Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2023 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 36954 | 1-2019-04738 | Phương pháp nhận thông tin và thiết bị người sử dụng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
202 | 36955 | 1-2021-07122 | Lớp bọc bảo vệ sử dụng cho đầu cọc khoan nhồi | Nguyễn Văn Mạnh |
203 | 36956 | 1-2020-00900 | Máy giặt | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
204 | 36957 | 1-2020-01595 | Phương pháp hướng đích, phương pháp biến đổi trình tự nucleotit đích, chế phẩm và kit hướng đích đến trình tự nucleotit đích | TOKUSHIMA UNIVERSITY |
205 | 36958 | 1-2019-00517 | Máy cắt cỏ tự điều khiển | TTI (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LIMITED |
206 | 36959 | 1-2021-01160 | Sôcôla và phương pháp sản xuất sôcôla | FUJI OIL HOLDINGS INC. |
207 | 36960 | 1-2020-06347 | Thiết bị trao đổi nhiệt kiểu quay nhiều ống | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
208 | 36961 | 1-2020-05425 | Chai nhựa | Suntory Holdings Limited |
209 | 36962 | 1-2020-03350 | Phương pháp và thiết bị giám sát tầng sôi | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
210 | 36963 | 1-2020-00584 | Hạt hương liệu cho chế phẩm giặt tẩy | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
211 | 36964 | 1-2019-06919 | Thiết bị xử lý nước | POLAR VORTEX, LLC |
212 | 36965 | 1-2020-03871 | Phương pháp may kim đôi cho phép thay đổi khoảng cách kim | CHEE SIANG INDUSTRIAL CO., LTD. |
213 | 36966 | 1-2018-04544 | Phương pháp sản xuất kháng thể lòng đỏ trứng để ngăn ngừa tôm chết | ADbiotech Co., Ltd |
214 | 36967 | 1-2020-00103 | Quy trình dệt vải dệt sợi dọc ba lớp có hiệu ứng phối cảnh | FUJIAN HUAFENG NEW MATERIAL CO., LTD. |
215 | 36968 | 1-2018-01269 | Phương pháp chế biến tương ớt gạo và tương ớt gạo được chế biến bằng phương pháp này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
216 | 36969 | 1-2020-01055 | Máy dệt có hệ thống điều khiển tự động buồng lọc và phương pháp điều khiển này | Saurer (Jiangsu) Textile Machinery Co. Ltd. |
217 | 36970 | 1-2020-01205 | Phương pháp sản xuất este của axit carboxylic béo | SHOWA DENKO K.K. |
218 | 36971 | 1-2020-07500 | Tấm kết cấu nhẹ chống cháy và phương pháp sản xuất tấm này | JEON, Han Jip |
219 | 36972 | 1-2020-03540 | Hệ thống khóa kéo trượt chống trẻ em, gói mềm sử dụng hệ thống này, thanh trượt và phương pháp vận hành | REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC. |
220 | 36973 | 1-2017-03946 | Chất ức chế quá trình sản sinh enzym phá hủy cấu trúc nền (MMP), chế phẩm ngoài da chứa chất ức chế này và phương pháp xử lý da | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
221 | 36974 | 1-2020-00463 | Polypeptit biến thể được phân lập có hoạt tính O-sucxinyl homoserin transferaza và phương pháp sản xuất O-sucxinyl homoserin này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
222 | 36975 | 1-2019-06427 | Phương pháp điều khiển kết nối không dây, thiết bị truyền thông, hệ thống trạm gốc và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
223 | 36976 | 1-2017-02377 | Chế phẩm diệt nấm và phương pháp kiểm soát nấm gây bệnh hoặc bệnh do nấm gây ra ở thực vật | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
224 | 36977 | 1-2019-05824 | Hệ thống, phương pháp, và thiết bị cân bằng tải | Huawei Technologies Co., Ltd. |
225 | 36978 | 1-2019-03996 | Hợp chất dị vòng làm chất phòng trừ sinh vật gây hại, chế phẩm hóa nông chứa chúng và phương pháp phòng trừ động vật gây hại | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
226 | 36979 | 1-2019-02848 | Môđun camêra và thiết bị điện tử có môđun camêra này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
227 | 36980 | 1-2019-05896 | Chất phun kích thích tăng trưởng thực vật | CHUETSU-PULP AND PAPER CO,.LTD |
228 | 36981 | 1-2017-02129 | Chế phẩm cô đặc dạng hạt nano lỏng ổn định và phương pháp vận chuyển hệ hạt nano lipit đến đích | ORO AGRI, INC. |
229 | 36982 | 1-2019-01813 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
230 | 36983 | 1-2019-06153 | Quy trình điều chế vòng piperazin để tổng hợp dẫn xuất pyrazinocarbazol | TECNIMEDE, SOCIEDADE TÉCNICO-MEDICINAL, SA |
231 | 36984 | 1-2020-01607 | Vật dụng thấm hút | Unicharm Corporation |
232 | 36985 | 1-2020-04055 | Quy trình sản xuất sữa gạo lứt giàu đường chức năng | Đại học Bách khoa Hà Nội |
233 | 36986 | 1-2019-06815 | Phương pháp truyền và thu tín hiệu được thực hiện ở thiết bị người dùng, phương pháp truyền và thu tín hiệu được thực hiện ở trạm cơ sở, thiết bị người dùng và trạm cơ sở | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
234 | 36987 | 1-2019-04139 | Phương pháp truyền, thiết bị thu, và thiết bị gửi | Huawei Technologies Co., Ltd. |
235 | 36988 | 1-2017-04986 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thông báo trên thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
236 | 36989 | 1-2019-05691 | Phương pháp phủ nền | SUN CHEMICAL CORPORATION |
237 | 36990 | 1-2020-00894 | Thiết bị sol khí hydro peroxit | LEE, Seung Jae |
238 | 36991 | 1-2020-06920 | Tuabin khai thác năng lượng của dòng chảy | Dương Chí Nhân |
239 | 36992 | 1-2019-00580 | Chủng Leuconostoc mesenteroides CJLM627 tạo ra lượng khí giảm, chế phẩm men giống chứa chủng này, kim chi chứa chế phẩm này và phương pháp chế biến kim chi bằng cách sử dụng chủng này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
240 | 36993 | 1-2020-02617 | Ổ khóa điện tử | ASSA ABLOY AUSTRALIA PTY LIMITED |
241 | 36994 | 1-2020-01092 | Máy đo độ linh hoạt của đầu cây gậy gôn | K.K. ENDO SEISAKUSHO |
242 | 36995 | 1-2019-02782 | Thiết bị rửa vệ sinh | TOTO LTD. |
243 | 36996 | 1-2020-01783 | Thiết bị lắp thanh trượt lên nắp khóa kéo | Reynolds Presto Products Inc. |
244 | 36997 | 1-2019-01025 | Con lăn cửa, thân cửa và bộ phận lắp | YKK AP Inc. |
245 | 36998 | 1-2020-00156 | Đầu đốt được làm giàu oxy và phương pháp gia nhiệt bằng cách sử dụng đầu đốt được làm giàu oxy | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
246 | 36999 | 1-2013-02865 | Phương pháp và kit để đo hoạt tính tế bào ăn mồi tự nhiên (NK) | NKMAX Co., Ltd. |
247 | 37000 | 1-2019-05107 | Quy trình thu hồi dầu tăng cường bằng cách sử dụng (co)polyme dạng tinh thể ngậm nước của axit 2-acrylamiđo-2-metylpropan sulfonic | SPCM SA |
248 | 37001 | 1-2019-04298 | Chế phẩm diệt cỏ chứa vi hạt chứa cinmethylin và chất diệt cỏ khác, và phương pháp điều chế chế phẩm này | BASF AGRO B.V. |
249 | 37002 | 1-2018-01065 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với phối tử tương tự yếu tố hoại tử khối u 1A và chế phẩm chứa kháng thể này | Cephalon LLC |
250 | 37003 | 1-2018-05400 | Phương pháp in vitro ức chế sự tăng sinh tế bào đa u tủy | CELULARITY INC. |
251 | 37004 | 1-2018-00456 | Chế phẩm trừ cỏ chứa xinmethylin và axit quinolincarboxylic, và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BASF AGRO B.V. |
252 | 37005 | 1-2018-04607 | Thiết bị đánh giá chất lượng hạt | SHIZUOKA SEIKI CO., LTD. |
253 | 37006 | 1-2021-00450 | Ống dùng để điều hòa đất, nắp đậy ống và phương pháp điều hòa đất sử dụng ống này | Kofu Co., Ltd. |
254 | 37007 | 1-2019-02981 | Vòi rót, vật chứa dự trữ, và phương pháp làm đầy lại vật chứa | FUJIMORI KOGYO CO., LTD. |
255 | 37008 | 1-2020-03811 | Vật liệu làm thấu kính nội nhãn | MENICON CO., LTD. |
256 | 37009 | 1-2020-00869 | Cụm lắp ráp cuộn băng trong hộp đóng gói | PT.OHTOMI |
257 | 37010 | 1-2019-00239 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
258 | 37011 | 1-2016-01445 | Phương pháp và thiết bị mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
259 | 37012 | 1-2019-02779 | Thiết bị thử môđun camera | LEENO INDUSTRIAL INC. |
260 | 37013 | 1-2016-03786 | Hợp chất nucleosit được thế ở vị trí 4' dùng làm chất ức chế transcriptaza ngược của HIV và dược phẩm chứa hợp chất này | Merck Sharp & Dohme LLC |
261 | 37014 | 1-2021-01992 | Thiết bị phân tách biên lai | HANMEGA CO., LTD. |
262 | 37015 | 1-2019-02737 | Phương pháp tạo ra và duy trì từ trường với cấu hình được đảo trường | TAE Technologies, Inc. |
263 | 37016 | 1-2020-02933 | Muối tinh thể N-(3-(5-((1-etylpiperidin-4-yl)(metyl)amino)-3-(pyrimidin-5-yl)-1H-pyrolo[3,2-b]pyridin-1-yl)-2,4-diflophenyl)propan-1-sulfonamit monosuxinat, chế phẩm chứa muối tinh thể này và quy trình điều chế muối tinh thể này | XYNOMIC PHARMACEUTICALS, INC. |
264 | 37017 | 1-2018-04805 | Thiết bị thu/phát không dây (WTRU) và phương pháp được thực hiện trong thiết bị thu phát không dây (WTRU) | IDAC HOLDINGS, INC. |
265 | 37018 | 1-2019-04173 | Phương pháp phát hiện kiểu thiết bị người dùng | DEUTSCHE TELEKOM AG |
266 | 37019 | 1-2019-02845 | Cơ cấu tiếp nhận phương tiện lưu trữ và thiết bị điện tử có cơ cấu này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
267 | 37020 | 1-2019-03361 | Thiết bị ghép nối bộ nối điện và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
268 | 37021 | 1-2019-04746 | Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
269 | 37022 | 1-2019-06999 | Chủng Lactobacillus plantarum CJLP475, chế phẩm chứa chủng này, và phương pháp điều chế chế phẩm probiotic | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
270 | 37023 | 1-2019-03689 | Phương pháp truyền thông tin và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
271 | 37024 | 1-2019-03690 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị đầu cuối để truyền dữ liệu | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
272 | 37025 | 1-2018-05374 | Hợp chất pyrazolopyrimidin làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
273 | 37026 | 1-2017-02696 | Phần tử mạng, và phương pháp thiết lập dịch vụ truyền thông từ thiết bị đến thiết bị của các dịch vụ lân cận | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
274 | 37027 | 1-2019-05194 | Phương pháp cộng gộp, gNodeB, thiết bị người sử dụng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
275 | 37028 | 1-2019-04629 | Cảm biến độ khô | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
276 | 37029 | 1-2020-02213 | Lò đốt | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
277 | 37030 | 1-2018-04505 | Giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
278 | 37031 | 1-2019-07283 | Thiết bị khử nitơ dùng cho lò hơi đốt than | Mitsubishi Power, Ltd. |
279 | 37032 | 1-2019-00131 | Thép để sản xuất khuôn chế tạo vật liệu dẻo, bột hợp kim sơ bộ và vật phẩm | UDDEHOLMS AB |
280 | 37033 | 1-2018-01191 | Chế phẩm hóa nông và phương pháp xử lý hạt giống hoặc cây trồng bằng chế phẩm này | NIPPON SODA CO., LTD. |
281 | 37034 | 1-2020-03895 | Kẹp may 3D | NAM YOUNG SOOK |
282 | 37035 | 1-2019-04414 | Màng trên cơ sở polyeste co vì nhiệt, nhãn co vì nhiệt và sản phẩm được đóng gói | TOYOBO CO., LTD. |
283 | 37036 | 1-2020-01522 | Hệ thống thu hồi và phương pháp thu hồi để thu hồi chất khử trùng từ hỗn hợp khí | TAIWAN ADVANCED STERILIZATION TECHNOLOGY, INC. |
284 | 37037 | 1-2019-00130 | Thép dùng cho giá đỡ dụng cụ | UDDEHOLMS AB |
285 | 37038 | 1-2019-01939 | Trình tự khởi đầu, cat-xet biểu hiện và vectơ thích hợp để biển hiện gen quan tâm, chế phẩm sinh miễn dịch, vacxin, hoặc dược phẩm chứa chúng, và kit chứa chế phẩm sinh miễn dịch hoặc vacxin này | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
286 | 37039 | 1-2020-00741 | Thiết bị làm sạch màng xử lý nước và phương pháp làm sạch màng xử lý nước | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
287 | 37040 | 1-2019-07289 | Phương pháp và kit dùng để xác định giới tính của phôi chim trong trứng chưa nở | EGGXYT LTD |
288 | 37041 | 1-2019-07245 | Phương pháp sản xuất lon chứa dùng cho đồ uống | ALTEMIRA Co., Ltd. |
289 | 37042 | 1-2019-04026 | Phương pháp điều khiển nhiệt độ của thiết bị đầu cuối và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
290 | 37043 | 1-2018-00225 | Thiết bị gắn kết bao gồm bộ phận hút bám | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
291 | 37044 | 1-2017-04866 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
292 | 37045 | 1-2019-00326 | Thiết bị điện tử và thiết bị truyền điện không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
293 | 37046 | 1-2019-00989 | Thiết bị đọc ảnh và thiết bị ghi | CANON KABUSHIKI KAISHA |
294 | 37047 | 1-2019-01940 | Các nút mạng và các phương pháp trong các nút mạng này để trợ giúp thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
295 | 37048 | 1-2019-02534 | Tuabin gió dạng ống dẫn | SEAMACH LTD |
296 | 37049 | 1-2019-07213 | Chế phẩm dùng để tiêm | HK INNO.N CORPORATION |
297 | 37050 | 1-2019-03158 | Phương pháp thêm chế phẩm diệt khuẩn vào quy trình giặt | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
298 | 37051 | 1-2020-03207 | Hợp chất hữu ích để ức chế CDK7 và dược phẩm chứa chúng | ELI LILLY AND COMPANY |
299 | 37052 | 1-2018-03161 | Protein gắn kết kháng nguyên được phân lập mà gắn kết đặc hiệu với polypeptit của thụ thể peptit ức chế dạ dày của người (GIPR) và dược phẩm chứa protein này | AMGEN INC. |
300 | 37053 | 1-2020-04661 | Ổ trục thiêu kết và phương pháp chế tạo ổ trục thiêu kết | PORITE CORPORATION |
301 | 37054 | 1-2019-06681 | Túi đựng dùng được trong lò vi sóng có lớp tỏa nhiệt dẫn điện | KUMAGAI CORPORATION |
302 | 37055 | 1-2020-01232 | Phương pháp loại bỏ amin thơm ra khỏi dung dịch nước leucoindigo, dung dịch muối leucoindigo có hàm lượng anilin rất thấp và phương pháp tạo ra dung dịch này | ARCHROMA IP GMBH |
303 | 37056 | 1-2019-03075 | Tơ đơn từ xơ | SPINNOVA OY |
304 | 37057 | 1-2019-01792 | Dụng cụ kẹp tinh vi bằng kim loại, phương pháp tạo ra miếng vật liệu lưu trên dụng cụ kẹp trên dụng cụ kẹp tinh vi bằng kim loại, và kit | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
305 | 37058 | 1-2020-02077 | Đầu cuộn dùng cho vật liệu chỉ khâu phẫu thuật | HARRO HÖFLIGER VERPACKUNGSMASCHINEN GMBH |
306 | 37059 | 1-2020-02418 | Phương pháp và thiết bị để xử lý danh sách ảnh tham chiếu, bộ giải mã bao gồm thiết bị này, và bộ thu bao gồm bộ giải mã này | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
307 | 37060 | 1-2020-06146 | Phương pháp vận hành cho lò cao | JFE Steel Corporation |
308 | 37061 | 1-2020-02544 | Vải lót được làm từ tơ đơn lyocell và sản phẩm quần áo | LENZING AKTIENGESELLSCHAFT |
309 | 37062 | 1-2020-04448 | Thành bể chứa không thấm chất lỏng và cách nhiệt, phương pháp lắp ráp thành bể chứa không thấm chất lỏng, tàu dùng để vận chuyển sản phẩm chất lỏng lạnh, phương pháp tải hàng lên hoặc dỡ hàng xuống tàu, và hệ thống truyền sản phẩm chất lỏng lạnh | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
310 | 37063 | 1-2019-00213 | Màng nhiều lớp và bao gói bao gồm màng nhiều lớp này | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
311 | 37064 | 1-2021-02450 | Cụm lưỡi dao và máy chế biến thực phẩm có cụm lưỡi dao này | GUANGDONG MIDEA WHITE HOME APPLIANCE TECHNOLOGY INNOVATION CENTER CO., LTD. |
312 | 37065 | 1-2018-04470 | Hợp phần nhựa vinyl clorua | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
313 | 37066 | 1-2019-06253 | Vật liệu đúc chịu lửa xốp, nồi luyện kim và quy trình làm giảm thiểu mức độ oxy hóa kim loại nóng chảy | VESUVIUS USA CORPORATION |
314 | 37067 | 1-2020-04031 | Thiết bị cán và phương pháp cán | DIC CORPORATION |
315 | 37068 | 1-2021-05441 | Thiết bị hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
316 | 37069 | 1-2016-00025 | Kết cấu ô rỗng và phương pháp sản xuất kết cấu ô rỗng này | SKYDEX TECHNOLOGIES, INC |
317 | 37070 | 1-2019-05134 | Khuôn đúc và phương pháp sản xuất khuôn đúc | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
318 | 37071 | 1-2019-05343 | Vật liệu cách nhiệt dạng bọt chất dẻo cao su composit nhiều lớp và phương pháp sản xuất vật liệu này | Durkee Hi-tech Material (Wuhan) Group Co., Ltd. |
319 | 37072 | 1-2019-01763 | Cơ cấu điều chỉnh chiều rộng đánh ống sợi | ILJIN A-TECH CO., LTD. |
320 | 37073 | 1-2019-02580 | Phương pháp sản xuất các vật phẩm đúc | ALD Vacuum Technologies GmbH |
321 | 37074 | 1-2019-05933 | Chất phụ gia cho chế phẩm cao su, chế phẩm cao su và phương pháp sản xuất chúng | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
322 | 37075 | 1-2020-06147 | Phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
323 | 37076 | 1-2019-07398 | Máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
324 | 37077 | 1-2019-07087 | Thiết bị hấp thụ quay và phương pháp lọc chất bị hấp thụ khỏi chất khí | ROMICO HOLD A.V.V. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 1/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2023 (1/2)