Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 41016 | 1-2021-01819 | Quy trình bào chế dạng bào chế dùng qua đường miệng đa liều giải phóng biến đổi của doxylamine và pyridoxine | ITALFARMACO S.P.A. |
2 | 41017 | 1-2020-05001 | Sợi lyocell có các tính chất giống sợi visco, phương pháp sản xuất nó và sản phẩm chứa nó | LENZING AKTIENGESELLSCHAFT |
3 | 41018 | 1-2020-01951 | Polypeptit chứa miền gắn kết kháng nguyên đơn miền (sdABD) mà gắn kết với kháng nguyên hướng đích khối u của người (TTA) (sdABD-TTA) | MAVERICK THERAPEUTICS, INC. |
4 | 41019 | 1-2021-04311 | Lò đốt rác thải và phương pháp điểu khiển lò đốt rác này | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
5 | 41020 | 1-2020-03197 | Thiết bị và phương pháp lắng đọng chân không trên nền và bộ dụng cụ lắp ráp | ARCELORMITTAL |
6 | 41021 | 1-2019-07047 | Phương pháp để điều khiển mạch điểm ảnh, mạch điểm ảnh, và panen hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
7 | 41022 | 1-2019-05665 | Phương pháp, bộ phận và thiết bị xử lý dữ liệu, và vi chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
8 | 41023 | 1-2019-05927 | Màng chắn sáng nhiều lớp, và vành chắn sáng dùng cho thiết bị quang học, cụm thấu kính, và môđun camera sử dụng các bộ phận này | KIMOTO CO., LTD. |
9 | 41024 | 1-2022-07985 | ROBOT ĐỂ KHAI THÁC MỦ CAO SU | Đỗ Minh Tâm |
10 | 41025 | 1-2022-05121 | CƠ CẤU NÂNG HẠ HÀNG HÓA | Nguyễn Nhơn Hòa |
11 | 41026 | 1-2017-04004 | Quy trình xử lý dòng cấp khí tự nhiên | JOHNSON MATTHEY DAVY TECHNOLOGIES LIMITED |
12 | 41027 | 1-2019-07361 | Bộ ghi dịch, mạch điều khiển và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
13 | 41028 | 1-2019-05214 | Phương pháp truyền thông, thiết bị không dây, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
14 | 41029 | 1-2019-06914 | Phương pháp, thiết bị, mạch bù cho panen hiển thị, panen hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
15 | 41030 | 1-2021-01130 | Phương pháp cải thiện khả năng tạo hình của phôi thép và phôi thép | ARCELORMITTAL |
16 | 41031 | 1-2021-01558 | Thiết bị mạng lõi, thiết bị đầu cuối truyền thông, phương pháp xác thực, và phương pháp truyền thông | NEC CORPORATION |
17 | 41032 | 1-2021-04964 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được bất biến | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
18 | 41033 | 1-2017-04297 | Phương pháp điều khiển dựa vào màn hình cảm ứng và thiết bị đầu cuối | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
19 | 41034 | 1-2021-00828 | Hộp mực, cụm chi tiết cảm quang và thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
20 | 41035 | 1-2021-06340 | Phương pháp và thiết bị điều khiển nhân vật ảo, thiết bị điện tử, và vật lưu trữ đọc được bằng máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
21 | 41036 | 1-2021-01316 | Cụm động lực dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
22 | 41037 | 1-2020-01691 | Ngăn chứa ắcquy của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
23 | 41038 | 1-2020-04385 | Thiết bị két nước xả và thiết bị bệ xí xả nước có thiết bị két nước xả này | TOTO LTD. |
24 | 41039 | 1-2021-06409 | Hệ thống đốt vật liệu rắn và phương pháp thay bộ phận chèn cửa xả của vòi phun trong hệ thống đốt này | DOOSAN LENTJES GMBH |
25 | 41040 | 1-2020-00241 | Hộp mực và thiết bị tạo ảnh kiểu chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
26 | 41041 | 1-2021-04986 | Vải nền dùng cho túi khí, phương pháp sản xuất vải nền dùng cho túi khí, và túi khí | TORAY INDUSTRIES, INC. |
27 | 41042 | 1-2020-01164 | Thiết bị đo | KUBOTA CORPORATION |
28 | 41043 | 1-2020-01123 | Phương pháp truyền thông, mạng truy nhập vô tuyến và thiết bị người dùng | NEC CORPORATION |
29 | 41044 | 1-2020-01769 | Quy trình sản xuất lớp phủ polyme xốp và lớp phủ polyme xốp | EVONIK OPERATIONS GMBH |
30 | 41045 | 1-2021-05737 | Thực thể mạng và phương pháp vận hành thực thể mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
31 | 41046 | 1-2020-04667 | Vật phẩm được làm từ phần tử nhiều lớp, phần tử kính an toàn và quy trình sản xuất vật phẩm được làm từ phần tử nhiều lớp | BOREALIS AG |
32 | 41047 | 1-2020-01040 | Phương pháp xử lý dải kim loại di chuyển | ARCELORMITTAL |
33 | 41048 | 1-2019-06757 | Phương pháp điều khiển hiển thị, thiết bị hiển thị điốt phát quang hữu cơ trắng và thiết bị điều khiển hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
34 | 41049 | 1-2019-01304 | Hệ thống sản xuất tấm thạch cao và tấm thạch cao | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
35 | 41050 | 1-2020-02058 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SÁP POLYETYLEN ĐÃ OXY HÓA VÀ NHŨ TƯƠNG SÁP CHỨA SÁP POLYETYLEN ĐÃ OXY HÓA NÀY | THAI POLYETHYLENE CO., LTD. |
36 | 41051 | 1-2020-01762 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
37 | 41052 | 1-2022-01648 | Phương pháp và thiết bị nhận biết thẻ ID | KakaoBank Corp. |
38 | 41053 | 1-2019-06456 | Phương pháp đánh thức trạm và trạm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
39 | 41054 | 1-2019-05481 | Phương pháp điều chế vật liệu ngâm chiết | TIVAN LIMITED |
40 | 41055 | 1-2018-05184 | Hợp chất 5,6,7,8-tetrahydro[1,2,4]triazolo[4,3-a]pyridin-3(2H)-on được thế và 2,5,6,7-tetrahydro-3H-pyrolo[2,1-c][1,2,4]triazol-3-on, quy trình điều chế các hợp chất này và dược phẩm chứa các hợp chất này | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
41 | 41056 | 1-2019-05057 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
42 | 41057 | 1-2018-03932 | Các phương pháp để loại bỏ vùng khuyết tật trong chất nền được gia cường và các phương pháp để sản xuất chất nền đã trao đổi ion không có khuyết tật | CORNING INCORPORATED |
43 | 41058 | 1-2018-01049 | Hệ thống phát triển ứng dụng di động và phương pháp điều hành hệ thống phát triển ứng dụng di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
44 | 41059 | 1-2020-01801 | Thiết bị tạo ra sol khí | KT&G CORPORATION |
45 | 41060 | 1-2019-04568 | Thiết bị điện tử | InnoLux Corporation |
46 | 41061 | 1-2017-03973 | Vệ tinh và hệ thống định dạng búp sóng đầu cuối - đến - đầu cuối | VIASAT, INC. |
47 | 41062 | 1-2019-07297 | Kết cấu đế dùng cho sản phẩm giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
48 | 41063 | 1-2019-02673 | Thiết bị người dùng, trạm cơ sở, mạng truyền thông không dây và phương pháp phục vụ thiết bị người dùng | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
49 | 41064 | 1-2020-03337 | Thiết bị khử ô nhiễm chất lưu và phương pháp khử ô nhiễm chất lưu | PONTIC TECHNOLOGY, LLC |
50 | 41065 | 1-2020-05089 | Vật liệu đỡ bằng chất dẻo nhiều lớp | AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH |
51 | 41066 | 1-2022-04688 | Hệ thống cung cấp dịch vụ dựa trên cào dữ liệu và máy chủ từ xa | KAKAOBANK CORP. |
52 | 41067 | 1-2021-07036 | Phương pháp tạo kết cấu nền | LSR ENGINEERING & CONSULTING LIMITED |
53 | 41068 | 1-2017-01979 | Hợp chất croman được thế và dược phẩm chứa hợp chất này | AbbVie Global Enterprises Ltd. |
54 | 41069 | 1-2020-04955 | Màng tách | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
55 | 41070 | 1-2019-03049 | Quy trình sản xuất thực phẩm dinh dưỡng và thực phẩm dinh dưỡng thu được bằng quy trình này | Công ty TNHH Khoa học dinh dưỡng ORGALIFE |
56 | 41071 | 1-2020-03822 | Hệ thống và phương pháp xử lý nước | A. O. Smith Corporation |
57 | 41072 | 1-2021-05015 | Trạm trộn bê tông tự hành trên đường thủy | Công ty cổ phần bê tông đường thủy |
58 | 41073 | 1-2021-01053 | Thiết bị gia nhiệt hiệu quả áp suất cao và tấm chắn cho thiết bị gia nhiệt này | AMSTERDAM WASTE ENVIRONMENTAL CONSULTANCY & TECHNOLOGY B.V. |
59 | 41074 | 1-2019-02846 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
60 | 41075 | 1-2019-02052 | Phương pháp truyền tín hiệu của thiết bị đầu cuối, phương pháp thu tín hiệu từ thiết bị đầu cuối của trạm cơ sở, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
61 | 41076 | 1-2020-07141 | Thiết bị tháo lồng ruột có lưu lượng khí bơm được định lượng sẵn | Nguyễn Hữu Phùng |
62 | 41077 | 1-2016-04615 | Thiết bị và quy trình làm bay hơi để nâng cao nồng độ các dịch enzym thô ở điều kiện nhiệt độ thấp và áp suất thường | Công ty TNHH Công nghệ - Xuất nhập khẩu và Dịch vụ NMT - NMT Technology Co., Ltd. |
63 | 41078 | 1-2023-02020 | PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG CÂY HỌ TRE | Lê Trung Phong |
64 | 41079 | 1-2021-08130 | Thiết bị vét mùn khoan có tiết diện hình chữ nhật sử dụng tạo hình cho tường vây | Nguyễn Văn Mạnh |
65 | 41080 | 1-2021-07099 | Chốt cố định khớp cầu | Sở Khoa học và Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
66 | 41081 | 1-2021-08129 | Thiết bị cắt đất dạng vành kết hợp cụm trục vít xoắn ruột gà sử dụng thi công cọc làm tường vây | Nguyễn Văn Mạnh |
67 | 41082 | 1-2021-00449 | Quy trình sản xuất dung dịch amoniac | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau |
68 | 41083 | 1-2020-02646 | HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÂN BỔ TÀI NGUYÊN CHO HỆ THỐNG MÁY TÍNH PHÂN CỤM | Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
69 | 41084 | 1-2022-01137 | ĐÈN LED TRẮNG XANH LÁ CÂY | Trường Đại học Phenikaa |
70 | 41085 | 1-2022-01140 | ĐÈN LED PHÁT XẠ ÁNH SÁNG MÔ PHỎNG ÁNH SÁNG TỰ NHIÊN BAN NGÀY THEO PHƯƠNG NGANG (HORIZONTAL SUNLIGHT) | Trường Đại học Phenikaa |
71 | 41086 | 1-2022-01795 | CHỦNG NẤM NỘI SINH HYPOXYLON GRISEOBRUNNEUM KET23 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC CÓ KHẢ NĂNG SINH TỔNG HỢP HOẠT CHẤT PACLITAXEL | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
72 | 41087 | 1-2022-03990 | Phương pháp thu nước ngầm kiểu giếng thu nước thành bên | Viện Thủy Công |
73 | 41088 | 1-2023-07082 | Cấu trúc polyme có yếu tố nhiễu xạ quang học, phương pháp sản xuất cấu trúc này và tài liệu bảo an | Công ty TNHH Công nghệ cao Polymer Q&T |
74 | 41089 | 1-2021-02153 | Thiết bị kẹp | SMC CORPORATION |
75 | 41090 | 1-2021-05839 | Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | CANON KABUSHIKI KAISHA |
76 | 41091 | 1-2021-00893 | Tấm bảo vệ nền | SHIN, Jang Cheol |
77 | 41092 | 1-2020-00803 | Phương pháp phái sinh khóa, thiết bị người dùng và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
78 | 41093 | 1-2020-04851 | Kết cấu bắt chặt nắp che bên trong dùng cho xe kiểu ngồi để chân sang hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
79 | 41094 | 1-2020-00732 | Kết cấu lớp lót chịu lửa và bể luyện kim | VESUVIUS USA CORPORATION |
80 | 41095 | 1-2021-06797 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
81 | 41096 | 1-2019-00336 | Nhũ tương để phủ vải | SCG CHEMICALS CO., LTD. |
82 | 41097 | 1-2021-00796 | Thiết bị thiêu và phương pháp vận hành thiết bị thiêu | DOOSAN LENTJES GMBH |
83 | 41098 | 1-2021-06140 | Thiết bị và phương pháp điều khiển đối tượng ảo, thiết bị điện tử, và vật lưu trữ | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
84 | 41099 | 1-2020-02855 | Phương pháp và hệ thống cải thiện độ tin cậy của dịch vụ, và thiết bị truy nhập thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
85 | 41100 | 1-2020-04142 | Nền thép được phủ nhúng nóng và phương pháp sản xuất nền thép này | ARCELORMITTAL |
86 | 41101 | 1-2021-01264 | Môđun ắc quy và bộ ắc quy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
87 | 41102 | 1-2021-02425 | Khối tản sóng dễ mở rộng có chức năng như rạn đá ngầm nhân tạo | LEE Jung Woo |
88 | 41103 | 1-2018-04712 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD., |
89 | 41104 | 1-2021-06376 | Phương pháp và thiết bị điều khiển đối tượng ảo, thiết bị đầu cuối và vật lưu trữ máy tính đọc được | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
90 | 41105 | 1-2010-01058 | Phương pháp và hệ thống chuyển đổi mục ảo | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
91 | 41106 | 1-2021-03648 | Máy may | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
92 | 41107 | 1-2021-01531 | Bộ phận thiết bị vệ sinh | TOTO LTD. |
93 | 41108 | 1-2020-01075 | Phương pháp thu nhận protein pertactin từ Bordetella pertussis | GREEN CROSS CORPORATION |
94 | 41109 | 1-2021-05454 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo, và vật ghi máy tính đọc được bất biến | TENCENT AMERICA LLC |
95 | 41110 | 1-2020-03978 | Phần tử dạng lớp, sản phẩm có phần tử dạng lớp và quy trình tạo ra sản phẩm này | BOREALIS AG |
96 | 41111 | 1-2021-04555 | Phương pháp sản xuất bao gói dùng cho các tấm phẳng và phôi dùng cho bao gói này | SMART CONVERTING S.R.L. |
97 | 41112 | 1-2020-02379 | Phương pháp và thiết bị sản xuất vật liệu dạng lớp dùng cho màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
98 | 41113 | 1-2019-00448 | Khuôn dập có lưỡi, phương pháp đục lỗ màng và thiết bị đục lỗ | NITTO DENKO CORPORATION |
99 | 41114 | 1-2020-04654 | Thiết bị điện tử có chứa màng bảo vệ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
100 | 41115 | 1-2020-00339 | Phương pháp và thiết bị kiểm tra liên kết vô tuyến, và vật ghi lâu dài đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
101 | 41116 | 1-2021-01800 | Camera và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
102 | 41117 | 1-2020-03778 | Phương pháp mã hóa âm thanh, phương pháp giải mã âm thanh, thiết bị mã hóa âm thanh, thiết bị giải mã âm thanh và vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
103 | 41118 | 1-2020-00633 | Phương pháp và thiết bị đào tạo điều hướng chùm sóng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
104 | 41119 | 1-2021-03672 | Thiết bị làm sạch và nạp mẻ nguyên liệu cho bể nấu thủy tinh và phương pháp sử dụng thiết bị làm sạch và nạp mẻ nguyên liệu cho bể nấu thuỷ tinh | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
105 | 41120 | 1-2020-06694 | Phương pháp chế tạo giày có đế giày gắn lắp trực tiếp | NIKE INNOVATE C.V. |
106 | 41121 | 1-2020-03127 | Hợp chất amino-metylpiperidin làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa nó | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
107 | 41122 | 1-2018-02034 | Phương pháp giải mã hình ảnh và thiết bị mã hóa hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
108 | 41123 | 1-2021-02524 | Cụm tấm cách nhiệt có hiệu suất được cải thiện | CARLISLE CONSTRUCTION MATERIALS, LLC |
109 | 41124 | 1-2020-01950 | Cụm lắp ráp thiết bị trộn tĩnh, thiết bị trộn tĩnh và phương pháp chế tạo thiết bị trộn tĩnh | KOCH-GLITSCH, LP |
110 | 41125 | 1-2020-05598 | Phương pháp và hệ thống để đẩy mạnh tương tác trong các sự kiện tạo luồng trực tiếp | NOOGGI PTE LTD |
111 | 41126 | 1-2020-05824 | Hệ thống xử lý nước | RENEW HEALTH LIMITED |
112 | 41127 | 1-2020-05067 | Vật phẩm dạng bọt dẻo nhiệt | NIKE INNOVATE C.V. |
113 | 41128 | 1-2019-05782 | Bộ dẫn động lấy nét tự động | CAMMSYS Corp. |
114 | 41129 | 1-2019-01715 | Hỗn hợp kim loại nóng chảy và quy trình tách bằng cách chưng cất hỗn hợp kim loại này | METALLO BELGIUM |
115 | 41130 | 1-2020-04664 | Bộ phận trên, bộ khuôn để sản xuất yên xe và phương pháp sản xuất yên xe | SELLE ROYAL S.P.A. |
116 | 41131 | 1-2020-05731 | Chất dẫn điện ion dạng rắn dùng cho pin sạc điện hóa và pin sạc điện hóa bao gồm chất dẫn điện ion này | HIGH PERFORMANCE BATTERY TECHNOLOGY GMBH |
117 | 41132 | 1-2021-05470 | Kết cấu nắn thẳng dòng khí của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
118 | 41133 | 1-2021-00597 | Động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
119 | 41134 | 1-2021-03668 | Chi tiết thép đã phủ được hóa cứng bằng cách ép có khả năng chống đứt gãy chậm cao và quy trình sản xuất chi tiết này | ARCELORMITTAL |
120 | 41135 | 1-2020-07551 | Khối che và bảng phân phối điện | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
121 | 41136 | 1-2021-02270 | Thiết bị đúc và phương pháp đúc có sử dụng thiết bị này | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
122 | 41137 | 1-2020-07570 | Phương pháp điều khiển truyền dẫn, thiết bị truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
123 | 41138 | 1-2020-02804 | Cụm hiển thị, bộ hiển thị và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
124 | 41139 | 1-2020-03005 | Phương pháp truyền dẫn dữ liệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Huawei Technologies Co., Ltd. |
125 | 41140 | 1-2021-06675 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
126 | 41141 | 1-2021-07667 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MẠNG KHÔNG DÂY ĐỂ CẤP PHÁT TÀI NGUYÊN VÀ VẬT GHI BẤT KHẢ BIẾN | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
127 | 41142 | 1-2018-03089 | Kháng thể kháng C5, phương pháp sản xuất kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
128 | 41143 | 1-2020-05287 | Nhà nuôi chim yến | Nguyễn Ngọc Cường |
129 | 41144 | 1-2019-07407 | Phương pháp và thiết bị điện tử xác định nhiệt độ của dải kim loại, phương pháp điều khiển thiết bị làm mát, vật lưu trữ đọc được bằng máy tính, thiết bị điều khiển và máy cán nóng | ARCELORMITTAL |
130 | 41145 | 1-2020-05259 | Hợp chất indol carboxamit ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
131 | 41146 | 1-2020-05699 | Vật liệu oxit kim loại dạng phân lớp và pha tạp chứa natri trong pha hỗn hợp O3/P2, quy trình sản xuất vật liệu này, thiết bị trữ năng lượng, và điện cực | FARADION LIMITED |
132 | 41147 | 1-2020-04994 | Phương pháp sản xuất chất điện phân rắn sulfua có cấu trúc tinh thể kiểu argyrodit | IDEMITSU KOSAN CO.,LTD. |
133 | 41148 | 1-2020-03785 | Nền hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
134 | 41149 | 1-2016-01795 | Chế phẩm trừ dịch hại chứa hợp chất 3-(thiazol-2-yl)pyriđin 1-oxit | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
135 | 41150 | 1-2020-01859 | XE ĐIỆN KIỂU NGỒI ĐỂ CHÂN HAI BÊN | HONDA MOTOR CO., LTD. |
136 | 41151 | 1-2021-03094 | Tấm thép đã được ủ và cán nguội có tỷ lệ mở rộng lỗ cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
137 | 41152 | 1-2020-02246 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, thiết bị đầu cuối và vật lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
138 | 41153 | 1-2020-06656 | Phương pháp dẫn động và thiết bị dẫn động dùng cho xi lanh áp lực chất lưu | SMC CORPORATION |
139 | 41154 | 1-2020-02145 | Mayơ bánh xe của xe có động cơ, bánh xe của xe có động cơ và xe có động cơ | PIAGGIO & C. S.P.A. |
140 | 41155 | 1-2021-01900 | Thiết bị cử tạ | GUNGNIR AS |
141 | 41156 | 1-2021-07520 | Phương pháp nạp điện không dây, bộ nhận, thiết bị đầu cuối, và bộ nạp | HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD. |
142 | 41157 | 1-2020-02095 | Phương pháp và thiết bị mã hóa, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
143 | 41158 | 1-2019-01037 | Hợp chất có cấu trúc minoxidil và peptit được liên kết cộng hóa trị, dược phẩm và mỹ phẩm chứa hợp chất này | CAREGEN CO., LTD. |
144 | 41159 | 1-2020-05678 | Phương pháp sản xuất vật liệu dạng lớp quang được gia công có lớp phủ cứng | NITTO DENKO CORPORATION |
145 | 41160 | 1-2020-01938 | Phương pháp xử lý dữ liệu và nút truyền thông thứ nhất | ZTE CORPORATION |
146 | 41161 | 1-2021-00158 | Hợp chất purinon và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTRAZENECA AB |
147 | 41162 | 1-2020-03166 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
148 | 41163 | 1-2017-03502 | Hệ thống phát điện bằng năng lượng gió ngoài khơi và phương pháp xây dựng hệ thống này | TODA CORPORATION |
149 | 41164 | 1-2020-01686 | Ngăn chứa ắcquy của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
150 | 41165 | 1-2020-00127 | Tuabin gió, phương pháp vận hành tuabin gió khi mất điện lưới và vật ghi đọc được bằng máy tính | Vestas Wind Systems A/S |
151 | 41166 | 1-2021-04426 | Vật liệu hoàn thiện dùng cho xây dựng có lớp phủ được tạo hoa văn dạng đá và phương pháp sản xuất vật liệu này | POSCO |
152 | 41167 | 1-2021-01109 | Tấm che linh hoạt được làm từ thủy tinh và phương pháp sản xuất tấm che này | UTI INC. |
153 | 41168 | 1-2020-00065 | Hợp phần chứa axit pyroglutamic và chất diệt nấm chứa strobilurin và phương pháp làm tăng sản lượng của cây bằng cách dùng hợp phần này | VERDESIAN LIFE SCIENCES U.S., LLC |
154 | 41169 | 1-2019-06571 | Dược phẩm chứa nước chứa kháng thể kháng chất hoạt hóa thụ thể của phối tử kappa-B nhân tố hạt nhân của người (kháng RANKL) và đồ chứa chứa dược phẩm này | AMGEN INC. |
155 | 41170 | 1-2019-04064 | Thiết bị điều khiển gương phản xạ với cấu trúc đa trục | JAHWA ELECTRONICS CO., LTD. |
156 | 41171 | 1-2021-03185 | Cụm sấy | NOK CORPORATION |
157 | 41172 | 1-2019-04792 | Cửa sổ che và thiết bị hiển thị có chứa cửa sổ này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
158 | 41173 | 1-2020-03316 | Quạt trần | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
159 | 41174 | 1-2020-06830 | Thiết bị phát quang, thiết bị hiển thị có thiết bị phát quang và phương pháp sản xuất thiết bị hiển thị này | Samsung Display Co., LTD. |
160 | 41175 | 1-2021-05734 | Phương pháp, phương tiện, thiết bị, và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính định vị đa ô | Nokia Technologies Oy |
161 | 41176 | 1-2018-03427 | Dụng cụ kẹp dây | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
162 | 41177 | 1-2019-01253 | Cụm gắn chặt vào tường để gắn chặt bộ phận của thang máy, phương pháp gắn chặt các bộ phận của thang máy và tường của giếng thang máy | INVENTIO AG |
163 | 41178 | 1-2019-06256 | Sản phẩm đúc bằng nhựa | YKK CORPORATION |
164 | 41179 | 1-2021-01589 | Kết cấu gắn/tháo ắc quy dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
165 | 41180 | 1-2018-04781 | Màng mỏng bao gồm một hoặc nhiều lớp có đặc tính trong khoảng bức xạ quang hợp hữu hiệu được cải thiện | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
166 | 41181 | 1-2021-03846 | Kết cấu màng susceptor dùng cho bao gói được sử dụng với các lò vi sóng và bao gói có kết cấu màng susceptor | SCG PACKAGING PUBLIC COMPANY LIMITED |
167 | 41182 | 1-2021-00323 | Tấm hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
168 | 41183 | 1-2020-06684 | Đế mảng, phương pháp điều khiển, tấm hiển thị phát quang hữu cơ và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
169 | 41184 | 1-2020-06437 | Đế mảng, tấm hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
170 | 41185 | 1-2021-04290 | Hỗn hợp kim loại và quy trình sản xuất sản phẩm chì mềm, sản phẩn chì cứng và sản phẩm thiếc | METALLO BELGIUM |
171 | 41186 | 1-2021-07473 | THIẾT BỊ DỰ BÁO RAY VẬN CHUYỂN | HONDA MOTOR CO., LTD. |
172 | 41187 | 1-2021-06342 | Phương pháp và thiết bị chọn đối tượng ảo, thiết bị điện tử, và vật lưu trữ đọc được bằng máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
173 | 41188 | 1-2019-04642 | Chế phẩm kháng thể đơn dòng kháng virut hợp bào hô hấp | MEDIMMUNE LIMITED |
174 | 41189 | 1-2021-02220 | Thiết bị xử lý hình ảnh, bộ mã hoá và phương pháp mã hoá, bộ giải mã và phương pháp giải mã, phương pháp giải khối và vật ghi bất khả biến ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
175 | 41190 | 1-2019-05739 | Phương pháp truyền thông tin, hệ thống truyền thông để truyền thông tin và thiết bị dùng cho nút mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
176 | 41191 | 1-2020-07191 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
177 | 41192 | 1-2021-05831 | Phương pháp điều khiển sự hiển thị màn hình và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
178 | 41193 | 1-2019-05242 | Phương pháp dùng cho thiết bị điện tử, thiết bị điện tử và vật ghi đọc được bởi máy tính lâu dài | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
179 | 41194 | 1-2020-03388 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi lưu trữ đọc được không khả biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
180 | 41195 | 1-2021-01784 | Phương pháp mã hoá, thiết bị mã hoá, thiết bị giải mã, bộ mã hoá, bộ giải mã và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
181 | 41196 | 1-2021-06776 | Phương pháp định vị, thiết bị quản lý vị trí, thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông, vật ghi đọc được bằng máy tính, và hệ thống truyền thông | Huawei Technologies Co., Ltd. |
182 | 41197 | 1-2020-06773 | Phương pháp để nhận thông tin, phương pháp truyền dẫn thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị để truyền dẫn thông tin, chip và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
183 | 41198 | 1-2021-00349 | Thiết bị người dùng và phương pháp áp dụng cho thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
184 | 41199 | 1-2020-05356 | Đồ đi chân, bộ phận có thể tháo rời, kết cấu cho đồ đi chân và phương pháp bố trí đối lưu không khí trong đồ đi chân | C. & J. CLARK INTERNATIONAL LIMITED |
185 | 41200 | 1-2019-03986 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
186 | 41201 | 1-2016-03529 | Bộ điều khiển mảng, và phương pháp và thiết bị điều khiển ổ đĩa thể rắn để ghi dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
187 | 41202 | 1-2022-05730 | MỐI NỐI DẠNG ỐNG CÓ REN | ARCELORMITTAL TUBULAR PRODUCTS LUXEMBOURG S.A. |
188 | 41203 | 1-2020-01880 | Thiết bị lọc và phương pháp lọc để thử nghiệm vi sinh vật | MERCK PATENT GMBH |
189 | 41204 | 1-2020-03956 | Phương pháp và hệ thống sản xuất tấm nhiều lớp | NITTO DENKO CORPORATION |
190 | 41205 | 1-2016-00952 | Bệ xí xả nước | TOTO LTD. |
191 | 41206 | 1-2020-03688 | Phương pháp tạo lớp gạch lót | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
192 | 41207 | 1-2020-00755 | Phương pháp và hệ thống quản lý bảo mật mạng, và thiết bị mạng | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD. |
193 | 41208 | 1-2021-05453 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo và vật ghi máy tính đọc được bất biến | TENCENT AMERICA LLC |
194 | 41209 | 1-2021-05250 | Phương pháp và bộ phận điều biến/giải điều biến, phương pháp truyền dữ liệu và bộ thu phát | TERNWAVES |
195 | 41210 | 1-2021-04313 | Dung dịch xử lý sơ bộ dạng nước kiềm và phương pháp xử lý sơ bộ nền | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
196 | 41211 | 1-2018-02494 | Hợp chất azol hai vòng được thế bởi dị vòng có hoạt tính trừ loài gây hại, chế phẩm chứa nó và phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống | FMC CORPORATION |
197 | 41212 | 1-2020-06869 | Thiết bị điều khiển cuộn dây đánh lửa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
198 | 41213 | 1-2021-04527 | Khối chặn dùng cho quá trình đúc liên tục và phương pháp đúc liên tục | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
199 | 41214 | 1-2021-08214 | Neo đất căng | KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD. |
200 | 41215 | 1-2019-07011 | Mạch điểm ảnh, bảng hiển thị, và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
201 | 41216 | 1-2020-06163 | Kết cấu khối cực USB của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
202 | 41217 | 1-2020-02007 | ĐẠN AN TOÀN CÓ VỎ KIM LOẠI TOÀN BỘ | RUAG AMMOTEC AG |
203 | 41218 | 1-2021-05992 | Phương pháp và thiết bị quan sát vật phẩm ảo trong môi trường ảo | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
204 | 41219 | 1-2020-02426 | Xe lai | HONDA MOTOR CO., LTD. |
205 | 41220 | 1-2020-04813 | Thiết bị đầu cuối di động | Huawei Technologies Co., Ltd. |
206 | 41221 | 1-2020-03600 | Phương pháp truyền thông tin điều khiển liên kết xuống, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
207 | 41222 | 1-2020-00538 | Nền kim loại có lớp phủ, phương pháp và hệ thống sản xuất nền kim loại có lớp phủ | ARCELORMITTAL |
208 | 41223 | 1-2021-01532 | Phụ kiện vòi nước | TOTO LTD. |
209 | 41224 | 1-2021-08368 | Phương pháp sửa chữa phục hồi mái dốc | JIANGSU LVYAN ECOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
210 | 41225 | 1-2020-03689 | Kết cấu động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
211 | 41226 | 1-2020-06552 | Hệ thống anten và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
212 | 41227 | 1-2020-07693 | Cơ cấu chặn nước | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
213 | 41228 | 1-2021-05019 | Chế phẩm thực phẩm đông lạnh đóng gói | HOUSE FOODS GROUP INC. |
214 | 41229 | 1-2022-01367 | Chế phẩm nhựa cảm quang, tấm nhựa cảm quang, cấu trúc rỗng, vật liệu lưu hóa, phương pháp sản xuất cấu trúc rỗng, linh kiện điện tử, và bộ lọc sóng đàn hồi | Toray Industries, Inc. |
215 | 41230 | 1-2021-06170 | Phương pháp thu năng lượng gió trên cao | Công ty cổ phần CONINCO Máy xây dựng và công trình công nghiệp |
216 | 41231 | 1-2022-04626 | Phương pháp và hệ thống xác định màu sắc động vật thủy sản và vật thể dựa trên hình ảnh | Trường Đại học Cần Thơ |
217 | 41232 | 1-2020-02874 | Bố trí bộ chuyển đổi | PS AUDIO DESIGN OY |
218 | 41233 | 1-2018-02447 | Thiết bị điện tử có nhiều bộ hiển thị và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
219 | 41234 | 1-2019-00148 | Phương pháp và thiết bị để xử lý nhiệt cho nền | GROSS, Leander Kilian |
220 | 41235 | 1-2018-02035 | Hợp chất valbenazin ở các dạng đa hình, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này | NEUROCRINE BIOSCIENCES, INC. |
221 | 41236 | 1-2020-04682 | Phương pháp được thực hiện bởi UE (User Equipment - thiết bị người dùng) trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị được sử dụng trong hệ thống truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
222 | 41237 | 1-2021-01261 | Trạm cơ sở và thiết bị người dùng trong hệ thống truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
223 | 41238 | 1-2022-01102 | Kháng thể đã được phân lập hoặc mảnh gắn kết kháng nguyên của nó và dược phẩm chứa chúng | OMEROS CORPORATION |
224 | 41239 | 1-2018-03945 | Thiết bị và phương pháp sử dụng cho cơ chế nhận gián đoạn (DRX) để vận hành quy trình yêu cầu lặp tự động lai (HARQ) đơn trong internet kết nối vạn vật băng hẹp (NB-IOT) | Nokia Technologies Oy |
225 | 41240 | 1-2020-06928 | Thiết bị hàn và phương pháp hàn các đầu dây thép | NV BEKAERT SA |
226 | 41241 | 1-2019-01463 | Phương pháp sản xuất bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
227 | 41242 | 1-2020-06669 | Chất ức chế tương tác protein-protein phenyl triazol MLL1-WDR5 và dược phẩm chứa hợp chất này | CHINA PHARMACEUTICAL UNIVERSITY |
228 | 41243 | 1-2018-03164 | Hỗn hợp của các thành phần để sử dụng làm hoạt chất của chế phẩm bảo vệ thực vật, chế phẩm bảo vệ thực vật chứa hỗn hợp này và phương pháp tạo ra chế phẩm này | BIOBOON LIMITED |
229 | 41244 | 1-2021-07421 | Thiết bị điện tử gấp lại được | Huawei Technologies Co., Ltd. |
230 | 41245 | 1-2021-04115 | Phương pháp xử lý dữ liệu, thiết bị người sử dụng thứ nhất và phương tiện lưu trữ | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
231 | 41246 | 1-2020-04606 | Quy trình tạo ra lớp hiệu ứng quang, thiết bị in và phương pháp sản xuất tài liệu bảo an hoặc vật thể trang trí hoặc chi tiết trang trí | SICPA HOLDING SA |
232 | 41247 | 1-2015-00610 | Hệ thống bay hơi màng rơi | M/S RAJ PROCESS EQUIPMENTS & SYSTEMS PVT. LTD. |
233 | 41248 | 1-2020-01071 | Phương pháp chế tạo lớp phủ bảo vệ nano cách điện tốt có cấu trúc điều biến | JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD. |
234 | 41249 | 1-2021-03083 | Túi bao gói | TAKIGAWA CORPORATION JAPAN |
235 | 41250 | 1-2016-04168 | Thiết bị dùng để chế tạo ống bọt | Teng-Pu Lin |
236 | 41251 | 1-2020-06411 | Ổ khóa không cần chìa cho xe cộ | MINDA CORPORATION LIMITED |
237 | 41252 | 1-2020-06099 | Tấm ốp có thể cắt được có hoa văn tương hợp và phương pháp sản xuất tấm ốp này | SILICALIA, SL |
238 | 41253 | 1-2020-04021 | Kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của kháng thể, polynucleotit phân lập, vectơ tách dòng hoặc biểu hiện, tế bào chủ, quy trình sản xuất kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của kháng thể | UCB Biopharma SRL |
239 | 41254 | 1-2016-01090 | Kháng thể kháng CSF-1R, trình tự ADN phân lập, vectơ tách dòng hoặc vectơ biểu hiện, tế bào chủ bao gồm vectơ này, quy trình tạo ra kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể | UCB Biopharma SRL |
240 | 41255 | 1-2021-01752 | Phương pháp dự báo thành phần màu, bộ mã hóa và bộ giải mã | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
241 | 41256 | 1-2022-00762 | Phương pháp khai thác than | Beijing Zhongkuang Innovation Alliance Energy Environment Science Academy |
242 | 41257 | 1-2021-07638 | Cụm cầu van điều chỉnh được độ cao kiểu pittông chìm ngang | DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE COMPANY LIMITED |
243 | 41258 | 1-2021-00771 | Phương pháp giám sát kênh, thiết bị giám sát kênh, và chip | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
244 | 41259 | 1-2020-04605 | Quy trình tạo ra lớp hiệu ứng quang, thiết bị in, phương pháp sản xuất tài liệu bảo an hoặc vật thể trang trí hoặc hoặc chi tiết trang trí | SICPA HOLDING SA |
245 | 41260 | 1-2021-06380 | Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
246 | 41261 | 1-2021-03402 | Cơ cấu trục quay và thiết bị đầu cuối di động gập được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
247 | 41262 | 1-2020-04022 | Kháng thể liên kết với alpha synuclein hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của kháng thể, polynucleotit phân lập, vectơ biểu hiện hoặc tách dòng, tế bào chủ, quy trình sản xuất kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của kháng thể | UCB Biopharma SRL |
248 | 41263 | 1-2021-07155 | Phương pháp xác định tài nguyên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
249 | 41264 | 1-2021-08009 | Phương pháp phản hồi thông tin, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
250 | 41265 | 1-2021-01091 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
251 | 41266 | 1-2022-03991 | Bơm nhũ tương hoàn toàn bằng chất dẻo | PAN, Jingyuan |
252 | 41267 | 1-2022-03423 | Chế phẩm cao su silicon phát anion và tia hồng ngoại xa sử dụng các hạt macsumsuk và phương pháp sản xuất chế phẩm này | MACSUMSUK GM Co., Ltd. |
253 | 41268 | 1-2018-01203 | Chi tiết bảo an, hàng hóa thương mại hoặc chứng từ có giá trị có chi tiết bảo an, quy trình tạo ra chi tiết bảo an, phương pháp xác thực dấu hiệu và hệ thống xác thực dấu hiệu | SICPA HOLDING SA |
254 | 41269 | 1-2020-00211 | Bao bì y tế tiệt trùng có các lỗ rỗng hoạt động | ENZPIRE INDUSTRY CO., LTD. |
255 | 41270 | 1-2020-04758 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
256 | 41271 | 1-2020-05136 | Hệ thống giàn kiểu nổi dùng cho thiết bị tạo ra năng lượng mặt trời | Sunny Rich Agric.& Biotech Co., Ltd. |
257 | 41272 | 1-2021-01032 | Giấy gói mẩu thuốc lá | YANG Jun Ho |
258 | 41273 | 1-2018-01204 | Chi tiết bảo an, phương pháp xác thực chi tiết bảo an, thiết bị xác thực chi tiết bảo an, hàng hóa thương mại có giá trị hoặc chứng từ bảo an có chi tiết bảo an và quy trình tạo ra chi tiết bảo an | SICPA HOLDING SA |
259 | 41274 | 1-2022-03590 | Máy xát gạo kiểu cắt | SENONGTECH LTD. |
260 | 41275 | 1-2021-08415 | Phương pháp chuyển giao có điều kiện và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
261 | 41276 | 1-2020-02807 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN) |
262 | 41277 | 1-2021-06579 | Phương pháp dò tìm kênh, phương pháp truyền dẫn kênh, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
263 | 41278 | 1-2020-04087 | Bộ cảm biến ánh sáng và máy quét dùng để dò tìm ánh sáng phát quang từ vật liệu phát quang | SICPA HOLDING SA |
264 | 41279 | 1-2019-06918 | Phương pháp mã hóa trước đường lên, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
265 | 41280 | 1-2018-01205 | Chi tiết bảo an, hàng hóa thương mại hoặc chứng từ có giá trị có chi tiết bảo an, tổ hợp bảo an, quy trình tạo ra tổ hợp bảo an và phương pháp xác thực chi tiết bảo an của tổ hợp bảo an | SICPA HOLDING SA |
266 | 41281 | 1-2020-05457 | Phương pháp xử lý dữ liệu và thiết bị mạng truy cập | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
267 | 41282 | 1-2020-07418 | Hệ thống, thiết bị, phương pháp xác nhận khớp chữ và phương tiện có thể đọc được bằng máy tính và không nhất thời chứa chương trình xác nhận khớp chữ | HITACHI SYSTEMS, LTD. |
268 | 41283 | 1-2020-07419 | Hệ thống, thiết bị, phương pháp xác nhận khớp chữ và phương tiện có thể đọc được bằng máy tính và không nhất thời chứa chương trình xác nhận khớp chữ | HITACHI SYSTEMS, LTD. |
269 | 41284 | 1-2020-00971 | Phương pháp nâng cao sản lượng trong ngành nông nghiệp và trồng trọt | LOCUS AGRICULTURE IP COMPANY, LLC |
270 | 41285 | 1-2021-05543 | Thiết bị cấp hóa chất | STI CO., LTD. |
271 | 41286 | 1-2021-07301 | ĐẾ NGOÀI BA CHIỀU CÓ ĐỘ BỀN VÀ CHẤT LƯỢNG HOA VĂN ĐƯỢC CẢI THIỆN, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ĐẾ NGOÀI, VÀ GIÀY CÓ ĐẾ NGOÀI NÀY | ASSEMS INC. |
272 | 41287 | 1-2019-00874 | Thiết bị chế biến thực phẩm | GUANGDONG MIDEA CONSUMER ELECTRICS MANUFACTURING CO., LTD. |
273 | 41288 | 1-2019-05638 | Máy hút sữa thông minh | CIMILRE CO., LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2024