Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 1/5)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 46675 1-2019-07499 Tiêu bản dòng chảy và phương pháp giải trình tự axit nucleic ILLUMINA, INC.
2 46676 1-2021-05005 Phương pháp dự đoán kết quả vận hành, phương pháp huấn luyện mô hình học, thiết bị dự đoán kết quả vận hành, và thiết bị huấn luyện dành cho mô hình học JFE STEEL CORPORATION
3 46677 1-2020-03700 Cửa xoay YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION
4 46678 1-2022-05031 Vít tự khoan Thạch Khôi Nguyên
5 46679 1-2021-00188 Hệ thống đầu nối quang và đầu nối quang được trang bị cửa chập FUJIKURA LTD.
6 46680 1-2021-08028 Phương pháp loại bỏ photpho khỏi chất chứa photpho, phương pháp sản xuất nguyên liệu thô cho quá trình nấu chảy kim loại hoặc nguyên liệu thô cho quá trình tinh luyện kim loại, và phương pháp sản xuất kim loại JFE Steel Corporation
7 46681 1-2021-04263 Máy bơm thủy lực cánh dẫn và thiết bị cấp chất lỏng Mitsuba Corporation
8 46682 1-2021-03582 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
9 46683 1-2020-02582 Máy nén trục vít LEE, Jae Young
10 46684 1-2021-01388 Hợp chất imidazopyridinon và dược phẩm chứa chúng KISSEI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
11 46685 1-2021-02820 Phương pháp sản xuất tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
12 46686 1-2020-04861 Áo TEIJIN LIMITED
13 46687 1-2020-00992 Chế phẩm chống rụng tóc và sản phẩm mỹ phẩm bao gồm chế phẩm này UCL CO., LTD.
14 46688 1-2021-01930 Quy trình lắng đọng hơi hóa chất để điều chế nền thủy tinh được phủ PILKINGTON GROUP LIMITED
15 46689 1-2021-04265 Thiết bị nối dây Panasonic Holdings Corporation
16 46690 1-2020-03987 Phương pháp ghi hình, bộ máy ghi hình và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
17 46691 1-2022-04287 Bao gói riêng lẻ của vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
18 46692 1-2020-00256 Thiết bị điều chỉnh áp suất dầu phanh dùng cho phương tiện giao thông NISSIN KOGYO CO.,LTD
19 46693 1-2020-03057 Phương pháp và hệ thống thu hồi sợi bột giấy từ vật dụng thấm hút đã qua sử dụng UNICHARM CORPORATION
20 46694 1-2021-05238 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
21 46695 1-2015-00213 Sản phẩm hút thuốc để sử dụng trong cơ cấu sinh khí dung, phương pháp sử dụng sản phẩm hút thuốc nêu trên và hệ thống sinh khí dung bao gồm cơ cấu sinh khí dung nêu trên PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
22 46696 1-2017-02106 Hệ phân tán rắn, hạt và chế phẩm dược chứa hệ phân tán này ARAGON PHARMACEUTICALS, INC.
23 46697 1-2021-07161 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
24 46698 1-2014-00455 Kit để ngăn ngừa sự nhiễm PCV2 Boehringer Ingelheim Animal Health USA Inc.
25 46699 1-2019-04306 Thiết bị người dùng, thiết bị mạng, và phương pháp quản lý tính di động cho thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
26 46700 1-2021-02307 Vật dụng tạo sol khí được làm nóng, nền tạo sol khí bao gồm nguyên liệu thực vật được đồng nhất, hệ thống tạo sol khí, sol khí và phương pháp tạo nền tạo sol khí PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
27 46701 1-2020-01207 Phương pháp cài đặt khoảng thời gian cho phép thao tác đối với nội dung hòm thư và nội dung nhắn tin trực tuyến trong hệ thống CHENGDU QIANNIUCAO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD
28 46702 1-2019-07459 Kết cấu cảm biến hình ảnh ILLUMINA, INC.
29 46703 1-2021-05256 Dụng cụ giữ cho vật dụng hít và hệ thống hít bao gồm vật dụng hít và dụng cụ giữ này PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
30 46704 1-2021-01906 Phương pháp giải mã và thiết bị giải mã để dự đoán thông tin chuyển động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
31 46705 1-2017-00895 Hệ thống hút thuốc được làm nóng bằng điện và phương pháp điều khiển bộ phận làm nóng bằng điện trong hệ thống này Philip Morris Products S.A.
32 46706 1-2015-04077 Hộp chứa dùng cho hệ thống phân phối sol khí, hệ thống phân phối sol khí và phương pháp phân phối các hạt chứa thuốc được sol khí hóa đến người sử dụng PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
33 46707 1-2022-02475 Tã lót dùng một lần dạng quần lót UNICHARM CORPORATION
34 46708 1-2021-03096 Vật dụng tạo sol khí có đoạn rỗng nhẹ để tạo ra sol khí có thể hít trong khi làm nóng PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
35 46709 1-2021-01760 Chế phẩm dược dùng bằng đường uống bao gồm chất dẫn xuất aminopyrimiđin hoặc muối của nó YUHAN CORPORATION
36 46710 1-2021-03139 Phương pháp công bố giao diện lập trình ứng dụng, thực thể chức năng lõi giao diện lập trình ứng dụng chung thứ nhất, thực thể công bố giao diện lập trình ứng dụng, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và hệ thống công bố giao diện lập trình ứng dụng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
37 46711 1-2022-00871 BÁNH XE PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BÁNH XE NÀY CIP MOBILITY GMBH
38 46712 1-2021-03952 Kháng thể EGFR/c-Met đặc hiệu kép và dược phẩm chứa kháng thể này JANSSEN BIOTECH, INC.
39 46713 1-2020-04250 Đầu nối quang FUJIKURA LTD.
40 46714 1-2022-08136 CẦN CẨU HÀNG, PHƯƠNG PHÁP NGĂN CHẶN DAO ĐỘNG CẦN CẨU HÀNG VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN CHUYỂN HÀNG JFE STEEL CORPORATION
41 46715 1-2021-05750 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
42 46716 1-2021-03615 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
43 46717 1-2021-06345 Võng và giường cũi có võng này WONDERLAND SWITZERLAND AG
44 46718 1-2020-06236 Hộp chứa băng mực SEIKO EPSON COPORATION
45 46719 1-2021-06603 Phương pháp mã hóa ma trận tăng mức trong hệ thống mã hóa âm thanh, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính bao gồm các lệnh để thực hiện phương pháp này DOLBY INTERNATIONAL AB
46 46720 1-2021-05310 Mũi khoan mở lỗ và phương pháp mở lỗ tháo bằng cách sử dụng mũi khoan mở lỗ JFE Steel Corporation
47 46721 1-2021-06264 Vòi phun tia JFE STEEL CORPORATION
48 46722 1-2019-07462 Thiết bị phát hiện ánh sáng, bộ cảm biến sinh học và phương pháp sản xuất bộ cảm biến sinh học ILLUMINA, INC.
49 46723 1-2020-03915 Chế phẩm ở dạng dung dịch nước có thể tiêm được chứa ít nhất một insulin nền và co-poly-axit amin mang điện tích carboxylat và các gốc kỵ nước ADOCIA
50 46724 1-2019-04021 Hợp chất etan sulfonat và dược phẩm chứa nó ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
51 46725 1-2021-02857 Tấm thép dùng làm lon và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE STEEL CORPORATION
52 46726 1-2021-06494 Thiết bị đầu cuối di động và phương pháp phát hiện vị trí Honor Device Co., Ltd.
53 46727 1-2021-06174 Phương pháp và thiết bị đo tỷ lệ hạt mịn JFE STEEL CORPORATION
54 46728 1-2023-01720 CHI TIẾT TRƯỢT TPR CO., LTD.
55 46729 1-2021-00420 Kim tiêm cho bút tiêm insulin an toàn kiểu khóa xoay SANDSTONE MEDICAL (SUZHOU) INC.
56 46730 1-2021-05852 Thiết bị xác định lỗi lò cao, phương pháp xác định lỗi trong lò cao, và phương pháp vận hành lò cao JFE STEEL CORPORATION
57 46731 1-2022-05639 Ống thép vuông dùng cho khớp nối dầm cột và kết cấu khớp nối dầm cột chứa ống thép vuông này, và phương pháp sản xuất ống thép vuông JFE STEEL CORPORATION
58 46732 1-2021-08412 Ống thép liền mạch có khả năng chống ăn mòn điểm sương của axit sulfuric, và phương pháp sản xuất ống thép này JFE STEEL CORPORATION
59 46733 1-2019-00840 Chế phẩm hương vị, thức ăn và đồ uống, và phương pháp sản xuất thức ăn và đồ uống TAKASAGO INTERNATIONAL CORPORATION
60 46734 1-2022-02946 MÀNG NHỰA POLYAMIT 6 ĐỊNH HƯỚNG HAI TRỤC, SẢN PHẨM ĐƯỢC ÉP LỚP, VẬT LIỆU BAO GÓI VÀ PIN UNITIKA LTD.
61 46735 1-2021-04440 Hộp mực SEIKO EPSON CORPORATION
62 46736 1-2021-04441 Hộp mực SEIKO EPSON CORPORATION
63 46737 1-2020-03758 Đầu nối quang và phương pháp nối đầu nối quang FUJIKURA LTD.
64 46738 1-2021-06425 Phương pháp điều khiển màn hình luôn hiển thị, thiết bị đầu cuối, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
65 46739 1-2021-07203 Phương pháp đo lường gói tin, thiết bị mạng, và hệ thống mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
66 46740 1-2020-03309 Kết cấu ống nối FUJIKURA LTD.
67 46741 1-2021-02898 Phương pháp sản xuất thép và phương pháp làm giảm độ kiềm của xỉ JFE STEEL CORPORATION
68 46742 1-2021-05132 Thiết bị kiểm tra tấm kim loại tự động, phương pháp kiểm tra, và phương pháp sản xuất tấm kim loại JFE STEEL CORPORATION
69 46743 1-2021-03044 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
70 46744 1-2019-04772 Phương pháp tạo ra các tế bào biểu mô giác mạc OSAKA UNIVERSITY
71 46745 1-2021-03649 Tấm thép được xử lý bề mặt JFE STEEL CORPORATION
72 46746 1-2022-05985 Bao gói riêng lẻ chứa vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
73 46747 1-2020-03868 Tấm chắn dẻo UTI INC.
74 46748 1-2021-07763 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ VẬT LIỆU DỄ CHÁY TAIHEIYO ENGINEERING CORPORATION
75 46749 1-2022-02088 Bể chứa kín và cách nhiệt, thuyền vận chuyển chất lưu, hệ thống vận chuyển chất lưu, và phương pháp tải và dỡ tải thuyền GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ
76 46750 1-2021-04947 Phương pháp điều khiển máy đúc liên tục, thiết bị điều khiển máy đúc liên tục, và phương pháp chế tạo vật đúc JFE STEEL CORPORATION
77 46751 1-2022-05863 Khẩu trang UNICHARM CORPORATION
78 46752 1-2020-06473 Vật liệu dùng làm tường bên ngoài và phương pháp sản xuất vật liệu dùng làm tường bên ngoài YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION
79 46753 1-2021-01739 Phương pháp sạc không dây, thiết bị điện tử thứ nhất và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
80 46754 1-2021-06590 Phương pháp vá, máy chủ, và thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
81 46755 1-2021-06395 Dụng cụ hút và giữ nội tạng KYOTO UNIVERSITY
82 46756 1-2022-05079 Tấm thu gom, máng bộ phận truyền tải, thiết bị vận chuyển và phương pháp vận chuyển JFE STEEL CORPORATION
83 46757 1-2021-03693 Phương tiện vận chuyển vật dụng DAIFUKU CO., LTD.
84 46758 1-2019-04831 Nút thứ nhất, nút thứ hai, và các phương pháp thao tác nút thứ nhất và nút thứ hai TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
85 46759 1-2021-07959 Phương pháp thông báo lỗi bit, nút trung gian, nút ra, và phương tiện lưu trữ không tạm thời trên máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
86 46760 1-2020-05829 Bộ thu năng lượng thể rắn chứa các suboxit kim loại chuyển tiếp và phương pháp sản xuất chúng OMEGA ENERGY SYSTEMS, LLC
87 46761 1-2021-07337 Hợp chất 4H-pyrolo[3,2-c]pyridin-4-on, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này, phương pháp in vitro ức chế hoạt tính thụ thể EGF kinaza trong tế bào ung thư và phương pháp in vitro làm giảm tỷ lệ sống của tế bào ung thư hoặc gây ra sự chết trong tế bào ung thư BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
88 46762 1-2021-06289 Phương pháp sản xuất nhiên liệu rắn NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD.
89 46763 1-2021-01759 Cảm biến sợi quang KONINKLIJKE PHILIPS N.V.
90 46764 1-2022-04284 Nắp đồ chứa bằng nhựa tổng hợp NIPPON CLOSURES CO., LTD.
91 46765 1-2021-02336 Màng dùng để phủ tấm kim loại và tấm kim loại được phủ nhựa JFE STEEL CORPORATION
92 46766 1-2021-06490 Phương pháp xác định tài nguyên kênh và thiết bị đầu cuối Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
93 46767 1-2020-04483 Vật chứa có thể xếp lồng và phương pháp xếp lồng vật chứa này CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC.
94 46768 1-2021-05779 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
95 46769 1-2019-02340 Quy trình đổ bê tông có tính linh động cao vào trong vùng đổ, cấu trúc bê tông được tạo ra bằng quy trình này và chế phẩm phụ gia cải thiện độ linh động của bê tông GCP APPLIED TECHNOLOGIES INC.
96 46770 1-2019-01765 Kháng thể được phân lập liên kết miền ngoại bào của SIRP-α polypeptit người, polynucleotit mã hóa kháng thể và phương pháp sản xuất kháng thể này ALX ONCOLOGY INC.
97 46771 1-2019-02804 Trạm thứ nhất và phương pháp được thực hiện bởi trạm thứ nhất Interdigital Patent Holdings, Inc.
98 46772 1-2022-05875 Silic đioxit, sơn và phương pháp sản xuất silic đioxit Tokuyama Corporation
99 46773 1-2020-06240 Thiết bị đầu cuối di động, trạm cơ sở và phương pháp thực hiện thu thập thông tin hệ thống PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA
100 46774 1-2020-00329 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông Sun Patent Trust
101 46775 1-2020-04114 Thiết bị và phương pháp mã hóa hình ảnh JVC KENWOOD CORPORATION
102 46776 1-2021-07991 Phương pháp bổ sung Ca vào thép nóng chảy JFE STEEL CORPORATION
103 46777 1-2020-07181 Thiết bị và phương pháp hiển thị nội dung ba chiều PCMS Holdings, Inc.
104 46778 1-2022-06436 PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ CAO JFE STEEL CORPORATION
105 46779 1-2018-05766 Hệ thống tạo sự nén ép có chủ đích vào các phần của chi dưới Sergei MAZOURIK
106 46780 1-2021-07093 Phương pháp báo cáo thông tin, phương pháp nhận thông tin, thiết bị đầu cuối, thực thể điều khiển mạng, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
107 46781 1-2020-00627 Kháng thể đơn dòng phân lập liên kết với CD8 và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
108 46782 1-2022-06049 ỐNG THÉP HÀN ĐIỆN TRỞ VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ỐNG THÉP HÀN ĐIỆN TRỞ NÀY JFE STEEL CORPORATION
109 46783 1-2020-06978 Kháng thể kháng CD3, dược phẩm và phương pháp tạo ra kháng thể JANSSEN BIOTECH, INC.
110 46784 1-2020-05523 Cuộn dây mồi luồn điện MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
111 46785 1-2021-04294 Bộ phận mô tơ và thiết bị cấp chất lỏng Mitsuba Corporation
112 46786 1-2022-06084 TẤM THÉP CÓ ĐỘ BỀN CAO VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP NÀY JFE STEEL CORPORATION
113 46787 1-2021-06660 Hợp phần xi măng dùng để cải thiện nền, phương pháp xây dựng để cải thiện nền, và vật thể cải thiện nền TAIHEIYO CEMENT CORPORATION
114 46788 1-2020-07074 Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
115 46789 1-2020-02056 TẤM CHẮN MỀM DẺO GỐC THỦY TINH UTI INC.
116 46790 1-2021-04481 Hộp mực SEIKO EPSON CORPORATION
117 46791 1-2021-04808 Phương tiện di chuyển KUBOTA CORPORATION
118 46792 1-2020-06879 Chế phẩm sinh khối chứa pectin được hoạt hóa, sản phẩm và phương pháp sản xuất chế phẩm sinh khối này CP KELCO APS
119 46793 1-2017-02969 Hệ thống cung cấp và/hoặc làm lạnh B+M TEXTIL GMBH & CO. KG
120 46794 1-2021-06173 Chuỗi bộ chuyển đổi quang điện, phương pháp điều khiển chuỗi bộ chuyển đổi quang điện, và hệ thống quang điện Huawei Digital Power Technologies Co., Ltd.
121 46795 1-2021-05308 Dụng cụ chống rơi đai ốc ADVANEX INC.
122 46796 1-2019-07427 Lớp phủ quang học INTEVAC, INC.
123 46797 1-2020-00098 Bao gói của vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
124 46798 1-2022-07743 KHÓA CƠ ĐIỆN TỬ Phạm Thành Long
125 46799 1-2021-06459 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
126 46800 1-2022-08406 ROBOT HỖ TRỢ CÔNG TY CỔ PHẦN AI ROBOTIC
127 46801 1-2022-04934 THIẾT BỊ TRƯNG BÀY THÔNG MINH CÓ BẢO VỆ CHỦ ĐỘNG Phạm Thành Long
128 46802 1-2021-07918 Phương pháp truyền thông, đơn vị vô tuyến từ xa, hệ thống đơn vị dải gốc, và phương tiện lưu trữ máy đọc được không chuyển tiếp TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
129 46803 1-2022-00787 Chế phẩm nhựa dẻo nhiệt trong suốt, phương pháp sản xuất chế phẩm này, vật đúc và phương pháp sản xuất vật đúc TORAY INDUSTRIES, INC.
130 46804 1-2016-01210 Phương pháp và thiết bị để giám sát cáp ngầm dưới biển NKT Photonics GmbH
131 46805 1-2019-06182 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và phương tiện đọc được bởi bộ xử lý LG ELECTRONICS INC.
132 46806 1-2021-01449 Phương pháp sản xuất mì pasta NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
133 46807 1-2020-05220 Thiết bị làm sạch lỗ khoan và phương pháp làm sạch phần trong của lỗ giếng khoan ODFJELL TECHNOLOGY INVEST LTD
134 46808 1-2021-06251 Phương pháp bố trí chất lưu cho vật dụng thấm hút, và vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
135 46809 1-2021-05775 Chế phẩm nhúng chứa nước, quy trình phủ vật liệu gia cường kiểu lưới dệt bằng chế phẩm này, vật liệu gia cường kiểu lưới dệt được phủ và vật phẩm đàn hồi tương ứng chứa vật liệu gia cường kiểu lưới dệt được phủ CONTINENTAL REIFEN DEUTSCHLAND GMBH
136 46810 1-2020-03665 Hệ thống sắp xếp phân phối dùng cho máy xử lý hàng hóa sử dụng trí tuệ nhân tạo JAPAN AS REPRESENTED BY DIRECTOR OF DIVISION OF BUDGET AND ACCOUNTS DIVISION, MINISTRY OF LAND, INFRASTRUCTURE, TRANSPORT AND TOURISM
137 46811 1-2020-00165 Thiết bị quang điện tử và thiết bị bảo vệ MARPOSS SOCIETA' PER AZIONI
138 46812 1-2021-01076 Hệ phân tán dạng nước, phương pháp sản xuất hệ phân tán này, chế phẩm phủ, và màng phủ NIPPON SHOKUBAI CO., LTD.
139 46813 1-2019-00111 Thiết bị xử lý sản phẩm dạng khối LAITRAM, L.L.C.
140 46814 1-2021-04594 Phương pháp, môi trường và thiết bị trao đổi nhiệt, quy trình xử lý luyện nhiệt TOKYO ROPE MFG. CO., LTD.
141 46815 1-2020-02552 Ắc quy chì axit GS YUASA INTERNATIONAL LTD.
142 46816 1-2022-00943 Tấm panen để xây dựng tường chắn đất được gia cố và phương pháp xây dựng các bộ phận gia cố sợi loại dải HANFORCE CO., LTD.
143 46817 1-2021-02572 Vật phẩm thủy tinh được làm cong và hệ thống nội thất ô tô kết hợp các vật phẩm này CORNING INCORPORATED
144 46818 1-2020-05102 Chế phẩm phủ dạng nước, và tấm kim loại được phủ, đồ chứa bằng kim loại và nắp kim loại có lớp phủ bao gồm chế phẩm phủ dạng nước này TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD.
145 46819 1-2021-06783 Thiết bị hiển thị LG Display Co., Ltd.
146 46820 1-2019-06140 Van và phương pháp điều khiển chất lưu có hướng NEXUS CONTROLS LLC
147 46821 1-2021-04408 Phương pháp phát hiện vết rò rỉ trong hệ thống luyện cốc than đá SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC
148 46822 1-2020-05637 Hạt chứa ít nhất một chất dễ bay hơi, quy trình điều chế hạt, và chất phụ gia thực phẩm và/hoặc thức ăn chăn nuôi chứa hạt này ERBER AKTIENGESELLSCHAFT
149 46823 1-2020-05634 Thiết bị trợ giúp việc cho ăn tự động, phương pháp trợ giúp việc cho ăn tự động, và vật ghi UMITRON PTE. LTD.
150 46824 1-2020-05608 Piperidinyl-3-(aryloxy)propanamit và piperidinyl-3-(aryloxy)propanoat, và dược phẩm chứa chúng TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
151 46825 1-2021-04465 Thiết bị giải mã và phương pháp mã hóa để mã hóa tín hiệu cao tần SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
152 46826 1-2021-00476 Phương pháp sản xuất mì NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
153 46827 1-2022-05773 Tấm thép cán nóng độ bền cao và phương pháp sản xuất tấm thép cán nóng độ bền cao này JFE STEEL CORPORATION
154 46828 1-2021-00417 Hợp chất đồng chủ vận GIP/GLP1 và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
155 46829 1-2020-04285 Thùng cách nhiệt được bịt kín, tàu thủy dùng để vận chuyển chất lưu, hệ thống vận chuyển chất lưu và phương pháp chất tải hoặc dỡ tải tàu thủy GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ
156 46830 1-2020-02869 Phương pháp tinh luyện sắt nóng chảy JFE Steel Corporation
157 46831 1-2019-03580 Chế phẩm diệt cỏ chứa triafamone và indaziflam và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT
158 46832 1-2020-04343 Tấm vải không dệt UNICHARM CORPORATION
159 46833 1-2020-04482 Hệ thống quản lý phương tiện tiết kiệm năng lượng bằng cách sử dụng khớp nối từ HANTECH SOLUTION Co., Ltd.
160 46834 1-2019-00202 Môđun ắc quy và hệ thống để quản lý và kiểm soát một hoặc nhiều môđun ắc quy WATERS, JOHN, E.
161 46835 1-2020-04704 Chất tương tự dihydrobenzofuran và inden làm chất ức chế đơn vị co cơ tim và dược phẩm chứa chất này Cytokinetics, Inc.
162 46836 1-2018-04488 Kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của nó liên kết với thụ thể họ GDNF dạng alpha ở người và dược phẩm chứa kháng thể này NGM Biopharmaceuticals, Inc.
163 46837 1-2018-04328 Chế phẩm chứa globulin miễn dịch có liên kết với FcRn thay đổi, protein dung hợp chứa globulin miễn dịch này và chế phẩm chứa protein dung hợp này UNIVERSITETET I OSLO
164 46838 1-2020-03695 Chất tương tự incretin và dược phẩm chứa chúng ELI LILLY AND COMPANY
165 46839 1-2020-04398 Thiết bị truyền tải điện, xe điện và phương pháp lắp đặt cho thiết bị truyền tải điện SHANGHAI DIANBA NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD
166 46840 1-2020-04509 Vật phẩm được phủ và thiết bị điện tử CORNING INCORPORATED
167 46841 1-2021-01327 Thiết bị kéo căng thủy lực ADVIK HI-TECH PVT. LTD.
168 46842 1-2019-04719 Đai đỡ mặt nạ có chức năng nâng mặt PARK, Sang Yeon
169 46843 1-2021-02059 Lớp hoàn thiện có khả năng chống mài mòn cho vật liệu nấm MYCOWORKS, INC.
170 46844 1-2021-01682 Quy trình tách tấm thành nhiều linh kiện riêng OMMIC
171 46845 1-2019-06430 Thiết bị và phương pháp phát các tín hiệu vô tuyến đánh thức Interdigital Patent Holdings, Inc.
172 46846 1-2019-04842 Quy trình sản xuất chất hấp thụ cho quy trình xử lý khí ống khói và chất hấp thụ trong quy trình xử lý khí ống khói này S.A. LHOIST RECHERCHE ET DEVELOPPEMENT
173 46847 1-2019-05757 Phương pháp xác định loại ký hiệu đối với các ký hiệu mở rộng trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
174 46848 1-2021-02289 Thiết bị đút nhồi Kim chi CJ CHEILJEDANG CORPORATION
175 46849 1-2020-07620 Phương pháp và thiết bị điều chế bột đơn pha của các muối actinit JOINT-STOCK COMPANY «KHLOPIN RADIUM INSTITUTE»
176 46850 1-2022-04568 Thiết bị tái chế và thân di động thiết bị tái chế HIRATA CORPORATION
177 46851 1-2019-06767 Nút mạng, phương pháp vận hành nút mạng, thiết bị vô tuyến và phương pháp vận hành thiết bị vô tuyến TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
178 46852 1-2018-05270 Thiết bị điện tử, phương pháp điều khiển thiết bị điện tử và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
179 46853 1-2020-07498 Phương pháp tái chế phế liệu đế trong, phế liệu đế trong nghiền bột, và bọt xốp dùng cho giày được tạo ra từ phế liệu đế trong này YOUNG CHANG ECO CO., LTD.
180 46854 1-2022-05800 Phương pháp để tạo lập lối tắt ứng dụng, thiết bị điện tử, hệ thống truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
181 46855 1-2021-04552 Phương pháp sửa chữa đường lò trong nhà máy than cốc SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC
182 46856 1-2019-04873 Thiết bị người dùng, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng, trạm gốc, phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
183 46857 1-2022-01577 PHƯƠNG PHÁP THU GIÁN ĐOẠN VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG Huawei Technologies Co., Ltd.
184 46858 1-2022-03949 Hệ thống in thân lon và thiết bị in thân lon ALTEMIRA Co., Ltd.
185 46859 1-2020-02462 Kháng thể đơn dòng gắn kết đặc hiệu với IL-5Rα, phương pháp tạo ra và dược phẩm chứa kháng thể này JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD"
186 46860 1-2021-03807 Phương pháp tạo ra sự đứt gãy sợi kép JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD"
187 46861 1-2019-00693 Tế bào pin mặt trời FIRST SOLAR, INC.
188 46862 1-2022-03400 PHƯƠNG PHÁP TIẾP TỤC LẠI KẾT NỐI, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
189 46863 1-2020-02554 Ắc quy chì axit GS YUASA INTERNATIONAL LTD.
190 46864 1-2022-03226 Bộ nhân và mạch thuật toán HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
191 46865 1-2020-01099 Dược phẩm chứa semaglutit peptit GLP-1 và kit chứa dược phẩm này NOVO NORDISK A/S
192 46866 1-2022-06475 PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CÁC BỘ BIẾN ĐỔI CỦA CÁC TUABIN GIÓ TRONG TRANG TRẠI GIÓ VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH GOLDWIND SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
193 46867 1-2021-06707 Phương pháp và thiết bị hiển thị hình ảnh, và phương tiện lưu trữ máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
194 46868 1-2021-02177 Kháng thể đã phân tách liên kết đặc hiệu với protein thụ thể peptit natri lợi niệu (NPR1) và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
195 46869 1-2021-06563 Phương pháp kết nối Bluetooth, tai nghe Bluetooth, thiết bị điện tử, và hệ thống giao tiếp Bluetooth HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
196 46870 1-2021-02036 Thiết bị người dùng và phương pháp của thiết bị người dùng dành cho việc gán tài nguyên miền thời gian trong hệ thống truyền thông không dây SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
197 46871 1-2020-03206 Phương pháp chế tạo vật phẩm thủy tinh-gốm CORNING INCORPORATED
198 46872 1-2024-04145 Bộ điện phân nước và hệ thống xử lý nước uống trực tiếp bao gồm bộ điện phân nước này Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiên Dương
199 46873 1-2022-00377 Thiết bị điện tử có kết cấu để đảm bảo vùng phủ sóng của anten Samsung Electronics Co., Ltd.
200 46874 1-2021-02190 Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh và vật ghi lưu trữ luồng bit ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
201 46875 1-2022-05499 Thiết bị và phương pháp nhận tệp vùng chứa dựa trên định dạng tên phương tiện cơ sở của Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISOBMFF) NOKIA TECHNOLOGIES OY
202 46876 1-2021-00584 Thiết bị điện tử, phương pháp dùng cho thiết bị điện tử này và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
203 46877 1-2019-05466 Hợp chất liên hợp của dược chất gây độc tế bào có liên kết đôi và dược phẩm chứa hợp chất này HANGZHOU DAC BIOTECH CO., LTD.
204 46878 1-2017-04480 Hệ thống kiểm tra thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
205 46879 1-2020-06577 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
206 46880 1-2020-05543 Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
207 46881 1-2022-07305 Phương pháp và thiết bị truyền thông NOKIA TECHNOLOGIES OY
208 46882 1-2021-01522 Phương pháp cấu hình tài nguyên miền thời gian dành cho thiết bị mạng truy nhập và thiết bị dành cho thiết bị mạng truy nhập HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
209 46883 1-2022-07406 Thiết bị đọc thẻ dùng cho cơ sở vui chơi và thiết bị vui chơi có thiết bị này TENCL
210 46884 1-2022-08272 HỆ THỐNG THÔNG BÁO CHO NGƯỜI CHIA SẺ THÔNG TIN VỀ MỤC TRẢ LỜI ĐƯỢC NHẬP VÀO TRONG LÚC CHIA SẺ MÀN HÌNH Interactive Solutions Corp.
211 46885 1-2021-05697 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã ít nhất một dòng dữ liệu biểu diễn viđeo đa khung nhìn ORANGE
212 46886 1-2020-05787 Thiết bị và phương pháp xử lý hình ảnh, thiết bị dự báo liên cấu trúc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
213 46887 1-2019-04536 Chế phẩm bao gồm các chất chủ vận thụ thể GLP-1 liên hợp với các chất đối vận cho thụ thể peptit ức chế dạ dày (GIPR) Amgen Inc.
214 46888 1-2020-01356 Phương pháp và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
215 46889 1-2019-00068 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
216 46890 1-2022-02133 Màng nhiều lớp và quy trình sản xuất màng nhiều lớp này EPL LIMITED
217 46891 1-2018-01235 Thiết bị điện tử có màn hình dạng cong và phương pháp hiển thị của thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
218 46892 1-2021-02187 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
219 46893 1-2021-00555 Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
220 46894 1-2021-02562 Hệ thống và phương pháp xác định chất lượng của mỗi phần tấm trong số các phần tấm, và thiết bị xử lý 3M Innovative Properties Company
221 46895 1-2022-04429 Thiết bị phủ và phương pháp phủ JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD.
222 46896 1-2021-06536 Cây lau nhà đa năng KIM, Je Hun
223 46897 1-2022-00515 Hệ thống điều khiển cho thiết bị đánh bóng hai mặt, thiết bị điều khiển và phương pháp sản xuất nền TOYO KOHAN CO., LTD.
224 46898 1-2020-01000 Phân tử kháng thể được phân lập có khả năng liên kết với CD39 của người, axit nucleic được phân lập mã hóa phân tử kháng thể được phân lập và phương pháp sản xuất phân tử kháng thể được phân lập Trishula Therapeutics, Inc.
225 46899 1-2019-04848 Khớp nối CHIEN-TING LIN
226 46900 1-2019-06812 Phương pháp truyền dẫn tín hiệu và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
227 46901 1-2021-07695 PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA PHỔ VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA PHỔ SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
228 46902 1-2023-03337 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
229 46903 1-2023-01754 Quy trình và hệ thống đồng bộ hóa dữ liệu gia tốc công cụ với thời gian và dữ liệu độ sâu máy khoan với thời gian SCHLUMBERGER TECHNOLOGY B.V.
230 46904 1-2018-00898 Phương pháp giải mã viđeo đã mã hóa SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
231 46905 1-2020-04292 Phương pháp và thiết bị để truy cập ngẫu nhiên được ưu tiên trong quá trình chuyển giao Nokia Technologies Oy
232 46906 1-2018-04810 Hợp chất pyrolotriazin làm chất ức chế TAM và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE CORPORATION
233 46907 1-2023-00131 HỢP CHẤT TRIAZIN BENZOAT VÀ CHẾ PHẨM DIỆT CỎ CHỨA HỢP CHẤT NÀY SHENYANG SINOCHEM AGROCHEMICALS R&D CO., LTD.
234 46908 1-2024-00826 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG DÀNH CHO ĐƠN VỊ PHÂN TÁN, PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG DÀNH CHO ĐƠN VỊ TẬP TRUNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG, HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
235 46909 1-2020-00527 Cốt liệu sợi nano hấp thụ dầu và chất béo M-TECHX INC.
236 46910 1-2020-01175 Phương pháp và thiết bị giải mã tín hiệu viđeo dựa vào nhiều phép biến đổi thích ứng, phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo dựa vào nhiều phép biến đổi thích ứng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
237 46911 1-2021-04249 Phương pháp đo tín hiệu quản lý tài nguyên vô tuyến, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
238 46912 1-2016-03526 Kháng thể kháng CD38 dùng để điều trị bệnh lý huyết học ác tính dương tính với CD38 JANSSEN BIOTECH, INC.
239 46913 1-2022-08461 KHỐI ĐẤU DÂY CÓ CHỨC NĂNG GIỚI HẠN DÒNG ĐIỆN RÒ VISION TECH. INC
240 46914 1-2020-03230 Kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên đặc hiệu sản phẩm phiên mã tương tự globulin miễn dịch 3 (ILT3) và chế phẩm chứa kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên này Merck Sharp & Dohme LLC
241 46915 1-2020-04000 Phương pháp, thiết bị người dùng và trạm gốc thế hệ kế tiếp để xác định thời gian tìm gọi trong truyền thông không dây thế hệ thứ năm GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
242 46916 1-2021-04889 Phương pháp giải mã hình ảnh được thực hiện bằng thiết bị giải mã, phương pháp mã hoá hình ảnh được thực hiện bằng thiết bị mã hoá và phương tiện lưu trữ bất khả biến đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
243 46917 1-2021-00607 Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
244 46918 1-2019-06527 Protein liên kết kháng nguyên được phân lập mà liên kết đặc hiệu với polypeptit thụ thể peptit ức chế dạ dày ở người và dược phẩm chứa protein này AMGEN INC.
245 46919 1-2021-04276 Phương pháp, thiết bị giải mã dự báo và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
246 46920 1-2020-02728 Thiết bị hiển thị và phương pháp điều khiển thiết bị hiển thị SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
247 46921 1-2020-02727 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
248 46922 1-2019-02953 Phân tử ADN, tế bào thực vật chuyển gen, thực vật chuyển gen hoặc phần của nó, hạt chuyển gen và sản phẩm hàng hóa bao gồm phân tử này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
249 46923 1-2022-08079 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH Huawei Technologies Co., Ltd.
250 46924 1-2020-03203 Hợp phần thủy tinh, vật phẩm thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm thủy tinh này CORNING INCORPORATED
251 46925 1-2020-05200 Thiết bị đầu cuối di động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
252 46926 1-2021-07692 THIẾT BỊ ĐỂ THAO TÁC PHỤ KIỆN DỆT VÀ MÁY LUỒN SỢI Groz-Beckert KG
253 46927 1-2022-05380 Hệ thống tinh chế nước và phương pháp tinh chế nước HITACHI ZOSEN CORPORATION
254 46928 1-2023-00648 Thiết bị bóc vỏ tôm DENSEA AQUATIC TECHNOLOGY (HUAZHOU) CO., LTD.
255 46929 1-2022-03318 Chế phẩm nhựa dẫn điện chống trượt và sản phẩm đúc làm bằng chế phẩm nhựa này HANWHA SOLUTIONS CORPORATION
256 46930 1-2022-00002 CƠ CẤU HÚT RỬA NGƯỢC CỦA BỘ LỌC KIỂU SỢI GRENEX Limited
257 46931 1-2021-00824 Tủ lạnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
258 46932 1-2021-04630 Phương pháp truyền thông mạng không dây, thiết bị đầu cuối, hệ thống truyền thông, vật ghi có thể đọc được bằng máy tính và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
259 46933 1-2022-00037 Thiết bị đo đồng tiêu quang phổ và phương pháp đo đồng tiêu quang phổ ALEADER VISION TECHNOLOGY CO., LTD.
260 46934 1-2020-02752 Cuộn cảm SUMIDA CORPORATION
261 46935 1-2022-00414 HỆ THỐNG PHÁT HIỆN SỰ CỐ ĐIỆN ĐỘC LẬP VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SỰ CỐ ĐIỆN ĐỘC LẬP SEIBU ELECTRIC & MACHINERY CO., LTD.
262 46936 1-2019-02136 Phương pháp truyền thông, nút mạng, thiết bị không dây, trạm cơ sở và thiết bị người dùng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
263 46937 1-2021-07012 Giấy bọc dùng cho sản phẩm tạo ra sol khí, quy trình sản xuất giấy bọc này và sản phẩm tạo ra sol khí dạng thanh DELFORTGROUP AG
264 46938 1-2020-01977 Các vật phẩm, phương pháp sản xuất chúng, và các sản phẩm điện tử tiêu dùng CORNING INCORPORATED
265 46939 1-2024-01959 Kính dán chống đạn và quy trình sản xuất kính dán chống đạn Viện công nghệ
266 46940 1-2020-00664 Hỗn hợp thuốc nhuộm, quy trình điều chế hỗn hợp thuốc nhuộm và dung dịch nước chứa hỗn hợp thuốc nhuộm này DYSTAR COLOURS DISTRIBUTION GMBH
267 46941 1-2019-07236 Hệ thống và phương pháp thu thập huyết tương HAEMONETICS CORPORATION
268 46942 1-2020-06279 Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
269 46943 1-2019-04322 Thiết bị người dùng, phương pháp để điều khiển truy nhập được thực hiện bởi thiết bị người dùng, nút mạng và phương pháp truyền thông được thực hiện bởi nút mạng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
270 46944 1-2020-07129 Chất lỏng phân tán hạt mịn hấp thụ hồng ngoại được xử lý bề mặt và đế trong suốt hấp thụ hồng ngoại SUMITOMO METAL MINING CO., LTD.
271 46945 1-2022-04679 Thiết bị đeo được Huawei Technologies Co., Ltd.
272 46946 1-2019-04721 Phương pháp nhận thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị gửi thông tin, vật ghi đọc được bằng máy tính, phương pháp gửi thông tin, và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
273 46947 1-2021-06814 Phương pháp khoan giếng sử dụng chế phẩm chất pha loãng CHEVRON PHILLIPS CHEMICAL COMPANY LP
274 46948 1-2021-06799 Thiết bị hiển thị và phương pháp điều vận thiết bị hiển thị này LG DISPLAY CO., LTD.
275 46949 1-2022-03410 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT LON DÙNG CHO ĐỒ UỐNG VÀ LON DÙNG CHO ĐỒ UỐNG ALTEMIRA Co., Ltd.
276 46950 1-2021-00567 Phương pháp gốm hóa vật phẩm thủy tinh có độ cong vênh được cải thiện CORNING INCORPORATED
277 46951 1-2022-04280 Thiết bị điện tử để đo huyết áp Huawei Technologies Co., Ltd.
278 46952 1-2020-02208 Màng nhiều lớp trên cơ sở polypropylen TOYOBO CO., LTD.
279 46953 1-2021-06237 Trang sức gắn micro-LED có thể tự tuỳ chỉnh LIM, Seong Kyu
280 46954 1-2020-01448 Phương pháp chụp ảnh toàn cảnh, thiết bị đầu cuối và phương tiện đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
281 46955 1-2020-00431 Chi tiết công cụ máy dệt, máy dệt và phương pháp sản xuất chi tiết công cụ máy dệt Groz-Beckert Kommanditgesellschaft
282 46956 1-2021-02434 Phương pháp tạo mã viđeo, phương pháp dự đoán trong ảnh, bộ mã hóa, bộ giải mã, bộ mã hóa viđeo, bộ giải mã viđeo, máy dự đoán trong ảnh và phương tiện đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
283 46957 1-2022-00601 Phương pháp xử lý bùn đỏ RED MUD ENTERPRISES LLC
284 46958 1-2020-04609 Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có cường độ ứng suất cao ở độ sâu, phương pháp tạo ra vật phẩm trên cơ sở thủy tinh và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm trên cơ sở thủy tinh này CORNING INCORPORATED
285 46959 1-2022-06822 Hệ thống phủ mép tấm bằng chất phủ AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH
286 46960 1-2018-02740 Chất làm giảm tính lỏng của hỗn hợp rắn-lỏng và phương pháp tạo ra hỗn hợp có tính lỏng thấp GROWTH PARTNERS, LIMITED
287 46961 1-2022-02282 Vật phẩm và quy trình sản xuất vật phẩm này NIKE INNOVATE C.V.
288 46962 1-2022-01566 Sữa rắn MEIJI CO., LTD.