Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 40150 | 1-2020-00291 | Thiết bị chia quang | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
202 | 40151 | 1-2019-06436 | Phương pháp và thiết bị thu thập khóa, phương pháp xử lý bảo mật khi di chuyển thiết bị đầu cuối và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
203 | 40152 | 1-2021-03758 | Phương pháp gửi thông tin định tuyến, phương pháp gửi gói, nút định tuyến, hệ thống định tuyến và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
204 | 40153 | 1-2021-08506 | PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN BỘ BIẾN TẦN CHUỖI, VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD. |
205 | 40154 | 1-2019-01870 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập, vật lưu trữ máy tính đọc được, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
206 | 40155 | 1-2019-06221 | Phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh, bộ mã hóa, và bộ giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
207 | 40156 | 1-2019-07130 | Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng, và nút truy nhập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
208 | 40157 | 1-2021-05632 | Xe máy kiểu ngồi để chân sang hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
209 | 40158 | 1-2017-00263 | Protein dung hợp và phương pháp sản xuất protein này | UNIVERSITY OF MIAMI |
210 | 40159 | 1-2020-02306 | Thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, phương pháp sản xuất nó và phương pháp tạo ra mối hàn điểm | ARCELORMITTAL |
211 | 40160 | 1-2019-07368 | Quy trình tạo ra polyeste | TECHNIP ZIMMER GMBH |
212 | 40161 | 1-2019-01162 | Phương pháp và hệ thống liên kết ắcqui | KWANG YANG MOTOR CO., LTD. |
213 | 40162 | 1-2019-01300 | Lò cacbon hóa | DAIDO STEEL CO., LTD. |
214 | 40163 | 1-2019-02773 | Bộ mã hóa và phương pháp mã hóa nội dung video, bộ giải mã và phương pháp giải mã dòng dữ liệu, phương pháp truyền dẫn dòng dữ liệu | GE Video Compression, LLC |
215 | 40164 | 1-2019-07100 | Thiết bị loại khoáng phần ngưng | ORGANO CORPORATION |
216 | 40165 | 1-2020-05640 | Thiết bị phân tách | TAIHEIYO ENGINEERING CORPORATION |
217 | 40166 | 1-2020-04255 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
218 | 40167 | 1-2018-05926 | Phương pháp sạc các thiết bị lưu trữ điện năng trao đổi được, máy chủ và phương pháp quản lý trạm trao đổi thiết bị | GOGORO INC. |
219 | 40168 | 1-2021-01348 | Phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
220 | 40169 | 1-2019-06383 | Chất dẫn xuất 6-pyrimidin-isoindol làm chất ức chế ERK1/2, các tinh thể của chúng, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
221 | 40170 | 1-2020-04014 | Băng và thiết bị phân phối bao gồm băng này | HENKEL AG & CO. KGAA |
222 | 40171 | 1-2020-04503 | Quy trình điều chế 5-clo-2-[(3,4,4-triflo-3-buten-1-yl)thio]-thiazol và quy trình điều chế fluensulfon | ADAMA MAKHTESHIM, LTD. |
223 | 40172 | 1-2019-04335 | Phương pháp và hệ thống thiết bị để sản xuất khí sinh học | HERBST UMWELTTECHNIK GMBH |
224 | 40173 | 1-2018-00134 | Hợp chất axit hydroxy, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | LES LABORATOIRES SERVIER |
225 | 40174 | 1-2020-02662 | Máy khâu | JUKI CORPORATION |
226 | 40175 | 1-2020-00203 | Dược phẩm và phương pháp bào chế dược phẩm này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
227 | 40176 | 1-2020-05222 | Máy sấy quần áo | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
228 | 40177 | 1-2020-02596 | Chế phẩm vật liệu phủ dạng bột và phương pháp tạo màng phủ | NIPPON PAINT INDUSTRIAL COATINGS CO., LTD. |
229 | 40178 | 1-2020-01273 | Mì sợi và phương pháp sản xuất mì sợi này | Nisshin Seifun Welna Inc. |
230 | 40179 | 1-2017-01643 | Dầu được nhũ hóa bằng chất chiết chứa chất chống oxy hóa, dầu ăn chứa dầu này và phương pháp điều chế dầu này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
231 | 40180 | 1-2019-02238 | Phương pháp nuôi cấy vi khuẩn Bacillus và phương pháp sản xuất chất hữu ích | SDS BIOTECH K.K. |
232 | 40181 | 1-2021-05671 | Miếng dán làm mát | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
233 | 40182 | 1-2019-00986 | Chốt cài an toàn và phương pháp chế tạo chúng | REIL, Goran |
234 | 40183 | 1-2020-02454 | Chế phẩm chăm sóc tóc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
235 | 40184 | 1-2020-02740 | Hệ thống mạng và phương pháp kết nối mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
236 | 40185 | 1-2020-04163 | Vải không dệt xơ dài phức hợp sử dụng xơ phức hợp vỏ/lõi lệch tâm ở một hoặc cả hai bề mặt và vật dụng vệ sinh | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
237 | 40186 | 1-2020-05117 | Phương pháp kết nối điện cực và cơ cấu giữ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
238 | 40187 | 1-2014-00371 | Hợp chất diệt nấm được thế 2-[2-halogenalkyl-4-(phenoxy)-phenyl]-1-[1,2,4] triazol-1-yl-etanol và quy trình điều chế các hợp chất này | BASF Agro B.V |
239 | 40188 | 1-2020-00093 | Phương pháp cải thiện chất lượng thịt thu được từ lợn | CAN TECHNOLOGIES, INC. |
240 | 40189 | 1-2019-06429 | Bộ thu thành phần máu | TERUMO BCT, INC. |
241 | 40190 | 1-2020-04756 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
242 | 40191 | 1-2020-07278 | Phương pháp sản xuất mô cấy mũi | ANYMEDI INC. |
243 | 40192 | 1-2019-05806 | Dược phẩm dạng lỏng chứa kháng thể liên kết đặc hiệu với protein chết theo chương trình của người 1 và kit chứa dược phẩm này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
244 | 40193 | 1-2019-03708 | Quy trình và hệ thống nâng cấp dầu cặn | LUMMUS TECHNOLOGY LLC |
245 | 40194 | 1-2019-07173 | Chế phẩm dùng khu trú chứa galactooligosacarit và xylitol | ROTTAPHARM SPA |
246 | 40195 | 1-2020-07216 | Hợp kim gốc silic và phương pháp sản xuất hợp kim gốc silic | ELKEM ASA |
247 | 40196 | 1-2020-06670 | Hệ thống nạp hạt vào túi đệm | NIKE INNOVATE C.V. |
248 | 40197 | 1-2020-05090 | Thiết bị loại bỏ chất nhờn | NIPPON SODA CO., LTD. |
249 | 40198 | 1-2020-01677 | Thiết bị và phương pháp nạp đầy bể chứa chất làm lạnh di động bằng chất làm lạnh sâu | MESSER GROUP GMBH |
250 | 40199 | 1-2020-06823 | Hợp chất spiropiperidin làm chất điều biến biến cấu của thụ thể nicotinic axetylcholin và dược phẩm chứa hợp chất này | Merck Sharp & Dohme LLC |
251 | 40200 | 1-2016-00026 | Chế phẩm dinh dưỡng dùng để tăng cường sức đề kháng miễn dịch chống lại bệnh lây nhiễm | ARLA FOODS AMBA |
252 | 40201 | 1-2020-07050 | Thiết bị hỗ trợ vận hành và phương pháp hỗ trợ vận hành | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
253 | 40202 | 1-2020-02169 | Phương pháp quản lý việc truy cập tài nguyên phần cứng trên thiết bị di động, thiết bị di động và vật ghi lưu trữ chương trình máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
254 | 40203 | 1-2019-04814 | Phương pháp xử lý truyền thông, thiết bị truyền thông thứ nhất và thiết bị truyền thông thứ hai | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
255 | 40204 | 1-2019-06834 | Phương pháp thiết lập liên kết mặt phẳng người dùng và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
256 | 40205 | 1-2020-04030 | Thiết bị điện tử có anten hai dải tần | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
257 | 40206 | 1-2020-05172 | Phương pháp nấu chảy treo có các bộ phận cảm ứng | ALD Vacuum Technologies GmbH |
258 | 40207 | 1-2020-01564 | Phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh nổi và thiết bị mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
259 | 40208 | 1-2019-00846 | Thiết bị điện tử bao gồm ăng ten để truyền thông không dây và phương pháp truyền thông được thực hiện trong thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
260 | 40209 | 1-2019-07518 | Hạt dẫn điện, vật liệu dẫn điện và kết cấu nối | DUK SAN NEOLUX CO., LTD. |
261 | 40210 | 1-2019-04430 | Quy trình mạ không điện | KOJIMA CHEMICALS CO., LTD. |
262 | 40211 | 1-2019-06928 | Kháng thể đơn dòng được phân lập liên kết với Bet v 1 tự nhiên và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
263 | 40212 | 1-2017-01364 | Kháng thể được phân lập trung hòa virut dại, dược phẩm và kit chứa kháng thể này | HUMABS BIOMED SA |
264 | 40213 | 1-2017-04198 | Tấm nhiều lớp và tuýp nhiều lớp | KIMPAI LAMITUBE CO., LTD. |
265 | 40214 | 1-2019-07145 | Chất chống tĩnh điện kiểu phủ, phương pháp sản xuất vật liệu polyme chống tĩnh điện và vật liệu polyme chống tĩnh điện | NIPPON NYUKAZAI CO., LTD. |
266 | 40215 | 1-2019-00373 | Dầu bôi trơn trên cơ sở polyglycol có độ nhớt cao, tan trong nước | KLÜBER LUBRICATION MÜNCHEN SE & CO. KG |
267 | 40216 | 1-2019-05702 | Phương pháp bất hoạt virut kết hợp với tinh sạch dịch nuôi chứa protein quan tâm | Univercells S.A. |
268 | 40217 | 1-2018-04614 | Lon chứa đồ uống được làm đầy và bịt kín và phương pháp tạo ra van trong thân lon chứa đồ uống | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
269 | 40218 | 1-2019-04687 | Màng nhựa trên cơ sở vinyliđen clorua và chế phẩm nhựa trên cơ sở vinyliđen clorua | Kureha Corporation |
270 | 40219 | 1-2019-00755 | Thiết bị truyền để xác định tài nguyên rađio cần được sử dụng cho quá trình truyền dữ liệu từ thiết bị truyền thông qua giao diện liên kết phụ đến một hoặc nhiều thiết bị thu và phương pháp dùng cho thiết bị này | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
271 | 40220 | 1-2019-06516 | Phương pháp xử lý sơ bộ vải dệt polyeste, phương pháp in kỹ thuật số vải dệt polyeste, phương pháp in vào vải dệt polyeste, vải dệt polyeste trống và vải dệt polyeste được in | Sun Chemical Advanced Materials SA |
272 | 40221 | 1-2019-04881 | Bộ phận giày và phương pháp sản xuất bộ phận giày này | FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD. |
273 | 40222 | 1-2017-02052 | Dược phẩm bù nước dùng đường uống | Kalmarna Limited |
274 | 40223 | 1-2019-05244 | Chế phẩm polyamit phân nhánh, khép mạch | ADVANSIX RESINS & CHEMICALS LLC |
275 | 40224 | 1-2020-00094 | Van ống thông | KIM SENG @ KIM SANG, Chong @ Chong |
276 | 40225 | 1-2019-04200 | Tác nhân điều trị tuyến giáp dùng qua đường miệng | BERLIN-CHEMIE AG |
277 | 40226 | 1-2018-01580 | Kháng thể phân lập được gắn kết đặc hiệu với protein của gen 3 hoạt hóa tế bào lympho (LAG3) của người và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
278 | 40227 | 1-2020-07201 | Thiết bị lắng phủ chân không | ARCELORMITTAL |
279 | 40228 | 1-2020-03407 | Quy trình và hệ thống thiết bị xử lý sinh khối lignoxenluloza | IFP ENERGIES NOUVELLES |
280 | 40229 | 1-2020-06915 | Hợp chất axit 4-amino-6-(1,3-benzođioxol)picolinic, hợp phần diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát thực vật không mong muốn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
281 | 40230 | 1-2021-03275 | Dung dịch mạ niken không dùng điện, phương pháp mạ không dùng điện, lớp hợp kim niken và sản phẩm có lớp hợp kim này | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
282 | 40231 | 1-2019-03968 | Phương pháp sản xuất tấm thép cán nguội | ARCELORMITTAL |
283 | 40232 | 1-2019-02416 | Phương pháp hiển thị tìm kiếm mạng cho thiết bị đầu cuối, và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
284 | 40233 | 1-2016-03700 | Chế phẩm glycosyl hesperetin và phương pháp tạo ra chế phẩm này | HAYASHIBARA CO., LTD. |
285 | 40234 | 1-2019-05971 | Peptit có hoạt tính bảo vệ tế bào chống lại các chất gây ô nhiễm môi trường, dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm chứa peptit này | CAREGEN CO., LTD. |
286 | 40235 | 1-2020-01648 | Hợp chất silan hữu cơ chứa nhóm ưa chất béo, chất xử lý bề mặt và vật phẩm | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
287 | 40236 | 1-2015-00862 | Chế phẩm để điều trị bệnh nhiễm virut viêm gan B hoặc đồng nhiễm virut viêm gan B/viêm gan D | REPLICOR INC. |
288 | 40237 | 1-2017-02672 | Phương pháp dệt kim vải dệt kim hai mặt phải, vải dệt kim hai mặt phải, vải bọc đệm và máy dệt kim tròn kép kiểu Jacquard hai mặt phải | LAVA BVBA |
289 | 40238 | 1-2018-01750 | Thiết bị ghi phun mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
290 | 40239 | 1-2020-00637 | Thiết bị xử lý tăng cứng bề mặt và phương pháp xử lý tăng cứng bề mặt | PARKER NETSUSHORI KOGYO CO., LTD. |
291 | 40240 | 1-2021-01315 | Thiết bị xử lý tăng cứng bề mặt và phương pháp xử lý tăng cứng bề mặt | PARKER NETSUSHORI KOGYO CO., LTD |
292 | 40241 | 1-2021-01346 | Hỗn hợp polyme dùng cho các ứng dụng đúc thổi và sản phẩm làm bằng hỗn hợp polyme này | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C |
293 | 40242 | 1-2020-05677 | Phương pháp sản xuất vật liệu dạng lớp quang được gia công có lớp chất dính | NITTO DENKO CORPORATION |
294 | 40243 | 1-2020-04853 | Kết cấu đèn định vị dùng cho xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
295 | 40244 | 1-2020-06317 | Thiết bị và phương pháp dẫn hướng bên các dải kim loại | PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH |
296 | 40245 | 1-2021-01836 | Vải nền và phương pháp sản xuất vải nền không có lớp phủ dùng cho túi khí, và túi khí | TORAY INDUSTRIES, INC. |
297 | 40246 | 1-2020-02304 | Phương pháp sản xuất thép tấm có lớp phủ kẽm có khả năng chống sự hoá giòn của kim loại lỏng | ARCELORMITTAL |
298 | 40247 | 1-2020-04305 | Mầm cấy để sản xuất gang đúc và phương pháp sản xuất mầm cấy | ELKEM ASA |
299 | 40248 | 1-2020-00385 | Thiết bị chỉnh răng, hệ chỉnh răng và kit bao gồm các thiết bị chỉnh răng | BETALINE ORTHODONTICS PTY LTD |
300 | 40249 | 1-2018-01097 | Phương pháp để thu được chất lẫn giàu nguyên tố đất hiếm nhẹ và chất lẫn giàu nguyên tố đất hiếm nặng từ phôi gia công | PROTERIAL, LTD. |
301 | 40250 | 1-2019-05784 | Thiết bị chứa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
302 | 40251 | 1-2020-00443 | Dẫn xuất benzazepin | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
303 | 40252 | 1-2019-02625 | Chất màu composit, phương pháp sản xuất chất màu composit, chế phẩm sơn chứa chất màu composit và màng sơn | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
304 | 40253 | 1-2020-06134 | Màng trên cơ sở polyeste co vì nhiệt | TOYOBO CO., LTD. |
305 | 40254 | 1-2020-06565 | Hộp chứa băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
306 | 40255 | 1-2018-01929 | Thấu kính quang học | Onelensolution optical technology Sdn Bhd |
307 | 40256 | 1-2019-00617 | Cây lúa có hệ gen liên quan đến tính dung nạp chất ức chế ACCaza và phương pháp sản xuất hạt lúa này | RICETEC, INC. |
308 | 40257 | 1-2019-05579 | Phương pháp điều chế chiết xuất từ cọ nipa | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
309 | 40258 | 1-2020-07369 | Cảm biến góc với hệ thống dự phòng | PADMINI VNA MECHATRONICS PVT. LTD. |
310 | 40259 | 1-2020-02771 | Dụng cụ luồn chỉ y tế | OV MEDI CO., LTD. |
311 | 40260 | 1-2019-05906 | Quy trình bào chế 1,3-dicarbamoylthio-2-(N,N-dimetylamino)propan hydroclorua bền và sản phẩm cộng của hợp chất này với muối của axit vô cơ có tính axit mạnh hoặc axit hữu cơ có tính axit mạnh | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
312 | 40261 | 1-2019-06261 | Muối của hợp chất aminopyriđin ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa muối này | YUHAN CORPORATION |
313 | 40262 | 1-2020-00333 | Thiết bị cuốn băng | YAZAKI CORPORATION |
314 | 40263 | 1-2020-01725 | Nắp đậy | Creanova Universal Closures Ltd. |
315 | 40264 | 1-2018-02196 | Túi khí được tạo thành từ vải dệt không được phủ và phương pháp sản xuất nó | INVISTA TEXTILES (U.K.) LIMITED |
316 | 40265 | 1-2018-01238 | Hệ thống hỗ trợ công việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
317 | 40266 | 1-2020-02141 | Phương pháp sản xuất bộ phận thấm hút và thiết bị sản xuất bộ phận thấm hút | KAO CORPORATION |
318 | 40267 | 1-2019-02696 | Thiết bị ép phun và phương pháp ép phun | RAYSPERT PRECISION INDUSTRIAL INC. |
319 | 40268 | 1-2020-03305 | Tấm thép được mạ gốc nhôm, phương pháp sản xuất tấm thép được mạ gốc nhôm và phương pháp sản xuất bộ phận cho xe cộ | NIPPON STEEL CORPORATION |
320 | 40269 | 1-2020-05393 | Thiết bị bảo vệ dùng cho việc phun sơn thiết bị làm bay hơi | QINGDAO HAIER AIR CONDITIONER GENERAL CORP., LTD. |
321 | 40270 | 1-2019-03882 | Phương pháp sản xuất tấm kẹp | OUTOKUMPU OYJ |
322 | 40271 | 1-2019-04056 | Vật dụng thấm hút kiểu quần đùi | Unicharm Corporation |
323 | 40272 | 1-2021-01260 | Phương pháp điều khiển sàn mô phỏng chuyển động gắn trên xe | Yanshan University |
324 | 40273 | 1-2019-07378 | Các hợp chất azaquinolin, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
325 | 40274 | 1-2019-05212 | Hệ thống đỡ bàn chân và sản phẩm giày | NIKE INNOVATE C.V. |
326 | 40275 | 1-2018-02602 | Chế phẩm dạng lỏng ổn định chứa pemetrexed hoặc muối dược dụng của nó | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
327 | 40276 | 1-2021-03449 | Chế phẩm xả dưỡng vải và phương pháp tạo ra chế phẩm này | Unilever Global IP Limited |
328 | 40277 | 1-2021-07668 | Van tiết lưu điện tử | Zhejiang DunAn Artificial Environment Co., Ltd. |
329 | 40278 | 1-2020-04075 | Thiết bị và phương pháp thử nghiệm sản phẩm của các thiết bị với khả năng vô tuyến | BLUETEST AB |
330 | 40279 | 1-2020-00136 | Chế phẩm tẩy trắng và phương pháp xử lý đồ vải dệt ở quy mô gia đình | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
331 | 40280 | 1-2021-00820 | Xe kiểu scutơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
332 | 40281 | 1-2019-04866 | Phương pháp điều khiển xe, phương pháp khóa, mở khóa xe và xe | GOGORO INC. |
333 | 40282 | 1-2018-00616 | Vật chứa gia vị lỏng và gia vị lỏng được đóng gói trong vật chứa này | KEWPIE KABUSHIKI KAISHA (ALSO TRADING AS KEWPIE CORPORATION) |
334 | 40283 | 1-2018-03196 | Thiết bị điện tử và cơ cấu gập của thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
335 | 40284 | 1-2020-03318 | Phương pháp tạo cấu hình tín hiệu chỉ báo, thiết bị tạo cấu hình tín hiệu chỉ báo và vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
336 | 40285 | 1-2019-01308 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
337 | 40286 | 1-2019-03009 | Hệ thống và phương pháp để tìm các dấu hiệu đường thẳng trong ảnh bằng hệ thống quan sát | Cognex Corporation |
338 | 40287 | 1-2020-00719 | Quy trình đồng sản xuất metanol và amoniac | HALDOR TOPSØE A/S |
339 | 40288 | 1-2020-01795 | Phương pháp sản xuất khoang cách nhiệt và khoang cách nhiệt được sản xuất theo phương pháp này | BEMIS ASSOCIATES, INC. |
340 | 40289 | 1-2020-00874 | Phương pháp điều chế khí tổng hợp | HALDOR TOPSØE A/S |
341 | 40290 | 1-2020-04049 | Tấm thạch cao để loại bỏ formaldehyt | BEIJING NEW BUILDING MATERIALS PUBLIC LIMITED COMPANY |
342 | 40291 | 1-2020-03034 | Thiết bị kiểm tra lỗ thủng nhỏ và phương pháp sản xuất túi đóng gói có kiểm tra sự có mặt của lỗ thủng nhỏ | Nisshin Seifun Welna Inc. |
343 | 40292 | 1-2020-06566 | Cụm dùng để sản xuất chất liệu dệt và phương pháp sản xuất chất liệu dệt | NIKE INNOVATE C.V. |
344 | 40293 | 1-2022-01320 | Thiết bị phát hiện sự bất thường và thiết bị hiển thị | IHI CORPORATION |
345 | 40294 | 1-2020-00914 | Quy trình sản xuất khí sản phẩm chứa nitơ và hydro bằng cách crackinh amoniac nhiệt tự động | HALDOR TOPSØE A/S |
346 | 40295 | 1-2020-05912 | Khuôn phôi tạo hình thủy tinh, đồ chứa bằng thủy tinh và phương pháp chế tạo đồ chứa bằng thủy tinh này | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
347 | 40296 | 1-2021-06088 | Phương pháp kiểm tra - đánh giá năng lực người học bằng bài thi trắc nghiệm thích ứng trên máy tính | Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
348 | 40297 | 1-2020-07370 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
349 | 40298 | 1-2017-05003 | Bùn đỏ dạng huyền phù lỏng và phương pháp điều chế bùn đỏ này | Industry Academic Cooperation Foundation Of Woosuk University |
350 | 40299 | 1-2019-05847 | Quy trình xử lý quặng kim loại hoặc quặng khoáng, chế phẩm tuyển nổi và bùn vật liệu | NOURYON CHEMICALS INTERNATIONAL B.V. |
351 | 40300 | 1-2019-04390 | Hợp chất tinh bột nhựa nhiệt dẻo không thấm nước | Green World Biotech Materials Co., Ltd. |
352 | 40301 | 1-2020-04464 | Thiết bị đúc bọt hạt polyme dẻo nhiệt kiểu đúc trong một chế độ và phương pháp đúc dùng cho thiết bị đúc này | GUANGDONG SPEED NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD |
353 | 40302 | 1-2019-06372 | Cột chưng cất lạnh sâu để phân tách đồng vị và phương pháp lắp ráp cột này | GALBIATI, Cristiano |
354 | 40303 | 1-2018-06020 | Phương pháp và hệ thống hyđrôcracking dầu sáp | China Petroleum & Chemical Corporation |
355 | 40304 | 1-2019-03646 | Phương pháp điều chế chế phẩm xử lý làm cho da kị nước, chế phẩm xử lý làm cho da kị nước thu được bằng phương pháp này và thể phân tán chứa nước để thuộc da | TFL Ledertechnik GmbH |
356 | 40305 | 1-2020-01054 | Đồ uống, đồ ăn và chế phẩm tạo hương vị cho thực phẩm | TAKASAGO INTERNATIONAL CORPORATION |
357 | 40306 | 1-2020-01056 | Ổ trục chụp cọc sợi | SAURER TECHNOLOGIES GMBH & CO. KG |
358 | 40307 | 1-2019-03578 | Phương pháp cải thiện khả năng sinh trưởng của thực vật | DANSTAR FERMENT AG |
359 | 40308 | 1-2019-06441 | Thiết bị nuôi tằm và phương pháp nuôi tằm | SHIKO CO., LTD. |
360 | 40309 | 1-2017-02731 | Chế phẩm vắcxin phòng bệnh dại chứa tá dược PIKA và kit dược phẩm chứa chế phẩm này | Yisheng Biopharma (Singapore) Pte. Ltd. |
361 | 40310 | 1-2020-06135 | Màng trên cơ sở polyeste co vì nhiệt | TOYOBO CO., LTD. |
362 | 40311 | 1-2017-04567 | Hạt giống lúa được bao, kit sản xuất hạt giống lúa được bao và phương pháp sản xuất hạt giống lúa được bao này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
363 | 40312 | 1-2019-05936 | Vật phẩm thủy tinh kết cấu và sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm này | CORNING INCORPORATED |
364 | 40313 | 1-2019-06700 | Tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
365 | 40314 | 1-2018-04200 | Thiết bị kiểm tra và phương pháp kiểm tra | NAGANO PREFECTURAL GOVERNMENT |
366 | 40315 | 1-2020-02676 | Chế phẩm chăm sóc tóc chứa fibroin tơ tằm và phương pháp điều chế chế phẩm này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
367 | 40316 | 1-2020-05398 | Máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
368 | 40317 | 1-2016-03775 | Chế phẩm màng kết dính | GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTD. |
369 | 40318 | 1-2020-03557 | Nền được phủ hệ phủ nhiều lớp và quy trình chống hà bám trên vật thể nhân tạo bằng cách sử dụng hệ phủ nhiều lớp này | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
370 | 40319 | 1-2019-06657 | Nền trong suốt được phủ bằng màng phản xạ yếu, thiết bị chuyển đổi quang điện, chất lỏng phủ để tạo ra màng phản xạ yếu của nền trong suốt được phủ bằng màng phản xạ yếu và phương pháp sản xuất nền trong suốt được phủ bằng màng phản xạ yếu | Nippon Sheet Glass Company, Limited |
371 | 40320 | 1-2017-03455 | Chế phẩm thực phẩm kết cấu kép, đồ uống chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất chế phẩm thực phẩm kết cấu kép này | THE COCA-COLA COMPANY |
372 | 40321 | 1-2020-03138 | Sản phẩm dệt | OY SDA FINLAND LTD |
373 | 40322 | 1-2019-04555 | Chất khơi mào đông cứng dùng cho bê tông đông cứng nhanh trộn sẵn để vận chuyển, vật liệu bê tông đông cứng nhanh trộn sẵn để vận chuyển, chế phẩm bê tông đông cứng nhanh trộn sẵn để vận chuyển và phương pháp tạo ra bê tông này | Denka Company Limited |
Tin mới nhất
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2024
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 06/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (1/2)