Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)   

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 40150 1-2020-00291 Thiết bị chia quang HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
202 40151 1-2019-06436 Phương pháp và thiết bị thu thập khóa, phương pháp xử lý bảo mật khi di chuyển thiết bị đầu cuối và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
203 40152 1-2021-03758 Phương pháp gửi thông tin định tuyến, phương pháp gửi gói, nút định tuyến, hệ thống định tuyến và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
204 40153 1-2021-08506 PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN BỘ BIẾN TẦN CHUỖI, VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD.
205 40154 1-2019-01870 Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập, vật lưu trữ máy tính đọc được, và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
206 40155 1-2019-06221 Phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh, bộ mã hóa, và bộ giải mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
207 40156 1-2019-07130 Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng, và nút truy nhập HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
208 40157 1-2021-05632 Xe máy kiểu ngồi để chân sang hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
209 40158 1-2017-00263 Protein dung hợp và phương pháp sản xuất protein này UNIVERSITY OF MIAMI
210 40159 1-2020-02306 Thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, phương pháp sản xuất nó và phương pháp tạo ra mối hàn điểm ARCELORMITTAL
211 40160 1-2019-07368 Quy trình tạo ra polyeste TECHNIP ZIMMER GMBH
212 40161 1-2019-01162 Phương pháp và hệ thống liên kết ắcqui KWANG YANG MOTOR CO., LTD.
213 40162 1-2019-01300 Lò cacbon hóa DAIDO STEEL CO., LTD.
214 40163 1-2019-02773 Bộ mã hóa và phương pháp mã hóa nội dung video, bộ giải mã và phương pháp giải mã dòng dữ liệu, phương pháp truyền dẫn dòng dữ liệu  GE Video Compression, LLC
215 40164 1-2019-07100 Thiết bị loại khoáng phần ngưng ORGANO CORPORATION
216 40165 1-2020-05640 Thiết bị phân tách TAIHEIYO ENGINEERING CORPORATION
217 40166 1-2020-04255 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
218 40167 1-2018-05926 Phương pháp sạc các thiết bị lưu trữ điện năng trao đổi được, máy chủ và phương pháp quản lý trạm trao đổi thiết bị GOGORO INC.
219 40168 1-2021-01348 Phương pháp truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
220 40169 1-2019-06383 Chất dẫn xuất 6-pyrimidin-isoindol làm chất ức chế ERK1/2, các tinh thể của chúng, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
221 40170 1-2020-04014 Băng và thiết bị phân phối bao gồm băng này HENKEL AG & CO. KGAA
222 40171 1-2020-04503 Quy trình điều chế 5-clo-2-[(3,4,4-triflo-3-buten-1-yl)thio]-thiazol và quy trình điều chế fluensulfon  ADAMA MAKHTESHIM, LTD.
223 40172 1-2019-04335 Phương pháp và hệ thống thiết bị để sản xuất khí sinh học HERBST UMWELTTECHNIK GMBH
224 40173 1-2018-00134 Hợp chất axit hydroxy, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này LES LABORATOIRES SERVIER
225 40174 1-2020-02662 Máy khâu JUKI CORPORATION
226 40175 1-2020-00203 Dược phẩm và phương pháp bào chế dược phẩm này DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
227 40176 1-2020-05222 Máy sấy quần áo Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
228 40177 1-2020-02596 Chế phẩm vật liệu phủ dạng bột và phương pháp tạo màng phủ NIPPON PAINT INDUSTRIAL COATINGS CO., LTD.
229 40178 1-2020-01273 Mì sợi và phương pháp sản xuất mì sợi này Nisshin Seifun Welna Inc.
230 40179 1-2017-01643 Dầu được nhũ hóa bằng chất chiết chứa chất chống oxy hóa, dầu ăn chứa dầu này và phương pháp điều chế dầu này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
231 40180 1-2019-02238 Phương pháp nuôi cấy vi khuẩn Bacillus và phương pháp sản xuất chất hữu ích SDS BIOTECH K.K.
232 40181 1-2021-05671 Miếng dán làm mát HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC.
233 40182 1-2019-00986 Chốt cài an toàn và phương pháp chế tạo chúng REIL, Goran
234 40183 1-2020-02454 Chế phẩm chăm sóc tóc UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
235 40184 1-2020-02740 Hệ thống mạng và phương pháp kết nối mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
236 40185 1-2020-04163 Vải không dệt xơ dài phức hợp sử dụng xơ phức hợp vỏ/lõi lệch tâm ở một hoặc cả hai bề mặt và vật dụng vệ sinh ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
237 40186 1-2020-05117 Phương pháp kết nối điện cực và cơ cấu giữ HONDA MOTOR CO., LTD.
238 40187 1-2014-00371 Hợp chất diệt nấm được thế 2-[2-halogenalkyl-4-(phenoxy)-phenyl]-1-[1,2,4] triazol-1-yl-etanol và quy trình điều chế các hợp chất này BASF Agro B.V
239 40188 1-2020-00093 Phương pháp cải thiện chất lượng thịt thu được từ lợn CAN TECHNOLOGIES, INC.
240 40189 1-2019-06429 Bộ thu thành phần máu TERUMO BCT, INC.
241 40190 1-2020-04756 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
242 40191 1-2020-07278 Phương pháp sản xuất mô cấy mũi ANYMEDI INC.
243 40192 1-2019-05806 Dược phẩm dạng lỏng chứa kháng thể liên kết đặc hiệu với protein chết theo chương trình của người 1 và kit chứa dược phẩm này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
244 40193 1-2019-03708 Quy trình và hệ thống nâng cấp dầu cặn LUMMUS TECHNOLOGY LLC
245 40194 1-2019-07173 Chế phẩm dùng khu trú chứa galactooligosacarit và xylitol ROTTAPHARM SPA
246 40195 1-2020-07216 Hợp kim gốc silic và phương pháp sản xuất hợp kim gốc silic ELKEM ASA
247 40196 1-2020-06670 Hệ thống nạp hạt vào túi đệm NIKE INNOVATE C.V.
248 40197 1-2020-05090 Thiết bị loại bỏ chất nhờn NIPPON SODA CO., LTD.
249 40198 1-2020-01677 Thiết bị và phương pháp nạp đầy bể chứa chất làm lạnh di động bằng chất làm lạnh sâu MESSER GROUP GMBH
250 40199 1-2020-06823 Hợp chất spiropiperidin làm chất điều biến biến cấu của thụ thể nicotinic axetylcholin và dược phẩm chứa hợp chất này Merck Sharp & Dohme LLC
251 40200 1-2016-00026 Chế phẩm dinh dưỡng dùng để tăng cường sức đề kháng miễn dịch chống lại bệnh lây nhiễm ARLA FOODS AMBA
252 40201 1-2020-07050 Thiết bị hỗ trợ vận hành và phương pháp hỗ trợ vận hành MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
253 40202 1-2020-02169 Phương pháp quản lý việc truy cập tài nguyên phần cứng trên thiết bị di động, thiết bị di động và vật ghi lưu trữ chương trình máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
254 40203 1-2019-04814 Phương pháp xử lý truyền thông, thiết bị truyền thông thứ nhất và thiết bị truyền thông thứ hai HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
255 40204 1-2019-06834 Phương pháp thiết lập liên kết mặt phẳng người dùng và trạm cơ sở HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
256 40205 1-2020-04030 Thiết bị điện tử có anten hai dải tần SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
257 40206 1-2020-05172 Phương pháp nấu chảy treo có các bộ phận cảm ứng  ALD Vacuum Technologies GmbH
258 40207 1-2020-01564 Phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh nổi và thiết bị mã hóa HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
259 40208 1-2019-00846 Thiết bị điện tử bao gồm ăng ten để truyền thông không dây và phương pháp truyền thông được thực hiện trong thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
260 40209 1-2019-07518 Hạt dẫn điện, vật liệu dẫn điện và kết cấu nối DUK SAN NEOLUX CO., LTD.
261 40210 1-2019-04430 Quy trình mạ không điện KOJIMA CHEMICALS CO., LTD.
262 40211 1-2019-06928 Kháng thể đơn dòng được phân lập liên kết với Bet v 1 tự nhiên và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
263 40212 1-2017-01364 Kháng thể được phân lập trung hòa virut dại, dược phẩm và kit chứa kháng thể này HUMABS BIOMED SA
264 40213 1-2017-04198 Tấm nhiều lớp và tuýp nhiều lớp KIMPAI LAMITUBE CO., LTD.
265 40214 1-2019-07145 Chất chống tĩnh điện kiểu phủ, phương pháp sản xuất vật liệu polyme chống tĩnh điện và vật liệu polyme chống tĩnh điện NIPPON NYUKAZAI CO., LTD.
266 40215 1-2019-00373 Dầu bôi trơn trên cơ sở polyglycol có độ nhớt cao, tan trong nước KLÜBER LUBRICATION MÜNCHEN SE & CO. KG
267 40216 1-2019-05702 Phương pháp bất hoạt virut kết hợp với tinh sạch dịch nuôi chứa protein quan tâm Univercells S.A.
268 40217 1-2018-04614 Lon chứa đồ uống được làm đầy và bịt kín và phương pháp tạo ra van trong thân lon chứa đồ uống CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC.
269 40218 1-2019-04687 Màng nhựa trên cơ sở vinyliđen clorua và chế phẩm nhựa trên cơ sở vinyliđen clorua Kureha Corporation
270 40219 1-2019-00755 Thiết bị truyền để xác định tài nguyên rađio cần được sử dụng cho quá trình truyền dữ liệu từ thiết bị truyền thông qua giao diện liên kết phụ đến một hoặc nhiều thiết bị thu và phương pháp dùng cho thiết bị này PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA
271 40220 1-2019-06516 Phương pháp xử lý sơ bộ vải dệt polyeste, phương pháp in kỹ thuật số vải dệt polyeste, phương pháp in vào vải dệt polyeste, vải dệt polyeste trống và vải dệt polyeste được in Sun Chemical Advanced Materials SA
272 40221 1-2019-04881 Bộ phận giày và phương pháp sản xuất bộ phận giày này FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD.
273 40222 1-2017-02052 Dược phẩm bù nước dùng đường uống Kalmarna Limited
274 40223 1-2019-05244 Chế phẩm polyamit phân nhánh, khép mạch ADVANSIX RESINS & CHEMICALS LLC
275 40224 1-2020-00094 Van ống thông KIM SENG @ KIM SANG, Chong @ Chong
276 40225 1-2019-04200 Tác nhân điều trị tuyến giáp dùng qua đường miệng BERLIN-CHEMIE AG
277 40226 1-2018-01580 Kháng thể phân lập được gắn kết đặc hiệu với protein của gen 3 hoạt hóa tế bào lympho (LAG3) của người và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
278 40227 1-2020-07201 Thiết bị lắng phủ chân không ARCELORMITTAL
279 40228 1-2020-03407 Quy trình và hệ thống thiết bị xử lý sinh khối lignoxenluloza IFP ENERGIES NOUVELLES
280 40229 1-2020-06915 Hợp chất axit 4-amino-6-(1,3-benzođioxol)picolinic, hợp phần diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát thực vật không mong muốn CORTEVA AGRISCIENCE LLC
281 40230 1-2021-03275 Dung dịch mạ niken không dùng điện, phương pháp mạ không dùng điện, lớp hợp kim niken và sản phẩm có lớp hợp kim này ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH
282 40231 1-2019-03968 Phương pháp sản xuất tấm thép cán nguội ARCELORMITTAL
283 40232 1-2019-02416 Phương pháp hiển thị tìm kiếm mạng cho thiết bị đầu cuối, và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
284 40233 1-2016-03700 Chế phẩm glycosyl hesperetin và phương pháp tạo ra chế phẩm này HAYASHIBARA CO., LTD.
285 40234 1-2019-05971 Peptit có hoạt tính bảo vệ tế bào chống lại các chất gây ô nhiễm môi trường, dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm chứa peptit này CAREGEN CO., LTD.
286 40235 1-2020-01648 Hợp chất silan hữu cơ chứa nhóm ưa chất béo, chất xử lý bề mặt và vật phẩm SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
287 40236 1-2015-00862 Chế phẩm để điều trị bệnh nhiễm virut viêm gan B hoặc đồng nhiễm virut viêm gan B/viêm gan D REPLICOR INC.
288 40237 1-2017-02672 Phương pháp dệt kim vải dệt kim hai mặt phải, vải dệt kim hai mặt phải, vải bọc đệm và máy dệt kim tròn kép kiểu Jacquard hai mặt phải LAVA BVBA
289 40238 1-2018-01750 Thiết bị ghi phun mực CANON KABUSHIKI KAISHA
290 40239 1-2020-00637 Thiết bị xử lý tăng cứng bề mặt và phương pháp xử lý tăng cứng bề mặt PARKER NETSUSHORI KOGYO CO., LTD.
291 40240 1-2021-01315 Thiết bị xử lý tăng cứng bề mặt và phương pháp xử lý tăng cứng bề mặt PARKER NETSUSHORI KOGYO CO., LTD
292 40241 1-2021-01346 Hỗn hợp polyme dùng cho các ứng dụng đúc thổi và sản phẩm làm bằng hỗn hợp polyme này ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C
293 40242 1-2020-05677 Phương pháp sản xuất vật liệu dạng lớp quang được gia công có lớp chất dính NITTO DENKO CORPORATION
294 40243 1-2020-04853 Kết cấu đèn định vị dùng cho xe HONDA MOTOR CO., LTD.
295 40244 1-2020-06317 Thiết bị và phương pháp dẫn hướng bên các dải kim loại PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH
296 40245 1-2021-01836 Vải nền và phương pháp sản xuất vải nền không có lớp phủ dùng cho túi khí, và túi khí TORAY INDUSTRIES, INC.
297 40246 1-2020-02304 Phương pháp sản xuất thép tấm có lớp phủ kẽm có khả năng chống sự hoá giòn của kim loại lỏng ARCELORMITTAL
298 40247 1-2020-04305 Mầm cấy để sản xuất gang đúc và phương pháp sản xuất mầm cấy ELKEM ASA
299 40248 1-2020-00385 Thiết bị chỉnh răng, hệ chỉnh răng và kit bao gồm các thiết bị chỉnh răng BETALINE ORTHODONTICS PTY LTD
300 40249 1-2018-01097 Phương pháp để thu được chất lẫn giàu nguyên tố đất hiếm nhẹ và chất lẫn giàu nguyên tố đất hiếm nặng từ phôi gia công PROTERIAL, LTD.
301 40250 1-2019-05784 Thiết bị chứa HONDA MOTOR CO., LTD.
302 40251 1-2020-00443 Dẫn xuất benzazepin OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
303 40252 1-2019-02625 Chất màu composit, phương pháp sản xuất chất màu composit, chế phẩm sơn chứa chất màu composit và màng sơn ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD.
304 40253 1-2020-06134 Màng trên cơ sở polyeste co vì nhiệt TOYOBO CO., LTD.
305 40254 1-2020-06565 Hộp chứa băng SEIKO EPSON CORPORATION
306 40255 1-2018-01929 Thấu kính quang học Onelensolution optical technology Sdn Bhd
307 40256 1-2019-00617 Cây lúa có hệ gen liên quan đến tính dung nạp chất ức chế ACCaza và phương pháp sản xuất hạt lúa này RICETEC, INC.
308 40257 1-2019-05579 Phương pháp điều chế chiết xuất từ cọ nipa CJ CHEILJEDANG CORPORATION
309 40258 1-2020-07369 Cảm biến góc với hệ thống dự phòng PADMINI VNA MECHATRONICS PVT. LTD.
310 40259 1-2020-02771 Dụng cụ luồn chỉ y tế OV MEDI CO., LTD.
311 40260 1-2019-05906 Quy trình bào chế 1,3-dicarbamoylthio-2-(N,N-dimetylamino)propan hydroclorua bền và sản phẩm cộng của hợp chất này với muối của axit vô cơ có tính axit mạnh hoặc axit hữu cơ có tính axit mạnh SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
312 40261 1-2019-06261 Muối của hợp chất aminopyriđin ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa muối này YUHAN CORPORATION
313 40262 1-2020-00333 Thiết bị cuốn băng YAZAKI CORPORATION
314 40263 1-2020-01725 Nắp đậy Creanova Universal Closures Ltd.
315 40264 1-2018-02196 Túi khí được tạo thành từ vải dệt không được phủ và phương pháp sản xuất nó INVISTA TEXTILES (U.K.) LIMITED
316 40265 1-2018-01238 Hệ thống hỗ trợ công việc trong lĩnh vực nông nghiệp ISEKI & CO., LTD.
317 40266 1-2020-02141 Phương pháp sản xuất bộ phận thấm hút và thiết bị sản xuất bộ phận thấm hút KAO CORPORATION
318 40267 1-2019-02696 Thiết bị ép phun và phương pháp ép phun RAYSPERT PRECISION INDUSTRIAL INC.
319 40268 1-2020-03305 Tấm thép được mạ gốc nhôm, phương pháp sản xuất tấm thép được mạ gốc nhôm và phương pháp sản xuất bộ phận cho xe cộ NIPPON STEEL CORPORATION
320 40269 1-2020-05393 Thiết bị bảo vệ dùng cho việc phun sơn thiết bị làm bay hơi QINGDAO HAIER AIR CONDITIONER GENERAL CORP., LTD.
321 40270 1-2019-03882 Phương pháp sản xuất tấm kẹp OUTOKUMPU OYJ
322 40271 1-2019-04056 Vật dụng thấm hút kiểu quần đùi Unicharm Corporation
323 40272 1-2021-01260 Phương pháp điều khiển sàn mô phỏng chuyển động gắn trên xe Yanshan University
324 40273 1-2019-07378 Các hợp chất azaquinolin, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này BAYER ANIMAL HEALTH GMBH
325 40274 1-2019-05212 Hệ thống đỡ bàn chân và sản phẩm giày NIKE INNOVATE C.V.
326 40275 1-2018-02602 Chế phẩm dạng lỏng ổn định chứa pemetrexed hoặc muối dược dụng của nó CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP.
327 40276 1-2021-03449 Chế phẩm xả dưỡng vải và phương pháp tạo ra chế phẩm này Unilever Global IP Limited
328 40277 1-2021-07668 Van tiết lưu điện tử Zhejiang DunAn Artificial Environment Co., Ltd.
329 40278 1-2020-04075 Thiết bị và phương pháp thử nghiệm sản phẩm của các thiết bị với khả năng vô tuyến BLUETEST AB
330 40279 1-2020-00136 Chế phẩm tẩy trắng và phương pháp xử lý đồ vải dệt ở quy mô gia đình UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
331 40280 1-2021-00820 Xe kiểu scutơ HONDA MOTOR CO., LTD.
332 40281 1-2019-04866 Phương pháp điều khiển xe, phương pháp khóa, mở khóa xe và xe GOGORO INC.
333 40282 1-2018-00616 Vật chứa gia vị lỏng và gia vị lỏng được đóng gói trong vật chứa này KEWPIE KABUSHIKI KAISHA (ALSO TRADING AS KEWPIE CORPORATION)
334 40283 1-2018-03196 Thiết bị điện tử và cơ cấu gập của thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
335 40284 1-2020-03318 Phương pháp tạo cấu hình tín hiệu chỉ báo, thiết bị tạo cấu hình tín hiệu chỉ báo và vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
336 40285 1-2019-01308 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
337 40286 1-2019-03009 Hệ thống và phương pháp để tìm các dấu hiệu đường thẳng trong ảnh bằng hệ thống quan sát Cognex Corporation
338 40287 1-2020-00719 Quy trình đồng sản xuất metanol và amoniac HALDOR TOPSØE A/S
339 40288 1-2020-01795 Phương pháp sản xuất khoang cách nhiệt và khoang cách nhiệt được sản xuất theo phương pháp này BEMIS ASSOCIATES, INC.
340 40289 1-2020-00874 Phương pháp điều chế khí tổng hợp HALDOR TOPSØE A/S
341 40290 1-2020-04049 Tấm thạch cao để loại bỏ formaldehyt  BEIJING NEW BUILDING MATERIALS PUBLIC LIMITED COMPANY
342 40291 1-2020-03034 Thiết bị kiểm tra lỗ thủng nhỏ và phương pháp sản xuất túi đóng gói có kiểm tra sự có mặt của lỗ thủng nhỏ Nisshin Seifun Welna Inc.
343 40292 1-2020-06566 Cụm dùng để sản xuất chất liệu dệt và phương pháp sản xuất chất liệu dệt NIKE INNOVATE C.V.
344 40293 1-2022-01320 Thiết bị phát hiện sự bất thường và thiết bị hiển thị IHI CORPORATION
345 40294 1-2020-00914 Quy trình sản xuất khí sản phẩm chứa nitơ và hydro bằng cách crackinh amoniac nhiệt tự động HALDOR TOPSØE A/S
346 40295 1-2020-05912 Khuôn phôi tạo hình thủy tinh, đồ chứa bằng thủy tinh và phương pháp chế tạo đồ chứa bằng thủy tinh này OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
347 40296 1-2021-06088 Phương pháp kiểm tra - đánh giá năng lực người học bằng bài thi trắc nghiệm thích ứng trên máy tính Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
348 40297 1-2020-07370 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
349 40298 1-2017-05003 Bùn đỏ dạng huyền phù lỏng và phương pháp điều chế bùn đỏ này Industry Academic Cooperation Foundation Of Woosuk University
350 40299 1-2019-05847 Quy trình xử lý quặng kim loại hoặc quặng khoáng, chế phẩm tuyển nổi và bùn vật liệu NOURYON CHEMICALS INTERNATIONAL B.V.
351 40300 1-2019-04390 Hợp chất tinh bột nhựa nhiệt dẻo không thấm nước Green World Biotech Materials Co., Ltd.
352 40301 1-2020-04464 Thiết bị đúc bọt hạt polyme dẻo nhiệt kiểu đúc trong một chế độ và phương pháp đúc dùng cho thiết bị đúc này GUANGDONG SPEED NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
353 40302 1-2019-06372 Cột chưng cất lạnh sâu để phân tách đồng vị và phương pháp lắp ráp cột này GALBIATI, Cristiano
354 40303 1-2018-06020 Phương pháp và hệ thống hyđrôcracking dầu sáp China Petroleum & Chemical Corporation
355 40304 1-2019-03646 Phương pháp điều chế chế phẩm xử lý làm cho da kị nước, chế phẩm xử lý làm cho da kị nước thu được bằng phương pháp này và thể phân tán chứa nước để thuộc da TFL Ledertechnik GmbH
356 40305 1-2020-01054 Đồ uống, đồ ăn và chế phẩm tạo hương vị cho thực phẩm TAKASAGO INTERNATIONAL CORPORATION
357 40306 1-2020-01056 Ổ trục chụp cọc sợi  SAURER TECHNOLOGIES GMBH & CO. KG
358 40307 1-2019-03578 Phương pháp cải thiện khả năng sinh trưởng của thực vật  DANSTAR FERMENT AG
359 40308 1-2019-06441 Thiết bị nuôi tằm và phương pháp nuôi tằm SHIKO CO., LTD.
360 40309 1-2017-02731 Chế phẩm vắcxin phòng bệnh dại chứa tá dược PIKA và kit dược phẩm chứa chế phẩm này Yisheng Biopharma (Singapore) Pte. Ltd.
361 40310 1-2020-06135 Màng trên cơ sở polyeste co vì nhiệt TOYOBO CO., LTD.
362 40311 1-2017-04567 Hạt giống lúa được bao, kit sản xuất hạt giống lúa được bao và phương pháp sản xuất hạt giống lúa được bao này SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
363 40312 1-2019-05936 Vật phẩm thủy tinh kết cấu và sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm này CORNING INCORPORATED
364 40313 1-2019-06700 Tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
365 40314 1-2018-04200 Thiết bị kiểm tra và phương pháp kiểm tra NAGANO PREFECTURAL GOVERNMENT
366 40315 1-2020-02676 Chế phẩm chăm sóc tóc chứa fibroin tơ tằm và phương pháp điều chế chế phẩm này UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
367 40316 1-2020-05398 Máy gặt đập liên hợp KUBOTA CORPORATION
368 40317 1-2016-03775 Chế phẩm màng kết dính GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTD.
369 40318 1-2020-03557 Nền được phủ hệ phủ nhiều lớp và quy trình chống hà bám trên vật thể nhân tạo bằng cách sử dụng hệ phủ nhiều lớp này Akzo Nobel Coatings International B.V.
370 40319 1-2019-06657 Nền trong suốt được phủ bằng màng phản xạ yếu, thiết bị chuyển đổi quang điện, chất lỏng phủ để tạo ra màng phản xạ yếu của nền trong suốt được phủ bằng màng phản xạ yếu và phương pháp sản xuất nền trong suốt được phủ bằng màng phản xạ yếu Nippon Sheet Glass Company, Limited
371 40320 1-2017-03455 Chế phẩm thực phẩm kết cấu kép, đồ uống chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất chế phẩm thực phẩm kết cấu kép này THE COCA-COLA COMPANY
372 40321 1-2020-03138 Sản phẩm dệt OY SDA FINLAND LTD
373 40322 1-2019-04555 Chất khơi mào đông cứng dùng cho bê tông đông cứng nhanh trộn sẵn để vận chuyển, vật liệu bê tông đông cứng nhanh trộn sẵn để vận chuyển, chế phẩm bê tông đông cứng nhanh trộn sẵn để vận chuyển và phương pháp tạo ra bê tông này Denka Company Limited