Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 2/6)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)   

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
267 49649 1-2022-003519 Phương pháp chia sẻ ứng dụng, thiết bị điện tử thứ nhất, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
268 49650 1-2022-008620 Tấm thép được cán nguội và ủ hai lần và mối hàn điểm điện trở ARCELORMITTAL
269 49651 1-2019-003727 Thư viện oligonucleotit và phương pháp chọn lọc nhiều oligonucleotit liên kết phối tử không đồng nhất THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF COLORADO, A BODY CORPORATE
270 49652 1-2023-000046 Phương pháp lựa chọn lại ô trong mạng phi công cộng và thiết bị người dùng để thực hiện phương pháp này SHARP KABUSHIKI KAISHA
271 49653 1-2023-001322 Kết cấu tấm ốp thân xe dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên  HONDA MOTOR CO., LTD.
272 49654 1-2023-002015 Bàn ủi hơi nước có giá kẹp đầu phun hơi xoay được  Versuni Holding B.V.
273 49655 1-2022-000247 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN YÊU CẦU LẬP LỊCH, PHƯƠNG PHÁP NHẬN YÊU CẦU LẬP LỊCH, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, VÀ THIẾT BỊ MẠNG Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
274 49656 1-2021-007207 Trạm sạc điện, hệ thống quản lý ăcquy và phương pháp sạc điện PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA
275 49657 1-2021-005057 Phương pháp truyền thông tin, phương pháp phát hiện thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
276 49658 1-2019-004319 Sản phẩm sữa lên men và quy trình tạo ra sản phẩm sữa lên men này Kerry Group Services International Ltd
277 49659 1-2019-001756 Thiết bị chứa loại bỏ tắc liệu SUNCUE COMPANY LTD.
278 49660 1-2022-005419 Điện cực lithi PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD.
279 49661 1-2023-001770 TẤM NỀN ĐỒNG-GỐM AURUBIS STOLBERG GMBH & CO. KG
280 49662 1-2021-008236 Phương pháp và hệ thống để tạo ra hiển thị nhuộm màu gỗ AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
281 49663 1-2022-005611 Phương pháp xử lý tài nguyên, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
282 49664 1-2022-006958 Thiết bị xử lý không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
283 49665 1-2022-007899 Hệ thống chiết và phương pháp chiết chọn lọc hydrocacbon nhớt từ bể chứa và các đồ chứa khác FONTECHA CUETOS, Evaristo
284 49666 1-2021-008262 Thiết bị đầu cuối người dùng và phương pháp truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
285 49667 1-2023-001233 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT VÀ CHẾ PHẨM GIẶT TẨY VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ CHẤT LIỆU DỆT Unilever Global IP Limited
286 49668 1-2016-001235 Sản phẩm protein và quy trình sản xuất sản phẩm protein này Proteus Industries, Inc.
287 49669 1-2022-007560 Chế phẩm bột sơn tĩnh điện một thành phần và nền được phủ chế phẩm bột sơn tĩnh điện này Akzo Nobel Coatings International B.V.
288 49670 1-2021-008003 Chế phẩm kết dính dùng cho hàng dệt may BEMIS ASSOCIATES, INC.
289 49671 1-2023-001804 Hệ thống xử lý chất thải MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD.
290 49672 1-2020-001362 Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
291 49673 1-2021-000006 Chế phẩm asphan và phương pháp tạo ra chế phẩm asphan này Honeywell International Inc.
292 49674 1-2022-005990 Quy trình sản xuất khí tổng hợp TOPSOE A/S
293 49675 1-2017-005023 Phương pháp khử oxit nitơ trong dòng khí HUANG, Liwei
294 49676 1-2024-001482 Kệ treo tường có giá đỡ kệ có các cơ cấu đỡ kệ gắn liền với nhau và phương pháp lắp đặt kệ treo tường Lewis Hyman, Inc.
295 49677 1-2021-005372 Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị người dùng và thiết bị mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
296 49678 1-2022-001217 Phức hợp peptit hai vòng khác nhau nối tiếp và dược phẩm chứa phức hợp peptit này Bicycletx Limited
297 49679 1-2020-000596 Chế phẩm gel chứa clorhexidin và phương pháp điều chế chế phẩm gel này LABORATORIOS KIN, S.A.
298 49680 1-2019-000547 Đế trong dùng cho giày dép và giày dép có đế trong này Wade O'Brien Brackenbury
299 49681 1-2022-002183 Thiết bị âm thanh SHENZHEN SHOKZ CO., LTD.
300 49682 1-2020-005390 Ghế xô pha bọc đệm và phương pháp lắp ráp ghế xô pha bọc đệm ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC
301 49683 1-2021-006534 Dược phẩm, chế phẩm chứa kháng thể kháng IL-5 và phương pháp bào chế dược phẩm này JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
302 49684 1-2022-008365 CHẾ PHẨM CHĂM SÓC TÓC Unilever Global IP Limited
303 49685 1-2021-003217 Thiết bị người dùng và phương pháp giám sát kênh điều khiển đường xuống vật lý (PDCCH) SHARP KABUSHIKI KAISHA
304 49686 1-2020-003934 Viên nén chứa esomeprazol và natri bicacbonat CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. (KR)
305 49687 1-2022-008216 MÀNG DÍNH CHỐNG TRƯỢT, PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MÀNG DÍNH CHỐNG TRƯỢT VÀ ĐỒ MAY MẶC SỬ DỤNG MÀNG DÍNH CHỐNG TRƯỢT NÀY CHI, Chi
306 49688 1-2021-000321 Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây SHARP KABUSHIKI KAISHA
307 49689 1-2020-007158 Thiết bị người dùng, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông qua giao diện rađio SHARP KABUSHIKI KAISHA
308 49690 1-2022-007799 Phương pháp và thiết bị giao tiếp trường gần (NFC), thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ máy tính có thể đọc được VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
309 49691 1-2021-000842 Bia có độ cồn thấp với hương vị nước ủ men giảm và phương pháp tạo ra bia này Heineken Supply Chain B.V.
310 49692 1-2022-008559 Hệ thống điều khiển hoạt động, thiết bị điều khiển hoạt động, và phương pháp điều khiển hoạt động DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
311 49693 1-2022-006285 Chế phẩm làm sạch Unilever Global IP Limited
312 49694 1-2023-004276 PHƯƠNG PHÁP ƯỚC TÍNH LƯỢNG NHIỆT CUNG CẤP, THIẾT BỊ ƯỚC TÍNH LƯỢNG NHIỆT CUNG CẤP, VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ CAO JFE STEEL CORPORATION
313 49695 1-2022-008349 CHẾ PHẨM GIẶT TẨY VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO CÁC HẠT Unilever Global IP Limited
314 49696 1-2022-007930 HỆ THỐNG XỬ LÝ TÚI KHÍ VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TÚI KHÍ Refinverse, Inc.
315 49697 1-2023-001405 PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ L-GLUFOSINAT VÀ HỢP CHẤT TRUNG GIAN THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÀY Lier Chemical Co., Ltd.
316 49698 1-2021-008442 Khối ghi lò dùng cho ghi lò đốt, ghi lò đốt và lò đốt rác thải Kanadevia Inova AG
317 49699 1-2022-001793 Phương pháp tạo mã, bộ giải mã viđeo và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
318 49700 1-2021-001988 Chế phẩm diệt sinh vật gây hại dạng huyền phù trong nước Mitsui Chemicals Crop & Life Solutions, Inc.
319 49701 1-2021-007480 MÔ-ĐUN DÒ SUZHOU HYC TECHNOLOGY CO., LTD.
320 49702 1-2022-003850 Silic oxit ngậm nước dùng cho chất độn gia cường cao su và chế phẩm cao su chứa silic oxit ngậm nước TOSOH SILICA CORPORATION
321 49703 1-2021-000246 Hợp chất ở dạng tinh thể để ức chế hoạt tính CDK4/6, dược phẩm chứa chúng và phương pháp điều chế hợp chất này BETTA PHARMACEUTICALS CO., LTD
322 49704 1-2022-004619 Phương pháp tiến hành phiên dịch vụ phát đa hướng và thiết bị truyền thông VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
323 49705 1-2022-002454 Phương pháp và thiết bị để truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
324 49706 1-2022-005945 Thiết bị người dùng và phương pháp truyền dữ liệu nhỏ SHARP KABUSHIKI KAISHA
325 49707 1-2021-001277 Giá thể phát triển thể sợi nấm và phương pháp sản xuất thể sợi nấm nguyên chất MYCOWORKS, INC.
326 49708 1-2021-005896 Thiết bị truyền thông không dây ngang hàng và phương pháp truyền thông không dây bởi thiết bị ngang hàng QUALCOMM INCORPORATED
327 49709 1-2022-000359 Phương pháp xác định tập con bảng mã và thiết bị người sử dụng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
328 49710 1-2022-002783 Phương pháp và thiết bị người dùng để thực hiện sự chuyển của các gói dữ liệu trong sự truyền thông rađio liên kết bên nhiều bước nhảy đầu đến đầu, phương pháp truyền thông, bộ phận mạng truy nhập rađio và phương tiện có thể đọc được bởi máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
329 49711 1-2021-001248 Thiết bị người dùng và phương pháp chuyển tiếp trạng thái điều khiển tài nguyên rađio (RRC) SHARP KABUSHIKI KAISHA
330 49712 1-2022-002584 XE NGHIÊNG CÓ CƠ CẤU ĐIỀU KHIỂN CẢNH BÁO VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCW) YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
331 49713 1-2022-003724 Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo, phương pháp và thiết bị giải mã viđeo HFI INNOVATION INC.
332 49714 1-2022-002334 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA VIĐEO, PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ GIẢI MÃ VIĐEO HFI INNOVATION INC.
333 49715 1-2022-005591 Mũ bảo hiểm có túi khí LOCATELLI S.P.A.
334 49716 1-2022-006678 Phương pháp và hệ thống xác định màu đại diện từ ít nhất một ảnh màu kỹ thuật số AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
335 49717 1-2022-007709 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT GANG LỎNG SMS GROUP GMBH
336 49718 1-2018-002128 Côngtenơ vận chuyển đa năng BIFEX T&R CO.,LTD
337 49719 1-2019-002015 Thể liên hợp thuốc-kháng thể kháng STEAP2, và dược phẩm chứa thể liên hợp này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
338 49720 1-2021-006474 Phương pháp và máy truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
339 49721 1-2020-006351 Phương pháp tinh chế ống nano cacbon AGENCY FOR SCIENCE, TECHNOLOGY AND RESEARCH
340 49722 1-2020-003093 Thiết bị người dùng và phương pháp thực hiện hoạt động thu không liên tục SHARP KABUSHIKI KAISHA
341 49723 1-2023-001723 Thiết bị đo độ nhớt của máu đa kênh BIORHEOLOGICS CO., LTD.
342 49724 1-2023-001994 Chế phẩm phân tán chất màu, phương pháp sản xuất chế phẩm này, thể phân tán chất màu và mực in phun có thể đóng rắn bằng tia năng lượng hoạt tính DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD.
343 49725 1-2023-003020 Hệ thống truyền thông tin lắp trên xe, xe kiểu ngồi để chân hai bên và phương tiện lưu trữ HONDA MOTOR CO., LTD. 
344 49726 1-2021-003124 Phương pháp xử lý dữ liệu và thiết bị người dùng áp dụng phương pháp này Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
345 49727 1-2020-006101 Vải không dệt và phương pháp tạo ra vải này OZAX CORPORATION
346 49728 1-2019-005330 Phương pháp sản xuất vỏ đồng hồ S Connect Co., Ltd.
347 49729 1-2023-000462 QUY TRÌNH ĐIME HOÁ CÁC OLEFIN VÀ/HOẶC CÁC ISOOLEFIN VÀ HỆ THỐNG ĐIME HOÁ CHỌN LỌC CÁC OLEFIN VÀ/HOẶC CÁC ISOOLEFIN LUMMUS TECHNOLOGY LLC
348 49730 1-2020-007472 Phương pháp sản xuất nước tinh khiết tái sử dụng nước thải đã qua xử lý bằng cách sử dụng thiết bị khử ion bằng điện BK-ENG Inc.
349 49731 1-2023-001981 Tài liệu bảo an, vật phẩm trang trí, phương pháp tạo ra lớp hiệu ứng quang học và lớp hiệu ứng quang học SICPA HOLDING SA
350 49732 1-2022-003006 Thiết bị xử lý chất hữu cơ, hệ thống tạo khí sinh học và thiết bị gia nhiệt nước thải FUJITA CORPORATION
351 49733 1-2020-004364 Chế phẩm diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cỏ dại UPL LTD
352 49734 1-2021-003418 Mặt nạ mắt và kit để cung cấp liệu pháp nhiệt cho mắt chứa mặt nạ mắt này OCUSOFT, INC.
353 49735 1-2021-003612 Chế phẩm xả dưỡng tóc để cải thiện độ kết bám của silicon và phương pháp làm tăng độ kết bám Unilever Global IP Limited
354 49736 1-2022-001817 Phương pháp và máy để truyền thông không dây bởi thiết bị người dùng và phương tiện đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
355 49737 1-2020-003524 Đồng tinh thể gồm boscalid và tebuconazol, chế phẩm hóa nông và phương pháp chống hoặc kiểm soát nấm UPL LTD
356 49738 1-2018-005973 Phương pháp sản xuất nhiên liệu lỏng hydrocacbon REVO INTERNATIONAL INC.
357 49739 1-2021-006544 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính TENCENT AMERICA LLC
358 49740 1-2022-008038 KHÓA VÀ VALI DURAFLEX HONG KONG LIMITED
359 49741 1-2021-004443 Thiết bị xử lý quần JEANOLOGIA, S. L.
360 49742 1-2017-003253 Kháng thể liên kết với transthyretin, axit nucleic mã hóa kháng thể, vectơ, tế bào chủ, dược phẩm chứa kháng thể và phương pháp tạo ra dòng tế bào sản sinh kháng thể này NOVO NORDISK A/S
361 49743 1-2022-000010 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và trạm gốc QUALCOMM INCORPORATED
362 49744 1-2023-000396 CƠ CẤU BỘ PHẬN LAU SÀN CÓ THỂ NÂNG, XOAY VÀ MÁY LAU SÀN NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO., LTD.
363 49745 1-2022-001720 Chế phẩm nước dùng trong nhãn khoa và dược phẩm dùng trong nhãn khoa SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
364 49746 1-2022-002539 Phương pháp và thiết bị giải mã, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
365 49747 1-2017-001559 Hợp chất imidazol năm vòng ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này UCB BIOPHARMA SPRL
366 49748 1-2023-000819 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
367 49749 1-2023-001644 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT PHÔI ĐÚC JFE STEEL CORPORATION
368 49750 1-2024-000759 THIẾT BỊ XỬ LÝ THÔNG TIN, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI KYOCERA Corporation
369 49751 1-2021-006082 Công cụ hiệu chỉnh và phương pháp hiệu chỉnh VMI Holland B.V.
370 49752 1-2020-002890 Phương pháp phục hồi lỗi chùm sóng trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng SHARP KABUSHIKI KAISHA
371 49753 1-2022-002523 Phương pháp mã hóa và giải mã video sống động, bộ mã hóa và bộ giải mã dành cho video sống động, và phương tiện đọc được bằng máy tính KONINKLIJKE PHILIPS N.V.
372 49754 1-2021-005951 Hệ thống kẹp STI CO., LTD.
373 49755 1-2019-007304 Quy trình điều chế hợp chất dẫn xuất dị vòng và hợp chất thu được từ quy trình này JW PHARMACEUTICAL CORPORATION
374 49756 1-2020-001608 Phương pháp giữ phôi bằng tĩnh điện và hệ thống giữ phôi bằng tĩnh điện CREATIVE TECHNOLOGY CORPORATION
375 49757 1-2021-000549 Phương pháp và hệ thống sản xuất phần tử hiển thị quang SHANJIN OPTOELECTRONICS (SUZHOU) CO., LTD.
376 49758 1-2021-001821 Thiết bị người dùng và phương pháp truy cập ngẫu nhiên SHARP KABUSHIKI KAISHA
377 49759 1-2020-004649 Phương pháp và thiết bị giải mã biểu diễn trường âm thanh ambisonics để phát lại qua nhiều loa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB 
378 49760 1-2020-003173 Thiết bị người dùng, phương pháp thực hiện đa kết nối và trạm gốc SHARP KABUSHIKI KAISHA
379 49761 1-2019-005059 Tổ hợp diệt nấm, chế phẩm diệt nấm và phương pháp kiểm soát bệnh nấm UPL LTD
380 49762 1-2022-003058 Thiết bị và phương pháp nhuộm sợi khan sử dụng chuyển chân không, sợi được nhuộm bằng phương pháp nhuộm và thân sợi nhuộm khan ASSEMS INC.
381 49763 1-2021-000532 Phương pháp chuyển thông tin đếm hình ảnh SHARP KABUSHIKI KAISHA
382 49764 1-2022-003532 Phương pháp tránh nhiễu chồng chéo giữa các liên kết trong truyền thông không dây, thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
383 49765 1-2022-004575 Nút truyền thông thứ nhất, nút truyền thông thứ hai, phương pháp vận hành các nút này và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính Qualcomm Incorporated
384 49766 1-2021-003769 Bộ giải mã OP SOLUTIONS, LLC
385 49767 1-2023-002143 Hợp chất dị vòng ngưng tụ chứa nitơ có nhóm oxim, thuốc diệt cỏ dùng trong nông nghiệp và trồng trọt bao gồm hợp chất này, và phương pháp sử dụng hợp chất này hoặc thuốc diệt cỏ NIHON NOHYAKU CO., LTD.
386 49768 1-2022-004526 Thiết bị người dùng thứ nhất, phương pháp truyền thông không dây tại thiết bị người dùng thứ nhất và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính Qualcomm Incorporated
387 49769 1-2020-003706 Phương pháp dùng để truyền dữ liệu giao thức hội tụ dữ liệu gói và thiết bị người dùng SHARP KABUSHIKI KAISHA
388 49770 1-2022-005205 Thiết bị điện tử có màn hình cuộn bao gồm phương tiện từ tính để ngăn cản sự uốn cong màn hình khi được mở rộng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
389 49771 1-2022-000283 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ DỮ LIỆU VIĐEO, VẬT GHI MÁY TÍNH, VÀ PHƯƠNG PHÁP LƯU TRỮ DÒNG BIT CỦA VIĐEO BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD.
390 49772 1-2021-006992 Đích laze quang học Milwaukee Electric Tool Corporation
391 49773 1-2021-007252 THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG  QUALCOMM INCORPORATED
392 49774 1-2020-006434 Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc, và phương pháp truyền thông SHARP KABUSHIKI KAISHA
393 49775 1-2019-005539 Phương pháp sản xuất nhiên liệu hydrocacbon lỏng REVO INTERNATIONAL INC.
394 49776 1-2020-003639 Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị người dùng SHARP KABUSHIKI KAISHA
395 49777 1-2023-006116 Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng này NIPPON STEEL CORPORATION
396 49778 1-2022-004138 Thiết bị khử trùng cầm tay Palsoo Co., Ltd.
397 49779 1-2023-002033 ỐNG THÉP HÌNH CHỮ NHẬT, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ỐNG THÉP NÀY, VÀ KẾT CẤU CÔNG TRÌNH JFE STEEL CORPORATION
398 49780 1-2019-005699 Phương pháp truyền thông độ trễ thấp siêu tin cậy và thiết bị người dùng để thực hiện phương pháp này SHARP KABUSHIKI KAISHA
399 49781 1-2022-001466 Bộ giải mã và phương pháp giải mã OP SOLUTIONS, LLC
400 49782 1-2022-003756 Bột kim loại để tạo ra phụ gia và phương pháp sản xuất bột kim loại này ArcelorMittal
401 49783 1-2020-007313 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời KT CORPORATION
402 49784 1-2022-006492 Chế phẩm phủ xử lý ưa nước và phương pháp xử lý ưa nước LIXIL CORPORATION
403 49785 1-2022-003752 Phương pháp và máy truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
404 49786 1-2020-000672 Máy phát năng lượng, phương pháp vận hành và hệ thống truyền năng lượng không dây bao gồm máy phát năng lượng này KONINKLIJKE PHILIPS N.V.
405 49787 1-2018-002127 Côngtenơ vận chuyển cá sống BIFEX T&R CO.,LTD
406 49788 1-2021-006224 Phương pháp nung nóng đáy lò, và thanh đầu đốt được dùng trong phương pháp nung nóng đáy lò JFE STEEL CORPORATION
407 49789 1-2020-005182 Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây SHARP KABUSHIKI KAISHA
408 49790 1-2020-007032 Quy trình tạo ra chế phẩm điisoxyanat SK pucore co., ltd.
409 49791 1-2022-003441 Thiết bị xử lý đồ giặt LG ELECTRONICS INC.
410 49792 1-2020-007675 Phương pháp phát hiện tình trạng phát triển của đường kết tinh trên thanh silic LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD.
411 49793 1-2022-004288 Chất lỏng được nhũ hóa dùng cho nước xốt dạng kem, nước xốt dạng kem và phương pháp sản xuất nước xốt dạng kem NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
412 49794 1-2022-002591 Trạm gốc thứ nhất và phương pháp truyền thông không dây được thực hiện bởi trạm gốc thứ nhất QUALCOMM INCORPORATED
413 49795 1-2022-004578 Phương pháp giải mã dòng bit và thiết bị điện tử SHARP KABUSHIKI KAISHA
414 49796 1-2023-001769 THIẾT BỊ CUNG CẤP THÔNG TIN ĐỊA HÌNH TRÊN MẶT CỎ VÀ PHƯƠNG PHÁP CUNG CẤP THÔNG TIN ĐỊA HÌNH TRÊN MẶT CỎ GOLFZON CO., LTD.
415 49797 1-2022-002727 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
416 49798 1-2022-001382 Ăng ten và thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
417 49799 1-2022-004164 Phương pháp và thiết bị mã hoá hoặc giải mã chuỗi viđeo HFI INNOVATION INC.
418 49800 1-2019-002628 Bộ chỉ nha khoa và cán giữ chỉ nha khoa OH, Bong kyun
419 49801 1-2021-008515 THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY QUALCOMM INCORPORATED
420 49802 1-2022-004190 Phương pháp, và hệ thống cấu hình tài nguyên VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
421 49803 1-2019-003967 Tấm thép đã được ram và phủ có khả năng tạo hình mỹ mãn và phương pháp sản xuất tấm thép này ARCELORMITTAL
422 49804 1-2021-008023 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐỂ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ AXIT NUCLEIC THAI NHI TRONG HUYẾT TƯƠNG MẸ BGI GENOMICS CO., LTD.
423 49805 1-2023-002996 PIN VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ BAO GỒM PIN NÀY Ningde Amperex Technology Limited 
424 49806 1-2022-007683 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu video VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
425 49807 1-2023-005507 MỐI HÀN HỒ QUANG CHÌM JFE STEEL CORPORATION
426 49808 1-2023-000346 Nhũ tương nước bao gồm mạng lưới thẩm thấu xen kẽ của nhựa silic và polyme hữu cơ, phương pháp tạo nhũ tương và sản phẩm dệt may Dow Silicones Corporation
427 49809 1-2024-006530 Chất hàn, phương pháp sử dụng chất hàn và mối hàn được tạo thành từ phương pháp này. INDIUM CORPORATION 
428 49810 1-2022-001659 Quy trình sản xuất propylen và dầu nhiên liệu hàng hải China Petroleum & Chemical Corporation
429 49811 1-2022-003377 Thiết bị người dùng, điểm thu phát, và phương pháp truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
430 49812 1-2021-002897 Hợp chất diệt sinh vật gây hại, chế phẩm và hạt bao gồm hợp chất, phương pháp không phải điều trị để chống lại hoặc phòng trừ sinh vật gây hại không xương sống và phương pháp bảo vệ thực vật đang sinh trưởng tránh khỏi sự tấn công hoặc lây nhiễm bởi sinh vật gây hại không xương sống BASF SE
431 49813 1-2017-003795 Polypeptit có hoạt tính pyruvat đehyđrogenaza, polynucleotit, vi sinh vật chứa polypeptit này và phương pháp sản xuất axit L-amin bằng cách sử dụng vi sinh vật này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
432 49814 1-2022-002764 Phương pháp điều chế axit 5-bromo-2-(3-cloro-pyridin-2-yl)-2H-pyrazol-3-carboxylic FMC Agro Singapore Pte. Ltd.
433 49815 1-2022-000342 PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA VÀ GIẢI MÃ VIĐEO VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ HFI Innovation Inc.
434 49816 1-2022-000356 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ GIẢI MÃ DỰ ĐOÁN NỘI BỘ CỦA DỮ LIỆU VIDEO HYUNDAI MOTOR COMPANY
435 49817 1-2023-001826 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ VIÊN NHIÊN LIỆU THU HỒI RẮN VÀ NHÀ MÁY XỬ LÝ VIÊN NHIÊN LIỆU THU HỒI RẮN NÀY RWE GENERATION NL B.V.
436 49818 1-2021-000681 Vải dệt có độ co thấp, vật liệu trải sàn có độ co thấp và phương pháp sản xuất chúng COCREATION GRASS CO.,LTD
437 49819 1-2022-007376 BỘ LỌC QUAY VÀ PHƯƠNG PHÁP LỌC SỬ DỤNG BỘ LỌC NÀY GAUDFRIN
438 49820 1-2022-005092 Điôt phát quang  SEOUL VIOSYS CO., LTD.
439 49821 1-2022-001760 Polynucleotit, vùng gen khởi động và vi sinh vật thuộc chi Corynebacterium, vectơ, phương pháp sản xuất chất đích, và phương pháp tăng cường sự biểu hiện của gen đích CJ CHEILJEDANG CORPORATION
440 49822 1-2022-004806 Phương pháp truyền thông liên kết phụ không dây ZTE CORPORATION
441 49823 1-2021-001306 Hệ thống tấm có thiết bị khóa cơ khí Välinge Innovation AB
442 49824 1-2022-004459 Chất ức chế protein đột biến KRAS và dược phẩm chứa hợp chất này JACOBIO PHARMACEUTICALS CO., LTD.
443 49825 1-2022-002692 Thiết bị điều khiển mạng và phương pháp hoạt động của thiết bị điều khiển mạng TRENTO SYSTEMS.INC.
444 49826 1-2022-004054 Phương pháp, thiết bị quản lý nút và bộ quản lý nút nhóm, phương tiện lưu trữ và hệ thống công nghệ ảo hóa chức năng mạng ZTE CORPORATION
445 49827 1-2022-006701 Môđun tế bào năng lượng mặt trời tiếp xúc mặt sau LONGI SOLAR TECHNOLOGY (TAIZHOU) CO., LTD.
446 49828 1-2021-002370 Phương pháp cán được cải tiến của dải kim loại trong máy cán đảo chiều được Cockerill Maintenance & Ingenierie S.A.
447 49829 1-2021-003655 Thiết bị gia công dây viền thép đai WISDRI Engineering & Research Incorporation Limited
448 49830 1-2023-002049 VI SINH VẬT SẢN SINH L-VALIN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT L-VALIN SỬ DỤNG VI SINH VẬT NÀY CJ CHEILJEDANG CORPORATION
449 49831 1-2022-005792 Hệ thống và thiết bị chăm sóc sức khỏe TAO MINING CO., LTD.
450 49832 1-2022-001928 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH TÀI NGUYÊN MIỀN THỜI GIAN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, CHIP, PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
451 49833 1-2022-002433 Thiết bị bơm chất lỏng HEISHIN LTD.
452 49834 1-2021-001474 Tác nhân ARN can thiệp để ức chế sự biểu hiện của gen HSD17B13, chế phẩm chứa tác nhân ARN can thiệp này và phương pháp ức chế sự biểu hiện của gen HSD17B13 trong các tế bào in vitro  ARROWHEAD PHARMACEUTICALS, INC.
453 49835 1-2022-005448 Tấm dính nhạy áp NITTO DENKO CORPORATION
454 49836 1-2022-005103 Thiết bị người dùng và trạm gốc Apple Inc.
455 49837 1-2020-005424 Hệ thống quản lý chất lượng chất làm mát và bộ phận phát hiện chất lượng chất làm mát YAMAMOTO METAL TECHNOS CO., LTD.
456 49838 1-2023-005506 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SẮT NÓNG CHẢY SỬ DỤNG LÒ ĐIỆN CHỨA THIẾT BỊ VIDEO JFE STEEL CORPORATION
457 49839 1-2023-007871 Hệ thống sản xuất hyđro MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD.
458 49840 1-2022-005716 Phương pháp và thiết bị lột vỏ tôm Nova-Tech Engineering, LLC
459 49841 1-2022-001973 Bàn làm sạch, thiết bị làm sạch và phương pháp làm sạch dùng cho tấm nhiều lớp chứa linh kiện điện tử YODOGAWA MEDEC CO., LTD.
460 49842 1-2018-003645 Hợp chất đúc polyamit và chi tiết đúc được tạo thành từ hợp chât đúc này EMS-PATENT AG
461 49843 1-2021-007563 Phương pháp giải mã dữ liệu video, phương pháp mã hóa dữ liệu hình ảnh, bộ giải mã dữ liệu video và bộ mã hóa dữ liệu video SHARP KABUSHIKI KAISHA
462 49844 1-2023-004214 Máy điện quay, bộ lõi stato và lõi rôto, phương pháp sản xuất máy điện quay, phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng, phương pháp sản xuất rôto và stato của máy điện quay và bộ tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
463 49845 1-2021-000593 Phương pháp và hệ thống phân loại dùng cho các sản phẩm dệt kim SHIMA SEIKI MFG., LTD.
464 49846 1-2023-003248 ĐỘNG CƠ BỐN KỲ YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA 
465 49847 1-2020-001738 Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp ISEKI & CO., LTD.
466 49848 1-2022-005143 Vi khuẩn Bifidobacterium longum subsp. infantis, chế phẩm chứa vi khuẩn này, phương pháp sản xuất chế phẩm này, và chế phẩm prebiotic MORINAGA MILK INDUSTRY CO., LTD.
467 49849 1-2021-001787 Kết cấu bánh xe HONDA MOTOR CO., LTD.
468 49850 1-2023-001938 Phương pháp dịch chuyển dữ liệu, cổng mặt phẳng người dùng, bộ chuyển mạch, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính  HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
469 49851 1-2016-004343 Sản phẩm giày dép và phương pháp sản xuất đế giữa dùng cho sản phẩm giày dép NIKE INNOVATE C.V.
470 49852 1-2022-000394 Bè nổi và phao nuôi hàu BOYLE, Norman
471 49853 1-2022-003143 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ PHÉP ĐO VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
472 49854 1-2021-007102 Phương pháp và thiết bị tạo dòng bit viđeo được tạo mã, và vật ghi máy tính đọc được TENCENT AMERICA LLC
473 49855 1-2022-002426 Phương pháp xử lý chỉ báo phản hồi đường xuống, thiết bị người sử dụng và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
474 49856 1-2022-005942 Chế phẩm diệt nấm và phương pháp kiểm soát và phòng ngừa bệnh trên thực vật SYNGENTA CROP PROTECTION AG
475 49857 1-2022-005747 THIẾT BỊ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TAO MINING CO., LTD.
476 49858 1-2023-003770 VÒI PHUN CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO JO, Gyu Sik
477 49859 1-2023-006466 TẤM THÉP ĐỘ BỀN CAO VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP ĐỘ BỀN CAO NÀY JFE STEEL CORPORATION
478 49860 1-2022-005794 Thiết bị và cơ quan chăm sóc sức khỏe TAO MINING CO., LTD.
479 49861 1-2021-006330 Thiết bị cố định ống thông mũi-dạ dày SU, CHIEN-CHUNG
480 49862 1-2022-003902 Màn hình đục lỗ và thiết bị điện tử VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
481 49863 1-2020-004647 Phương pháp và thiết bị nhận và gửi tín hiệu tham chiếu ZTE CORPORATION
482 49864 1-2024-000760 THIẾT BỊ XỬ LÝ THÔNG TIN, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI KYOCERA Corporation
483 49865 1-2022-003056 Vật liệu điều chỉnh nhiệt, đồ để mang ở cơ thể và phương pháp sản xuất vật liệu điều chỉnh nhiệt này Columbia Sportswear North America, Inc.
484 49866 1-2022-006575 Phương pháp sản xuất polyme sắt (III) sulfat NITTETSU MINING CO., LTD.
485 49867 1-2022-004514 Phương pháp giải mã dữ liệu video, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ không chuyển tiếp đọc được bằng máy tính Beijing Dajia Internet Information Technology Co., Ltd.
486 49868 1-2022-003191 Phương pháp và máy để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
487 49869 1-2022-004787 Đồ chứa nhựa trong đựng chế phẩm giặt tẩy dạng nước và quy trình sản xuất đồ chứa nhựa trong này Unilever Global IP Limited
488 49870 1-2023-006476 Hộp pin HONDA MOTOR CO., LTD. 
489 49871 1-2021-006005 Phương pháp kiểm soát dịch vụ định vị và bộ truyền thông Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
490 49872 1-2023-001962 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT QUẶNG THIÊU KẾT, VÀ QUẶNG THIÊU KẾT JFE STEEL CORPORATION
491 49873 1-2023-002382 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
492 49874 1-2022-004525 Thiết bị người dùng, thiết bị người dùng thứ nhất, và phương pháp truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và thiết bị người dùng thứ nhất Qualcomm Incorporated
493 49875 1-2019-002363 THIẾT BỊ CẮT VÀ PHƯƠNG PHÁP CẮT SỬ DỤNG THIẾT BỊ CẮT NÀY SUMIKA TECHNOLOGY CO., LTD
494 49876 1-2023-001266 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC CHỨA XYANUA KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
495 49877 1-2018-006043 Bộ quá nhiệt hơi nước PUBLlC JOINT STOCK COMPANY "MACHINE-BUILDING PLANT "ZlO-PODOLSK"
496 49878 1-2022-002221 Phương pháp truy cập đa mạng, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
497 49879 1-2022-002724 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và thiết bị mạng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
498 49880 1-2022-006700 Thanh kết nối dẫn điện của môđun ván lợp, môđun ván lợp, và phương pháp sản xuất môđun ván lợp LONGI SOLAR TECHNOLOGY (TAIZHOU) CO., LTD.
499 49881 1-2020-006666 Hộp chứa bằng giấy Nippon Paper Industries Co., Ltd.
500 49882 1-2021-004224 Dược phẩm và chế phẩm thực phẩm để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh ung thư chứa Weissella cibaria WIKIM28 làm thành phần hoạt tính KOREA FOOD RESEARCH INSTITUTE
501 49883 1-2017-004212 Thiết bị xử lý ướt cơ chất có van thu hồi AMPOC FAR-EAST CO., LTD.
502 49884 1-2023-006482 DÂY CHUYỀN CON LĂN TẠO LỚP PHỦ CHANGZHOU SHICHUANG ENERGY CO., LTD
503 49885 1-2022-004195 Phương pháp gửi báo cáo thông tin trạng thái kênh (csi) ô liền kề, phương pháp nhận báo cáo trạng thái kênh (csi) ô liền kề, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
504 49886 1-2022-002331 Thiết bị người dùng, phương pháp và máy để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
505 49887 1-2023-006464 TẤM THÉP CÁN NÓNG VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP NÀY JFE STEEL CORPORATION
506 49888 1-2021-008061 THIẾT BỊ XỬ LÝ XÁC ĐỊNH TỰ ĐỘNG, PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ XÁC ĐỊNH TỰ ĐỘNG, HỆ THỐNG KIỂM TRA VÀ PHƯƠNG TIỆN GHI JE INTERNATIONAL CORPORATION
507 49889 1-2022-002905 Phương pháp và điểm truyền/nhận để tạo ra mẫu ngắt tín hiệu tham chiếu định vị, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi bộ xử lý QUALCOMM INCORPORATED
508 49890 1-2021-006606 Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây được thực hiện bởi thiết bị người dùng QUALCOMM INCORPORATED
509 49891 1-2022-000042 Phương pháp và thiết bị làm mát thứ cấp cho phôi đúc liên tục JFE STEEL CORPORATION
510 49892 1-2021-004368 Phương pháp sản xuất axit béo trung hòa KAO CORPORATION
511 49893 1-2021-008296 HỆ THỐNG THU HỒI HOÀN TOÀN KHÍ THAN PHÁT XẠ ĐƯỢC CÂN BẰNG ÁP SUẤT SONG SONG MCC Capital Engineering & Research Incorporation Limited
512 49894 1-2022-004675 Hợp chất tetrahydroisoquinolin ba vòng, phương pháp điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
513 49895 1-2023-003285 KẾT CẤU LÀM ĐẦY CỦA CHẤT ĐỘN CHO THIẾT BỊ ĐÓNG/MỞ DẠNG TRƯỢT VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CHI TIẾT ĐÚC JFE STEEL CORPORATION
514 49896 1-2023-006020 Phương pháp dò chiều cao của vật liệu nóng chảy JFE STEEL CORPORATION
515 49897 1-2022-001522 Bộ giải mã, thiết bị giải mã và phương pháp giải mã Panasonic Intellectual Property Corporation of America
516 49898 1-2022-003888 Dẫn xuất xycloalkylure SUMITOMO PHARMA CO., LTD.
517 49899 1-2022-003413 Phương pháp và thiết bị người dùng để dò và khôi phục sự cố nghe trước khi nói SHARP KABUSHIKI KAISHA
518 49900 1-2023-002351 HỢP CHẤT DÙNG LÀM CHẤT ĐIỀU BIẾN TIỀM NĂNG VÀ CHỌN LỌC CỦA THỤ THỂ SEROTONIN 1B, DƯỢC PHẨM VÀ SẢN PHẨM KẾT HỢP CHỨA HỢP CHẤT NÀY LEUKOS BIOTECH, S.L.
519 49901 1-2022-007984 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HẠT CHẾ PHẨM NHỰA POLYCACBONAT CHẬM CHÁY MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORPORATION
520 49902 1-2022-007957 Lon chứa và phương pháp sản xuất lon chứa này TOYO SEIKAN CO., LTD.
521 49903 1-2023-006212 HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ DÙNG CHO TỔ HỢP NHÀ VÀ HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ DÙNG CHO TÒA NHÀ PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
522 49904 1-2023-002254 Chế phẩm dầu công nghiệp CITIZEN WATCH CO., LTD.
523 49905 1-2022-006226 Phương pháp giải mã dòng bit viđeo, phương pháp và thiết bị mã hóa dòng bit viđeo, thiết bị giải mã dòng bit viđeo được tạo mã, bộ giải mã, bộ mã hóa, phương tiện đọc được bằng máy tính bất biến, và phương tiện lưu trữ bất biến HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
524 49906 1-2022-001180 Nắp dùng cho bình chứa và phương pháp tạo ra nắp dùng cho bình chứa THISCAP, INC.
525 49907 1-2021-005278 Miếng dán dạng gel và phương pháp làm ổn định ketoprofen trong miếng dán dạng gel HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC.
526 49908 1-2023-000662 Phương pháp xử lý đất BETOLAR OY 
527 49909 1-2022-004353 Hợp chất dùng làm chất ức chế kinaza thụ thể PDGF và dược phẩm chứa hợp chất này NIPPON SHINYAKU CO., LTD.
528 49910 1-2023-001672 Phương pháp thu thập dữ liệu sinh lý học, thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và hệ thống chip HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
529 49911 1-2023-000372 Chai nhựa SUNTORY HOLDINGS LIMITED
530 49912 1-2021-003611 Chế phẩm xả dưỡng tóc để cải thiện độ kết bám và phương pháp làm tăng độ kết bám Unilever Global IP Limited
531 49913 1-2023-005840 Thiết bị phun, máy đúc và phương pháp điều khiển máy đúc Shibaura Machine Co., Ltd.
532 49914 1-2021-003690 Hạt đa hợp chứa chất trị gàu dạng hạt, phương pháp điều chế hạt đa hợp và chế phẩm chăm sóc tóc  Unilever Global IP Limited