Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2024 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
251 38306 1-2020-03941 Phương pháp phân chia vật liệu composit NITTO DENKO CORPORATION
252 38307 1-2019-03134 Hợp chất pyrolopyrimidin làm chất tăng cường protein điều hòa dẫn truyền qua màng xơ nang (CFTR) Cystic Fibrosis Foundation
253 38308 1-2018-03814 Cấu trúc kháng thể đặc hiệu kép, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa cấu trúc kháng thể này Amgen Research (Munich) GmbH
254 38309 1-2020-03955 Phương pháp và hệ thống sản xuất tấm nhiều lớp NITTO DENKO CORPORATION
255 38310 1-2019-06077 Phương pháp sản xuất món tráng miệng ướp đá đóng gói LOTTE CO., LTD.
256 38311 1-2020-04827 Phương pháp và chất ức chế ngăn chặn gia tăng trị số anisidin và giảm lượng tocopherol trong chế phẩm dầu và chất béo dùng để chiên J-OIL MILLS, INC.
257 38312 1-2021-04316 Bột phần chiết cà phê và hệ thống sản xuất bột phần chiết cà phê này VINAMIT USA LLC
258 38313 1-2018-05045 Phương pháp bảo quản cryo đối với trứng, ấu trùng nauplius và/hoặc con non của con hà, phương pháp tái sinh các sinh vật đã được bảo quản cryo, và sản phẩm hoặc thức ăn được bảo quản cryo thu được bằng phương pháp bảo quản này PLANKTONIC AS
259 38314 1-2019-05156 Dẫn xuất dị vòng có hoạt tính diệt vật gây hại có nhóm thế chứa lưu huỳnh, hợp phần chứa dẫn xuất này và phương pháp kiểm soát vật gây hại SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
260 38315 1-2014-02941 Phương pháp phân loại các nguyên liệu và/hoặc khoáng chất có kích cỡ khác nhau, và hệ thống quản lý và tái chế chất thải để phân loại các nguyên liệu và/hoặc khoáng chất có kích cỡ khác nhau CDE ASIA LIMITED
261 38316 1-2020-07538 Chế phẩm diệt dịch hại dạng dung dịch nước đậm đặc và phương pháp kiểm soát dịch hại NUFARM AUSTRALIA LIMITED
262 38317 1-2020-02126 Chế phẩm chống chứng huyết khối chứa dịch chiết của cây cần nước (Oenanthe javanica) và phương pháp điều chế chế phẩm này KOREAN DRUG CO., LTD.
263 38318 1-2016-03204 Biến thể của enzym xylanaza GH10, chế phẩm enzym chứa biến thể này, chế phẩm phụ gia dùng cho thức ăn chăn nuôi lên men và phương pháp sản xuất các sản phẩm lên men từ nguyên liệu chứa tinh bột DUPONT NUTRITION BIOSCIENCES APS
264 38319 1-2020-07128 Màng polypropylen nhiều lớp TOYOBO CO., LTD.
265 38320 1-2020-02843 Tấm nhiều lớp và phương pháp xử lý tấm nhiều lớp 3M INNOVATIVE PROPERTIES COMPANY
266 38321 1-2020-02245 Chế phẩm sơn KCC CORPORATION
267 38322 1-2017-02355 Chế phẩm phủ gốc dung môi hữu cơ và nền kim loại được phủ bằng chế phẩm này AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
268 38323 1-2020-02587 Lưới dây và phương pháp sản xuất lưới dây GEOBRUGG AG
269 38324 1-2021-03934 Bộ mồi LAMP-Ccas đặc hiệu để phát hiện và định danh nấm Corynespora cassiicola NGUYỄN BẢO QUỐC
270 38325 1-2019-00255 Chế phẩm vacxin rotavirut lỏng BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED
271 38326 1-2018-02802 Phương pháp theo dõi tổng lượng của các hợp chất chứa lưu huỳnh trong dung dịch mạ kim loại hoặc hợp kim, và quy trình được kiểm soát để lắng phủ kim loại ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH
272 38327 1-2018-04537 Dây thép gia cố cao su, phương pháp sản xuất và lốp xe sử dụng dây thép này NV BEKAERT SA
273 38328 1-2018-04574 Chế phẩm nhựa lưu hóa được theo kiểu cation THREE BOND CO., LTD.
274 38329 1-2020-00483 Phương pháp thu hồi axit phosphoric từ canh trường lên men hoặc dịch thải lên men và tái sử dụng nó CJ CheilJedang Corporation
275 38330 1-2020-06068 Hệ thống bánh xe quay và phương pháp vận hành hệ thống bánh xe quay này INTERBLOCK D.O.O
276 38331 1-2020-06213 Phương pháp sản xuất kính để sản xuất kính bảo vệ mỏng COSESGT CO., LTD.
277 38332 1-2019-04964 Bộ ắcqui nạp lại được TTI (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LIMITED
278 38333 1-2020-00207 Polypeptit có hoạt tính O-suxinyl homoserin transferaza, vi sinh vật sản xuất O-suxinyl homoserin và phương pháp sản xuất O-suxinyl homoserin này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
279 38334 1-2014-02020 Phương pháp bắt đầu quy trình nấu chảy kim loại TATA STEEL LIMITED
280 38335 1-2017-04896 Chế phẩm kết dính và vật được nối RESONAC CORPORATION
281 38336 1-2020-01641 Khuôn tạo hình thủy tinh và phương pháp sản xuất khuôn này ENTEGRIS, INC.
282 38337 1-2019-02495 Máy rửa rau củ quả đa năng Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
283 38338 1-2019-05556 Kháng thể B7-H3, mảnh gắn kết kháng nguyên của nó và dược phẩm chứa kháng thể B7-H3, mảnh gắn kết kháng nguyên của nó Hansoh (Shanghai) Healthtech Co., Ltd.
284 38339 1-2018-05943 Hệ thống sản xuất tùy chỉnh sản phẩm có thể mang và/hoặc sản phẩm dùng trong y tế DESMA SCHUHMASCHINEN GMBH
285 38340 1-2019-07473 Hệ thống thiết bị tạo hơi nước cho lò phản ứng hạt nhân hai vòng trao đổi nhiệt có hệ thống xả và thoát nước JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT"
286 38341 1-2019-03056 Tấm sàn và phương pháp sản xuất tấm sàn Flooring Industries Limited, SARL
287 38342 1-2021-01129 Tấm thép được cán nóng và quy trình sản xuất tấm thép này ARCELORMITTAL
288 38343 1-2020-05123 Cuộn, tấm hoặc phôi thép được hợp kim hóa trước không dập và phương pháp sản xuất cuộn, tấm hoặc phôi thép được hợp kim hóa trước không dập và phương pháp sản xuất chi tiết thép được phủ được tăng cứng bằng cách dập ARCELORMITTAL
289 38344 1-2021-00558 Thành phần chất xúc tác tinh chế khí thải và chất xúc tác tinh chế khí thải sử dụng thành phần này MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD.
290 38345 1-2020-06429 Quy trình bào chế hệ tiền vi nhũ nano luteolin Công ty Cổ phần Công nghệ mới Nhật Hải
291 38346 1-2020-07063 Thiết bị để đóng gói và phân phối sản phẩm HORUS PHARMA
292 38347 1-2019-06572 Tế bào miễn dịch bao gồm cấu trúc kháng thể-thụ thể tế bào T (TCR) khảm (caTCR) và thụ thể truyền tín hiệu khảm (CSR), axit nucleic mã hóa caTCR và CSR và phương pháp tiêu diệt tế bào đích trình diện kháng nguyên đích sử dụng tế bào miễn dịch này Eureka Therapeutics, Inc.
293 38348 1-2020-05309 Kháng thể kháng VAMP2 dùng để ức chế sự tạo thành phức hợp SNARE và chế phẩm chứa kháng thể này HAUUL BIO
294 38349 1-2020-05451 THIẾT BỊ KHUÔN CẮT CỬA ỐNG KÍNH CÓ KHUÔN DƯỚI VỚI KẾT CẤU CẢI TIẾN CO-MS Co., Ltd
295 38350 1-2018-03763 Phương pháp làm tăng tác dụng kiểm soát bệnh ở cây trồng của isofetamit và phương pháp kiểm soát bệnh ở cây trồng này ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD.
296 38351 1-2021-01037 Peptit có hoạt tính chống béo phì hoặc đái tháo đường và dược phẩm chứa peptit này CAREGEN CO., LTD.
297 38352 1-2019-02727 Hợp phần phù trợ trộn sẵn, chế phẩm phù trợ, chế phẩm hóa chất xử lý cây và phương pháp xử lý cây hoặc hạt giống của cây hoặc cây đang phát triển PARAMOUNT PRODUCTS 1 LLC
298 38353 1-2017-03546 Màng phủ cứng đa lớp, thiết bị hiển thị hình ảnh và phương pháp sản xuất màng này RIKEN TECHNOS CORPORATION
299 38354 1-2018-01012 Phương pháp thu được chế phẩm hoạt tính sinh học dạng nước Biodel AG Inc.
300 38355 1-2018-00319 Phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn BASF AGRO B.V.
301 38356 1-2020-00112 Quy trình nén ép polyhalit với bồ tạt để dùng làm phân bón ICL Europe Cooperatief U.A.
302 38357 1-2020-06502 Màng co nhiệt nhiều lớp và nhãn co nhiệt GUNZE LIMITED
303 38358 1-2021-05107 Đầu phun chìm KROSAKIHARIMA CORPORATION
304 38359 1-2020-04554 Thiết bị xịt vận hành từ xa DRONE NET CO., LTD.
305 38360 1-2020-00844 Túi bao bì chứa màng polybutylen terephtalat TOYOBO CO., LTD.
306 38361 1-2020-01431 Polytrimetylen ete glycol và phương pháp điều chế polytrimetylen ete glycol này SK CHEMICALS CO., LTD.
307 38362 1-2020-01118 Hỗn hợp polypropylen và vật phẩm làm bằng nó ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C.
308 38363 1-2020-02254 PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP ỐNG NANO CACBON TỪ CAO SU TỰ NHIÊN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHỈNH ĐỂ ĐIỀU CHỈNH ĐẶC TÍNH TRUNG BÌNH CỦA ỐNG NANO CACBON THU ĐƯỢC NÀY AGENCY FOR SCIENCE, TECHNOLOGY AND RESEARCH
309 38364 1-2020-03194 Chế phẩm làm lạnh RPL HOLDINGS LIMITED
310 38365 1-2020-05903 Chế phẩm để sản xuất đậu phụ mềm và phương pháp sản xuất đậu phụ mềm CJ CHEILJEDANG CORPORATION
311 38366 1-2020-02724 Hợp chất imidazol ngưng tụ được thế bởi nhóm hydroxy bậc ba dùng làm chất ức chế PI3K-gama và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE CORPORATION
312 38367 1-2013-01603 Kit dược phẩm chứa chế phẩm chứa kháng thể đặc hiệu kép CD19 x CD3 và dexametason để điều trị bệnh u lymphô tế bào B lớn lan tỏa Amgen Research (Munich) GmbH
313 38368 1-2018-01923 Chế phẩm phân tán trong nước chứa kali canxi polyphosphat và phương pháp dùng dikali canxi pyrophosphat dưới dạng phân bón cho cây trồng LIQUID FERTILISER PTY LTD
314 38369 1-2019-07468 Dẫn xuất axit nucleic peptit và dược phẩm chứa dẫn xuất axit nucleic peptit này OliPass Corporation
315 38370 1-2020-00262 Phương pháp chống tốc mái cho công trình dân dụng lợp ngói hoặc tôn Nguyễn Ngọc Tình
316 38371 1-2018-03006 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. (KR)
317 38372 1-2019-03618 Cơ cấu chuyển mạch của thiết bị ngắt mạch LSIS CO., LTD.
318 38373 1-2021-03791 Ba lô THE NORTH FACE APPAREL CORP.
319 38374 1-2019-00414 Cụm van mô-đun cung cấp nhiên liệu khí và hỗ trợ điều tốc cho động cơ tĩnh tại đánh lửa cưỡng bức chạy bằng khí sinh học/hy-đrô-xyn Bùi Văn Ga
320 38375 1-2019-03404 Hệ thống tưới đa năng để chăm sóc cây ăn quả Nguyễn Văn Hai
321 38376 1-2020-02076 Phương pháp tạo khí tổng hợp để sản xuất amoniac HALDOR TOPSØE A/S
322 38377 1-2019-03857 Kim dệt máy Groz-Beckert Kommanditgesellschaft
323 38378 1-2020-04779 Hệ thống chiếu sáng laze phân cực chống chói lóa cho phương tiện giao thông đi ngược chiều Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
324 38379 1-2019-02589 Phương pháp xử lý vỏ nang cứng R.P. SCHERER TECHNOLOGIES, LLC
325 38380 1-2020-02221 Thiết bị, phương pháp mã hóa viđeo và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
326 38381 1-2019-03744 Thiết bị hiển thị có lớp gia cố SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
327 38382 1-2020-01331 Chế phẩm để điều trị và/hoặc phòng ngừa lây nhiễm virut viêm gan B Yisheng Biopharma (Singapore) Pte. Ltd.
328 38383 1-2020-03985 Thiết bị lọc bụi tĩnh điện Mitsubishi Heavy Industries Power Environmental Solutions, Ltd.
329 38384 1-2019-04487 Quy trình sản xuất vật liệu hỗn hợp TPU bằng phương thức làm tăng khả năng tương thích tại chỗ MIRACLL CHEMICALS CO., LTD.
330 38385 1-2017-00242 Túi sưởi dùng một lần DAINIHON JOCHUGIKU CO., LTD.
331 38386 1-2020-02377 Kết cấu đóng gói bộ điện cực NINGDE AMPEREX TECHNOLOGY LIMITED
332 38387 1-2020-07028 Quy trình tích hợp để thu giữ, càng hóa và sử dụng cacbon đioxit và hệ thống bình phản ứng được làm thích ứng để thực hiện quy trình này MINERAL CARBONATION INTERNATIONAL PTY LTD
333 38388 1-2020-03502 Trình tự axit amin kháng vi sinh vật và chế phẩm chứa chúng ZOETIS SERVICES LLC
334 38389 1-2020-04077 Phương pháp sản xuất đá quý tổng hợp VIEA LOGIS CO., LTD.
335 38390 1-2020-01863 Tổ hợp hoạt chất có tính chất diệt động vật hoặc vi sinh gây hại, phương pháp không nhằm mục đích điều trị bệnh để phòng trừ động vật hoặc vi sinh gây hại sử dụng tổ hợp này và quy trình điều chế chất bảo vệ cây trồng BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
336 38391 1-2019-02446 Dược phẩm đề điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh lây nhiễm PAEAN BIOTECHNOLOGY INC.
337 38392 1-2020-03908 Thiết bị tạo ra sol khí, phương pháp điều khiển thiết bị tạo ra sol khí và vật ghi KT&G CORPORATION
338 38393 1-2020-05554 Cơ cấu điều khiển động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
339 38394 1-2020-01307 Phương pháp truyền dữ liệu, máy truyền thông, và hệ thống truyền dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
340 38395 1-2019-03938 Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây, và phương pháp truyền thông không dây WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC.
341 38396 1-2017-03786 Phương pháp sản xuất sản phẩm thịt chế biến sẵn được chiên khô SANYO FOODS CO.,LTD.
342 38397 1-2020-06369 Bán thành phẩm để tạo ra thìa và nĩa, hộp đựng và hộp có sử dụng bán thành phẩm như vậy GENIIQ PTE. LTD.
343 38398 1-2020-00210 Phương pháp xây dựng dung dịch chuẩn cho cảm biến sinh học dự đoán nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Viện Công nghệ Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
344 38399 1-2020-04300 Thiết bị tạo sol khí và bộ làm nóng dùng cho thiết bị tạo sol khí KT&G CORPORATION
345 38400 1-2021-00749 Tủ lạnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
346 38401 1-2019-01229 Thiết bị mạng thứ nhất và phương pháp truyền tín hiệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
347 38402 1-2019-01400 Dược phẩm, bộ phận chứa bịt kín, thiết bị hít định liều, phương pháp cải thiện độ ổn định của dược phẩm, phương pháp cải thiện đặc tính khí dung hóa của dược phẩm và phương pháp làm giảm chỉ số làm nóng địa cầu của dược phẩm MEXICHEM FLUOR S.A. DE C.V.
348 38403 1-2020-04296 Thiết bị tạo sol khí, phương pháp điều khiển thiết bị tạo sol khí và vật ghi đọc được bằng máy tính KT&G CORPORATION
349 38404 1-2021-02040 Chế phẩm diệt tảo độc từ hỗn hợp cao chiết thực vật Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ
350 38405 1-2021-02733 Hệ thống in ALTEMIRA Co., Ltd.
351 38406 1-2020-04299 Thiết bị tạo sol khí KT & G CORPORATION
352 38407 1-2017-05059 Phương pháp truyền, phương pháp thu, thiết bị truyền và thiết bị thu Panasonic Intellectual Property Corporation of America
353 38408 1-2020-01997 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY, THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG, VÀ TRẠM CƠ SỞ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
354 38409 1-2019-00040 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
355 38410 1-2019-01171 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
356 38411 1-2021-04121 Đầu tưới phun mưa bù áp Nguyễn Văn Hai
357 38412 1-2018-05133 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
358 38413 1-2018-02016 Thiết bị điện tử có chứa anten SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
359 38414 1-2020-01682 Thiết bị truyền thông không dây, phương pháp truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
360 38415 1-2021-02721 Bộ thí nghiệm xác định gia tốc trọng trường Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
361 38416 1-2020-06760 Quy trình xử lý hạn chế cháy bền cho vải bông dệt thoi sử dụng plasma phóng điện rào chắn điện môi Đại học Bách khoa Hà Nội
362 38417 1-2021-08474 THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ Đại học Bách khoa Hà Nội
363 38418 1-2019-07137 Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
364 38419 1-2019-07312 Bộ khớp ly hợp KABUSHIKI KAISHA F.C.C.
365 38420 1-2019-06135 Phương pháp tạo cấu hình tài nguyên để truyền tín hiệu không có thông báo cấp phát, trạm cơ sở, thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
366 38421 1-2019-01703 Hệ thống phát điện chạy bằng sức nước DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
367 38422 1-2019-01562 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
368 38423 1-2019-01226 Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình để phát hiện độ phẳng của linh kiện SUMIDA CORPORATION
369 38424 1-2018-01526 Cụm trống dùng trong hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
370 38425 1-2019-00641 Thiết bị người dùng, thiết bị trạm gốc, và phương pháp truyền thông SHARP KABUSHIKI KAISHA
371 38426 1-2019-00703 Dây cách điện và cáp đa lõi Proterial, Ltd.
372 38427 1-2018-00124 Phương pháp chế tạo tài liệu bảo mật DE LA RUE INTERNATIONAL LIMITED
373 38428 1-2019-01797 Phương pháp xử lý phiên, phần tử mạng chức năng quản lý phiên và vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
374 38429 1-2019-01894 Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe HONDA MOTOR CO., LTD.
375 38430 1-2018-04242 Khung lắp thiết bị NATIONAL RESEARCH INSTITUTE FOR EARTH SCIENCE AND DISASTER RESILIENCE
376 38431 1-2018-04098 Đồng hồ chiếu laze Chia Wei, HSU
377 38432 1-2019-05553 Phương pháp và thiết bị xử lý giao dịch dựa vào chuỗi khối ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
378 38433 1-2019-05514 Phương pháp và hệ thống để ghi lại dữ liệu giao dịch, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
379 38434 1-2019-05188 Phương pháp và trạm dùng để chỉ báo dữ liệu dịch vụ đường xuống và điểm truy cập HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
380 38435 1-2019-04375 Bộ phận giữ sợi quang, bộ nối quang và cấu trúc liên kết quang học SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
381 38436 1-2019-03514 Thiết bị điện tử, phương pháp vận hành thiết bị điện tử này và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
382 38437 1-2019-03920 Thiết bị chẩn đoán động cơ điện MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
383 38438 1-2019-03758 Vật chỉ thị plasma được xử lý với anôt nhôm chứa thuốc nhuộm SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION
384 38439 1-2019-00212 Phương pháp điều khiển tần số truyền dẫn, phương pháp điều khiển truyền dẫn, thiết bị điều khiển truyền dẫn lưu lượng cho đường truyền thuê bao của thiết bị đặt tại cơ sở của khách hàng KT CORPORATION
385 38440 1-2017-04936 Thiết bị hiển thị bảng dẹt gắn cảm biến hình ảnh quang học LG Display Co., Ltd.
386 38441 1-2019-04071 Đèn pha và phương pháp sản xuất đèn pha HONDA MOTOR CO., LTD.
387 38442 1-2019-04228 Thiết bị rơle bảo vệ KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
388 38443 1-2019-04162 Cảm biến hình ảnh AUTONICS CORPORATION
389 38444 1-2019-04062 Máy tạo hyđrô kết hợp với hệ thống giám sát điện toán đám mây Lin, Hsin-Yung
390 38445 1-2017-05055 Tấm vật liệu compozit, thiết bị và phương pháp chế tạo tấm vật liệu compozit ZUIKO CORPORATION
391 38446 1-2019-01250 Hỗn hợp polyetylen hai hình thái và ống làm bằng hỗn hợp này THAI POLYETHYLENE CO., LTD.
392 38447 1-2018-06049 Phương pháp sản xuất nhựa PET sinh học SUNTORY HOLDINGS LIMITED
393 38448 1-2019-04230 Bộ pin và hệ thống nối SONY CORPORATION
394 38449 1-2018-02465 Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép dùng làm đồ chứa JFE Steel Corporation
395 38450 1-2018-04762 Bình khử chất bay hơi và phương pháp khử chất bay hơi polyme FINA TECHNOLOGY, INC.
396 38451 1-2018-02464 Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép dùng làm đồ chứa JFE Steel Corporation
397 38452 1-2019-05414 Hệ thống xếp chồng và chôn vùi chất thải di động có khả năng giảm bụi mịn và vật liệu nguy hại J.ENTEC CO., LTD.
398 38453 1-2019-05955 Phương pháp xác định amin tạo màng và kit gồm nhiều phần bao gồm các thành phần có khả năng xác định amin tạo màng KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
399 38454 1-2019-03467 Lò luyện kim chuyển đổi được và nhà máy luyện kim dạng mô đun bao gồm lò này để thực hiện quy trình sản xuất kim loại ở trạng thái nóng chảy, cụ thể là thép hoặc gang đúc TENOVA S.P.A.
400 38455 1-2017-03280 Màng bảo vệ bề mặt, bộ phận được bố trí màng bảo vệ bề mặt và phương pháp gắn màng bảo vệ bề mặt LINTEC CORPORATION
401 38456 1-2018-05663 Thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
402 38457 1-2018-03079 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
403 38458 1-2019-03290 Vật phẩm mạ điện và phương pháp sản xuất vật phẩm mạ điện này YKK CORPORATION
404 38459 1-2019-02281 Sản phẩm dạng màng linh hoạt Chen-Cheng HUANG
405 38460 1-2019-05245 Tấm kim loại được phủ và vật liệu phủ dùng cho tấm kim loại được phủ này NIPPON STEEL CORPORATION
406 38461 1-2018-01455 Mực in lõm dạng nước THINK LABORATORY CO., LTD.
407 38462 1-2019-01065 Phương pháp sản xuất chế phẩm nhựa chứa clo và phương pháp sản xuất sản phẩm nhựa chứa clo được xử lý Sakai Chemical Industry Co., Ltd.
408 38463 1-2018-05545 Miếng dán làm ấm UNICHARM CORPORATION
409 38464 1-2017-04164 Thép dùng cho quá trình thấm cacbon nitơ, hợp phần được thấm cacbon nitơ và phương pháp sản xuất chúng JFE Steel Corporation
410 38465 1-2020-01657 Tấm thép mạ nền Zn-Al-Mg NIPPON STEEL CORPORATION
411 38466 1-2019-06892 Tấm thép dùng làm vỏ lon, và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE STEEL CORPORATION
412 38467 1-2019-02151 Vật liệu liên kết, phương pháp liên kết và phương pháp sản xuất vật liệu liên kết này DOWA ELECTRONICS MATERIALS CO., LTD.
413 38468 1-2018-05674 Sản phẩm nhôm oxit, chế  phẩm polyme và vật dụng sản xuất bao gồm chế phẩm polyme này MARTINSWERK GMBH
414 38469 1-2019-02047 Thiết bị cài chốt dùng cho cơ cấu vận hành và cơ cấu vận hành ABB SCHWEIZ AG
415 38470 1-2019-02179 Hộp mực và cơ cấu cấp mực CANON KABUSHIKI KAISHA
416 38471 1-2019-02360 Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ Toshiba Industrial Products and Systems Corporation
417 38472 1-2019-03434 Môđun ăngten cho thiết bị điện tử cầm tay và thiết bị điện tử cầm tay bao gồm môđun này Amotech Co., Ltd
418 38473 1-2019-04615 Thiết bị lưu điện đa dụng xách tay kiểu truyền thông trong khi xả YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
419 38474 1-2019-06324 Điện thoại di động và phương pháp chế tạo vỏ thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
420 38475 1-2017-00291 Phương pháp và hệ thống điểm danh Phạm Mạnh Hùng
421 38476 1-2018-04895 Khối phospho GE LIGHTING SOLUTIONS LLC
422 38477 1-2020-00310 Dung dịch nước mạ điện có tính axit tạo lớp phủ đồng và phương pháp lắng phủ điện phân tạo lớp phủ đồng trên nền từ dung dịch này ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH
423 38478 1-2018-04943 Phương pháp xử lý quặng chứa đất hiếm giàu sắt Mintek
424 38479 1-2020-02005 Chế phẩm nhựa amino, vecni, lớp phủ nhựa amino và sản phẩm nhựa amino CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD.
425 38480 1-2014-02936 Tã lót dùng một lần dạng mở UNICHARM CORPORATION
426 38481 1-2018-00217 Phương pháp giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
427 38482 1-2018-00218 Phương pháp giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
428 38483 1-2017-02139 Miếng đệm, cụm điện cực sử dụng miếng đệm này, quy trình điện phân clorua kiềm sử dụng cụm điện cực này và phương pháp tân trang lại điện cực trong cụm điện cực sử dụng miếng đệm này INEOS TECHNOLOGIES LIMITED
429 38484 1-2019-00335 Phương pháp sản xuất tấm dùng cho bìa cứng, phương pháp sản xuất tấm dùng để trang trí tòa nhà và phương pháp sản xuất tấm được tạo bọt TBM CO., LTD.
430 38485 1-2018-02978 Quy trình nhuộm vật liệu polyeste DYSTAR COLOURS DISTRIBUTION GMBH
431 38486 1-2016-03737 Chế phẩm phủ, kit chứa chế phẩm phủ này, kết cấu kim loại được phủ bằng chế phẩm phủ này và phương pháp phủ kết cấu kim loại này HEMPEL A/S
432 38487 1-2019-04347 Cụm bộ lọc, cụm thiết bị dùng để phân tách hỗn hợp các chất lỏng, cụm thiết bị dùng để phân tách hỗn hợp chất khí và chất lỏng, phương pháp lọc chất lỏng, phương pháp loại bỏ chất khí ra khỏi chất lỏng và phương pháp phân tách các chất lỏng FILTRATION TECHNOLOGY CORPORATION
433 38488 1-2019-03257 Cấu trúc pin PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD.
434 38489 1-2018-02289 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
435 38490 1-2018-05577 Thiết bị in và hệ thống sản xuất vỏ hộp ALTEMIRA Co., Ltd.
436 38491 1-2019-05257 Hệ thống sản xuất và tích trữ năng lượng điện và phương pháp sản xuất và tích trữ năng lượng điện CAO, Calvin, Cuong
437 38492 1-2019-04613 Phương pháp hàn điểm điện trở dùng để ghép nối các tấm thép mạ kẽm ARCELORMITTAL
438 38493 1-2020-05744 Phương pháp ủ tấm thép và lò ủ tấm thép JFE Steel Corporation
439 38494 1-2017-02418 Vật dụng hấp thụ OJI HOLDINGS CORPORATION
440 38495 1-2019-03327 Thép không gỉ austenit có các đặc tính bề mặt và khả năng dễ gia công, và phương pháp sản xuất nó POSCO
441 38496 1-2018-03871 Thiết bị sản xuất vật liệu dạng tấm trên cơ sở thạch cao YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
442 38497 1-2018-03589 Dung dịch dùng cho kính áp tròng kháng Acanthamoeba SEED CO., LTD.
443 38498 1-2018-04237 Vật liệu catốt dùng cho pin ion lithi thứ cấp và phương pháp sản xuất vật liệu catốt này, catốt dùng cho pin ion lithi thứ cấp và pin ion lithi thứ cấp Sumitomo Metal Mining Co., Ltd.
444 38499 1-2018-00608 Hệ thống xử lý laze để xử lý vật gia công và phương pháp tăng cường đặc tính mép của hiệu ứng vật liệu do quét laze ngang qua vật gia công ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES, INC.
445 38500 1-2019-00088 Phương pháp và thiết bị dùng để gom và xử lý cây lục bình IN-BETWEEN SPRL
446 38501 1-2019-00702 Chế phẩm nhựa chứa clo Sakai Chemical Industry Co., Ltd.
447 38502 1-2019-05366 Chế phẩm nhựa polyuretan nóng chảy được xử lý ẩm và tấm mỏng chứa chế phẩm này DIC CORPORATION
448 38503 1-2018-04726 Thiết bị để đo lượng tuyết cacbon đioxit MESSER FRANCE S.A.S.
449 38504 1-2018-00458 Phương pháp sản xuất sản phẩm polyme KEIRYO PACKAGING SA
450 38505 1-2019-06387 Vật phẩm, phương pháp chế tạo vật phẩm và sản phẩm điện tử dân dụng bao gồm vật phẩm này CORNING INCORPORATED
451 38506 1-2017-01990 Chất trợ dung, kem hàn và mối hàn SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
452 38507 1-2019-00181 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
453 38508 1-2018-05158 Thiết bị lọc và phương pháp để vận hành thiết bị lọc này KYOWAKIDEN INDUSTRY CO., LTD.
454 38509 1-2019-05002 Chế phẩm nhựa nhiệt rắn ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
455 38510 1-2019-06502 Tấm thép có khả năng tạo hình cao để sản xuất các chi tiết cấu kết nhẹ và quy trình sản xuất tấm thép này ARCELORMITTAL
456 38511 1-2019-06803 Phương pháp sản xuất tấm thép mạ, và tấm thép thu được từ phương pháp này ARCELORMITTAL
457 38512 1-2019-04660 Pin lithi linh hoạt PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD.
458 38513 1-2019-07231 Phương pháp tạo cấu hình phần băng thông và đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
459 38514 1-2019-00112 Bề mặt tiếp xúc cho vật thể HAVI GLOBAL SOLUTIONS, LLC
460 38515 1-2019-04697 Thành phần màng keo nóng chảy và phương pháp sản xuất đế giày NATIONAL CHENG KUNG UNIVERSITY
461 38516 1-2019-03303 Đầu phun có chức năng tiêu âm dùng cho hệ thống chữa cháy bằng khí và phương pháp lưu trữ và lắp ráp đầu phun này Koatsu Co., Ltd.
462 38517 1-2019-00369 Chế phẩm 100% chất rắn hoạt động được ở nhiệt độ trong phòng và có khả năng lưu hóa bằng bức xạ, và phương pháp kết dính etylen-vinyl axetat vào nền WORTHEN INDUSTRIES
463 38518 1-2017-00134 Thiết bị và quy trình xử lý nước thải trên tàu biển De Nora Water Technologies Italy S.r.l.
464 38519 1-2019-01923 Tai kéo dùng cho khóa kéo trượt và phương pháp sản xuất tai kéo YKK CORPORATION
465 38520 1-2019-01114 Quy trình điều chế photpho được tráng phủ GENERAL ELECTRIC COMPANY
466 38521 1-2019-07460 Thiết bị phát hiện nhiễu phạm vi huỳnh quang giảm để phát hiện ánh sáng tín hiệu phát xạ và phương pháp sản xuất thiết bị này ILLUMINA, INC.
467 38522 1-2020-06778 Thiết bị tạo bọt siêu nhỏ AQUASOLUTION CORPORATION
468 38523 1-2019-00868 Phương pháp sản xuất kết cấu xốp tổng hợp và kết cấu xốp tổng hợp được sản xuất theo phương pháp này EXTREMEM, INC.
469 38524 1-2020-02576 Chất cải biến bề mặt dùng cho chế phẩm cao su, chế phẩm cao su và lốp hơi NIPPON SEIRO CO., LTD.
470 38525 1-2018-03287 Màng polyme nhiều lớp AMPACET CORPORATION
471 38526 1-2019-02326 Bột nhão màu trắng ngậm nước có độ trắng siêu cao dùng cho mực in vải kỹ thuật số và chế phẩm mực in sử dụng bột nhão này Everlight Chemical Industrial Corporation
472 38527 1-2019-04951 Thép silic định hướng hạt được khắc bằng laze chịu xử lý nhiệt giảm ứng suất và phương pháp sản xuất chúng BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
473 38528 1-2018-04668 Khuôn tạo hình nhựa và phương pháp chế tạo sản phẩm đúc bằng nhựa CANON KABUSHIKI KAISHA
474 38529 1-2019-04628 Vật liệu chịu lửa chứa graphit và phương pháp sản xuất vật liệu chịu lửa chứa graphit JFE Steel Corporation
475 38530 1-2019-06902 Chế phẩm polyamit làm chậm cháy có khả năng cao chống lại biến dạng nhiệt Clariant International Ltd
476 38531 1-2019-06903 Chế phẩm polyamit màu xám làm chậm cháy Clariant International Ltd
477 38532 1-2018-05141 Phương pháp sản xuất tấm thép được phủ kim loại ARCELORMITTAL
478 38533 1-2019-03950 Thiết bị sản xuất màn hình và phương pháp sản xuất màn hình ZEUS CO., LTD.
479 38534 1-2019-03939 Phương pháp bùn hoạt tính để loại bỏ sinh học đồng thời nitơ và phospho PHIL-JAPAN WORLDWIDE MANAGEMENT SERVICE, INC.
480 38535 1-2019-00132 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
481 38536 1-2017-05027 Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp ISEKI & CO., LTD.
482 38537 1-2018-02569 Chế phẩm phủ hóa rắn được, phương pháp sản xuất chế phẩm phủ này và hệ phủ đa lớp PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
483 38538 1-2019-07416 Quy trình xử lý quặng silic không sulfua, chế phẩm chất tuyển để sử dụng trong quy trình này và bột nhão NOURYON CHEMICALS INTERNATIONAL B.V.
484 38539 1-2021-06288 Phương pháp bào chế hệ nano kháng sinh thực vật từ tỏi kết hợp với nano bạc và hệ nano kháng sinh thực vật từ tỏi kết hợp với nano bạc thu được theo phương pháp này VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
485 38540 1-2017-00707 Phương pháp hiển thị phần điều khiển giao diện người dùng (UI), thiết bị đầu cuối và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
486 38541 1-2019-07431 Hợp chất được đánh dấu 18F và dược phẩm chứa hợp chất này FUTURECHEM CO., LTD.
487 38542 1-2017-04161 Phương pháp quản lý việc cài đặt gói ứng dụng vào thiết bị di động và thiết bị di động HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD.
488 38543 1-2018-02320 Phương pháp sản xuất D-psicoza có độ tinh khiết cao CJ CHEILJEDANG CORPORATION
489 38544 1-2019-00587 Tấm thép và tấm thép được mạ NIPPON STEEL CORPORATION
490 38545 1-2019-03679 Thiết bị điện phân màng trao đổi ion Lin, Hsin-Yung
491 38546 1-2019-01053 Phương pháp đúc thép liên tục JFE STEEL CORPORATION
492 38547 1-2019-00298 Thiết bị phát hiện hỏa hoạn có nhiều cụm cảm biến để ngăn chặn báo động sai IRTKOREA CO.,LTD.
493 38548 1-2019-04075 Mạch dùng cho hộp mực in, thiết bị để đưa ra chất lưu, và hộp mực in HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P.
494 38549 1-2019-01294 Đồ chứa mẫu xét nghiệm IN FUNG Co., Ltd.
495 38550 1-2019-00438 Tấm dính nhạy áp, phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp và phương pháp sản xuất thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
496 38551 1-2018-03754 Thiết bị điện phân nước Lin, Hsin-Yung
497 38552 1-2018-02271 Màng polyetylen nhiều lớp và bao gói bao gồm màng polyetylen này DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
498 38553 1-2019-07430 Hợp chất xanthin được thế và dược phẩm chứa hợp chất này BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
499 38554 1-2020-01902 Hệ lớp chống bám nước, chống bám dầu và phương pháp sản xuất hệ lớp chống bám nước, chống bám dầu SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
500 38555 1-2018-01446 Chất xúc tác khử hyđro và phương pháp khử hyđro của hyđrocacbon HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION