254 | 51234 | 1-2019-06774 | Thiết bị điện tử và thiết bị truyền thông di động bao gồm màn hình mềm dẻo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 255 | 51235 | 1-2022-06349 | PHƯƠNG PHÁP CHẮN ÂM THANH, VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 256 | 51236 | 1-2022-02570 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị lập mã video, thiết bị mã hóa, và phương tiện đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 257 | 51237 | 1-2021-07868 | Phương pháp sản xuất các sản phẩm thép tấm cường độ cao được cán nóng đúc liên tục và sản phẩm thép tấm được cán đúc liên tục cường độ cao được sản xuất bởi phương pháp này | UNITED STATES STEEL CORPORATION |
| 258 | 51238 | 1-2021-01058 | Phương pháp sản xuất dịch chiết thực vật chứa clorophyl | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 259 | 51239 | 1-2022-04992 | Phương pháp tạo cấu hình tham số tiếp nhận không liên tục (discontinuous reception, DRX) đường bên, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 260 | 51240 | 1-2022-07308 | Hệ thống sản xuất bồi đắp cho nguyên liệu ban đầu dạng bột và phương pháp sản xuất thành phần | ALD VACUUM TECHNOLOGIES GMBH |
| 261 | 51241 | 1-2022-04199 | Phương pháp chuyển giao mạng, thiết bị điện tử, chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 262 | 51242 | 1-2019-05236 | Thiết bị thực tế ảo đeo trên đầu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 263 | 51243 | 1-2022-04796 | Mođun tai nghe | CRESYN CO., LTD. |
| 264 | 51244 | 1-2022-06311 | KHÁNG THỂ LIÊN KẾT GITR VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | Regeneron Pharmaceuticals, Inc. |
| 265 | 51245 | 1-2022-02650 | Đồ uống có cồn được đóng gói và phương pháp sản xuất đồ uống có cồn được đóng gói | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 266 | 51246 | 1-2021-07615 | Phương pháp xác định độ định thời trước (TA) dùng cho thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 267 | 51247 | 1-2020-03436 | Phương pháp và thiết bị chỉ dẫn phân bổ tài nguyên, phương pháp và thiết bị nhận chỉ dẫn phân bổ tài nguyên | ZTE CORPORATION |
| 268 | 51248 | 1-2022-00023 | Sợi làm sợi mành lốp và sợi mành lốp | KOLON INDUSTRIES, INC. |
| 269 | 51249 | 1-2023-03048 | Chế phẩm phủ dạng bột | KCC CORPORATION |
| 270 | 51250 | 1-2019-06505 | Thiết bị xử lý sinh học và phương pháp xử lý nước | ORGANO CORPORATION |
| 271 | 51251 | 1-2021-04454 | Tấm phân cực được trang bị chất kết dính nhạy áp, thiết bị hiển thị hình ảnh và phương pháp sản xuất thiết bị này | NITTO DENKO CORPORATION |
| 272 | 51252 | 1-2023-05294 | Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng này | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 273 | 51253 | 1-2021-08120 | Đồng phân đối hình quay M của hợp chất 6-flo-7-(2-flo-6-hydroxyphenyl)-1-(4-metyl-2-(2-propanyl)-3-pyridinyl)-4-((2S)-2-metyl-4-(2-propenoyl)-1-piperazinyl)pyrido[2,3-d]pyrimidin-2(1H)-on (hợp chất 1) ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa hợp chất này | Amgen Inc. |
| 274 | 51254 | 1-2022-03539 | Thiết bị điện tử, phương pháp truyền thông và phương tiện lưu trữ | SONY GROUP CORPORATION |
| 275 | 51255 | 1-2022-04289 | Băng che phủ và bao bì linh kiện điện tử | SUMITOMO BAKELITE CO., LTD. |
| 276 | 51256 | 1-2021-04073 | Phương pháp sản xuất chất nền được tái chế | artience Co., Ltd. |
| 277 | 51257 | 1-2021-05445 | Phương pháp mã hóa đối với việc nén các tín hiệu auđio, thiết bị mã hoá và thiết bị giải mã | ORANGE |
| 278 | 51258 | 1-2021-04844 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị mã viđeo, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện lưu trữ bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 279 | 51259 | 1-2021-08090 | Thiết bị kiểm soát áp suất dùng cho vật đựng đồ uống | Heineken Supply Chain B.V. |
| 280 | 51260 | 1-2021-08316 | Thiết bị phản ứng este hóa và phương pháp phản ứng este hóa | LG CHEM, LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 6/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 5/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 4/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 3/6)