Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 39799 | 1-2018-00077 | Cấu trúc kháng thể đặc hiệu kép liên kết với DLL3 và CD3, dược phẩm và quy trình sản xuất cấu trúc kháng thể này | Amgen Research (Munich) GmbH |
202 | 39800 | 1-2017-04483 | Hợp chất carboxamit, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn |
FMC CORPORATION |
203 | 39801 | 1-2017-00512 | Chuỗi phát của thiết bị truyền thông không dây và phương pháp phát theo dõi pha cho hệ thống truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
204 | 39802 | 1-2018-01701 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
205 | 39803 | 1-2019-07013 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây bởi bộ phát, bộ thu và thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
206 | 39804 | 1-2020-01199 | Tác nhân duy trì sự phân tán dùng cho chế phẩm nước | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
207 | 39805 | 1-2020-00328 | Nền băng dính, băng dính và phương pháp sản xuất băng dính này | Denka Company Limited |
208 | 39806 | 1-2020-06270 | Thiết bị kiểm tra ray bằng siêu âm có giàn định pha di động | SHALOM ENGINEERING CO., LTD. |
209 | 39807 | 1-2020-03916 | Chế phẩm ở dạng dung dịch tiêm trong nước chứa insulin nền và co-poly-axit amin, co-poly-axit amin và nhóm tiền thân Hy' của gốc kỵ nước –Hy | ADOCIA |
210 | 39808 | 1-2020-00162 | Máy quay để kéo sợi khoáng và phương pháp kéo sợi bông thủy tinh hoặc bông khoáng sử dụng máy quay sợi này | SAINT-GOBAIN ISOVER |
211 | 39809 | 1-2019-00419 | Cửa kính bên của xe và phương pháp sản xuất cửa kính bên | SAINT-GOBAIN GLASS FRANCE |
212 | 39810 | 1-2020-00358 | Hạt giống virut | VerImmune Inc. |
213 | 39811 | 1-2020-00384 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
214 | 39812 | 1-2020-02573 | Thiết bị người dùng, trạm gốc, phương pháp truyền thông không dây ở thiết bị người dùng và trạm gốc, và phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
215 | 39813 | 1-2020-03693 | Peptit, polynucleotit mã hóa peptit và vectơ biểu hiện để điều trị bệnh ngà răng-tủy răng và bệnh nha chu | HYSENSBIO |
216 | 39814 | 1-2020-02666 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
217 | 39815 | 1-2018-00431 | Cấu trúc kháng thể, dược phẩm và quy trình sản xuất cấu trúc kháng thể này | Amgen Research (Munich) GmbH |
218 | 39816 | 1-2021-02843 | Phương pháp và thiết bị giải mã tín hiệu âm thanh định dạng ambisonics đã được mã hóa | DOLBY INTERNATIONAL AB |
219 | 39817 | 1-2019-06226 | Kệ treo tường và phương pháp lắp đặt kệ treo tường | Lewis Hyman, Inc. |
220 | 39818 | 1-2014-03005 | Hợp chất và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh teo cơ tủy sống | PTC THERAPEUTICS, INC. |
221 | 39819 | 1-2019-07241 | Hệ thống xử lý tín hiệu âm thanh, phương pháp biên soạn nội dung âm thanh và kết xuất tín hiệu âm thanh, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
222 | 39820 | 1-2020-00977 | Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh và phương pháp xác định ước lượng của mẫu tín hiệu băng tần con và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính bao gồm các lệnh để thực hiện phương pháp này | DOLBY INTERNATIONAL AB |
223 | 39821 | 1-2019-01964 | Protein gắn kết với CD123, dược phẩm và phương pháp có liên quan đến protein này | APTEVO RESEARCH AND DEVELOPMENT LLC |
224 | 39822 | 1-2020-03014 | Buồng đốt cho thiết bị nấu chảy vật liệu có thể nấu thành thủy tinh, phương pháp lắp và tháo buồng đốt và thiết bị nấu chảy hợp phần gồm các vật liệu có thể nấu thành thủy tinh | SAINT-GOBAIN ISOVER |
225 | 39823 | 1-2020-02818 | Phương pháp, trạm gốc và thiết bị người dùng để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
226 | 39824 | 1-2020-02695 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
227 | 39825 | 1-2020-04542 | Vật phẩm gốm thủy tinh và quy trình sản xuất nó | EUROKERA S.N.C. |
228 | 39826 | 1-2020-00525 | Bảng mạch nhiều lớp | CATLAM, LLC |
229 | 39827 | 1-2020-05295 | Phương pháp và bộ giải mã âm thanh để giải mã khung thời gian của dòng bít âm thanh được mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
230 | 39828 | 1-2021-00472 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã trong hệ thống âm thanh đa kênh, hệ thống âm thanh bao gồm các thiết bị này, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
231 | 39829 | 1-2021-00414 | Phương pháp lượng tử hóa và giải lượng tử hóa các tham số liên quan đến việc mã hóa tham số không gian cho tín hiệu âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
232 | 39830 | 1-2020-02758 | Phương pháp, thiết bị người dùng, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính và thiết bị để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
233 | 39831 | 1-2018-02055 | Phương pháp làm thích ứng vi sinh vật kỵ khí và chọn lọc vi sinh vật kỵ khí chịu được oxy tốt hơn và chủng vi sinh vật thu được bằng phương pháp này | METABOGEN AB |
234 | 39832 | 1-2020-00423 | Lớp xen giữa dẻo nhớt-đàn hồi, kính nhiều lớp bao gồm lớp xen giữa và phương pháp sản xuất lớp này | SAINT-GOBAIN GLASS FRANCE |
235 | 39833 | 1-2020-07274 | Chế phẩm dầu hoặc chất béo dùng cho sản phẩm thực phẩm chế biến, hỗn hợp chứa chế phẩm này, sản phẩm đúc khuôn, và phương pháp sản xuất sản phẩm thực phẩm chế biến | J-OIL MILLS, INC. |
236 | 39834 | 1-2022-04362 | Chủng Kluyveromyces marxianus RIN-7198 thuần khiết về mặt sinh học | Lê Quang Thành |
237 | 39835 | 1-2022-04361 | CHỦNG SACCHAROMYCES CEREVISIAE SRED-7106 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC | Lê Quang Thành |
238 | 39836 | 1-2019-01773 | Quy trình và thiết bị tạo sợi khoáng, sợi khoáng thu được từ quy trình này và các sản phẩm chứa sợi khoáng này | SAINT-GOBAIN ISOVER |
239 | 39837 | 1-2019-03456 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
240 | 39838 | 1-2020-00394 | Máy nén và thiết bị làm lạnh bao gồm máy nén này | GUANGDONG MEIZHI COMPRESSOR CO., LTD. |
241 | 39839 | 1-2020-02269 | Cơ cấu căng xích thủy lực | HONDA MOTOR CO., LTD. |
242 | 39840 | 1-2020-02268 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
243 | 39841 | 1-2017-02904 | Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã dòng dữ liệu | GE Video Compression, LLC |
244 | 39842 | 1-2019-03309 | Thiết bị huấn luyện thực hành xử lý bộ phận làm kín cơ khí, phương pháp huấn luyện thực hành xử lý, và bộ phận làm kín cơ khí | VALQUA, LTD. |
245 | 39843 | 1-2018-04150 | Xe tự hành khung cong có ắc quy tháo ra được theo cách trượt | CA SYSTEM CO., LTD |
246 | 39844 | 1-2019-06538 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp tái hoá lỏng LNG đã tái khí hoá trước đó | EXCELERATE ENERGY LIMITED PARTNERSHIP |
247 | 39845 | 1-2020-01779 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
248 | 39846 | 1-2020-00787 | Cơ cấu quay vòng nằm ngang | CHUGAI RO CO., LTD. |
249 | 39847 | 1-2019-05316 | Bộ phận chứa hóa chất rắn và phương pháp xử lý nước | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
250 | 39848 | 1-2020-00099 | Thiết bị xử lý hình ảnh và phương pháp xử lý hình ảnh | SONY CORPORATION |
251 | 39849 | 1-2019-02802 | Phương pháp cấp phát tài nguyên, thiết bị đầu cuối truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
252 | 39850 | 1-2019-05171 | Phôi compozit và phương pháp sản xuất phôi compozit, bình chứa compozit và phương pháp sản xuất bình chứa compozit, và sản phẩm bao gồm bình chứa compozit | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
253 | 39851 | 1-2017-05062 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền | Sun Patent Trust |
254 | 39852 | 1-2018-03076 | Phương tiện giao thông kiểu khung xương dưới | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
255 | 39853 | 1-2019-04168 | Khuôn được phủ và lõi được phủ, quy trình sản xuất khuôn kết dính thủy tinh lỏng được phủ hoặc lõi kết dính thủy tinh lỏng được phủ, và kit để sản xuất lớp phủ trên khuôn kết dính thủy tinh lỏng hoặc lõi kết dính thủy tinh lỏng | HÜTTENES-ALBERTUS CHEMISCHE WERKE GESELLSCHAFT MIT BESCHRÄNKTER HAFTUNG |
256 | 39854 | 1-2020-07362 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
257 | 39855 | 1-2016-02925 | Cụm con lăn kéo dài và máy kéo sợi thô chứa cụm con lăn kéo dài này | LAKSHMl MACHINE WORKS LTD. |
258 | 39856 | 1-2022-00972 | PHƯƠNG PHÁP MẠ BẰNG CÁCH NHÚNG NÓNG ĐỂ TẠO RA LỚP MẠ HỢP KIM Al-Zn-Si-Mg TRÊN DẢI THÉP | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
259 | 39857 | 1-2019-05198 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
260 | 39858 | 1-2020-03255 | Chế phẩm chăm sóc tóc và phương pháp làm lắng đọng các chất trị gàu lên da đầu | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
261 | 39859 | 1-2018-04831 | Chế phẩm dạng hạt và bộ lọc để lọc nước | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
262 | 39860 | 1-2019-01758 | Chế phẩm hấp thụ qua da chứa oxybutynin | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
263 | 39861 | 1-2018-01195 | Bộ chia nhánh cho các ống nước cứu hỏa tự động điều khiển dòng nước và hệ thống ống nước cứu hỏa có bộ chia nhánh này | KIM, Seung Yun |
264 | 39862 | 1-2020-03114 | Hợp chất imidazopyridin và dược phẩm chứa hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
265 | 39863 | 1-2020-04939 | Chi tiết đúc bằng nhựa và phương pháp đúc dùng cho chi tiết đúc bằng nhựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
266 | 39864 | 1-2017-01445 | Hệ thống thủy lực, phương pháp điều khiển dòng chảy chất lỏng trong hệ thống thủy lực và hệ thống bơm chất lỏng | PROJECT PHOENIX, LLC |
267 | 39865 | 1-2018-05814 | Cơ cấu khóa quay | ZHU, Shuhong |
268 | 39866 | 1-2019-06022 | Mảnh tấm và thiết bị phân tán | ANDRITZ Inc. |
269 | 39867 | 1-2019-04460 | Chế phẩm giặt phụ trợ và phương pháp giặt vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
270 | 39868 | 1-2015-01740 | Quy trình sản xuất phức hợp enzym | Hooreman, Dominique |
271 | 39869 | 1-2019-07073 | Chế phẩm chăm sóc tóc và phương pháp tiết kiệm nước trong quy trình dưỡng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
272 | 39870 | 1-2019-03128 | Hợp chất bao gồm oligonucleotit biến đổi và dược phẩm chứa hợp chất này | REGULUS THERAPEUTICS INC. |
273 | 39871 | 1-2019-04457 | Phương pháp cấp phối tác nhân có lợi cho vải trong quá trình giặt | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
274 | 39872 | 1-2018-02371 | Phương pháp quản lý để quản lý khoảng năng lượng của bộ ăcquy nạp lại được của xe đạp điện được hỗ trợ bàn đạp, xe đạp điện được hỗ trợ bàn đạp và nhóm bộ phận | PIAGGIO & C. S.p.A. |
275 | 39873 | 1-2020-02270 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
276 | 39874 | 1-2017-04705 | Dẫn xuất pyriđon đa vòng được thế và dược phẩm chứa nó | Shionogi & Co., Ltd. |
277 | 39875 | 1-2019-07373 | Xe nghiêng | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
278 | 39876 | 1-2018-01135 | Mối nối ren cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
279 | 39877 | 1-2020-04555 | Sợi polyetylen có trọng lượng phân tử lớn với khả năng chống cắt cao, phương pháp chế tạo sợi này, găng tay và quần áo có khả năng chống cắt cao | XINGYU SAFETY PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD |
280 | 39878 | 1-2020-02156 | Quy trình chưng cất liên tục | CHENGUANG BIOTECH GROUP CO., LTD. |
281 | 39879 | 1-2020-02574 | Thiết bị ion hóa không khí | ANCILIA PROTECT LTD |
282 | 39880 | 1-2020-02271 | Kết cấu tấm ốp dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
283 | 39881 | 1-2020-06458 | Kết cấu bình nhiên liệu | HONDA MOTOR CO., LTD. |
284 | 39882 | 1-2019-00454 | Phương pháp và thiết bị mã hóa, phương pháp và thiết bị giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
285 | 39883 | 1-2020-05297 | Thân túi của công trình xây dựng dân dụng | MAEDA KOSEN CO., LTD. |
286 | 39884 | 1-2018-02987 | Bộ tạo khí phản lực dòng thẳng dùng cho ống hút/xả | LEE, Dong Kyu |
287 | 39885 | 1-2020-06271 | Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông được triển khai trong thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON |
288 | 39886 | 1-2020-03361 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
289 | 39887 | 1-2019-04197 | Phương pháp mã hóa, thiết bị không dây, vật ghi đọc được bởi máy tính và phương pháp giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
290 | 39888 | 1-2019-05860 | Phương pháp sản xuất nguyên liệu thô thiêu kết dạng hạt và phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE Steel Corporation |
291 | 39889 | 1-2018-05630 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện bất biến có thể đọc được bằng máy tính và điểm truyền nhận | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
292 | 39890 | 1-2020-01050 | Phương pháp truyền thông, máy truyền thông, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
293 | 39891 | 1-2019-05323 | Kết cấu hệ thống treo, phương pháp treo cho phôi sợi quang và phương pháp sản xuất sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
294 | 39892 | 1-2019-02905 | Phương pháp để tạo, tăng cường, cải thiện hoặc biến đổi hương vị kokumi hoặc umami của đồ ăn mang mùi vị | FIRMENICH SA |
295 | 39893 | 1-2019-03813 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
296 | 39894 | 1-2019-04010 | Hệ thống tạo sol khí và hộp chứa dùng cho hệ thống tạo sol khí có ngăn chứa chất lỏng hai phần | Philip Morris Products S.A. |
297 | 39895 | 1-2020-00620 | Phương pháp truyền tín hiệu đường lên, thiết bị truyền thông để truyền và nhận tín hiệu đường lên | LG ELECTRONICS INC. |
298 | 39896 | 1-2019-04627 | Phương pháp cập nhật khu vực khai báo dựa trên mạng vô tuyến cho thiết bị người dùng ở trạng thái RRC_Inactive và thiết bị người dùng để thực hiện phương pháp này | FG INNOVATION COMPANY LIMITED |
299 | 39897 | 1-2019-02597 | Van tim giả được móc vào vách gian tâm thất | JENSCARE SCIENTIFIC CO.,LTD. |
300 | 39898 | 1-2019-03254 | Thép dùng để thấm nitơ mềm và bộ phận thấm nitơ mềm | JFE STEEL CORPORATION |
301 | 39899 | 1-2018-06063 | Cảm biến và phương pháp giải trình tự sử dụng cảm biến này | ILLUMINA, INC. |
302 | 39900 | 1-2019-02642 | Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng, quy trình làm sạch và rửa sạch bề mặt sử dụng chế phẩm này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
303 | 39901 | 1-2017-02909 | Bộ giải mã để giải mã dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa dữ liệu và phương pháp giải mã dòng dữ liệu | GE Video Compression, LLC |
304 | 39902 | 1-2020-01224 | Chế phẩm hiệp đồng làm chất thúc đẩy tự thực bào, chế phẩm dạng bào chế để dùng khu trú và chế phẩm bào chế dùng qua đường miệng chứa chế phẩm hiệp đồng này | GIULIANI S.P.A. |
305 | 39903 | 1-2018-02936 | Thiết bị lên men liên tục | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
306 | 39904 | 1-2017-05091 | Thể phân tán của vật liệu trên cơ sở graphen và phương pháp tạo ra vật liệu trên cơ sở graphen | THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF CALIFORNIA |
307 | 39905 | 1-2019-07247 | Thiết bị sản xuất sợi nano và đầu vòi được sử dụng cho thiết bị này | M-TECHX INC. |
308 | 39906 | 1-2019-04931 | Ổ cắm đa tiếp xúc ngăn chặn hư hỏng chân cắm | Withsystem Co.. Ltd. |
309 | 39907 | 1-2020-05103 | Phương pháp duy trì khe hở hướng tâm giữa ổ trục dẫn biến đổi và trục của tuabin, phương tiện lưu trữ không tạm thời, và hệ thống ổ trục dẫn | ANDRITZ HYDRO CANADA INC. |
310 | 39908 | 1-2020-02235 | Chế phẩm chăm sóc tóc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
311 | 39909 | 1-2016-02059 | Đèn trước | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
312 | 39910 | 1-2020-01558 | Thép giàu Mn và phương pháp sản xuất thép này | JFE Steel Corporation |
313 | 39911 | 1-2018-02515 | Quy trình tạo các hạt polyetylen terephtalat (PET) và thiết bị để sản xuất các hạt polyme được kết tinh rắn | UOP LLC |
314 | 39912 | 1-2018-04671 | Phương pháp sản xuất vật liệu colagen dạng hạt | GELITA AG |
315 | 39913 | 1-2016-00282 | Phương pháp thu hồi chì oxit từ chất thải chứa chì oxit | CHILWEE POWER CO. LTD. |
316 | 39914 | 1-2020-01197 | Bộ phận dệt kim và sản phẩm được tạo ra từ bộ phận dệt kim này | NIKE INNOVATE C.V. |
317 | 39915 | 1-2019-05874 | Hợp chất diệt cỏ pyridazinon và chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này | FMC CORPORATION |
318 | 39916 | 1-2020-00416 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu ảnh và phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
319 | 39917 | 1-2020-05581 | Hệ thống và thiết bị đặt để khai triển shunt nội nhãn cầu, và phương pháp vận hành dụng cụ đặt shunt nội nhãn cầu | AQUESYS, INC. |
320 | 39918 | 1-2020-02944 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
321 | 39919 | 1-2020-00808 | Phương pháp và thiết bị kết xuất dạng biểu diễn ambisonic bậc cao của âm thanh hoặc trường âm thanh để phát lại âm thanh, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
322 | 39920 | 1-2020-00383 | Thiết bị xử lý âm thanh, phương pháp tạo ra tín hiệu băng tần con tổng hợp và phương tiện lưu trữ bất biến chứa chương trình để thực hiện phương pháp này | DOLBY INTERNATIONAL AB |
323 | 39921 | 1-2020-04676 | Phương pháp tái cấu trúc dữ liệu viđeo được mã hóa và khôi phục hình dạng thích ứng của chuỗi viđeo, thiết bị được tạo cấu hình để thực hiện phương pháp này, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
324 | 39922 | 1-2019-02074 | Quần thể tế bào gốc trung mô đã phân lập từ màng ối cuống rốn và dược phẩm chứa quần thể tế bào gốc trung mô này | CELLRESEARCH CORPORATION PTE., LTD |
325 | 39923 | 1-2018-00372 | Kháng thể kháng yếu tố XI và dược phẩm bao gồm kháng thể này | NOVARTIS AG |
326 | 39924 | 1-2022-02351 | PHƯƠNG PHÁP NGĂN CHẶN TẤN CÔNG TỪ CHỐI DỊCH VỤ KIỂU TCP SYN | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
327 | 39925 | 1-2020-06472 | Kết cấu ống thông hơi dùng trong thi công sàn bê tông đúc sẵn, hệ thống thông hơi và quy trình thi công sàn bê tông đúc sẵn sử dụng ống thông hơi và hệ thống ống thông hơi này | YEOM, Min Suk |
328 | 39926 | 1-2017-03749 | Cơ cấu truyền động của môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
329 | 39927 | 1-2019-07146 | Chế phẩm lỏng chứa axit alginic hoặc muối dược dụng của nó và polysacarit keo | Mcnulty Pharma Co., Ltd. |
330 | 39928 | 1-2019-03889 | Chế phẩm đóng rắn và quy trình sản xuất sản phẩm đóng rắn | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH |
331 | 39929 | 1-2019-02798 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
332 | 39930 | 1-2019-05393 | Vòi phun nhiên liệu | TATSUNO CORPORATION |
333 | 39931 | 1-2019-03047 | Hợp chất pyrido[3,4-b]indol được thế dùng để điều trị các rối loạn sụn, quy trình điều chế nó và dược phẩm chứa nó | SANOFI |
334 | 39932 | 1-2019-04699 | Thiết bị và phương pháp để tách hỗn hợp khí | TECHNIP PROCESS TECHNOLOGY, INC. |
335 | 39933 | 1-2020-05030 | Thiết bị điều khiển, phương pháp điều khiển và phương tiện lưu thông tin có thể đọc được bằng máy tính | HONDA MOTOR CO., LTD. |
336 | 39934 | 1-2019-04334 | Chi tiết điều khiển ánh sáng, bộ nguồn sáng và thiết bị chiếu sáng | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
337 | 39935 | 1-2021-00220 | Quy trình điều chế hệ tự vi nhũ nano daidzein | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
338 | 39936 | 1-2020-06981 | Quy trình điều chế hệ tự vi nhũ nano lycopen | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
339 | 39937 | 1-2020-06983 | Quy trình điều chế hệ tiền vi nhũ nano ferulic | Công ty cổ phần công nghệ mới Nhật Hải |
340 | 39938 | 1-2021-00616 | Phương pháp thiết kế hệ thống quét ảnh các vật thể dưới nước sử dụng đồng thời nhiều đầu thu phát tín hiệu sóng âm | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
341 | 39939 | 1-2021-00617 | Phương pháp quét ảnh không gian ba chiều sử dụng công nghệ nhận dạng và định vị sóng âm dưới nước | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
342 | 39940 | 1-2021-00995 | Giỏ có thể gấp lại | Protrend Co., Ltd. |
343 | 39941 | 1-2018-01852 | Phương pháp và thiết bị biến đổi liên tục polyme nóng chảy từ polyamit 6 chưa chiết xuất với một hoặc nhiều chất phụ gia | TECHNIP ZIMMER GMBH |
344 | 39942 | 1-2019-00494 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
345 | 39943 | 1-2020-05244 | Phương pháp truyền thông, thiết bị không dây và phương tiện lưu trữ có thể đọc bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
346 | 39944 | 1-2020-03839 | Kết cấu đầu nối cọc xoắn ốc | NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD. |
347 | 39945 | 1-2020-04082 | Hệ thống phanh dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR co., LTD. |
348 | 39946 | 1-2015-04523 | Phương pháp thu ký hiệu chỉ báo ma trận tiền mã hóa, phương pháp phản hồi ký hiệu chỉ báo ma trận tiền mã hóa, đầu thu và đầu truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
349 | 39947 | 1-2021-02878 | Dụng cụ đánh bóng móng tay năm trong một | SHANGHAI WELL-SUN PROCISION TOOL CO., LTD. |
350 | 39948 | 1-2019-00243 | Hệ thống ủy nhiệm xác thực hai chiều có khả năng phát hiện chương trình ứng dụng giả mạo và phương pháp phát hiện | KIM, Juhan |
351 | 39949 | 1-2020-00047 | Phương pháp sản xuất cuộn giấy | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2024