Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 1/6)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 1 | 49383 | 1-2023-002047 | Tấm ốp lát, lớp phủ được tạo bởi nhiều tấm ốp lát này và phương pháp tái chế tấm ốp lát này | I4F LICENSING NV |
| 2 | 49384 | 1-2022-000343 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ LẬP MÃ VIĐEO | HFI Innovation Inc. |
| 3 | 49385 | 1-2023-002034 | THIẾT BỊ KIỂM SOÁT QUY TRÌNH TINH LUYỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP KIỂM SOÁT QUY TRÌNH TINH LUYỆN | JFE STEEL CORPORATION |
| 4 | 49386 | 1-2022-006542 | THUỐC NHUỘM VÀ PHƯƠNG PHÁP NHUỘM ĐỂ NHUỘM BẰNG CÁCH SỬ DỤNG CACBON ĐIOXIT SIÊU TỚI HẠN | UNIVERSITY OF FUKUI |
| 5 | 49387 | 1-2022-008459 | HỢP PHẦN DIỆT NẤM VÀ PHƯƠNG PHÁP KIỂM SOÁT VÀ NGĂN NGỪA BỆNH TRÊN THỰC VẬT | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
| 6 | 49388 | 1-2023-002618 | Chế phẩm thuốc nhuộm xanh dương đậm đến đen hoạt tính và sản phẩm thuốc nhuộm chứa chế phẩm thuốc nhuộm này | Zhejiang Keyong Chemical Co., Ltd. |
| 7 | 49389 | 1-2022-006731 | Phương pháp mã hóa và giải mã, máy mã hóa, máy giải mã, thiết bị phía bộ giải mã, thiết bị phía bộ mã hóa và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HANGZHOU HIKVISION DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 8 | 49390 | 1-2022-006962 | Phương pháp lựa chọn tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và thiết bị phía mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 9 | 49391 | 1-2023-004954 | Màng nhiều lớp có khả năng phân hủy sinh học cao và bao bì gồm màng này | Novamont S.p.A. |
| 10 | 49392 | 1-2021-004562 | Thiết bị trải lớp bổi đất có chức năng ngăn ngừa kẹt đất | GREEN AND SEED CORPORATION |
| 11 | 49393 | 1-2022-006761 | Thiết bị điện tử | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 12 | 49394 | 1-2021-006971 | Phương pháp cấu hình tài nguyên, phương pháp gửi thông tin, phương pháp thu cấu hình tài nguyên, thiết bị và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 13 | 49395 | 1-2022-003472 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và thiết bị điện tử | HFI INNOVATION INC. |
| 14 | 49396 | 1-2023-005375 | Đầu nối điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 15 | 49397 | 1-2023-003391 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ CẮT GỐM | ITI CO., LTD. |
| 16 | 49398 | 1-2022-001889 | Phương pháp phân tách hạt khoáng vật có giá trị, kim loại quý, kim loại đất hiếm, đá quý và đá bán quý ra khỏi quặng tự nhiên trong môi trường nước bằng hiện tượng kết dính | CIECHULSKI, Andrzej |
| 17 | 49399 | 1-2022-006613 | ĐẦU BÀN CHẢI DÙNG CHO THIẾT BỊ LÀM SẠCH MIỆNG | WATER PIK, INC. |
| 18 | 49400 | 1-2019-007432 | Protein liên kết với kháng nguyên kháng virut gây u nhú ở người (HPV) và dược phẩm chứa protein này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
| 19 | 49401 | 1-2022-004587 | Phương pháp xử lý viđeo và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và phương tiện có thể đọc bằng máy tính không khả biến dùng để lưu lệnh chương trình | HFI INNOVATION INC. |
| 20 | 49402 | 1-2022-006889 | QUY TRÌNH VÀ THIẾT BỊ KHÔI PHỤC CHẤT DINH DƯỠNG ĐƯỢC ĐỊNH KÍCH THƯỚC TỪ NƯỚC THẢI BẰNG CÁCH RỬA LẮNG | LOBANOV, Sergey |
| 21 | 49403 | 1-2023-004987 | THIẾT BỊ MẠ ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP MẠ ĐIỆN | SIMETRIC SEMICONDUCTOR SOLUTIONS CO., LTD. |
| 22 | 49404 | 1-2022-007395 | TINH BỘT ĐÃ XỬ LÝ DẦU HOẶC CHẤT BÉO, LỚP PHỦ CHO THỰC PHẨM CHIÊN RÁN, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT LỚP PHỦ NÀY, VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT THỰC PHẨM CHIÊN RÁN | NIHON SHOKUHIN KAKO CO., LTD. |
| 23 | 49405 | 1-2020-000140 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 24 | 49406 | 1-2022-007975 | Phương pháp truyền dẫn thông tin và thiết bị nút | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 25 | 49407 | 1-2022-001518 | Dược phẩm dạng rắn dùng qua đường miệng giải phóng có kiểm soát | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 26 | 49408 | 1-2023-007077 | NẮP BỊT KÍN ĐỒ CHỨA, CƠ CẤU KẾT NỐI ĐỒ CHỨA DÙNG CHO SÚNG PHUN VÀ ĐỒ CHỨA | QINGDAO HANBO PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 27 | 49409 | 1-2022-003256 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 28 | 49410 | 1-2022-004883 | Phương pháp và thiết bị lập mã chuỗi viđeo | HFI INNOVATION INC. |
| 29 | 49411 | 1-2023-003327 | Tấm thép không gỉ pha kép, tấm cán nóng không gỉ pha kép, và phương pháp sản xuất tấm thép không gỉ pha kép | NIPPON STEEL STAINLESS STEEL CORPORATION |
| 30 | 49412 | 1-2023-001688 | Chế phẩm dinh dưỡng dùng ngoài đường tiêu hóa dạng nước và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Stellar Biomolecular Research GmbH |
| 31 | 49413 | 1-2023-005842 | Thiết bị phun, máy đúc và phương pháp điều khiển máy đúc | Shibaura Machine Co., Ltd. |
| 32 | 49414 | 1-2022-007224 | Phương pháp giải mã dòng bit và thiết bị điện tử | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 33 | 49415 | 1-2023-001561 | Quy trình cấp nước đã được khử khí cho nhà máy hoá chất và phương pháp khởi động hệ thống sản xuất metyl tert-butyl ete | LUMMUS TECHNOLOGY LLC |
| 34 | 49416 | 1-2023-005844 | Tấm thép cán nóng dùng cho tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 35 | 49417 | 1-2020-004646 | Hợp phần thể liên hợp polysacarit-protein phế cầu khuẩn đa trị và vacxin chứa hợp phần này | SANOFI PASTEUR INC. |
| 36 | 49418 | 1-2022-003040 | Phương pháp và máy truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 37 | 49419 | 1-2022-000609 | BỂ TRỒNG CÂY THỦY CANH VÀ BỘ PHẬN THOÁT NƯỚC | Daico Thermotec Co.,Ltd. |
| 38 | 49420 | 1-2023-008029 | Phương pháp sản xuất chế phẩm dạng lỏng ổn định của vacxin kết hợp sáu loại và chế phẩm dạng lỏng ổn định của vacxin kết hợp sáu loại được sản xuất bởi phương pháp này | KM BIOLOGICS CO., LTD. |
| 39 | 49421 | 1-2022-008200 | CHẾ PHẨM XẢ DƯỠNG TÓC CẢI THIỆN KẾT BÁM | Unilever Global IP Limited |
| 40 | 49422 | 1-2022-004981 | Phương pháp chỉ dẫn kết hợp đa đơn vị tài nguyên và bộ máy truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 41 | 49423 | 1-2023-001753 | Chế phẩm có thể đóng rắn bằng phản ứng cộng Michael, chế phẩm phủ có chứa chế phẩm này, và sản phẩm được phủ làm từ đó | Guangdong Huarun Paints Co., Ltd. |
| 42 | 49424 | 1-2021-007521 | Cụm thấu kính quang học, thiết bị hình ảnh và thiết bị điện tử | LARGAN PRECISION CO., LTD. |
| 43 | 49425 | 1-2023-001353 | Chế phẩm thuốc trừ sâu chứa lưu huỳnh nguyên tố và muối cholin của axit pelargonic | DOSHI, Hiteshkumar Anilkant |
| 44 | 49426 | 1-2022-007664 | THIẾT BỊ, VÀ HỆ THỐNG PHÂN PHỐI ĐỂ PHÒNG NGỪA SỐC ĐIỆN VÀ CHÁY NỔ TRONG SỰ CỐ RÒ RỈ ĐIỆN VÀ SỰ CỐ CHẠM ĐẤT | ITE CO., LTD. |
| 45 | 49427 | 1-2022-000085 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo, thiết bị giải mã tín hiệu viđeo, thiết bị mã hóa tín hiệu viđeo, và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
| 46 | 49428 | 1-2020-003289 | Quạt trần | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
| 47 | 49429 | 1-2023-000808 | Muội than nhiệt phân biến tính | DOUBLESTAR GROUP CO., LTD. |
| 48 | 49430 | 1-2022-003749 | HỆ THỐNG TẠO NĂNG LƯỢNG GIÓ | ELECTRIC POWER DEVELOPMENT CO., LTD. |
| 49 | 49431 | 1-2021-005034 | Sản phẩm phân bón và phương pháp xử lý kiểm soát độ ẩm cho hạt nhỏ phân bón | The Mosaic Company |
| 50 | 49432 | 1-2023-006627 | Tấm thép kỹ thuật điện có cấu trúc không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 51 | 49433 | 1-2021-005818 | Thiết bị mã hóa/giải mã đám mây điểm và phương pháp mã hóa/giải mã đám mây điểm | INTERDIGITAL VC HOLDINGS, INC. |
| 52 | 49434 | 1-2022-005650 | TẤM VÁN SÀN VÀ KẾT CẤU BÊ TÔNG | JFE STEEL CORPORATION |
| 53 | 49435 | 1-2022-002999 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và tại trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
| 54 | 49436 | 1-2023-003180 | Chất phủ hệ nước dùng cho vật liệu thép, màng phủ, phương pháp phủ vật liệu thép và vật liệu thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 55 | 49437 | 1-2022-001311 | Phương pháp và máy truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 56 | 49438 | 1-2017-003898 | Chế phẩm bao gồm protein gắn kết IL-18 tái tổ hợp và phương pháp điều chế chế phẩm này | AB2 BIO SA |
| 57 | 49439 | 1-2022-002862 | Phương pháp, thiết bị người dùng, trạm gốc, máy và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 58 | 49440 | 1-2020-004983 | Vắc xin chứa virut bệnh dại | SANOFI PASTEUR |
| 59 | 49441 | 1-2021-005894 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 60 | 49442 | 1-2023-006553 | HỢP CHẤT DIỆT CỎ PYRIDAZINON VÀ CHẾ PHẨM DIỆT CỎ CHỨA HỢP CHẤT NÀY | FMC CORPORATION |
| 61 | 49443 | 1-2022-005325 | Phương pháp trồng các cây trồng chức năng sử dụng germani hữu cơ nano và selen hữu cơ nano | GANG, Yoon Young |
| 62 | 49444 | 1-2018-000773 | Phương pháp kiểm soát sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn, kiểm soát thực vật gây hại và điều hòa sinh trưởng thực vật ở cây trồng rễ củ | Bayer Cropscience Aktiengesellschaft |
| 63 | 49445 | 1-2023-005212 | THIẾT BỊ XẢ VÀ HỆ THỐNG XẢ | HEISHIN LTD. |
| 64 | 49446 | 1-2023-000108 | DƯỢC PHẨM CHỨA DUTASTERIDE, VIÊN NANG CHỨA DƯỢC PHẨM NÀY, VÀ PHƯƠNG PHÁP BÀO CHẾ | PHIL INTERNATIONAL CO., LTD. |
| 65 | 49447 | 1-2022-003259 | Chế phẩm gel giả dẻo dạng nước, quy trình điều chế chế phẩm gel giả dẻo dạng nước, quy trình phủ vật nền và vật nền được phủ lớp phản quang | INK INVENT IP B.V. |
| 66 | 49448 | 1-2021-004210 | Hạt phân bón và quy trình sản xuất phân bón | ICL EUROPE COOPERATIEF U.A. |
| 67 | 49449 | 1-2022-003701 | Thiết bị người dùng thứ nhất, thiết bị người dùng thứ hai và phương pháp truyền thông không dây tại các thiết bị này | QUALCOMM INCORPORATED |
| 68 | 49450 | 1-2020-001645 | Pin dẻo | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD |
| 69 | 49451 | 1-2022-005230 | Phương pháp định vị, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 70 | 49452 | 1-2022-003005 | Bể sục khí, thiết bị xử lý nước thải, phương pháp xử lý nước thải | FUJITA CORPORATION |
| 71 | 49453 | 1-2023-000358 | Đế bộ phát hiện và thiết bị phát hiện | NITTAN COMPANY, LIMITED |
| 72 | 49454 | 1-2022-008243 | Phương pháp xử lý hỗn hợp rắn chứa kim loại nặng nguy hiểm | YARA INTERNATIONAL ASA |
| 73 | 49455 | 1-2022-007637 | Dầm dọc trọng lượng nhẹ có cấu trúc lõm cho cánh quạt tuabin gió và phương pháp sản xuất dầm dọc trọng lượng nhẹ có cấu trúc lõm cho cánh quạt tuabin gió, cánh quạt tuabin gió và phương pháp sản xuất cánh quạt tuabin gió | ZHUZHOU TIMES NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 74 | 49456 | 1-2021-003447 | Chế phẩm bùn khoan | CHEVRON PHILLIPS CHEMICAL COMPANY LP |
| 75 | 49457 | 1-2022-002506 | Máy và phương pháp truyền thông dữ liệu và vật ghi bất biến đọc được bằng bộ xử lý | QUALCOMM INCORPORATED |
| 76 | 49458 | 1-2022-005100 | Động cơ rung động, thiết bị tạo nhịp, đệm tạo nhịp, ghế sofa tạo nhịp và ghế dài tạo nhịp | Wang, Xiaobing |
| 77 | 49459 | 1-2023-006528 | Cụm khung dùng cho ghế gấp đơn giản | ING LEISURE CO., LTD. |
| 78 | 49460 | 1-2023-006199 | Vòi bơm phun | Guangdong Neat Packaging Co., LTD. |
| 79 | 49461 | 1-2023-005060 | Đồ chơi cho thú cưng có các rãnh nối và lõi hở | BOUNCE ENTERPRISES LLC. |
| 80 | 49462 | 1-2022-005139 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ WIDGET, THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 81 | 49463 | 1-2022-008382 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN KHUNG THÔNG BÁO GÓI DỮ LIỆU RỖNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 82 | 49464 | 1-2022-008493 | PHƯƠNG PHÁP HIỆU QUẢ KHỬ TRÙNG HỢP POLYME MANG NHÓM CHỨC ESTE VÀ PHƯƠNG PHÁP TINH CHẾ | KOREA RESEARCH INSTITUTE OF CHEMICAL TECHNOLOGY |
| 83 | 49465 | 1-2021-001209 | Dẫn xuất amit thơm chứa nguyên tố khác loại và dược phẩm chứa chúng | KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 84 | 49466 | 1-2022-008413 | Hệ thống xả và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên được bố trí với hệ thống này | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 85 | 49467 | 1-2019-007374 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động có các chuyển mạch dòng điện xoay chiều | PARK, Si Woo |
| 86 | 49468 | 1-2023-002219 | KHUNG THÂN XE KIỂU NGỒI ĐỂ CHÂN HAI BÊN | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 87 | 49469 | 1-2022-005142 | PEPTIT ĐƠN VÒNG CỦA THỤ THỂ INTERLEUKIN-23 | JANSSEN BIOTECH, INC. |
| 88 | 49470 | 1-2022-000239 | Giày chạy bộ | ON CLOUDS GMBH |
| 89 | 49471 | 1-2020-004859 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
| 90 | 49472 | 1-2022-006437 | HỆ THỐNG GIÁM SÁT THIẾT BỊ ĐEO THEO DÕI, PHƯƠNG PHÁP GIÁM SÁT THIẾT BỊ ĐEO THEO DÕI VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | Digital AI Co.,Ltd. |
| 91 | 49473 | 1-2022-007639 | Cơ cấu khóa khuôn | CÔNG TY TNHH SX VÀ TM DV ĐẠI PHÁT ĐẠT |
| 92 | 49474 | 1-2020-007111 | Thành phần phát quang và thiết bị phát sáng | Current Lighting Solutions, LLC |
| 93 | 49475 | 1-2017-001544 | Hỗn hợp chất dò axit nucleic peptit và phương pháp phát hiện kiểu gen của virut papiloma ở người | PANAGENE INC. |
| 94 | 49476 | 1-2022-008400 | PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA TRỤC LĂN DẪN ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TRỤC LĂN DẪN ĐIỆN | NOK CORPORATION |
| 95 | 49477 | 1-2018-002632 | Chế phẩm kem đánh răng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
| 96 | 49478 | 1-2022-007334 | THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN DỊCH CHUYỂN GIẢI TRÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN | MACK RIDES IP GMBH & CO. KG |
| 97 | 49479 | 1-2022-008399 | PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA TRỤC LĂN DẪN ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TRỤC LĂN DẪN ĐIỆN | NOK CORPORATION |
| 98 | 49480 | 1-2021-004705 | Sản phẩm gỗ và phương pháp điều chế liên quan | Guangdong Huarun Paints Co., Ltd. |
| 99 | 49481 | 1-2022-002322 | PHƯƠNG PHÁP HIỂN THỊ CỦA MÀN HÌNH GẬP ĐƯỢC, THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ, HỆ THỐNG CHIP, VẬT GHI MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 100 | 49482 | 1-2022-003161 | Phương pháp thực hiện xác định vị trí bởi thiết bị người dùng, thiết bị người dùng được tạo cấu hình để hỗ trợ xác định vị trí, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 101 | 49483 | 1-2022-003080 | Phương pháp lập mã viđeo | HFI INNOVATION INC. |
| 102 | 49484 | 1-2022-000058 | Chất lỏng có thể trùng hợp được sử dụng để tạo ra vật thể ba chiều và phương pháp tạo ra vật thể ba chiều | LUXCREO (BEIJING) INC. |
| 103 | 49485 | 1-2019-004624 | Phương pháp sản xuất cáp quang | HANGZHOU FUTONG COMMUNICATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 104 | 49486 | 1-2019-007293 | Phương pháp đo đặc tính chuyển động của tóc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
| 105 | 49487 | 1-2021-001323 | Khăn lau | Unilever Global IP Limited |
| 106 | 49488 | 1-2021-008342 | THIẾT BỊ ĐÁNH GIÁ LÁI XE VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION |
| 107 | 49489 | 1-2022-003622 | Hộp kéo sợi, thiết bị kéo sợi dùng cho máy kéo sợi đầu cuối mở và phương pháp nối sợi trong máy kéo sợi đầu cuối mở | SAURER (JIANGSU) TEXTILE MACHINERY CO. LTD. |
| 108 | 49490 | 1-2022-006490 | Chế phẩm giặt tẩy dạng hạt và phương pháp giặt vải bằng cách sử dụng chế phẩm này | Unilever Global IP Limited |
| 109 | 49491 | 1-2022-001153 | Phương pháp và thiết bị điều khiển quá trình vắt cho máy giặt, máy giặt và phương tiện lưu trữ | WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD. |
| 110 | 49492 | 1-2023-002147 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỂ CẤP LIỆU VÀ GIA NHIỆT TRƯỚC CHO MẺ LIỆU KIM LOẠI TRONG LÒ NẤU CHẢY VÀ NHÀ MÁY NẤU CHẢY KIM LOẠI | DANIELI & C. OFFICINE MECCANICHE S.P.A. |
| 111 | 49493 | 1-2021-007317 | HỆ THỐNG ĐA TRUY CẬP TỪ XA | CHOI, Dong Jun |
| 112 | 49494 | 1-2023-008357 | MÀNG THÁO KHUÔN VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO SẢN PHẨM ĐÚC | SUMITOMO BAKELITE CO., LTD. |
| 113 | 49495 | 1-2022-004567 | Máy và phương pháp để hấp thụ lưu huỳnh đioxit từ khí thải | JIANGNAN ENVIRONMENTAL PROTECTION GROUP INC. |
| 114 | 49496 | 1-2022-000036 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 115 | 49497 | 1-2021-006476 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
| 116 | 49498 | 1-2021-008475 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO CHẾ PHẨM NÂNG CAO HỆ SỐ THU HỒI DẦU | Viện Dầu khí Việt Nam |
| 117 | 49499 | 1-2024-001742 | Cơ cấu báo mở nắp ống dẫn hướng thiết bị bay | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 118 | 49500 | 1-2023-006051 | PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN MÃ ĐỘC | Đỗ Xuân Chợ |
| 119 | 49501 | 1-2023-006050 | PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN BẤT THƯỜNG TRONG MẠNG | Đỗ Xuân Chợ |
| 120 | 49502 | 1-2019-005093 | Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị được tạo cấu hình để mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
| 121 | 49503 | 1-2023-001146 | Máy chiếu trực quan với cấu trúc đầu sao chụp có khả năng thay đổi hướng chụp ảnh | CLASSLAB INC. |
| 122 | 49504 | 1-2022-003378 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 123 | 49505 | 1-2022-008175 | Phương pháp và hệ thống giảm thiểu nhiệt trong thiết bị điện toán xách tay | Qualcomm Incorporated |
| 124 | 49506 | 1-2022-005787 | Phương pháp và thiết bị xử lý camera, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 125 | 49507 | 1-2022-006468 | Hạt silic đioxit và phương pháp sản xuất hạt này | LEMONEX INC. |
| 126 | 49508 | 1-2020-000602 | Phương pháp ổn định nhiệt riêng phần trong cảm biến quán tính sử dụng cho khí cụ bay | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 127 | 49509 | 1-2019-006451 | Thiết bị phát nhiệt bằng hồ quang điện | Lê Văn Lữ |
| 128 | 49510 | 1-2023-006152 | Tấm thép không gỉ mactensit dùng cho đĩa phanh, đĩa phanh và phương pháp sản xuất tấm thép không gỉ mactensit dùng cho đĩa phanh | NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation |
| 129 | 49511 | 1-2023-000637 | Phương pháp sản xuất ống kim loại được phủ ba lớp | DAI-ICHI HIGH FREQUENCY CO., LTD. |
| 130 | 49512 | 1-2020-004332 | Peptit relaxin chuỗi B được lipit hóa được cải biến và dược phẩm chứa peptit này | SANOFI |
| 131 | 49513 | 1-2022-003705 | Phương pháp và máy truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 132 | 49514 | 1-2023-000144 | Tấm dính bám nhạy áp, phần tử quang học và bảng điều khiển chạm | NITTO DENKO CORPORATION |
| 133 | 49515 | 1-2022-006817 | Phương pháp xử lý dữ liệu trong hệ thống giao diện tương tác não - máy tính (Brain Computer Interface) | Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 134 | 49516 | 1-2020-005714 | Hợp chất để điều trị hoặc ngăn ngừa lây nhiễm virut | Emory University |
| 135 | 49517 | 1-2022-007320 | PHƯƠNG PHÁP VÀ BỘ MÁY MÃ HÓA, PHƯƠNG PHÁP VÀ BỘ MÁY GIẢI MÃ, VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 136 | 49518 | 1-2017-002291 | Chi tiết nối dạng ống có ren | VALLOUREC OIL AND GAS FRANCE |
| 137 | 49519 | 1-2021-004308 | Các hợp chất phenylamidin có nhóm thế ở vị trí số 3, chế phẩm, hỗn hợp và hạt giống chứa chúng, phương pháp để kiểm soát hoặc ngăn ngừa sự xâm nhập của các vi sinh vật gây bệnh đối với cây trồng và quy trình điều chế chúng | PI INDUSTRIES LTD. |
| 138 | 49520 | 1-2022-003782 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 139 | 49521 | 1-2022-004576 | Máng neo và phương pháp chế tạo máng neo | FISCHERWERKE GMBH & CO. KG |
| 140 | 49522 | 1-2022-006951 | Chế phẩm xử lý đồ giặt hệ nước và phương pháp loại bỏ vi trùng khỏi đồ vải | Unilever Global IP Limited |
| 141 | 49523 | 1-2022-001354 | Bộ mã hóa, thiết bị mã hóa, phương pháp mã hóa và phương pháp giải mã | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
| 142 | 49524 | 1-2022-000244 | PHƯƠNG PHÁP VÀ MÁY ĐỂ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY TẠI THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG, VÀ PHƯƠNG TIỆN BẤT BIẾN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | QUALCOMM INCORPORATED |
| 143 | 49525 | 1-2022-003162 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và tại thiết bị mạng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 144 | 49526 | 1-2020-001417 | Chế phẩm xúc tác, quy trình phủ chế phẩm xúc tác, thiết bị lò phản ứng, phương pháp gia nhiệt, buồng đốt có xúc tác, phương pháp đốt cháy có xúc tác hỗn hợp nhiên liệu và hệ thống đốt cháy có xúc tác | STAR SCIENTIFIC LIMITED |
| 145 | 49527 | 1-2022-007197 | Thiết bị đầu vào | TEKERLEK, Korkut |
| 146 | 49528 | 1-2019-003568 | Phương pháp truyền thông tin, phương pháp nhận thông tin, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 147 | 49529 | 1-2021-001576 | Phương pháp điều chế niken sulphat ngậm nước có độ tinh khiết cao | IGO LIMITED |
| 148 | 49530 | 1-2022-005598 | Phương pháp sản xuất lớp nền dùng cho da giả trên cơ sở polyuretan không chứa dimetylformamit (DMFA) hoặc dung môi khác hoặc nước, và phương pháp liên quan để sản xuất da giả | CONDOR TRADE S.R.L. |
| 149 | 49531 | 1-2020-001336 | Phương pháp xử lý tín hiệu dựa trên chuỗi, thiết bị xử lý tín hiệu dựa trên chuỗi và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 150 | 49532 | 1-2022-003958 | Hệ thống quảng cáo sử dụng phương tiện di chuyển | ADDD CO., LTD. |
| 151 | 49533 | 1-2019-007211 | Protein được ghép cytokin kháng thể và dược phẩm để sử dụng trong điều trị các rối loạn liên quan đến miễn dịch | NOVARTIS AG |
| 152 | 49534 | 1-2021-002234 | Bộ hóa hơi, thiết bị hóa hơi, và phương pháp hóa hơi hỗn hợp chất lỏng chứa hyđrocacbon nhiều thành phần | MUSTANG SAMPLING LLC |
| 153 | 49535 | 1-2022-004137 | Phương pháp truyền và phương pháp xử lý truyền của dịch vụ truyền đa điểm, thiết bị đầu cuối thứ nhất và thiết bị mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 154 | 49536 | 1-2020-004060 | Sản phẩm thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
| 155 | 49537 | 1-2022-004133 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã cảnh ba chiều trong luồng dữ liệu | InterDigital CE Patent Holdings, SAS |
| 156 | 49538 | 1-2019-004732 | Máy hóa lỏng khí thiên nhiên | JGC CORPORATION |
| 157 | 49539 | 1-2021-008472 | Phương pháp và máy xử lý dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
| 158 | 49540 | 1-2023-001961 | ỐNG THÉP HÀN ĐIỆN TRỞ VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ỐNG THÉP NÀY | JFE STEEL CORPORATION |
| 159 | 49541 | 1-2021-007874 | Chất hỗ trợ giảm phát thải khí thải nhiên liệu xe cộ | Shanghai Qianmao Chemical Technology Co., Ltd |
| 160 | 49542 | 1-2022-001899 | Cấu trúc tấm nóc | Formosa Saint Jose Corp. |
| 161 | 49543 | 1-2021-006138 | Cơ cấu ly hợp vít cấp | KABUSHIKI KAISHA TOP |
| 162 | 49544 | 1-2022-005707 | Phương pháp, thiết bị, và phương tiện bộ nhớ ở dạng không biến đổi đọc được bởi máy tính để cải tiến kênh điều khiển vật lý đường xuống cho chỉ báo phân trang dựa trên nhóm | Apple Inc. |
| 163 | 49545 | 1-2021-005191 | Hệ thống truyền dữ liệu trong mạng truyền thông dữ liệu | QTS Holdings, LLC |
| 164 | 49546 | 1-2022-004217 | Hệ thống điều khiển chụp ảnh, phương pháp điều khiển và thiết bị điện tử | Honor Device Co., Ltd. |
| 165 | 49547 | 1-2023-001373 | Pin mặt trời song song | LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 166 | 49548 | 1-2020-001372 | Hệ thống truyền động đai tuyến tính và phương pháp vận hành hệ thống này | LIFTWAVE, INC. DBA RISE ROBOTICS |
| 167 | 49549 | 1-2022-001279 | Phương pháp và thiết bị chỉ báo tài nguyên | ZTE CORPORATION |
| 168 | 49550 | 1-2017-000323 | Lipit chiết tách được từ cây, và quy trình sản xuất lipit này | COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION |
| 169 | 49551 | 1-2022-008490 | PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA HÌNH ẢNH VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ HÌNH ẢNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 170 | 49552 | 1-2021-007229 | Phương pháp và hệ thống xây dựng dữ liệu đường bộ bằng thiết bị di động | Lee, Si Wan |
| 171 | 49553 | 1-2022-001672 | Thanh đỡ điện | Hsin Chong Machinery Works Co. Ltd. |
| 172 | 49554 | 1-2023-003101 | Bộ tấm xây dựng có hệ thống khóa cơ học | Välinge Innovation AB |
| 173 | 49555 | 1-2020-006356 | Thước thủy chuẩn | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 174 | 49556 | 1-2022-004958 | Miếng lót giày và hệ thống để tạo ra việc điều chỉnh định kỳ cho kích thước của giày | FAST IP, LLC |
| 175 | 49557 | 1-2022-003619 | Khung gia cố cho bộ pin của xe điện hoặc xe lai, bộ pin được gia cố và quy trình lắp ráp bộ pin này | ARCELORMITTAL |
| 176 | 49558 | 1-2022-005516 | Cơ cấu điều khiển nạp dùng cho động cơ đốt trong của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 177 | 49559 | 1-2022-000735 | Hệ thống treo của xe chuyển đổi được có chế độ kép chủ động-thụ động và phương pháp chuyển đổi của hệ thống này | YANSHAN UNIVERSITY |
| 178 | 49560 | 1-2021-002571 | Bản lề và thiết bị được trang bị bản lề này | KEM HONGKONG LIMITED |
| 179 | 49561 | 1-2022-001205 | Chế phẩm polyme rắn, màng tự lực và thiết bị phát ánh sáng | AVANTAMA AG |
| 180 | 49562 | 1-2022-008286 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 181 | 49563 | 1-2022-000076 | Phương pháp điều khiển công cụ mã hóa | HYUNDAI MOTOR COMPANY |
| 182 | 49564 | 1-2019-001029 | Phương pháp giám sát ngư trường | JOINT STOCK COMPANY "RUSSIAN SPACE SYSTEMS" |
| 183 | 49565 | 1-2023-003418 | TẤM THÉP ĐƯỢC PHỦ Al-Zn-Si-Mg NHÚNG NÓNG, TẤM THÉP ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT, VÀ TẤM THÉP SƠN SẴN | JFE STEEL CORPORATION |
| 184 | 49566 | 1-2019-004497 | Phương pháp giảm tiếng ồn, bao gồm tiếng ồn trong dòng tín hiệu chứa tín hiệu không mong muốn, thiết bị cá nhân, hệ thống xử lý tín hiệu, thiết bị tạo tiếng ồn và hệ thống giảm tiếng ồn | SILENCER DEVICES, LLC |
| 185 | 49567 | 1-2022-000135 | Chế phẩm tạo hương vị, các sản phẩm liên quan và phương pháp sản xuất các sản phẩm này | TAKASAGO INTERNATIONAL CORPORATION |
| 186 | 49568 | 1-2022-000220 | BỘ TỔNG HỢP ÂM THANH VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỂ TẠO RA TÍN HIỆU TỔNG HỢP TỪ TÍN HIỆU TRỘN GIẢM | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 187 | 49569 | 1-2023-000999 | DẠNG TINH THỂ CỦA MUỐI L-GLUFOSINAT AMONI VÀ PHƯƠNG PHÁP KIỂM SOÁT SỰ SINH TRƯỞNG KHÔNG MONG MUỐN CỦA THỰC VẬT | UPL LIMITED |
| 188 | 49570 | 1-2021-002488 | Chế phẩm phân tán dùng cho chế phẩm thủy lực, chế phẩm thủy lực và phương pháp sản xuất chế phẩm thủy lực | KAO CORPORATION |
| 189 | 49571 | 1-2023-003421 | TẤM THÉP ĐƯỢC PHỦ Al-Zn-Si-Mg-Sr NHÚNG NÓNG, TẤM THÉP ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT, VÀ TẤM THÉP SƠN SẴN | JFE STEEL CORPORATION |
| 190 | 49572 | 1-2023-001010 | Bộ tấm dùng để đo áp suất | FUJIFILM CORPORATION |
| 191 | 49573 | 1-2023-006198 | Bơm bọt bên ngoài hoàn toàn bằng nhựa và phương pháp tạo bọt của bơm này | GUANGDONG NEAT PACKAGING CO., LTD. |
| 192 | 49574 | 1-2023-002409 | Vỏ bảo vệ va li bao gồm bao bì các tông | VINGBOX IBÉRICA, S.L. |
| 193 | 49575 | 1-2021-005013 | Thiết bị quấn sợi chỉ suốt | JUKI CORPORATION |
| 194 | 49576 | 1-2023-000506 | CHỦNG NẤM MEN, PHƯƠNG PHÁP TẠO RA PHẦN CHIẾT CÓ NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC LÊN MEN VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO RA ĐỒ UỐNG | CARLSBERG A/S |
| 195 | 49577 | 1-2023-001503 | Chế phẩm xịt giặt tẩy hệ nước dạng xịt và phương pháp cung cấp chất tạo hương thơm cho đồ vải | Unilever Global IP Limited |
| 196 | 49578 | 1-2022-000579 | Cụm kim trong | Kabushiki Kaisha Top |
| 197 | 49579 | 1-2022-004485 | Phương pháp cấu hình vị trí, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ máy tính có thể đọc được | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 198 | 49580 | 1-2022-001787 | Phương pháp chỉ báo dịch vụ, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 199 | 49581 | 1-2021-002566 | Quy trình sản xuất trứng cá muối hoặc sản phẩm tương tự trứng cá muối từ trứng sống, trứng trưởng thành, trứng rụng từ cá hoặc động vật giáp xác và trứng cá muối thu được từ quy trình này | Alfred-Wegener-Institut Helmholtz-Zentrum Für Polar- Und Meeresforschung |
| 200 | 49582 | 1-2023-003507 | Thiết bị làm lạnh | E • T • L CORPORATION |
| 201 | 49583 | 1-2023-005510 | SẢN PHẨM TIÊU DÙNG | Unilever Global IP Limited |
| 202 | 49584 | 1-2022-008435 | Thiết bị mã hóa ảnh động, phương pháp mã hóa ảnh động, thiết bị giải mã ảnh động và phương pháp giải mã ảnh động | JVCKENWOOD Corporation |
| 203 | 49585 | 1-2021-006679 | Mạch đầu trước tần số vô tuyến và thiết bị đầu cuối di động | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 204 | 49586 | 1-2023-000461 | Hỗn hợp diệt nấm và phương pháp kiểm soát bệnh nấm | UPL LTD |
| 205 | 49587 | 1-2021-005068 | Nhũ tương bao gồm chất hoá nông | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
| 206 | 49588 | 1-2019-006378 | Loa chế độ phân tán, điện thoại thông minh và phương pháp điều chỉnh tần số cơ bản của loa chế độ phân tán | GOOGLE LLC |
| 207 | 49589 | 1-2018-002146 | Phương pháp truyền dữ liệu, thực thể quản lý tính di động, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 208 | 49590 | 1-2022-006574 | Hệ thống dùng để cracking xúc tác dầu thô nguyên khai và quy trình cracking xúc tác dầu thô nguyên khai | LUMMUS TECHNOLOGY LLC |
| 209 | 49591 | 1-2023-001126 | Chế phẩm giặt tẩy chứa chất hoạt động bề mặt isetionat và phương pháp giặt bề mặt vải dệt bằng chế phẩm này | Unilever Global IP Limited |
| 210 | 49592 | 1-2022-007825 | Hợp chất triazin có hoạt tính ức chế sao chép virut, phức chất bao gồm hợp chất này và đồng tinh thể của hợp chất này | SHIONOGI & CO., LTD. |
| 211 | 49593 | 1-2021-006528 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 212 | 49594 | 1-2020-005848 | Phương pháp phun dung dịch hóa chất | MAINTECH CO., LTD. |
| 213 | 49595 | 1-2022-003044 | Thiết bị và phương pháp quấn và xe vật liệu sợi trong máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên hoặc máy xe sợi kiểu nồi-khuyên | Sanko Tekstil Isletmeleri San. Tic. A.S. |
| 214 | 49596 | 1-2022-007831 | Hệ thống nhiệt phân để kiểm soát khí không ngưng tụ dư thừa | WASTE ENERGY SOLUTION INC. |
| 215 | 49597 | 1-2022-006912 | Chế phẩm có thể hóa rắn và sản phẩm hóa rắn của nó | TAIYO HOLDINGS CO., LTD. |
| 216 | 49598 | 1-2023-006610 | KHÁNG THỂ KHÁNG C5, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT KHÁNG THỂ VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
| 217 | 49599 | 1-2022-004916 | Hồ vải cho đường ly của quần áo, hộp chứa hồ vải và quần áo bao gồm đường ly có hồ vải này | SUPERCREASE LIMITED |
| 218 | 49600 | 1-2022-006911 | Bột phospho, composit, thiết bị phát sáng và phương pháp điều chế bột phospho | DENKA COMPANY LIMITED |
| 219 | 49601 | 1-2021-006653 | Chế phẩm dược làm giảm độc tố urê máu liên kết với protein | FRIMLINE PRIVATE LIMITED |
| 220 | 49602 | 1-2022-007230 | Phương pháp kết xuất hình ảnh được thực hiện trên một hoặc nhiều bộ xử lý | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
| 221 | 49603 | 1-2020-005891 | Phương pháp sản xuất nguyên liệu thành phần dùng để chiên bột và phương pháp sản xuất thực phẩm chiên | Nisshin Seifun Welna Inc. |
| 222 | 49604 | 1-2022-004517 | Phương pháp sản xuất ván gỗ và phương pháp sản xuất gỗ dán | KNAUF INSULATION |
| 223 | 49605 | 1-2022-006031 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SỢI | NIPPON FIBER CORPORATION |
| 224 | 49606 | 1-2021-004497 | Chế phẩm phủ chống ăn mòn và phương pháp tạo ra màng phủ chống ăn mòn | NIPPON PAINT INDUSTRIAL COATINGS CO., LTD. |
| 225 | 49607 | 1-2022-008572 | BỘ XỬ LÝ, PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ, VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 226 | 49608 | 1-2023-008574 | HỆ THỐNG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN KIỂU CÔNGTENƠ | TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED |
| 227 | 49609 | 1-2022-002267 | Phương pháp xác định tài nguyên và thiết bị truyền tin | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 228 | 49610 | 1-2023-000673 | Ắc quy và thiết bị liên quan, phương pháp chế tạo và thiết bị chế tạo ắc quy | CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED |
| 229 | 49611 | 1-2023-003332 | Túi giữ nhiệt chứa dung dịch nước muối siêu lạnh và glyxerin | RAPID AID CORP. |
| 230 | 49612 | 1-2022-007258 | Phương pháp và thiết bị người dùng để lựa chọn lại ô | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 231 | 49613 | 1-2023-002123 | Chế phẩm dùng tại chỗ dùng cho mỹ phẩm dạng bọt khí nano | TOA Inc. |
| 232 | 49614 | 1-2022-007794 | TAI NGHE | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 233 | 49615 | 1-2017-002870 | Phương pháp ủ lõi lò phản ứng hạt nhân và lò phản ứng hạt nhân | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
| 234 | 49616 | 1-2022-002280 | Bộ các tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
| 235 | 49617 | 1-2022-007541 | QUẦN CÓ CÁC TẤM VẢI LƯỚI ĐƯỢC TẠO KẾT CẤU ĐỂ TÁC DỤNG LỰC NÉN VÀO NGƯỜI MẶC | Torrid LLC |
| 236 | 49618 | 1-2022-002490 | Phương pháp và thiết bị để quản lý truy nhập | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 237 | 49619 | 1-2023-005236 | Hệ thống điều hòa không khí | GD MIDEA HEATING & VENTILATING EQUIPMENT CO., LTD. |
| 238 | 49620 | 1-2021-006815 | Sản phẩm hóa nông chứa phân bón và hóa chất nông nghiệp và chế phẩm hóa nông dạng nước để sản xuất sản phẩm này | Mitsui Chemicals Crop & Life Solutions, Inc. |
| 239 | 49621 | 1-2020-006542 | Chế phẩm làm sạch không chứa sulfat và phương pháp chăm sóc tóc, da đầu và da | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
| 240 | 49622 | 1-2023-005218 | Phương pháp chiết tách điện phân hợp chất neođym | KSM TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 241 | 49623 | 1-2022-003917 | Mũ giày dệt và phương pháp dệt mũ giày này | TEXON MANAGEMENT LIMITED |
| 242 | 49624 | 1-2022-003430 | Thiết bị hỗ trợ huấn luyện, thiết bị huấn luyện, phương pháp hỗ trợ huấn luyện, và phương tiện phi nhất thời đọc được bằng máy tính | TOKYO WELD CO., LTD. |
| 243 | 49625 | 1-2023-005284 | Cơ cấu truyền động cho thiết bị làm sạch áp suất cao | Alfred Kärcher SE & Co. KG |
| 244 | 49626 | 1-2021-006396 | Phương pháp vận hành phương tiện xử lý bằng hơi nước đối với xỉ luyện thép | JFE STEEL CORPORATION |
| 245 | 49627 | 1-2022-006679 | THIẾT BỊ HỖ TRỢ VẬN HÀNH VÀ PHƯƠNG PHÁP HỖ TRỢ VẬN HÀNH | JE INTERNATIONAL CORPORATION |
| 246 | 49628 | 1-2021-003318 | Chế phẩm dược lỏng chứa tetra-chelat được dẫn xuất từ DO3A và quy trình điều chế chế phẩm này | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
| 247 | 49629 | 1-2020-006153 | Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 248 | 49630 | 1-2017-002528 | Hỗn hợp sơ chế và phương pháp cho vật nuôi ăn | CAN TECHNOLOGIES, INC. |
| 249 | 49631 | 1-2021-006691 | THIẾT BỊ KẸP | KABUSHIKI KAISHA TOP |
| 250 | 49632 | 1-2022-002957 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG TIN, THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG VÀ THIẾT BỊ MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 251 | 49633 | 1-2020-005159 | Phương pháp thực hiện truy nhập ngẫu nhiên cho thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 252 | 49634 | 1-2021-006772 | Chế phẩm có thể polyme hóa và vật liệu quang học sử dụng chế phẩm này | SK pucore co., ltd. |
| 253 | 49635 | 1-2021-006059 | Công cụ can thiệp, thiết bị can thiệp bao gồm công cụ này, tế bào điện phân bao gồm thiết bị này và phương pháp can thiệp trên tế bào điện phân | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
| 254 | 49636 | 1-2023-001301 | HỆ THỐNG EMAT ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ĐIỂM KHÔNG LIÊN TỤC BÊN TRONG VÀ TRÊN BỀ MẶT TRONG CẤU TRÚC DẪN ĐIỆN Ở NHIỆT ĐỘ CAO | STEELEMAT S.À R.L |
| 255 | 49637 | 1-2022-000052 | Kháng thể đa đặc hiệu bao gồm đơn vị liên kết thứ nhất có ái lực liên kết với CD22 và đơn vị liên kết thứ hai có ái lực liên kết với CD3, và chế phẩm dược bao gồm kháng thể đa đặc hiệu này | TENEOBIO, INC. |
| 256 | 49638 | 1-2020-005052 | Chế phẩm chứa hạt phân bón và quy trình điều chế chế phẩm phân bón | UPL LTD |
| 257 | 49639 | 1-2022-003130 | Phương pháp xác định thông tin kênh, thiết bị mạng, và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 258 | 49640 | 1-2021-003371 | Chế phẩm phủ dạng nước và nền kim loại được phủ | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
| 259 | 49641 | 1-2021-004539 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp đánh giá hạt thóc gạo | RICEGROWERS LIMITED |
| 260 | 49642 | 1-2021-003780 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với c-Kit của người và dược phẩm chứa kháng thể này | Forty Seven, LLC |
| 261 | 49643 | 1-2022-003251 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ KÍCH THƯỚC HẠT TRONG NGUYÊN LIỆU DẠNG RỜI VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC | VESTJYLLANDS ANDEL A.M.B.A. |
| 262 | 49644 | 1-2022-005489 | Phức hợp đa lớp túi khí và túi khí | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
| 263 | 49645 | 1-2023-002465 | Dây rút | EVLR INTERNATIONAL AB |
| 264 | 49646 | 1-2022-000224 | Phương pháp và thiết bị xử lý bản tin điều khiển tài nguyên vô tuyến nút phụ, thiết bị người sử dụng và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 265 | 49647 | 1-2022-008621 | Tấm thép được cán nóng và xử lý nhiệt và mối hàn điểm điện trở | ARCELORMITTAL |
| 266 | 49648 | 1-2022-004881 | Phương pháp và thiết bị người dùng dùng cho việc thu dữ liệu dịch vụ phát rộng/phát đa điểm | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 4/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 3/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2025
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 2/5)