Th 3, 25/05/2021 | 08:30 SA
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2021 (2/2)
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2021
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 28337 | 1-2016-02735 | Dụng cụ kiểm tra chẩn đoán để xác định chất phân tích có mặt trong mẫu dịch thể, chế phẩm phủ và phương pháp sản xuất dụng cụ kiểm tra chẩn đoán này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
202 | 28338 | 1-2016-04838 | Phức hợp nano mixen và phương pháp tạo thành phức hợp này | AGENCY FOR SCIENCE, TECHNOLOGY AND RESEARCH |
203 | 28339 | 1-2014-01338 | Kết cấu sơ tán nổi | MITSUI E&S MACHINERY CO., LTD. |
204 | 28340 | 1-2016-01523 | Vi sinh vật tái tổ hợp có khả năng sản xuất 2,3-butandiol gia tăng | GS CALTEX CORPORATION |
205 | 28341 | 1-2016-02879 | Phương pháp liên kết và cấu trúc liên kết | DEXERIALS CORPORATION |
206 | 28342 | 1-2016-04704 | Mạch chiếu sáng đèn điôt phát quang của xe, thiết bị chiếu sáng đèn điôt phát quang của xe, và phương pháp điều khiển mạch chiếu sáng đèn điôt phát quang của xe | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
207 | 28343 | 1-2017-01388 | Vật ghi, phương pháp phát lại và thiết bị phát lại | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
208 | 28344 | 1-2017-00698 | Mô đun xử lý nước, nắp che dùng cho mô đun xử lý nước và phương pháp xử lý nước | BLÖNDAL TECH PTE LTD |
209 | 28345 | 1-2017-00518 | Kết cấu thép nhẹ | Liu Tai Yu |
210 | 28346 | 1-2016-03357 | Thiết bị kiểm soát quá trình cháy của thiết bị đốt và thiết bị đốt | C.I.B. UNIGAS S.P.A. |
211 | 28347 | 1-2017-01815 | Máy lọc không khí xách tay | Choi, Yeon-Ok |
212 | 28348 | 1-2011-00384 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
213 | 28349 | 1-2017-04416 | Phương pháp điều khiển thiết bị đầu cuối và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
214 | 28350 | 1-2015-01560 | Huyền phù chứa canxi-magie trong nước và quy trình sản xuất huyền phù chứa canxi-magie trong nước | S.A. Lhoist Recherche Et Developpement |
215 | 28351 | 1-2014-01839 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
216 | 28352 | 1-2016-04409 | Kháng thể kháng FcRn phân lập và dược phẩm chứa kháng thể này | HANALL BIOPHARMA CO., LTD. |
217 | 28353 | 1-2010-03216 | Vật dụng thấm hút và băng vệ sinh | Uni-Charm Corporation |
218 | 28354 | 1-2016-04938 | Tấm kết dính và phương pháp sản xuất tấm kết dính này | LINTEC CORPORATION |
219 | 28355 | 1-2011-00484 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
220 | 28356 | 1-2020-00430 | Kết cấu nền móng tòa nhà và phương pháp tạo nên kết cấu nền móng tòa nhà | TAKEUCHI CONSTRUCTION CO., LTD. |
221 | 28357 | 1-2017-02340 | Máy cắm lông bàn chải | GB Boucherie NV |
222 | 28358 | 1-2017-01261 | Hệ thống và phương pháp làm sạch bề mặt | CUDZILO, Martin |
223 | 28359 | 1-2020-02897 | Mỏ cắt bằng khí | NISSAN TANAKA CORPORATION |
224 | 28360 | 1-2018-05276 | Bộ phận cắt vỏ của máy bóc vỏ hạt sen tươi | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ |
225 | 28361 | 1-2018-02970 | Chế phẩm và quy trình xử lý khắc ăn mòn vật liệu nhựa, quy trình mạ vật liệu nhựa, quy trình kiểm soát chế phẩm và quy trình điều chế chế phẩm này | OKUNO CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD. |
226 | 28362 | 1-2017-00423 | Cơ cấu truyền động dùng cho động cơ | MBI CO., LTD. |
227 | 28363 | 1-2016-03832 | Thiết bị làm nóng cảm ứng, hệ thống phân phối sol khí bao gồm thiết bị làm nóng cảm ứng và phương pháp vận hành hệ thống này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
228 | 28364 | 1-2016-03278 | Nền tạo sol khí để sử dụng kết hợp với thiết bị làm nóng cảm ứng và hệ thống phân phối sol khí bao gồm thiết bị và nền này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
229 | 28365 | 1-2015-04637 | Polyme polyetylen đa hình thái và sản phẩm đúc áp lực hoặc đúc ép | BOREALIS AG |
230 | 28366 | 1-2016-04417 | Phương pháp xác định dòng theo không gian, trạm gốc và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
231 | 28367 | 1-2017-03904 | Thiết bị hút | HARMOTEC CO., LTD. |
232 | 28368 | 1-2017-03766 | Muối hemi-canxi dạng tinh thể của axit (3R,5R)-7-[2-(4-flophenyl)-5-isopropyl-3-phenyl-4-[(4-hydroxymetylphenylamino)cacbonyl]-pyrol-1-yl]-3,5-dihydroxy heptanoic và phương pháp điều chế chúng | DAE WON PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
233 | 28369 | 1-2015-02369 | Bộ ắc quy của phương tiện giao thông | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
234 | 28370 | 1-2017-04354 | Thiết bị phát hiện vị trí của tiền giấy | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
235 | 28371 | 1-2018-02969 | Chế phẩm và quy trình xử lý khắc ăn mòn vật liệu nhựa, quy trình mạ vật liệu nhựa và quy trình kiểm soát chế phẩm này | OKUNO CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD. |
236 | 28372 | 1-2017-04139 | Bộ phận xếp chồng tiền giấy và thiết bị xử lý tiền giấy | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
237 | 28373 | 1-2015-02798 | Polynucleotit phân lập, chế phẩm, vật truyền biểu hiện và tế bào chủ nuôi cấy in vitro chứa polynucleotit phân lập | ROCHE GLYCART AG |
238 | 28374 | 1-2017-02682 | Thiết bị điều chỉnh vị trí và hệ thống gắn màng quang | NITTO DENKO CORPORATION |
239 | 28375 | 1-2017-00426 | Gen kháng bệnh đạo ôn Pi50, phương pháp tạo dòng gen và trình tự protein được mã hóa bởi gen này | Plant Protection Research Institute of Guangdong Academy of Agricultural Sciences |
240 | 28376 | 1-2017-02650 | Tấm dán dạng gel | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
241 | 28377 | 1-2016-04969 | Thiết bị nấu bằng hơi nước nhiều tầng | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
242 | 28378 | 1-2017-02249 | Thiết bị hiển thị có thể uốn | Samsung Electronics Co., Ltd. |
243 | 28379 | 1-2014-02108 | Chất ức chế bromodomain và dược phẩm chứa nó | ABBVIE INC. |
244 | 28380 | 1-2016-00740 | Thiết bị truyền và thiết bị thu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
245 | 28381 | 1-2016-04258 | Phương pháp kết xuất tín hiệu âm thanh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
246 | 28382 | 1-2016-04257 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
247 | 28383 | 1-2017-03955 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối di động và bộ xử lý | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
248 | 28384 | 1-2017-00716 | Hệ thống, thiết bị và phương pháp để căn thẳng vật liệu | NIKE INNOVATE C.V. |
249 | 28385 | 1-2017-01676 | Nhiên liệu sinh khối rắn và phương pháp sản xuất nhiên liệu sinh khối rắn | UBE INDUSTRIES, LTD. |
250 | 28386 | 1-2015-04048 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
251 | 28387 | 1-2019-03572 | Hệ thống truyền thông không dây, điểm truy nhập, thiết bị đầu cuối, và phương pháp truyền thông | NEC CORPORATION |
252 | 28388 | 1-2017-05065 | Hợp chất sulfamoylarylamit được đóng vòng, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
253 | 28389 | 1-2012-03457 | Hợp chất amino-pyrimidin và dược phẩm chứa hợp chất này | CYTOKINETICS, INC. |
254 | 28390 | 1-2010-00831 | Vật dụng thấm hút | UNI-CHARM CORPORATION |
255 | 28391 | 1-2016-01282 | Hợp chất điều biến kênh natri dùng để điều trị cơn đau và bệnh tiểu đường và dược phẩm chứa hợp chất này | CHROMOCELL CORPORATION |
256 | 28392 | 1-2016-00750 | Protein dung hợp chứa vùng GDF15 và miền Fc, đime và tetrame chứa protein này | AMGEN INC. |
257 | 28393 | 1-2015-04652 | Hợp chất 6,7-dihydropyrazolo[1,5-a]pyrazin-4(5H)-on làm chất điều biến âm liên kết khác vị trí hoạt tính của thụ thể mGluR2, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế chúng | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
258 | 28394 | 1-2016-03320 | Phương pháp gửi dữ liệu và thiết bị truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
259 | 28395 | 1-2015-03033 | Hỗn hợp chất xúc tác dạng vỏ trứng chứa vonfram oxit hoặc vonfram oxit hyđrat | BASF CORPORATION |
260 | 28396 | 1-2016-04623 | Dụng cụ bôi mỹ phẩm và sản phẩm mỹ phẩm chứa dụng cụ này | AMOREPACIFIC CORPORATION |
261 | 28397 | 1-2016-03981 | Thiết bị hít bột nicotin | Philip Morris Products S.A. |
262 | 28398 | 1-2011-02914 | Vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
263 | 28399 | 1-2016-00990 | Phương pháp xử lý chất thải | KOENIG, Paul |
264 | 28400 | 1-2016-05009 | Chế phẩm phủ chống hà và phương pháp tạo cho nền tính năng chống hà trong môi trường nước | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
265 | 28401 | 1-2017-04002 | Phương pháp và bộ biến đổi thời gian sang số | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
266 | 28402 | 1-2017-02790 | Máy tạo miệng vải và máy dệt bao gồm máy tạo miệng vải này | STAUBLI FAVERGES |
267 | 28403 | 1-2016-02975 | Phương pháp thu nhận vectơ dự đoán chuyển động tùy chọn, và thiết bị giải mã viđeo | KT CORPORATION |
268 | 28404 | 1-2016-02974 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và thiết bị giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
269 | 28405 | 1-2017-00921 | Phương pháp chế tạo dầm liên hợp đúc nhiều lớp | GARAM ST Co., Ltd. |
270 | 28406 | 1-2015-02835 | Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền báo nhận yêu cầu lặp tự động lai đường lên trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
271 | 28407 | 1-2017-02270 | Thiết bị lưu trữ tạm thời tiền giấy | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
272 | 28408 | 1-2015-02679 | Bẫy côn trùng bay gây hại | DAINIHON JOCHUGIKU CO., LTD. |
273 | 28409 | 1-2017-03965 | Đầu kiểm tra có các thanh dò dọc để kiểm tra chức năng của thiết bị được kiểm tra | TECHNOPROBE S.P.A. |
274 | 28410 | 1-2005-00999 | Quy trình sản xuất các sản phẩm chè đen có bổ sung hương liệu và sản phẩm chè đen có bổ sung hương liệu thu được bằng quy trình này | Council of Scientific and Industrial Research |
275 | 28411 | 1-2016-00424 | Thiết bị tách làm nổi không khí hòa tan để xử lý nước | KOREA AQUOSYS CO., LTD. |
276 | 28412 | 1-2016-00625 | Chuyển mạch điện tử và phương pháp điều khiển chuyển mạch điện tử này | SCHNEIDER ELECTRIC (AUSTRALIA) PTY LTD. |
277 | 28413 | 1-2017-03521 | Phương pháp và thiết bị chế biến nông sản, dược liệu bằng cách kết hợp quá trình sấy và quá trình trích ly | Viện Công nghệ Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
278 | 28414 | 1-2015-03225 | Thiết bị và phương pháp hiệu chỉnh độ trễ âm thanh | AUDIOBALANCE EXCELLENCE OY |
279 | 28415 | 1-2017-01988 | Cụm trao đổi nhiệt và khối ngoài trời của thiết bị lạnh | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
280 | 28416 | 1-2016-00307 | Tay nắm sau của xe mô tô làm từ chế phẩm polyme propylen | PRIME POLYMER CO., LTD. |
281 | 28417 | 1-2016-03413 | Chế phẩm phủ, phương pháp bảo vệ nền chống ăn mòn do mưa hoặc hạt rắn, nền được phủ bằng chế phẩm này | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
282 | 28418 | 1-2017-03628 | Hệ thống quản lý, máy chủ, thiết bị quản lý và phương pháp quản lý | AOYAMA Hiroshi |
283 | 28419 | 1-2016-03326 | Phương pháp xác định khối tùy chọn kết hợp theo thời gian | KT CORPORATION |
284 | 28420 | 1-2016-03323 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
285 | 28421 | 1-2015-03029 | Hệ thống lưu trữ sử dụng máy điều hòa tự động | PT PURA BARUTAMA |
286 | 28422 | 1-2017-02543 | Bệ đỡ dùng cho máy dệt kim tròn | LONATI S.P.A. |
287 | 28423 | 1-2011-00406 | Phương pháp điều chế copolyme điolefin monome styren | CHINA PETROCHEMICAL CORPORATION |
288 | 28424 | 1-2016-01438 | Hệ thống lắp ráp tấm panen và phương pháp lắp đặt hệ thống này | Hunter Douglas Architectural Products (China) Ltd. |
289 | 28425 | 1-2016-03322 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
290 | 28426 | 1-2016-03324 | Phương pháp thu nhận tùy chọn kết hợp, và thiết bị giải mã viđeo | KT CORPORATION |
291 | 28427 | 1-2017-00516 | Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu đồng bộ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
292 | 28428 | 1-2017-03407 | Bộ giảm thanh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
293 | 28429 | 1-2016-00645 | Sợi đơn bằng thép thẳng để gia cường lớp bố, lớp bố và lốp hơi | NV BEKAERT SA |
294 | 28430 | 1-2014-04252 | Đồ hộp ba mảnh và phương pháp sản xuất đồ hộp này | JFE Steel Corporation |
295 | 28431 | 1-2016-02203 | Copolyme propylen, quy trình sản xuất copolyme propylen này và vật đúc được làm từ copolyme propylen này | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C |
296 | 28432 | 1-2015-04275 | Tã lót dạng quần dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
297 | 28433 | 1-2016-01257 | Nắp làm bằng chất polyme được gia cường bằng sợi dùng cho hầm vòm | CHANNELL COMMERCIAL CORPORATION |
298 | 28434 | 1-2012-03342 | Tấm thép cán nguội độ bền cao có khả năng chịu kéo cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
299 | 28435 | 1-2017-00524 | Hệ thống và phương pháp xử lý tương can chùm xung có chu kỳ lặp biến đổi | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
300 | 28436 | 1-2016-03006 | Thiết bị gá phôi gia công | KOBAYASHI MANUFACTURE CO., LTD. |
301 | 28437 | 1-2016-03436 | Tấm hợp kim chứa đất hiếm loại R-TM-A-M và phương pháp sản xuất tấm hợp kim này | SANTOKU CORPORATION |
302 | 28438 | 1-2016-04745 | Phương pháp và thiết bị người dùng để thu tín hiệu nhờ sử dụng sự loại bỏ và ngăn chặn nhiễu được hỗ trợ bởi mạng trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
303 | 28439 | 1-2015-01445 | Dược phẩm dạng lỏng vô trùng chứa phenylephrin và ketorolac, không chứa chất bảo quản và không chứa chất chống oxy hóa | OMEROS CORPORATION |
304 | 28440 | 1-2016-02133 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | Colgate-Palmolive Company |
305 | 28441 | 1-2017-00436 | Khớp ly hợp một chiều kép có thể điều chỉnh chạy không và bộ truyền động bao gồm khớp ly hợp này | MBI CO., LTD. |
306 | 28442 | 1-2016-03492 | Vật mang, phôi và phương pháp tạo ra vật mang | GRAPHIC PACKAGING INTERNATIONAL, LLC. |
307 | 28443 | 1-2014-02260 | Mô đun vắt nước quả dùng cho máy ép nước quả | NUC ELECTRONICS CO., LTD. |
308 | 28444 | 1-2014-03288 | Vật liệu lợp mái và kết cấu mái | Nippon Steel Coated Sheet Corporation |
309 | 28445 | 1-2015-04826 | Kết cấu nối ống dẫn chất làm lạnh | OH, Hyung-Dong |
310 | 28446 | 1-2015-03193 | Đáy bộ phận rót | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
311 | 28447 | 1-2012-02335 | Cơ cấu cản trên catot có thể thay thế được của bình điện phân khử nhôm | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
312 | 28448 | 1-2017-00952 | Thiết bị kiểm tra môđun camera | NTS Co., Ltd. |
313 | 28449 | 1-2016-03777 | Hệ thống dẫn động dùng cho rèm cửa sổ và rèm cửa sổ | Teh Yor Co., Ltd. |
314 | 28450 | 1-2016-04627 | Bộ kích thích phụ tải điện | YU, Sang-Woo |
315 | 28451 | 1-2017-04861 | Cơ cấu tay ga | ASAHI DENSO CO., LTD. |
316 | 28452 | 1-2017-00213 | Thiết bị lọc ba chiều | Essa corp. |
317 | 28453 | 1-2017-03743 | Kết cấu tường khô chống đạn bắn | KNAUF GIPS KG |
318 | 28454 | 1-2014-04001 | Dược chất degarelix đông khô và phương pháp sản xuất dược chất này | FERRING B.V. |
319 | 28455 | 1-2016-04213 | Tã lót dùng một lần | Unicharm Corporation |
320 | 28456 | 1-2017-03976 | Thiết bị và phương pháp gắn kín màng bọc dạng lá vào mặt gắn kín của vật chứa | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
321 | 28457 | 1-2018-02434 | Phương pháp sản xuất vật liệu nano oxit perovskit LaMn0,7Fe0,3O3 có từ tính dùng để hấp phụ arsen từ nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm và vật liệu thu được bằng phương pháp này | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
322 | 28458 | 1-2015-03242 | Thiết bị thu và phương pháp thu | SONY CORPORATION |
323 | 28459 | 1-2016-04383 | Phương pháp mã hóa âm thanh và bộ mã hóa âm thanh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
324 | 28460 | 1-2016-04546 | Phương pháp sử dụng lại không gian và thiết bị trạm thực hiện phương pháp này trong hệ thống mạng cục bộ không dây | LG ELECTRONICS INC. |
325 | 28461 | 1-2016-04610 | Phương pháp sản xuất linh kiện | SAINT JEAN INDUSTRIES |
326 | 28462 | 1-2016-03980 | Khóa móc | Rynan Technologies Pte. Ltd. |
327 | 28463 | 1-2015-01200 | Phương pháp và thiết bị thu dữ liệu trong hệ thống truyền thông không dây đa điểm phối hợp | LG ELECTRONICS INC. |
328 | 28464 | 1-2015-04725 | Thiết bị làm lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
329 | 28465 | 1-2017-03424 | Vi cấu trúc tạo ra từ hydrogel axit hyaluronic liên kết ngang và phương pháp sản xuất vi cấu trúc này | ENDODERMA CO., LTD. |
330 | 28466 | 1-2015-03949 | Composit lõi thấm hút, vật dụng thấm hút dùng một lần, phương pháp sản xuất tấm mỏng nhiều lớp composit thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút dùng một lần | DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. |
331 | 28467 | 1-2016-01791 | Phương pháp tạo màng mỏng TiO2 và kính được phủ màng mỏng này | AGC Inc. |
332 | 28468 | 1-2015-01379 | Kết cấu đế dùng cho đồ đi ở chân | NIKE INNOVATE C.V. |
333 | 28469 | 1-2016-02716 | Phương pháp thực hiện thao tác chụp ảnh và thiết bị đầu cuối di động | Huawei Device (Shenzhen) Co., Ltd. |
334 | 28470 | 1-2010-03537 | Thiết bị và phương pháp sản xuất lõi thấm hút | UNI-CHARM CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2022
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2022
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2021