Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 41289 | 1-2021-03041 | Hệ thống chẩn đoán và sửa chữa xe máy | Công ty TNHH DTDAuto |
2 | 41290 | 1-2020-04053 | Phương pháp làm sạch dao nội soi khớp | MARK 2 MEDICAL, LLC |
3 | 41291 | 1-2021-00426 | Phương pháp đúc nhôm trên roto | FUJIAN PUHUI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD |
4 | 41292 | 1-2021-02901 | Thiết bị thay thế bộ lọc hóa chất | STI CO., LTD. |
5 | 41293 | 1-2021-01970 | Phương pháp cung cấp dịch vụ ẩn thông tin tài khoản | KakaoBank Corp. |
6 | 41294 | 1-2021-08108 | Cần trục phụ cho phương tiện làm việc trên không | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
7 | 41295 | 1-2020-06748 | Hệ thống vận chuyển tự động thùng chứa hóa chất | STI CO., LTD. |
8 | 41296 | 1-2021-07950 | Giá giữ đồ uống | Michel Sales Company, Inc. |
9 | 41297 | 1-2021-00958 | Thiết bị đẩy với động cơ thủy phản lực gắn ngoài cho các phương tiện hàng hải | SEALENCE S.P.A. |
10 | 41298 | 1-2020-04905 | Máy phát điện, phương pháp sản xuất hợp chất gel, và siêu tụ điện | STANLEY MOTORS INC. |
11 | 41299 | 1-2019-00873 | Thiết bị chế biến thực phẩm | GUANGDONG MIDEA CONSUMER ELECTRICS MANUFACTURING CO., LTD. |
12 | 41300 | 1-2021-00498 | Phương pháp hiệu chỉnh cánh tay robot | FUSHENG PRECISION CO., LTD |
13 | 41301 | 1-2021-03201 | Thiết bị khóa để cấp hóa chất và hệ thống cấp hóa chất tự động bao gồm thiết bị khóa này | STI CO., LTD. |
14 | 41302 | 1-2022-04467 | BỘ NỐI GIÁP MỐI ĐƯỜNG RAY | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin |
15 | 41303 | 1-2021-01902 | Phương pháp chế tạo gạch xốp, cứng và có thể điêu khắc để dùng trong phục dựng, trùng tu tháp Chàm và các công trình điêu khắc, tượng đài | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
16 | 41304 | 1-2018-04873 | Hệ thống quản lý thông minh bằng bản đồ số hóa ba chiều/360 độ (3D/360°) tích hợp đầy đủ thông tin theo thời gian thực và phương pháp tạo ra hệ thống này | Công ty Cổ phần Giải pháp Chuyên gia Star Global |
17 | 41305 | 1-2020-03511 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, nút không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
18 | 41306 | 1-2018-00179 | Phương pháp và thiết bị sản xuất bàn chải | GB Boucherie NV |
19 | 41307 | 1-2019-02822 | Cánh tuabin | CAREN MEICNIC TEORANTA |
20 | 41308 | 1-2018-03668 | Kết cấu rỗng dài và phương pháp tạo kết cấu cho kết cấu rỗng dài này | LONG PIPES PTY LTD |
21 | 41309 | 1-2020-02564 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
22 | 41310 | 1-2020-04830 | Dụng cụ đầu cuối cáp, phương pháp gắn chặt cáp điện trên không vào tháp néo cuối, và bộ dụng cụ bao gồm các chi tiết được tạo kết cấu để được lắp ráp thành dụng cụ đầu cuối cáp | CTC GLOBAL CORPORATION |
23 | 41311 | 1-2022-03348 | Chế phẩm đóng rắn được dạng cation, sản phẩm đóng rắn và vật nối liền | THREEBOND CO., LTD. |
24 | 41312 | 1-2020-02478 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
25 | 41313 | 1-2020-02692 | Phương pháp, thiết bị và trạm gốc để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
26 | 41314 | 1-2020-03508 | Thiết bị và phương pháp nén dữ liệu âm thanh ambisonic bậc cao | QUALCOMM INCORPORATED |
27 | 41315 | 1-2020-02887 | Sàn công tác tuabin gió | PARKWIND NV |
28 | 41316 | 1-2020-06841 | Thiết bị quét và quản lý việc tuân thủ bảo mật đám mây | TATUM INC. |
29 | 41317 | 1-2018-03888 | Phương pháp và hệ thống xác định biến thể số lượng bản sao của trình tự axit nucleic | VERINATA HEALTH, INC. |
30 | 41318 | 1-2018-00967 | Sản phẩm thiết bị nội thất và/hoặc gia dụng | EUROKERA S.N.C. |
31 | 41319 | 1-2018-00207 | Phương pháp và thiết bị lập mã các hệ số biến đổi liên quan đến dữ liệu viđeo dư của khối biến đổi trong quy trình lập mã viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
32 | 41320 | 1-2020-01700 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
33 | 41321 | 1-2020-04316 | Phương pháp và thiết bị xử lý âm thanh để thực hiện tái tạo tần số cao tín hiệu âm thanh, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
34 | 41322 | 1-2020-07002 | Phương pháp điều chế chất hoạt động bề mặt polymetylamin đa chức năng | STATNÎI, Igor |
35 | 41323 | 1-2021-00800 | Phương pháp và thiết bị để làm giảm hàm lượng nước của bùn nước thải | CDE Asia Limited |
36 | 41324 | 1-2020-07211 | Phương pháp, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
37 | 41325 | 1-2019-07164 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
38 | 41326 | 1-2019-03729 | Phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
39 | 41327 | 1-2019-04752 | Thiết bị điện tử và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
40 | 41328 | 1-2021-00370 | Con lăn dẫn điện | NOK CORPORATION |
41 | 41329 | 1-2017-03787 | Chế phẩm tạo ngọt và thực phẩm chứa chế phẩm tạo ngọt này | MORITA KAGAKU KOGYO CO., LTD. |
42 | 41330 | 1-2021-04714 | Đồ chứa có tay cầm có thể gắn/tháo được | POKETDREAM INC. |
43 | 41331 | 1-2019-00474 | Tròng kính đa tiêu cự, phương pháp sản xuất tròng kính đa tiêu cự và phương pháp thiết kế tròng kính đa tiêu cự | Carl Zeiss Vision International GmbH |
44 | 41332 | 1-2020-02023 | Bộ lọc bụi tĩnh điện cho máy làm sạch không khí gọn và máy làm sạch không khí gọn sử dụng bộ lọc bụi tĩnh điện này | KOREA INSTITUTE OF MACHINERY & MATERIALS |
45 | 41333 | 1-2020-06301 | Tinh thể của hợp chất oxazol và dược phẩm chứa tinh thể này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
46 | 41334 | 1-2020-04641 | Đầu dùng cho đầu dò kiểu dầm chìa | TECHNOPROBE S.P.A. |
47 | 41335 | 1-2021-02276 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
48 | 41336 | 1-2020-02034 | Phương tiện chẩn đoán bất thường, phương pháp chẩn đoán bất thường và hệ thống chẩn đoán bất thường | Mitsubishi Electric Corporation |
49 | 41337 | 1-2020-01810 | Mạch điều khiển chiếu sáng, hệ thống lắp đặt chiếu sáng và phương pháp chuyển đổi hệ thống lắp đặt đèn phóng điện cường độ cao thành hệ thống lắp đặt đèn điốt phát quang | TRESTOTO PTY LIMITED |
50 | 41338 | 1-2021-01433 | Hợp chất benzoxazol, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
51 | 41339 | 1-2020-07197 | Phương pháp và hệ thống cắt tự động tấm vật liệu dễ uốn | COMELZ S.P.A. |
52 | 41340 | 1-2019-01289 | Phương pháp hiển thị thông tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
53 | 41341 | 1-2019-04686 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
54 | 41342 | 1-2021-05031 | Thiết bị lắp đặt và tháo dỡ hệ thống tuabin gió trên móng | CHEA, Bongchul |
55 | 41343 | 1-2021-01662 | Phương pháp xử lý tín hiệu video, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
56 | 41344 | 1-2021-01092 | Phương pháp dự báo thành phần màu video, bộ giải mã và bộ mã hóa | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
57 | 41345 | 1-2020-02495 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN) |
58 | 41346 | 1-2020-01090 | Lớp chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ, màng phân cực được gắn lớp chất dính nhạy áp dùng cho các thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ và thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ | NITTO DENKO CORPORATION |
59 | 41347 | 1-2021-00872 | Hợp chất pyridin được thế ở vị trí 3, 5 và pyridazin được thế ở vị trí 3, 5 và dược phẩm chứa chúng | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
60 | 41348 | 1-2016-04231 | Hợp chất đinucleotit thiophosphoramiđat và phương pháp tổng hợp polynucleotit | GERON CORPORATION |
61 | 41349 | 1-2022-00316 | MÁY ĐAN GIỎ | Đại học Bách khoa Hà Nội |
62 | 41350 | 1-2022-02700 | Máy bóc long | Đại học Bách khoa Hà Nội |
63 | 41351 | 1-2018-05361 | Protein dung hợp GDF15, phương pháp sản xuất protein dung hợp và dược phẩm chứa protein dung hợp này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
64 | 41352 | 1-2019-04476 | Phân tử ADN tái tổ hợp, thực vật, tế bào thực vật và hạt chứa phân tử ADN này, và phương pháp biểu hiện phân tử ADN này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
65 | 41353 | 1-2020-06763 | Hệ thống và phương pháp tạo ra các tín hiệu dải con tần số cao được điều chỉnh năng lượng và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
66 | 41354 | 1-2021-07990 | MÁY VÀ PHƯƠNG PHÁP DỰ ĐOÁN KHỐI ĐƯỢC ĐỊNH TRƯỚC CỦA ẢNH, MÁY VÀ PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA ẢNH, MÁY VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ ẢNH, PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
67 | 41355 | 1-2020-03726 | Phương pháp và hệ thống giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa trong dòng bit và phương tiện lưu trữ bất biến | DOLBY INTERNATIONAL AB |
68 | 41356 | 1-2019-07415 | Phương pháp và thiết bị mã hóa hoặc giải mã dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
69 | 41357 | 1-2019-04895 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập vô tuyến, đơn vị phân tán và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
70 | 41358 | 1-2021-06667 | Phương pháp dự đoán nội bộ, thiết bị giải mã dùng cho dự đoán nội bộ, thiết bị mã hóa dùng cho dự đoán nội bộ, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, bộ mã hóa và bộ giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
71 | 41359 | 1-2020-03752 | Phương pháp sản xuất vật phẩm gốc thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
72 | 41360 | 1-2021-00900 | Tấm dẫn điện để thử nghiệm | ISC CO., LTD |
73 | 41361 | 1-2021-01817 | Hộp chóp dùng cho xe có yên cưỡi được, nhóm bộ phận và cơ cấu | PIAGGIO & C. S.P.A. |
74 | 41362 | 1-2020-05463 | Sợi xenluloza loại lyocell và bó sợi | LENZING AKTIENGESELLSCHAFT |
75 | 41363 | 1-2018-05047 | Thiết bị truyền thông và phương pháp điều hành thiết bị truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
76 | 41364 | 1-2019-05868 | Phương pháp và thiết bị truyền các thiết đặt tín hiệu tham chiếu giải điều chế (demodulation reference signal - DMRS) | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
77 | 41365 | 1-2019-05265 | Thiết bị và phương pháp truyền liên kết lên và phương tiện đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
78 | 41366 | 1-2022-04241 | Máy chủ cung cấp dịch vụ phát hiện ảnh toàn ký và phương pháp phát hiện ảnh toàn ký | KAKAOBANK CORP. |
79 | 41367 | 1-2019-04855 | Phương pháp quản lý kết nối thiết bị người dùng với mạng, nút chức năng quản lý truy cập và tính di động, và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
80 | 41368 | 1-2022-00878 | Phương pháp điều khiển hệ thống thoát nước của thiết bị xử lý đồ giặt, thiết bị điều khiển quá trình vắt của thiết bị xử lý đồ giặt, thiết bị xử lý đồ giặt và phương tiện lưu trữ | WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD. |
81 | 41369 | 1-2020-05923 | Chi tiết làm sạch nước và thiết bị làm sạch nước | SANKI ENGINEERING CO., LTD. |
82 | 41370 | 1-2021-03282 | Thiết bị đầu cuối người dùng và phương pháp truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
83 | 41371 | 1-2021-05116 | Thiết bị dùng để cải thiện việc cắt vật liệu dạng dải | COMELZ S.P.A. |
84 | 41372 | 1-2022-01378 | Phương pháp và thiết bị điều khiển quá trình vắt cho thiết bị xử lý đồ giặt, thiết bị xử lý đồ giặt và phương tiện lưu trữ | WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD. |
85 | 41373 | 1-2020-03377 | Thiết bị và phương pháp phân phối và tạo bọt cho sản phẩm | FrieslandCampina Nederland B.V. |
86 | 41374 | 1-2018-04955 | Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng, bộ điều khiển trung tâm và điểm truyền thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
87 | 41375 | 1-2020-00119 | Quạt hướng trục và thiết bị làm lạnh tuần hoàn | Mitsubishi Electric Corporation |
88 | 41376 | 1-2021-08230 | Mối nối bằng ren dùng cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
89 | 41377 | 1-2019-02315 | Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ | Toshiba Industrial Products and Systems Corporation |
90 | 41378 | 1-2020-04194 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
91 | 41379 | 1-2020-00645 | Phương pháp thu không liên tục, thiết bị người dùng và phương pháp điều khiển hoạt động thu không liên tục | 5G IP Holdings LLC |
92 | 41380 | 1-2020-05919 | Thiết bị trống sàng kim loại đục lỗ | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
93 | 41381 | 1-2021-02860 | Màng dính, thiết bị gập và thiết bị cuộn | NITTO DENKO CORPORATION |
94 | 41382 | 1-2017-04052 | Phương pháp sản xuất chế phẩm polyme siloxan, chế phẩm polyme siloxan và phương pháp phủ lớp nền | Optitune OY |
95 | 41383 | 1-2019-02223 | Phương pháp và thiết bị để xác minh chứng chỉ và danh tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
96 | 41384 | 1-2019-01737 | Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây và phương pháp hoạt động của thiết bị đầu cuối truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
97 | 41385 | 1-2020-02096 | Chế phẩm, chế phẩm dính và vật liệu gắn kết | DENKA COMPANY LIMITED |
98 | 41386 | 1-2020-06435 | Phương pháp sản xuất ống hút giấy dẻo | GRAND AI CO., LTD. |
99 | 41387 | 1-2020-03282 | Thiết bị người dùng, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông giữa thiết bị người dùng với thiết bị trạm gốc | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
100 | 41388 | 1-2021-04737 | Vòi bơm mỹ phẩm | DING, YAOWU |
101 | 41389 | 1-2019-05649 | Thiết bị và phương pháp chất giá đỡ tấm nền và thiết bị xử lý phòng sạch | ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH |
102 | 41390 | 1-2019-06805 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, trạm cơ sở, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
103 | 41391 | 1-2021-04278 | Quy trình sản xuất chì mềm tinh khiết | METALLO BELGIUM |
104 | 41392 | 1-2021-00411 | Nắp trượt dùng cho phần chứa luyện kim, tốt hơn là máy phân phối dùng cho hệ thống tạo cáp | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
105 | 41393 | 1-2020-01974 | Dược phẩm chứa biến thể yếu tố kích thích tăng sinh bạch cầu hạt của lợn | ELANCO US INC. |
106 | 41394 | 1-2020-07610 | Tấm hiển thị, thiết bị hiển thị và phương pháp điều khiển | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
107 | 41395 | 1-2019-07158 | Hệ thống và phương pháp quản lý các đặc quyền | AUTHENTIC VISION GMBH |
108 | 41396 | 1-2018-03426 | Dụng cụ kẹp dây | NAGAKI SEIKI Co., Ltd. |
109 | 41397 | 1-2019-04318 | Phương pháp tạo ra kẹo mềm | LOTTE CO., LTD. |
110 | 41398 | 1-2021-01036 | Peptit có hoạt tính chống béo phì hoặc đái tháo đường và dược phẩm chứa peptit này | CAREGEN CO., LTD. |
111 | 41399 | 1-2020-00482 | Chế phẩm giải phóng duy trì chất tan trong nước | LOTTE CO., LTD. |
112 | 41400 | 1-2021-02372 | Máy lọc không khí loại hai vòng xoáy | GONGGONG Co., Ltd. |
113 | 41401 | 1-2020-07358 | Kết cấu nối của cột bê tông và dầm thép | KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD. |
114 | 41402 | 1-2021-02151 | Phương pháp sản xuất dao phay mặt đầu | NITTO DENKO CORPORATION |
115 | 41403 | 1-2021-02150 | Dao phay mặt đầu và phương pháp sản xuất dao phay này | NITTO DENKO CORPORATION |
116 | 41404 | 1-2021-08330 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ THU THẬP NGỮ CẢNH BẢO MẬT, VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG | HONOR DEVICE CO., LTD. |
117 | 41405 | 1-2021-03571 | Phương pháp tạo danh sách hợp nhất ứng viên đối với chế độ sao chép trong khối, bộ mã hóa, bộ giải mã, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
118 | 41406 | 1-2021-02237 | Kết cấu nối cột và bộ phận nằm ngang và bộ phận nối | NIPPON STEEL COATED SHEET CORPORATION |
119 | 41407 | 1-2020-00079 | Phương pháp chuyển vùng, thực thể quản lý di động đích, hệ thống truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
120 | 41408 | 1-2020-01074 | Kết cấu xả dầu của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
121 | 41409 | 1-2020-01685 | Ngăn chứa ắcquy của xe chạy điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
122 | 41410 | 1-2021-05626 | Phương pháp gửi/nhận thông tin phản hồi, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
123 | 41411 | 1-2017-04022 | Dụng cụ khuấy và đồ chứa vận chuyển và chứa chất lỏng có dụng cụ khuấy này | PROTECHNA S.A. |
124 | 41412 | 1-2018-02454 | Bánh cắt lưỡi cắt ngoài | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
125 | 41413 | 1-2019-07024 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
126 | 41414 | 1-2018-01499 | Phương pháp sản xuất giày dép có phần nhô ra dần | NIKE INNOVATE C.V. |
127 | 41415 | 1-2016-00613 | Phương pháp sản xuất dung dịch nước axit hypoclorơ có tính axit yếu và phương pháp sử dụng dung dịch này | JAPAN FLOWER CORPORATION CO., LTD. |
128 | 41416 | 1-2019-04661 | Công cụ giám sát thuốc | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
129 | 41417 | 1-2019-01520 | Hợp chất tương tự amylin, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp tổng hợp hợp chất này | ZEALAND PHARMA A/S |
130 | 41418 | 1-2020-05751 | Kết cấu trao đổi nhiệt và phương pháp vận hành kết cấu trao đổi nhiệt này | LUMMUS TECHNOLOGY LLC |
131 | 41419 | 1-2020-02219 | Tổ hợp gồm chất ức chế của protein BET và chất ức chế Janus kinaza | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
132 | 41420 | 1-2019-02257 | Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
133 | 41421 | 1-2018-02716 | Thiết bị tạo ảnh và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
134 | 41422 | 1-2018-02315 | Thiết bị chiếu sáng LED | AMOSENSE CO., LTD |
135 | 41423 | 1-2017-02411 | Quy trình sản xuất bánh xe hỗn hợp bằng hợp kim nhẹ bao gồm vành gờ trước và vành | SAINT JEAN INDUSTRIES |
136 | 41424 | 1-2018-03304 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông tin trạng thái kênh bằng thiết bị đầu cuối, trạm gốc, và phương pháp thu thông tin trạng thái kênh bằng trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
137 | 41425 | 1-2021-02017 | Hỗn hợp gồm polyete amit khối đã được làm ổn định bằng amin và poly(met)acrylat, sản phẩm đúc xốp bằng hỗn hợp này, quy trình sản xuất sản phẩm đúc | EVONIK OPERATIONS GMBH |
138 | 41426 | 1-2018-04075 | Thiết bị điện tử có thiết bị phát ra ánh sáng và phương pháp vận hành của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
139 | 41427 | 1-2021-05675 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
140 | 41428 | 1-2019-06031 | Cảm biến màn hình cảm ứng | AMOSENSE CO., LTD. |
141 | 41429 | 1-2020-06042 | Màng polyeste và thiết bị hiển thị linh hoạt làm từ nó | SK microworks Co., Ltd. |
142 | 41430 | 1-2018-00987 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
143 | 41431 | 1-2020-01007 | Cơ cấu nâng | CSPS CO., LTD. |
144 | 41432 | 1-2021-06207 | Ván sàn | AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH |
145 | 41433 | 1-2015-00276 | Polysacarit và phương pháp điều chế chế phẩm chứa polysacarit này | AINAN LIBERACIO CO., LTD. |
146 | 41434 | 1-2020-06316 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
147 | 41435 | 1-2020-04408 | Thiết bị xả chất lỏng cho các đồ chứa chất lỏng | PROTECHNA S.A. |
148 | 41436 | 1-2018-04145 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
149 | 41437 | 1-2018-04830 | Kháng thể kháng Basigin được làm giống như của người và chế phẩm chứa kháng thể này | FOURTH MILITARY MEDICAL UNIVERSITY |
150 | 41438 | 1-2020-06592 | Kính mắt tự tùy chỉnh | LIM, Seong Kyu |
151 | 41439 | 1-2021-01038 | Peptit có hoạt tính chống béo phì hoặc đái tháo đường và dược phẩm chứa peptit này | CAREGEN CO., LTD. |
152 | 41440 | 1-2018-05061 | Thiết bị điện tử | Samsung Electronics Co., Ltd. |
153 | 41441 | 1-2020-07255 | Dạng rắn của hợp chất 3-((1R,3R)-1-(2,6-diflo-4-((1-(3-flopropyI)azetidin-3-yl)amino)phenyl)-3-metyl-1,3,4,9-tetrahydro-2H-pyrido[3,4-b]indol-2-yl)-2,2-diflopropan-1-ol, dược phẩm chứa hợp chất dạng rắn này và quy trình điều chế hợp chất ba vòng dung hợp chứa gốc phenyl hoặc pyridinyl được thế | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
154 | 41442 | 1-2020-05034 | Quy trình sản xuất chế phẩm kiềm thảo dược và chế phẩm kiềm thảo dược thu được từ quy trình này | NGUYỄN THỊ CHUNG |
155 | 41443 | 1-2019-05179 | Dụng cụ nhấn dây | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
156 | 41444 | 1-2017-04665 | Phương pháp và thiết bị trao đổi dữ liệu với thông tin giải trí trên xe ôtô, máy chủ, thiết bị đầu cuối di động và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
157 | 41445 | 1-2019-03196 | Ống ni vô với nắp đầu có thể tháo rời | Milwaukee Electric Tool Corporation |
158 | 41446 | 1-2021-04160 | Kẹp dây bảo hộ | Milwaukee Electric Tool Corporation |
159 | 41447 | 1-2019-04235 | Thước dây | Milwaukee Electric Tool Corporation |
160 | 41448 | 1-2021-01714 | Dạng tinh thể và muối của chất ức chế phosphoinositit 3-kinaza (PI3K), chế phẩm chứa dạng tinh thể hoặc muối này và quy trình điều chế dạng tinh thể này | Incyte Corporation |
161 | 41449 | 1-2021-04689 | Màng compozit đa lớp dính nhiệt dùng để sản xuất quần áo ngoài trời và phương pháp sản xuất màng này | BRISTEX CO., LTD. |
162 | 41450 | 1-2018-05789 | Thiết bị hiển thị | InnoLux Corporation |
163 | 41451 | 1-2020-05145 | Chế phẩm đàn hồi | INOOVA MATERIAL SCIENCE SDN BHD |
164 | 41452 | 1-2020-00370 | Đai truyền lực | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
165 | 41453 | 1-2021-00197 | Còi xe | HAMANAKODENSO CO., LTD. |
166 | 41454 | 1-2020-02288 | Thiết bị hiển thị | INNOLUX CORPORATION |
167 | 41455 | 1-2019-01169 | Thiết bị và phương pháp xử lý thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
168 | 41456 | 1-2020-04281 | Chế phẩm nhựa có thể hóa rắn, màng khô, sản phẩm hóa rắn và tấm mạch in | TAIYO INK (SUZHOU) CO., LTD. |
169 | 41457 | 1-2019-00399 | Phương pháp xác định chính sách an ninh và thiết bị phần tử mạng quản lý phiên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
170 | 41458 | 1-2021-03471 | Thiết bị phục hồi chức năng cho chi trên | DE LA SALLE UNIVERSITY |
171 | 41459 | 1-2019-05577 | Thang thoát hiểm | Viện Khoa học An toàn Vệ sinh lao động thành phố Hồ Chí Minh |
172 | 41460 | 1-2020-05628 | Hợp chất pyrazol được thế bằng heteroaryl, dược phẩm và thuốc ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh đái tháo đường chứa hợp chất này | JAPAN TOBACCO INC. |
173 | 41461 | 1-2020-05619 | Ăngten dạng thắt nơ kép hai hướng phân cực băng thông rộng cho trạm thu phát sóng vô tuyến 3G/4G/5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
174 | 41462 | 1-2021-00788 | Hệ thống cất giữ bộ phận giữ đầu làm mát, bộ phận giữ đầu cất giữ làm mát để làm mát mũi khoan, và hệ thống làm mát cho đầu mũi khoan | Milwaukee Electric Tool Corporation |
175 | 41463 | 1-2020-01559 | Hạt hợp phần dược, viên nén phân rã trong miệng chứa hạt hợp phần dược này và phương pháp sản xuất hạt hợp phần dược này | NIPRO CORPORATION |
176 | 41464 | 1-2020-02772 | Thiết bị tạo và đốt cháy khí nhiên liệu | KOSONSITTIWIT, Phakorn |
177 | 41465 | 1-2019-02698 | Quy trình tạo hạt thực phẩm và hạt thực phẩm | SOCIÉTÉ DES PRODUITS NESTLÉ S.A. |
178 | 41466 | 1-2020-05003 | Máy đục lỗ thủy lực có thể sạc lại dùng cho khay cáp | ROH, Youngsuk |
179 | 41467 | 1-2020-03653 | Máy may và phương pháp điều chỉnh | JUKI CORPORATION |
180 | 41468 | 1-2018-05765 | Mô-đun dấu vân tay và thiết bị điện tử | Honor Device Co., Ltd. |
181 | 41469 | 1-2020-05277 | Chất xúc tác hợp kim chống chịu axit | CHANGCHUN MEIHE SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD |
182 | 41470 | 1-2020-07404 | Khuôn kéo | CERATIZIT LUXEMBOURG S.À.R.L |
183 | 41471 | 1-2021-05148 | Máy thủy chuẩn với màn hình kỹ thuật số | Milwaukee Electric Tool Corporation |
184 | 41472 | 1-2021-00499 | Thước cuộn có lò xo co rút liền kề với lõi quấn | Milwaukee Electric Tool Corporation |
185 | 41473 | 1-2021-00458 | Hệ thống để kích hoạt lõi sắt trong thiết bị điện, phương pháp để kích hoạt lõi sắt trong thiết bị điện, phương tiện ghi có thể đọc được bằng máy tính và thiết bị thiết lập hoạt động điều biến dùng cho bộ nguồn nghịch lưu | NIPPON STEEL CORPORATION |
186 | 41474 | 1-2020-00356 | Phương pháp sản xuất trứng cá nướng dạng miếng và phương pháp sản xuất mì spageti đông lạnh chứa trứng cá nướng dạng miếng | Nisshin Seifun Welna Inc. |
187 | 41475 | 1-2020-01272 | Phương pháp sản xuất mì đông lạnh nấu sẵn và phương pháp cải thiện cấu trúc của mì đông lạnh nấu sẵn | Nisshin Seifun Welna Inc. |
188 | 41476 | 1-2020-03094 | Chế phẩm phụ gia, khối kết bitum chứa chế phẩm này và quy trình sản xuất khối kết bitum | ITERCHIMICA S.R.L. |
189 | 41477 | 1-2018-02249 | Thiết bị điều khiển hướng dùng cho máy đào hầm | CHUJIN TECHNOLOGY CO.,LTD |
190 | 41478 | 1-2020-05711 | Thước thủy chuẩn số | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
191 | 41479 | 1-2018-06065 | KHÁNG THỂ GẮN KẾT ĐẶC HIỆU VỚI PROTEIN YẾU TỐ BỐ SUNG 5 (C5) VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
192 | 41480 | 1-2020-06597 | Copolyme của etylen và vinyl axetat (EVA) có nguồn gốc sinh học, phương pháp điều chế, chế phẩm, và vật phẩm bao gồm copolyme này | BRASKEM S.A. |
193 | 41481 | 1-2020-01832 | Dụng cụ uốn chi tiết dài | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
194 | 41482 | 1-2019-00492 | Phương pháp giải mã viđeo và phương pháp mã hóa viđeo | KT CORPORATION |
195 | 41483 | 1-2019-00493 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
196 | 41484 | 1-2018-05877 | Phương pháp và hệ thống kiểm soát vật liệu cho thiết bị làm sạch khí thải | ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD. |
197 | 41485 | 1-2021-02487 | Chất điều chỉnh lưu biến, chế phẩm huyền phù đặc chứa chất điều chỉnh lưu biến và phương pháp sản xuất chế phẩm này | KAO CORPORATION |
198 | 41486 | 1-2018-03852 | Quy trình tuyển nổi quặng không sulfua có sử dụng chế phẩm chất tuyển | Akzo Nobel Chemicals International B.V. |
199 | 41487 | 1-2021-04046 | Phương pháp xây dựng để tạo đầm phá bơi lội có lối vào hạn chế với bãi biển tại địa điểm bán lẻ | CRYSTAL LAGOONS TECHNOLOGIES, INC. |
200 | 41488 | 1-2020-06640 | Thiết bị lọc | NIHON GENRYO CO., LTD. |
201 | 41489 | 1-2020-03666 | Gốm thủy tinh, phương pháp sản xuất gốm thủy tinh và sản phẩm điện tử dân dụng | CORNING INCORPORATED |
202 | 41490 | 1-2021-02540 | Tã dùng một lần | LIVEDO CORPORATION |
203 | 41491 | 1-2021-02541 | Tã dùng một lần | LIVEDO CORPORATION |
204 | 41492 | 1-2020-04643 | Dược phẩm bao gồm chất chủ vận GLP-1, muối của axit N-(8-(2-hydroxybenzoyl)amino)caprylic và chất bôi trơn | NOVO NORDISK A/S |
205 | 41493 | 1-2019-07308 | Kháng thể kháng TrkB, dược phẩm chứa kháng thể này và phương pháp sản xuất kháng thể | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
206 | 41494 | 1-2021-01848 | Lò thủy tinh | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
207 | 41495 | 1-2020-02001 | Phương pháp, thiết bị điều khiển truyền, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
208 | 41496 | 1-2021-01167 | Phương pháp để kiểm tra tôm | LAITRAM, L.L.C. |
209 | 41497 | 1-2019-02883 | Phương pháp và thiết bị xử lý giao dịch | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
210 | 41498 | 1-2019-07053 | Cơ cấu phân phối đồ uống, đồ chứa đồ uống và thiết bị phân phối đồ uống để tiếp nhận đồ chứa đồ uống | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
211 | 41499 | 1-2022-02165 | CHỦNG VI KHUẨN Azospirillum humicireducens SRL122 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC ĐƯỢC PHÂN LẬP TỪ NỐT SẦN RỄ CÂY LẠC MANG NHIỀU ĐẶC TÍNH LỢI KHUẨN CHO CÂY TRỒNG PHỤC VỤ NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học - Đại học Quốc gia Hà Nội |
212 | 41500 | 1-2020-06677 | Thiết bị thu nhận, hội tụ và truyền dẫn ánh sáng mặt trời bằng bó sợi quang cho chiếu sáng nhân giống cây trồng | Viện Khoa học vật liệu thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
213 | 41501 | 1-2020-05780 | Chế phẩm cao su liên kết chéo và phương pháp sản xuất chế phẩm này | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
214 | 41502 | 1-2019-05843 | Bộ dẫn động tự điều tiêu dùng cho camera siêu nhỏ | CAMMSYS Corp. |
215 | 41503 | 1-2015-04568 | Thiết bị bộ nhớ bẫy điện tích không khả biến | Intel Corporation |
216 | 41504 | 1-2020-01107 | Thiết bị trộn bột nhào bao gồm dụng cụ cắt vật liệu | ORION CORPORATION |
217 | 41505 | 1-2020-01284 | Vi sinh vật sản sinh các axit amin dạng mycosporin và phương pháp để sản xuất các axit amin dạng mycosporin bằng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
218 | 41506 | 1-2020-04806 | Vi sinh vật sản sinh L-tryptophan, phương pháp sản xuất L-tryptophan, vectơ chứa polynucleotit, và phương pháp tăng cường hoạt tính sản sinh L-tryptophan của vi sinh vật | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
219 | 41507 | 1-2021-04950 | Phương pháp và thiết bị xử lý nước thải | BKT CO., LTD. |
220 | 41508 | 1-2020-04924 | Cơ cấu nhả nhanh | LEE, Chung-Che |
221 | 41509 | 1-2022-05058 | Phương pháp để tạo ra tính kín nước và ngăn bụi của tấm bảo vệ pin, và tấm bảo vệ pin chống thấm nước và ngăn bụi | SHENZHEN GUANGZHILIN TECHNOLOGY CO., LTD |
222 | 41510 | 1-2022-04494 | Cấu trúc làm kín động và thiết bị lò quay | HENAN LONGCHENG COAL HIGH EFFICIENCY TECHNOLOGY APPLICATION CO., LTD. |
223 | 41511 | 1-2021-02640 | Hệ thống và phương pháp ép lớp kính màn hình | JEONGKWAN CO., LTD |
224 | 41512 | 1-2021-02798 | Cánh quạt để truyền phát năng lượng | WENG, Zhen-Guo |
225 | 41513 | 1-2024-02188 | Thiết bị thu bọt khí siêu nhỏ | JODEN INC. |
226 | 41514 | 1-2021-01960 | Màng bịt ít hấp phụ, vật dạng lớp và túi bao gói | TOYOBO CO., LTD. |
227 | 41515 | 1-2020-02161 | Phương pháp để giữ an toàn thông tin điều khiển hướng mạng, thiết bị người dùng và nút mạng thứ nhất | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
228 | 41516 | 1-2020-02263 | Phương pháp, thiết bị người dùng, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
229 | 41517 | 1-2020-06840 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính để mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
230 | 41518 | 1-2020-06141 | Thiết bị điều khiển máy mát xa | Ceragem Co., Ltd |
231 | 41519 | 1-2018-04471 | Phương pháp và thiết bị dùng cho khả năng chuyển đổi tín hiệu tham chiếu thăm dò được báo cáo bởi thiết bị người dùng | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
232 | 41520 | 1-2020-05213 | Thiết bị cố định bộ lọc hóa chất | STI CO., LTD. |
233 | 41521 | 1-2021-05552 | Thiết bị xử lý thông tin, phương pháp điều khiển và phương tiện lưu trữ có thể đọc bằng máy tính không tạm thời | KYOCERA Corporation |
234 | 41522 | 1-2022-03433 | Quy trình sửa chữa đường bộ có kết cấu áo đường cứng bê tông xi măng | Công ty Cổ phần Công nghệ Bảo trì và Nâng cấp đường bộ Việt Nam |
235 | 41523 | 1-2019-07123 | Ăng-ten tế bào nhỏ | Công ty TNHH một thành viên Tổng Công ty Sản xuất thiết bị Viettel |
236 | 41524 | 1-2020-05830 | Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải rửa xe | Viện Công nghệ Môi trường - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
237 | 41525 | 1-2020-05202 | Ống mềm chịu áp lực | GATES CORPORATION |
238 | 41526 | 1-2021-04883 | Nắp đồ chứa bằng nhựa tổng hợp | NIPPON CLOSURES CO., LTD. |
239 | 41527 | 1-2020-06225 | Phương pháp thực hiện việc chuyển giao từ nút nguồn sang nút đích, thiết bị người dùng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
240 | 41528 | 1-2020-04247 | Phương pháp lựa chọn thực thể quản lý phiên, thực thể quản lý truy cập, và thực thể quản lý phiên neo | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
241 | 41529 | 1-2020-04222 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
242 | 41530 | 1-2020-03929 | Chế phẩm thúc đẩy chuyển hóa glucolipit và dược phẩm chứa chúng | Ruijin Hospital, Shanghai Jiao Tong University School of Medicine |
243 | 41531 | 1-2020-05474 | THIẾT BỊ HIỂN THỊ | AU Optronics Corporation |
244 | 41532 | 1-2021-01547 | Dụng cụ chuẩn trực, thiết bị xạ trị và phương pháp điều khiển dẫn hướng thiết bị này | OUR UNITED CORPORATION. |
245 | 41533 | 1-2019-00792 | Phương pháp và thiết bị làm thay đổi việc sử dụng các tài nguyên điều khiển để truyền dẫn dữ liệu, và vật ghi đọc được bằng máy tính | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
246 | 41534 | 1-2019-00498 | Thiết bị và phương pháp xử lý băng tần số và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
247 | 41535 | 1-2020-00231 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
248 | 41536 | 1-2021-06153 | Tổ hợp của khay làm sạch và máy lau sàn và phương pháp làm sạch máy lau sàn | TECHTRONIC CORDLESS GP |
249 | 41537 | 1-2021-00346 | Loa, cụm loa và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
250 | 41538 | 1-2021-06460 | Phần thân trên của đồ may mặc | TORATANI CO., LTD. |
251 | 41539 | 1-2020-00149 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
252 | 41540 | 1-2021-07595 | Phương pháp và hệ thống gạt xỉ tự động hiệu quả cao để xử lý sơ bộ sắt nóng chảy | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
253 | 41541 | 1-2021-01541 | Cấu trúc lớp xốp và phương pháp sản xuất cấu trúc này | DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. |
254 | 41542 | 1-2019-06552 | Chế phẩm phát quang, và thiết bị phát sáng chứa chế phẩm phát quang | CURRENT LIGHTING SOLUTIONS, LLC |
255 | 41543 | 1-2019-02085 | Hệ thống giám sát bệ máy khử rung | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
256 | 41544 | 1-2018-01950 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
257 | 41545 | 1-2019-06602 | Thiết bị tạo hình nhiệt kính cong và phương pháp tạo hình nhiệt kính cong | TUNGHSU TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
258 | 41546 | 1-2021-07269 | Thiết bị hiển thị và phương pháp chế tạo thiết bị hiển thị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2024