Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 2/6)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 267 | 49649 | 1-2022-003519 | Phương pháp chia sẻ ứng dụng, thiết bị điện tử thứ nhất, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 268 | 49650 | 1-2022-008620 | Tấm thép được cán nguội và ủ hai lần và mối hàn điểm điện trở | ARCELORMITTAL |
| 269 | 49651 | 1-2019-003727 | Thư viện oligonucleotit và phương pháp chọn lọc nhiều oligonucleotit liên kết phối tử không đồng nhất | THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF COLORADO, A BODY CORPORATE |
| 270 | 49652 | 1-2023-000046 | Phương pháp lựa chọn lại ô trong mạng phi công cộng và thiết bị người dùng để thực hiện phương pháp này | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 271 | 49653 | 1-2023-001322 | Kết cấu tấm ốp thân xe dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 272 | 49654 | 1-2023-002015 | Bàn ủi hơi nước có giá kẹp đầu phun hơi xoay được | Versuni Holding B.V. |
| 273 | 49655 | 1-2022-000247 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN YÊU CẦU LẬP LỊCH, PHƯƠNG PHÁP NHẬN YÊU CẦU LẬP LỊCH, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, VÀ THIẾT BỊ MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 274 | 49656 | 1-2021-007207 | Trạm sạc điện, hệ thống quản lý ăcquy và phương pháp sạc điện | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
| 275 | 49657 | 1-2021-005057 | Phương pháp truyền thông tin, phương pháp phát hiện thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 276 | 49658 | 1-2019-004319 | Sản phẩm sữa lên men và quy trình tạo ra sản phẩm sữa lên men này | Kerry Group Services International Ltd |
| 277 | 49659 | 1-2019-001756 | Thiết bị chứa loại bỏ tắc liệu | SUNCUE COMPANY LTD. |
| 278 | 49660 | 1-2022-005419 | Điện cực lithi | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 279 | 49661 | 1-2023-001770 | TẤM NỀN ĐỒNG-GỐM | AURUBIS STOLBERG GMBH & CO. KG |
| 280 | 49662 | 1-2021-008236 | Phương pháp và hệ thống để tạo ra hiển thị nhuộm màu gỗ | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
| 281 | 49663 | 1-2022-005611 | Phương pháp xử lý tài nguyên, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 282 | 49664 | 1-2022-006958 | Thiết bị xử lý không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 283 | 49665 | 1-2022-007899 | Hệ thống chiết và phương pháp chiết chọn lọc hydrocacbon nhớt từ bể chứa và các đồ chứa khác | FONTECHA CUETOS, Evaristo |
| 284 | 49666 | 1-2021-008262 | Thiết bị đầu cuối người dùng và phương pháp truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
| 285 | 49667 | 1-2023-001233 | CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT VÀ CHẾ PHẨM GIẶT TẨY VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ CHẤT LIỆU DỆT | Unilever Global IP Limited |
| 286 | 49668 | 1-2016-001235 | Sản phẩm protein và quy trình sản xuất sản phẩm protein này | Proteus Industries, Inc. |
| 287 | 49669 | 1-2022-007560 | Chế phẩm bột sơn tĩnh điện một thành phần và nền được phủ chế phẩm bột sơn tĩnh điện này | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
| 288 | 49670 | 1-2021-008003 | Chế phẩm kết dính dùng cho hàng dệt may | BEMIS ASSOCIATES, INC. |
| 289 | 49671 | 1-2023-001804 | Hệ thống xử lý chất thải | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
| 290 | 49672 | 1-2020-001362 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 291 | 49673 | 1-2021-000006 | Chế phẩm asphan và phương pháp tạo ra chế phẩm asphan này | Honeywell International Inc. |
| 292 | 49674 | 1-2022-005990 | Quy trình sản xuất khí tổng hợp | TOPSOE A/S |
| 293 | 49675 | 1-2017-005023 | Phương pháp khử oxit nitơ trong dòng khí | HUANG, Liwei |
| 294 | 49676 | 1-2024-001482 | Kệ treo tường có giá đỡ kệ có các cơ cấu đỡ kệ gắn liền với nhau và phương pháp lắp đặt kệ treo tường | Lewis Hyman, Inc. |
| 295 | 49677 | 1-2021-005372 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị người dùng và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 296 | 49678 | 1-2022-001217 | Phức hợp peptit hai vòng khác nhau nối tiếp và dược phẩm chứa phức hợp peptit này | Bicycletx Limited |
| 297 | 49679 | 1-2020-000596 | Chế phẩm gel chứa clorhexidin và phương pháp điều chế chế phẩm gel này | LABORATORIOS KIN, S.A. |
| 298 | 49680 | 1-2019-000547 | Đế trong dùng cho giày dép và giày dép có đế trong này | Wade O'Brien Brackenbury |
| 299 | 49681 | 1-2022-002183 | Thiết bị âm thanh | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 300 | 49682 | 1-2020-005390 | Ghế xô pha bọc đệm và phương pháp lắp ráp ghế xô pha bọc đệm | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
| 301 | 49683 | 1-2021-006534 | Dược phẩm, chế phẩm chứa kháng thể kháng IL-5 và phương pháp bào chế dược phẩm này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
| 302 | 49684 | 1-2022-008365 | CHẾ PHẨM CHĂM SÓC TÓC | Unilever Global IP Limited |
| 303 | 49685 | 1-2021-003217 | Thiết bị người dùng và phương pháp giám sát kênh điều khiển đường xuống vật lý (PDCCH) | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 304 | 49686 | 1-2020-003934 | Viên nén chứa esomeprazol và natri bicacbonat | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. (KR) |
| 305 | 49687 | 1-2022-008216 | MÀNG DÍNH CHỐNG TRƯỢT, PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MÀNG DÍNH CHỐNG TRƯỢT VÀ ĐỒ MAY MẶC SỬ DỤNG MÀNG DÍNH CHỐNG TRƯỢT NÀY | CHI, Chi |
| 306 | 49688 | 1-2021-000321 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 307 | 49689 | 1-2020-007158 | Thiết bị người dùng, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông qua giao diện rađio | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 308 | 49690 | 1-2022-007799 | Phương pháp và thiết bị giao tiếp trường gần (NFC), thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ máy tính có thể đọc được | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 309 | 49691 | 1-2021-000842 | Bia có độ cồn thấp với hương vị nước ủ men giảm và phương pháp tạo ra bia này | Heineken Supply Chain B.V. |
| 310 | 49692 | 1-2022-008559 | Hệ thống điều khiển hoạt động, thiết bị điều khiển hoạt động, và phương pháp điều khiển hoạt động | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 311 | 49693 | 1-2022-006285 | Chế phẩm làm sạch | Unilever Global IP Limited |
| 312 | 49694 | 1-2023-004276 | PHƯƠNG PHÁP ƯỚC TÍNH LƯỢNG NHIỆT CUNG CẤP, THIẾT BỊ ƯỚC TÍNH LƯỢNG NHIỆT CUNG CẤP, VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ CAO | JFE STEEL CORPORATION |
| 313 | 49695 | 1-2022-008349 | CHẾ PHẨM GIẶT TẨY VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO CÁC HẠT | Unilever Global IP Limited |
| 314 | 49696 | 1-2022-007930 | HỆ THỐNG XỬ LÝ TÚI KHÍ VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TÚI KHÍ | Refinverse, Inc. |
| 315 | 49697 | 1-2023-001405 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ L-GLUFOSINAT VÀ HỢP CHẤT TRUNG GIAN THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÀY | Lier Chemical Co., Ltd. |
| 316 | 49698 | 1-2021-008442 | Khối ghi lò dùng cho ghi lò đốt, ghi lò đốt và lò đốt rác thải | Kanadevia Inova AG |
| 317 | 49699 | 1-2022-001793 | Phương pháp tạo mã, bộ giải mã viđeo và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 318 | 49700 | 1-2021-001988 | Chế phẩm diệt sinh vật gây hại dạng huyền phù trong nước | Mitsui Chemicals Crop & Life Solutions, Inc. |
| 319 | 49701 | 1-2021-007480 | MÔ-ĐUN DÒ | SUZHOU HYC TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 320 | 49702 | 1-2022-003850 | Silic oxit ngậm nước dùng cho chất độn gia cường cao su và chế phẩm cao su chứa silic oxit ngậm nước | TOSOH SILICA CORPORATION |
| 321 | 49703 | 1-2021-000246 | Hợp chất ở dạng tinh thể để ức chế hoạt tính CDK4/6, dược phẩm chứa chúng và phương pháp điều chế hợp chất này | BETTA PHARMACEUTICALS CO., LTD |
| 322 | 49704 | 1-2022-004619 | Phương pháp tiến hành phiên dịch vụ phát đa hướng và thiết bị truyền thông | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 323 | 49705 | 1-2022-002454 | Phương pháp và thiết bị để truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 324 | 49706 | 1-2022-005945 | Thiết bị người dùng và phương pháp truyền dữ liệu nhỏ | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 325 | 49707 | 1-2021-001277 | Giá thể phát triển thể sợi nấm và phương pháp sản xuất thể sợi nấm nguyên chất | MYCOWORKS, INC. |
| 326 | 49708 | 1-2021-005896 | Thiết bị truyền thông không dây ngang hàng và phương pháp truyền thông không dây bởi thiết bị ngang hàng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 327 | 49709 | 1-2022-000359 | Phương pháp xác định tập con bảng mã và thiết bị người sử dụng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 328 | 49710 | 1-2022-002783 | Phương pháp và thiết bị người dùng để thực hiện sự chuyển của các gói dữ liệu trong sự truyền thông rađio liên kết bên nhiều bước nhảy đầu đến đầu, phương pháp truyền thông, bộ phận mạng truy nhập rađio và phương tiện có thể đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 329 | 49711 | 1-2021-001248 | Thiết bị người dùng và phương pháp chuyển tiếp trạng thái điều khiển tài nguyên rađio (RRC) | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 330 | 49712 | 1-2022-002584 | XE NGHIÊNG CÓ CƠ CẤU ĐIỀU KHIỂN CẢNH BÁO VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCW) | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 331 | 49713 | 1-2022-003724 | Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo, phương pháp và thiết bị giải mã viđeo | HFI INNOVATION INC. |
| 332 | 49714 | 1-2022-002334 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA VIĐEO, PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ GIẢI MÃ VIĐEO | HFI INNOVATION INC. |
| 333 | 49715 | 1-2022-005591 | Mũ bảo hiểm có túi khí | LOCATELLI S.P.A. |
| 334 | 49716 | 1-2022-006678 | Phương pháp và hệ thống xác định màu đại diện từ ít nhất một ảnh màu kỹ thuật số | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
| 335 | 49717 | 1-2022-007709 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT GANG LỎNG | SMS GROUP GMBH |
| 336 | 49718 | 1-2018-002128 | Côngtenơ vận chuyển đa năng | BIFEX T&R CO.,LTD |
| 337 | 49719 | 1-2019-002015 | Thể liên hợp thuốc-kháng thể kháng STEAP2, và dược phẩm chứa thể liên hợp này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
| 338 | 49720 | 1-2021-006474 | Phương pháp và máy truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 339 | 49721 | 1-2020-006351 | Phương pháp tinh chế ống nano cacbon | AGENCY FOR SCIENCE, TECHNOLOGY AND RESEARCH |
| 340 | 49722 | 1-2020-003093 | Thiết bị người dùng và phương pháp thực hiện hoạt động thu không liên tục | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 341 | 49723 | 1-2023-001723 | Thiết bị đo độ nhớt của máu đa kênh | BIORHEOLOGICS CO., LTD. |
| 342 | 49724 | 1-2023-001994 | Chế phẩm phân tán chất màu, phương pháp sản xuất chế phẩm này, thể phân tán chất màu và mực in phun có thể đóng rắn bằng tia năng lượng hoạt tính | DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. |
| 343 | 49725 | 1-2023-003020 | Hệ thống truyền thông tin lắp trên xe, xe kiểu ngồi để chân hai bên và phương tiện lưu trữ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 344 | 49726 | 1-2021-003124 | Phương pháp xử lý dữ liệu và thiết bị người dùng áp dụng phương pháp này | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 345 | 49727 | 1-2020-006101 | Vải không dệt và phương pháp tạo ra vải này | OZAX CORPORATION |
| 346 | 49728 | 1-2019-005330 | Phương pháp sản xuất vỏ đồng hồ | S Connect Co., Ltd. |
| 347 | 49729 | 1-2023-000462 | QUY TRÌNH ĐIME HOÁ CÁC OLEFIN VÀ/HOẶC CÁC ISOOLEFIN VÀ HỆ THỐNG ĐIME HOÁ CHỌN LỌC CÁC OLEFIN VÀ/HOẶC CÁC ISOOLEFIN | LUMMUS TECHNOLOGY LLC |
| 348 | 49730 | 1-2020-007472 | Phương pháp sản xuất nước tinh khiết tái sử dụng nước thải đã qua xử lý bằng cách sử dụng thiết bị khử ion bằng điện | BK-ENG Inc. |
| 349 | 49731 | 1-2023-001981 | Tài liệu bảo an, vật phẩm trang trí, phương pháp tạo ra lớp hiệu ứng quang học và lớp hiệu ứng quang học | SICPA HOLDING SA |
| 350 | 49732 | 1-2022-003006 | Thiết bị xử lý chất hữu cơ, hệ thống tạo khí sinh học và thiết bị gia nhiệt nước thải | FUJITA CORPORATION |
| 351 | 49733 | 1-2020-004364 | Chế phẩm diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cỏ dại | UPL LTD |
| 352 | 49734 | 1-2021-003418 | Mặt nạ mắt và kit để cung cấp liệu pháp nhiệt cho mắt chứa mặt nạ mắt này | OCUSOFT, INC. |
| 353 | 49735 | 1-2021-003612 | Chế phẩm xả dưỡng tóc để cải thiện độ kết bám của silicon và phương pháp làm tăng độ kết bám | Unilever Global IP Limited |
| 354 | 49736 | 1-2022-001817 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây bởi thiết bị người dùng và phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 355 | 49737 | 1-2020-003524 | Đồng tinh thể gồm boscalid và tebuconazol, chế phẩm hóa nông và phương pháp chống hoặc kiểm soát nấm | UPL LTD |
| 356 | 49738 | 1-2018-005973 | Phương pháp sản xuất nhiên liệu lỏng hydrocacbon | REVO INTERNATIONAL INC. |
| 357 | 49739 | 1-2021-006544 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
| 358 | 49740 | 1-2022-008038 | KHÓA VÀ VALI | DURAFLEX HONG KONG LIMITED |
| 359 | 49741 | 1-2021-004443 | Thiết bị xử lý quần | JEANOLOGIA, S. L. |
| 360 | 49742 | 1-2017-003253 | Kháng thể liên kết với transthyretin, axit nucleic mã hóa kháng thể, vectơ, tế bào chủ, dược phẩm chứa kháng thể và phương pháp tạo ra dòng tế bào sản sinh kháng thể này | NOVO NORDISK A/S |
| 361 | 49743 | 1-2022-000010 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
| 362 | 49744 | 1-2023-000396 | CƠ CẤU BỘ PHẬN LAU SÀN CÓ THỂ NÂNG, XOAY VÀ MÁY LAU SÀN | NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO., LTD. |
| 363 | 49745 | 1-2022-001720 | Chế phẩm nước dùng trong nhãn khoa và dược phẩm dùng trong nhãn khoa | SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 364 | 49746 | 1-2022-002539 | Phương pháp và thiết bị giải mã, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 365 | 49747 | 1-2017-001559 | Hợp chất imidazol năm vòng ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này | UCB BIOPHARMA SPRL |
| 366 | 49748 | 1-2023-000819 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 367 | 49749 | 1-2023-001644 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT PHÔI ĐÚC | JFE STEEL CORPORATION |
| 368 | 49750 | 1-2024-000759 | THIẾT BỊ XỬ LÝ THÔNG TIN, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI | KYOCERA Corporation |
| 369 | 49751 | 1-2021-006082 | Công cụ hiệu chỉnh và phương pháp hiệu chỉnh | VMI Holland B.V. |
| 370 | 49752 | 1-2020-002890 | Phương pháp phục hồi lỗi chùm sóng trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 371 | 49753 | 1-2022-002523 | Phương pháp mã hóa và giải mã video sống động, bộ mã hóa và bộ giải mã dành cho video sống động, và phương tiện đọc được bằng máy tính | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
| 372 | 49754 | 1-2021-005951 | Hệ thống kẹp | STI CO., LTD. |
| 373 | 49755 | 1-2019-007304 | Quy trình điều chế hợp chất dẫn xuất dị vòng và hợp chất thu được từ quy trình này | JW PHARMACEUTICAL CORPORATION |
| 374 | 49756 | 1-2020-001608 | Phương pháp giữ phôi bằng tĩnh điện và hệ thống giữ phôi bằng tĩnh điện | CREATIVE TECHNOLOGY CORPORATION |
| 375 | 49757 | 1-2021-000549 | Phương pháp và hệ thống sản xuất phần tử hiển thị quang | SHANJIN OPTOELECTRONICS (SUZHOU) CO., LTD. |
| 376 | 49758 | 1-2021-001821 | Thiết bị người dùng và phương pháp truy cập ngẫu nhiên | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 377 | 49759 | 1-2020-004649 | Phương pháp và thiết bị giải mã biểu diễn trường âm thanh ambisonics để phát lại qua nhiều loa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
| 378 | 49760 | 1-2020-003173 | Thiết bị người dùng, phương pháp thực hiện đa kết nối và trạm gốc | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 379 | 49761 | 1-2019-005059 | Tổ hợp diệt nấm, chế phẩm diệt nấm và phương pháp kiểm soát bệnh nấm | UPL LTD |
| 380 | 49762 | 1-2022-003058 | Thiết bị và phương pháp nhuộm sợi khan sử dụng chuyển chân không, sợi được nhuộm bằng phương pháp nhuộm và thân sợi nhuộm khan | ASSEMS INC. |
| 381 | 49763 | 1-2021-000532 | Phương pháp chuyển thông tin đếm hình ảnh | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 382 | 49764 | 1-2022-003532 | Phương pháp tránh nhiễu chồng chéo giữa các liên kết trong truyền thông không dây, thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 383 | 49765 | 1-2022-004575 | Nút truyền thông thứ nhất, nút truyền thông thứ hai, phương pháp vận hành các nút này và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 384 | 49766 | 1-2021-003769 | Bộ giải mã | OP SOLUTIONS, LLC |
| 385 | 49767 | 1-2023-002143 | Hợp chất dị vòng ngưng tụ chứa nitơ có nhóm oxim, thuốc diệt cỏ dùng trong nông nghiệp và trồng trọt bao gồm hợp chất này, và phương pháp sử dụng hợp chất này hoặc thuốc diệt cỏ | NIHON NOHYAKU CO., LTD. |
| 386 | 49768 | 1-2022-004526 | Thiết bị người dùng thứ nhất, phương pháp truyền thông không dây tại thiết bị người dùng thứ nhất và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 387 | 49769 | 1-2020-003706 | Phương pháp dùng để truyền dữ liệu giao thức hội tụ dữ liệu gói và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 388 | 49770 | 1-2022-005205 | Thiết bị điện tử có màn hình cuộn bao gồm phương tiện từ tính để ngăn cản sự uốn cong màn hình khi được mở rộng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 389 | 49771 | 1-2022-000283 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ DỮ LIỆU VIĐEO, VẬT GHI MÁY TÍNH, VÀ PHƯƠNG PHÁP LƯU TRỮ DÒNG BIT CỦA VIĐEO | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 390 | 49772 | 1-2021-006992 | Đích laze quang học | Milwaukee Electric Tool Corporation |
| 391 | 49773 | 1-2021-007252 | THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG | QUALCOMM INCORPORATED |
| 392 | 49774 | 1-2020-006434 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc, và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 393 | 49775 | 1-2019-005539 | Phương pháp sản xuất nhiên liệu hydrocacbon lỏng | REVO INTERNATIONAL INC. |
| 394 | 49776 | 1-2020-003639 | Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 395 | 49777 | 1-2023-006116 | Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng này | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 396 | 49778 | 1-2022-004138 | Thiết bị khử trùng cầm tay | Palsoo Co., Ltd. |
| 397 | 49779 | 1-2023-002033 | ỐNG THÉP HÌNH CHỮ NHẬT, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ỐNG THÉP NÀY, VÀ KẾT CẤU CÔNG TRÌNH | JFE STEEL CORPORATION |
| 398 | 49780 | 1-2019-005699 | Phương pháp truyền thông độ trễ thấp siêu tin cậy và thiết bị người dùng để thực hiện phương pháp này | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 399 | 49781 | 1-2022-001466 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã | OP SOLUTIONS, LLC |
| 400 | 49782 | 1-2022-003756 | Bột kim loại để tạo ra phụ gia và phương pháp sản xuất bột kim loại này | ArcelorMittal |
| 401 | 49783 | 1-2020-007313 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
| 402 | 49784 | 1-2022-006492 | Chế phẩm phủ xử lý ưa nước và phương pháp xử lý ưa nước | LIXIL CORPORATION |
| 403 | 49785 | 1-2022-003752 | Phương pháp và máy truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 404 | 49786 | 1-2020-000672 | Máy phát năng lượng, phương pháp vận hành và hệ thống truyền năng lượng không dây bao gồm máy phát năng lượng này | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
| 405 | 49787 | 1-2018-002127 | Côngtenơ vận chuyển cá sống | BIFEX T&R CO.,LTD |
| 406 | 49788 | 1-2021-006224 | Phương pháp nung nóng đáy lò, và thanh đầu đốt được dùng trong phương pháp nung nóng đáy lò | JFE STEEL CORPORATION |
| 407 | 49789 | 1-2020-005182 | Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 408 | 49790 | 1-2020-007032 | Quy trình tạo ra chế phẩm điisoxyanat | SK pucore co., ltd. |
| 409 | 49791 | 1-2022-003441 | Thiết bị xử lý đồ giặt | LG ELECTRONICS INC. |
| 410 | 49792 | 1-2020-007675 | Phương pháp phát hiện tình trạng phát triển của đường kết tinh trên thanh silic | LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 411 | 49793 | 1-2022-004288 | Chất lỏng được nhũ hóa dùng cho nước xốt dạng kem, nước xốt dạng kem và phương pháp sản xuất nước xốt dạng kem | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
| 412 | 49794 | 1-2022-002591 | Trạm gốc thứ nhất và phương pháp truyền thông không dây được thực hiện bởi trạm gốc thứ nhất | QUALCOMM INCORPORATED |
| 413 | 49795 | 1-2022-004578 | Phương pháp giải mã dòng bit và thiết bị điện tử | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 414 | 49796 | 1-2023-001769 | THIẾT BỊ CUNG CẤP THÔNG TIN ĐỊA HÌNH TRÊN MẶT CỎ VÀ PHƯƠNG PHÁP CUNG CẤP THÔNG TIN ĐỊA HÌNH TRÊN MẶT CỎ | GOLFZON CO., LTD. |
| 415 | 49797 | 1-2022-002727 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 416 | 49798 | 1-2022-001382 | Ăng ten và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 417 | 49799 | 1-2022-004164 | Phương pháp và thiết bị mã hoá hoặc giải mã chuỗi viđeo | HFI INNOVATION INC. |
| 418 | 49800 | 1-2019-002628 | Bộ chỉ nha khoa và cán giữ chỉ nha khoa | OH, Bong kyun |
| 419 | 49801 | 1-2021-008515 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED |
| 420 | 49802 | 1-2022-004190 | Phương pháp, và hệ thống cấu hình tài nguyên | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 421 | 49803 | 1-2019-003967 | Tấm thép đã được ram và phủ có khả năng tạo hình mỹ mãn và phương pháp sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
| 422 | 49804 | 1-2021-008023 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐỂ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ AXIT NUCLEIC THAI NHI TRONG HUYẾT TƯƠNG MẸ | BGI GENOMICS CO., LTD. |
| 423 | 49805 | 1-2023-002996 | PIN VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ BAO GỒM PIN NÀY | Ningde Amperex Technology Limited |
| 424 | 49806 | 1-2022-007683 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu video | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 425 | 49807 | 1-2023-005507 | MỐI HÀN HỒ QUANG CHÌM | JFE STEEL CORPORATION |
| 426 | 49808 | 1-2023-000346 | Nhũ tương nước bao gồm mạng lưới thẩm thấu xen kẽ của nhựa silic và polyme hữu cơ, phương pháp tạo nhũ tương và sản phẩm dệt may | Dow Silicones Corporation |
| 427 | 49809 | 1-2024-006530 | Chất hàn, phương pháp sử dụng chất hàn và mối hàn được tạo thành từ phương pháp này. | INDIUM CORPORATION |
| 428 | 49810 | 1-2022-001659 | Quy trình sản xuất propylen và dầu nhiên liệu hàng hải | China Petroleum & Chemical Corporation |
| 429 | 49811 | 1-2022-003377 | Thiết bị người dùng, điểm thu phát, và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 430 | 49812 | 1-2021-002897 | Hợp chất diệt sinh vật gây hại, chế phẩm và hạt bao gồm hợp chất, phương pháp không phải điều trị để chống lại hoặc phòng trừ sinh vật gây hại không xương sống và phương pháp bảo vệ thực vật đang sinh trưởng tránh khỏi sự tấn công hoặc lây nhiễm bởi sinh vật gây hại không xương sống | BASF SE |
| 431 | 49813 | 1-2017-003795 | Polypeptit có hoạt tính pyruvat đehyđrogenaza, polynucleotit, vi sinh vật chứa polypeptit này và phương pháp sản xuất axit L-amin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 432 | 49814 | 1-2022-002764 | Phương pháp điều chế axit 5-bromo-2-(3-cloro-pyridin-2-yl)-2H-pyrazol-3-carboxylic | FMC Agro Singapore Pte. Ltd. |
| 433 | 49815 | 1-2022-000342 | PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA VÀ GIẢI MÃ VIĐEO VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | HFI Innovation Inc. |
| 434 | 49816 | 1-2022-000356 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ GIẢI MÃ DỰ ĐOÁN NỘI BỘ CỦA DỮ LIỆU VIDEO | HYUNDAI MOTOR COMPANY |
| 435 | 49817 | 1-2023-001826 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ VIÊN NHIÊN LIỆU THU HỒI RẮN VÀ NHÀ MÁY XỬ LÝ VIÊN NHIÊN LIỆU THU HỒI RẮN NÀY | RWE GENERATION NL B.V. |
| 436 | 49818 | 1-2021-000681 | Vải dệt có độ co thấp, vật liệu trải sàn có độ co thấp và phương pháp sản xuất chúng | COCREATION GRASS CO.,LTD |
| 437 | 49819 | 1-2022-007376 | BỘ LỌC QUAY VÀ PHƯƠNG PHÁP LỌC SỬ DỤNG BỘ LỌC NÀY | GAUDFRIN |
| 438 | 49820 | 1-2022-005092 | Điôt phát quang | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
| 439 | 49821 | 1-2022-001760 | Polynucleotit, vùng gen khởi động và vi sinh vật thuộc chi Corynebacterium, vectơ, phương pháp sản xuất chất đích, và phương pháp tăng cường sự biểu hiện của gen đích | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 440 | 49822 | 1-2022-004806 | Phương pháp truyền thông liên kết phụ không dây | ZTE CORPORATION |
| 441 | 49823 | 1-2021-001306 | Hệ thống tấm có thiết bị khóa cơ khí | Välinge Innovation AB |
| 442 | 49824 | 1-2022-004459 | Chất ức chế protein đột biến KRAS và dược phẩm chứa hợp chất này | JACOBIO PHARMACEUTICALS CO., LTD. |
| 443 | 49825 | 1-2022-002692 | Thiết bị điều khiển mạng và phương pháp hoạt động của thiết bị điều khiển mạng | TRENTO SYSTEMS.INC. |
| 444 | 49826 | 1-2022-004054 | Phương pháp, thiết bị quản lý nút và bộ quản lý nút nhóm, phương tiện lưu trữ và hệ thống công nghệ ảo hóa chức năng mạng | ZTE CORPORATION |
| 445 | 49827 | 1-2022-006701 | Môđun tế bào năng lượng mặt trời tiếp xúc mặt sau | LONGI SOLAR TECHNOLOGY (TAIZHOU) CO., LTD. |
| 446 | 49828 | 1-2021-002370 | Phương pháp cán được cải tiến của dải kim loại trong máy cán đảo chiều được | Cockerill Maintenance & Ingenierie S.A. |
| 447 | 49829 | 1-2021-003655 | Thiết bị gia công dây viền thép đai | WISDRI Engineering & Research Incorporation Limited |
| 448 | 49830 | 1-2023-002049 | VI SINH VẬT SẢN SINH L-VALIN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT L-VALIN SỬ DỤNG VI SINH VẬT NÀY | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 449 | 49831 | 1-2022-005792 | Hệ thống và thiết bị chăm sóc sức khỏe | TAO MINING CO., LTD. |
| 450 | 49832 | 1-2022-001928 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH TÀI NGUYÊN MIỀN THỜI GIAN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, CHIP, PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 451 | 49833 | 1-2022-002433 | Thiết bị bơm chất lỏng | HEISHIN LTD. |
| 452 | 49834 | 1-2021-001474 | Tác nhân ARN can thiệp để ức chế sự biểu hiện của gen HSD17B13, chế phẩm chứa tác nhân ARN can thiệp này và phương pháp ức chế sự biểu hiện của gen HSD17B13 trong các tế bào in vitro | ARROWHEAD PHARMACEUTICALS, INC. |
| 453 | 49835 | 1-2022-005448 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
| 454 | 49836 | 1-2022-005103 | Thiết bị người dùng và trạm gốc | Apple Inc. |
| 455 | 49837 | 1-2020-005424 | Hệ thống quản lý chất lượng chất làm mát và bộ phận phát hiện chất lượng chất làm mát | YAMAMOTO METAL TECHNOS CO., LTD. |
| 456 | 49838 | 1-2023-005506 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SẮT NÓNG CHẢY SỬ DỤNG LÒ ĐIỆN CHỨA THIẾT BỊ VIDEO | JFE STEEL CORPORATION |
| 457 | 49839 | 1-2023-007871 | Hệ thống sản xuất hyđro | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
| 458 | 49840 | 1-2022-005716 | Phương pháp và thiết bị lột vỏ tôm | Nova-Tech Engineering, LLC |
| 459 | 49841 | 1-2022-001973 | Bàn làm sạch, thiết bị làm sạch và phương pháp làm sạch dùng cho tấm nhiều lớp chứa linh kiện điện tử | YODOGAWA MEDEC CO., LTD. |
| 460 | 49842 | 1-2018-003645 | Hợp chất đúc polyamit và chi tiết đúc được tạo thành từ hợp chât đúc này | EMS-PATENT AG |
| 461 | 49843 | 1-2021-007563 | Phương pháp giải mã dữ liệu video, phương pháp mã hóa dữ liệu hình ảnh, bộ giải mã dữ liệu video và bộ mã hóa dữ liệu video | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 462 | 49844 | 1-2023-004214 | Máy điện quay, bộ lõi stato và lõi rôto, phương pháp sản xuất máy điện quay, phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng, phương pháp sản xuất rôto và stato của máy điện quay và bộ tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 463 | 49845 | 1-2021-000593 | Phương pháp và hệ thống phân loại dùng cho các sản phẩm dệt kim | SHIMA SEIKI MFG., LTD. |
| 464 | 49846 | 1-2023-003248 | ĐỘNG CƠ BỐN KỲ | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 465 | 49847 | 1-2020-001738 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
| 466 | 49848 | 1-2022-005143 | Vi khuẩn Bifidobacterium longum subsp. infantis, chế phẩm chứa vi khuẩn này, phương pháp sản xuất chế phẩm này, và chế phẩm prebiotic | MORINAGA MILK INDUSTRY CO., LTD. |
| 467 | 49849 | 1-2021-001787 | Kết cấu bánh xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 468 | 49850 | 1-2023-001938 | Phương pháp dịch chuyển dữ liệu, cổng mặt phẳng người dùng, bộ chuyển mạch, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 469 | 49851 | 1-2016-004343 | Sản phẩm giày dép và phương pháp sản xuất đế giữa dùng cho sản phẩm giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
| 470 | 49852 | 1-2022-000394 | Bè nổi và phao nuôi hàu | BOYLE, Norman |
| 471 | 49853 | 1-2022-003143 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ PHÉP ĐO VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 472 | 49854 | 1-2021-007102 | Phương pháp và thiết bị tạo dòng bit viđeo được tạo mã, và vật ghi máy tính đọc được | TENCENT AMERICA LLC |
| 473 | 49855 | 1-2022-002426 | Phương pháp xử lý chỉ báo phản hồi đường xuống, thiết bị người sử dụng và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 474 | 49856 | 1-2022-005942 | Chế phẩm diệt nấm và phương pháp kiểm soát và phòng ngừa bệnh trên thực vật | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
| 475 | 49857 | 1-2022-005747 | THIẾT BỊ CHĂM SÓC SỨC KHỎE | TAO MINING CO., LTD. |
| 476 | 49858 | 1-2023-003770 | VÒI PHUN CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO | JO, Gyu Sik |
| 477 | 49859 | 1-2023-006466 | TẤM THÉP ĐỘ BỀN CAO VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP ĐỘ BỀN CAO NÀY | JFE STEEL CORPORATION |
| 478 | 49860 | 1-2022-005794 | Thiết bị và cơ quan chăm sóc sức khỏe | TAO MINING CO., LTD. |
| 479 | 49861 | 1-2021-006330 | Thiết bị cố định ống thông mũi-dạ dày | SU, CHIEN-CHUNG |
| 480 | 49862 | 1-2022-003902 | Màn hình đục lỗ và thiết bị điện tử | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 481 | 49863 | 1-2020-004647 | Phương pháp và thiết bị nhận và gửi tín hiệu tham chiếu | ZTE CORPORATION |
| 482 | 49864 | 1-2024-000760 | THIẾT BỊ XỬ LÝ THÔNG TIN, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI | KYOCERA Corporation |
| 483 | 49865 | 1-2022-003056 | Vật liệu điều chỉnh nhiệt, đồ để mang ở cơ thể và phương pháp sản xuất vật liệu điều chỉnh nhiệt này | Columbia Sportswear North America, Inc. |
| 484 | 49866 | 1-2022-006575 | Phương pháp sản xuất polyme sắt (III) sulfat | NITTETSU MINING CO., LTD. |
| 485 | 49867 | 1-2022-004514 | Phương pháp giải mã dữ liệu video, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ không chuyển tiếp đọc được bằng máy tính | Beijing Dajia Internet Information Technology Co., Ltd. |
| 486 | 49868 | 1-2022-003191 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 487 | 49869 | 1-2022-004787 | Đồ chứa nhựa trong đựng chế phẩm giặt tẩy dạng nước và quy trình sản xuất đồ chứa nhựa trong này | Unilever Global IP Limited |
| 488 | 49870 | 1-2023-006476 | Hộp pin | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 489 | 49871 | 1-2021-006005 | Phương pháp kiểm soát dịch vụ định vị và bộ truyền thông | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 490 | 49872 | 1-2023-001962 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT QUẶNG THIÊU KẾT, VÀ QUẶNG THIÊU KẾT | JFE STEEL CORPORATION |
| 491 | 49873 | 1-2023-002382 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 492 | 49874 | 1-2022-004525 | Thiết bị người dùng, thiết bị người dùng thứ nhất, và phương pháp truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và thiết bị người dùng thứ nhất | Qualcomm Incorporated |
| 493 | 49875 | 1-2019-002363 | THIẾT BỊ CẮT VÀ PHƯƠNG PHÁP CẮT SỬ DỤNG THIẾT BỊ CẮT NÀY | SUMIKA TECHNOLOGY CO., LTD |
| 494 | 49876 | 1-2023-001266 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC CHỨA XYANUA | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
| 495 | 49877 | 1-2018-006043 | Bộ quá nhiệt hơi nước | PUBLlC JOINT STOCK COMPANY "MACHINE-BUILDING PLANT "ZlO-PODOLSK" |
| 496 | 49878 | 1-2022-002221 | Phương pháp truy cập đa mạng, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 497 | 49879 | 1-2022-002724 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và thiết bị mạng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 498 | 49880 | 1-2022-006700 | Thanh kết nối dẫn điện của môđun ván lợp, môđun ván lợp, và phương pháp sản xuất môđun ván lợp | LONGI SOLAR TECHNOLOGY (TAIZHOU) CO., LTD. |
| 499 | 49881 | 1-2020-006666 | Hộp chứa bằng giấy | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
| 500 | 49882 | 1-2021-004224 | Dược phẩm và chế phẩm thực phẩm để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh ung thư chứa Weissella cibaria WIKIM28 làm thành phần hoạt tính | KOREA FOOD RESEARCH INSTITUTE |
| 501 | 49883 | 1-2017-004212 | Thiết bị xử lý ướt cơ chất có van thu hồi | AMPOC FAR-EAST CO., LTD. |
| 502 | 49884 | 1-2023-006482 | DÂY CHUYỀN CON LĂN TẠO LỚP PHỦ | CHANGZHOU SHICHUANG ENERGY CO., LTD |
| 503 | 49885 | 1-2022-004195 | Phương pháp gửi báo cáo thông tin trạng thái kênh (csi) ô liền kề, phương pháp nhận báo cáo trạng thái kênh (csi) ô liền kề, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 504 | 49886 | 1-2022-002331 | Thiết bị người dùng, phương pháp và máy để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 505 | 49887 | 1-2023-006464 | TẤM THÉP CÁN NÓNG VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP NÀY | JFE STEEL CORPORATION |
| 506 | 49888 | 1-2021-008061 | THIẾT BỊ XỬ LÝ XÁC ĐỊNH TỰ ĐỘNG, PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ XÁC ĐỊNH TỰ ĐỘNG, HỆ THỐNG KIỂM TRA VÀ PHƯƠNG TIỆN GHI | JE INTERNATIONAL CORPORATION |
| 507 | 49889 | 1-2022-002905 | Phương pháp và điểm truyền/nhận để tạo ra mẫu ngắt tín hiệu tham chiếu định vị, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi bộ xử lý | QUALCOMM INCORPORATED |
| 508 | 49890 | 1-2021-006606 | Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây được thực hiện bởi thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 509 | 49891 | 1-2022-000042 | Phương pháp và thiết bị làm mát thứ cấp cho phôi đúc liên tục | JFE STEEL CORPORATION |
| 510 | 49892 | 1-2021-004368 | Phương pháp sản xuất axit béo trung hòa | KAO CORPORATION |
| 511 | 49893 | 1-2021-008296 | HỆ THỐNG THU HỒI HOÀN TOÀN KHÍ THAN PHÁT XẠ ĐƯỢC CÂN BẰNG ÁP SUẤT SONG SONG | MCC Capital Engineering & Research Incorporation Limited |
| 512 | 49894 | 1-2022-004675 | Hợp chất tetrahydroisoquinolin ba vòng, phương pháp điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
| 513 | 49895 | 1-2023-003285 | KẾT CẤU LÀM ĐẦY CỦA CHẤT ĐỘN CHO THIẾT BỊ ĐÓNG/MỞ DẠNG TRƯỢT VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CHI TIẾT ĐÚC | JFE STEEL CORPORATION |
| 514 | 49896 | 1-2023-006020 | Phương pháp dò chiều cao của vật liệu nóng chảy | JFE STEEL CORPORATION |
| 515 | 49897 | 1-2022-001522 | Bộ giải mã, thiết bị giải mã và phương pháp giải mã | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
| 516 | 49898 | 1-2022-003888 | Dẫn xuất xycloalkylure | SUMITOMO PHARMA CO., LTD. |
| 517 | 49899 | 1-2022-003413 | Phương pháp và thiết bị người dùng để dò và khôi phục sự cố nghe trước khi nói | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 518 | 49900 | 1-2023-002351 | HỢP CHẤT DÙNG LÀM CHẤT ĐIỀU BIẾN TIỀM NĂNG VÀ CHỌN LỌC CỦA THỤ THỂ SEROTONIN 1B, DƯỢC PHẨM VÀ SẢN PHẨM KẾT HỢP CHỨA HỢP CHẤT NÀY | LEUKOS BIOTECH, S.L. |
| 519 | 49901 | 1-2022-007984 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HẠT CHẾ PHẨM NHỰA POLYCACBONAT CHẬM CHÁY | MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORPORATION |
| 520 | 49902 | 1-2022-007957 | Lon chứa và phương pháp sản xuất lon chứa này | TOYO SEIKAN CO., LTD. |
| 521 | 49903 | 1-2023-006212 | HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ DÙNG CHO TỔ HỢP NHÀ VÀ HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ DÙNG CHO TÒA NHÀ | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
| 522 | 49904 | 1-2023-002254 | Chế phẩm dầu công nghiệp | CITIZEN WATCH CO., LTD. |
| 523 | 49905 | 1-2022-006226 | Phương pháp giải mã dòng bit viđeo, phương pháp và thiết bị mã hóa dòng bit viđeo, thiết bị giải mã dòng bit viđeo được tạo mã, bộ giải mã, bộ mã hóa, phương tiện đọc được bằng máy tính bất biến, và phương tiện lưu trữ bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 524 | 49906 | 1-2022-001180 | Nắp dùng cho bình chứa và phương pháp tạo ra nắp dùng cho bình chứa | THISCAP, INC. |
| 525 | 49907 | 1-2021-005278 | Miếng dán dạng gel và phương pháp làm ổn định ketoprofen trong miếng dán dạng gel | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
| 526 | 49908 | 1-2023-000662 | Phương pháp xử lý đất | BETOLAR OY |
| 527 | 49909 | 1-2022-004353 | Hợp chất dùng làm chất ức chế kinaza thụ thể PDGF và dược phẩm chứa hợp chất này | NIPPON SHINYAKU CO., LTD. |
| 528 | 49910 | 1-2023-001672 | Phương pháp thu thập dữ liệu sinh lý học, thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và hệ thống chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 529 | 49911 | 1-2023-000372 | Chai nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 530 | 49912 | 1-2021-003611 | Chế phẩm xả dưỡng tóc để cải thiện độ kết bám và phương pháp làm tăng độ kết bám | Unilever Global IP Limited |
| 531 | 49913 | 1-2023-005840 | Thiết bị phun, máy đúc và phương pháp điều khiển máy đúc | Shibaura Machine Co., Ltd. |
| 532 | 49914 | 1-2021-003690 | Hạt đa hợp chứa chất trị gàu dạng hạt, phương pháp điều chế hạt đa hợp và chế phẩm chăm sóc tóc | Unilever Global IP Limited |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 4/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 3/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2025
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 1/6)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 3/5)