Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024

 

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 41289 1-2021-03041 Hệ thống chẩn đoán và sửa chữa xe máy Công ty TNHH DTDAuto
2 41290 1-2020-04053 Phương pháp làm sạch dao nội soi khớp MARK 2 MEDICAL, LLC
3 41291 1-2021-00426 Phương pháp đúc nhôm trên roto FUJIAN PUHUI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
4 41292 1-2021-02901 Thiết bị thay thế bộ lọc hóa chất STI CO., LTD.
5 41293 1-2021-01970 Phương pháp cung cấp dịch vụ ẩn thông tin tài khoản KakaoBank Corp.
6 41294 1-2021-08108 Cần trục phụ cho phương tiện làm việc trên không NAGAKI SEIKI CO., LTD.
7 41295 1-2020-06748 Hệ thống vận chuyển tự động thùng chứa hóa chất STI CO., LTD.
8 41296 1-2021-07950 Giá giữ đồ uống Michel Sales Company, Inc.
9 41297 1-2021-00958 Thiết bị đẩy với động cơ thủy phản lực gắn ngoài cho các phương tiện hàng hải SEALENCE S.P.A.
10 41298 1-2020-04905 Máy phát điện, phương pháp sản xuất hợp chất gel, và siêu tụ điện STANLEY MOTORS INC.
11 41299 1-2019-00873 Thiết bị chế biến thực phẩm GUANGDONG MIDEA CONSUMER ELECTRICS MANUFACTURING CO., LTD.
12 41300 1-2021-00498 Phương pháp hiệu chỉnh cánh tay robot FUSHENG PRECISION CO., LTD
13 41301 1-2021-03201 Thiết bị khóa để cấp hóa chất và hệ thống cấp hóa chất tự động bao gồm thiết bị khóa này STI CO., LTD.
14 41302 1-2022-04467 BỘ NỐI GIÁP MỐI ĐƯỜNG RAY Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin
15 41303 1-2021-01902 Phương pháp chế tạo gạch xốp, cứng và có thể điêu khắc để dùng trong phục dựng, trùng tu tháp Chàm và các công trình điêu khắc, tượng đài Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
16 41304 1-2018-04873 Hệ thống quản lý thông minh bằng bản đồ số hóa ba chiều/360 độ (3D/360°) tích hợp đầy đủ thông tin theo thời gian thực và phương pháp tạo ra hệ thống này Công ty Cổ phần Giải pháp Chuyên gia Star Global
17 41305 1-2020-03511 Phương pháp và thiết bị truyền thông, nút không dây QUALCOMM INCORPORATED
18 41306 1-2018-00179 Phương pháp và thiết bị sản xuất bàn chải GB Boucherie NV
19 41307 1-2019-02822 Cánh tuabin CAREN MEICNIC TEORANTA
20 41308 1-2018-03668 Kết cấu rỗng dài và phương pháp tạo kết cấu cho kết cấu rỗng dài này LONG PIPES PTY LTD
21 41309 1-2020-02564 Phương pháp và máy để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
22 41310 1-2020-04830 Dụng cụ đầu cuối cáp, phương pháp gắn chặt cáp điện trên không vào tháp néo cuối, và bộ dụng cụ bao gồm các chi tiết được tạo kết cấu để được lắp ráp thành dụng cụ đầu cuối cáp CTC GLOBAL CORPORATION
23 41311 1-2022-03348 Chế phẩm đóng rắn được dạng cation, sản phẩm đóng rắn và vật nối liền THREEBOND CO., LTD.
24 41312 1-2020-02478 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
25 41313 1-2020-02692 Phương pháp, thiết bị và trạm gốc để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
26 41314 1-2020-03508 Thiết bị và phương pháp nén dữ liệu âm thanh ambisonic bậc cao QUALCOMM INCORPORATED
27 41315 1-2020-02887 Sàn công tác tuabin gió PARKWIND NV
28 41316 1-2020-06841 Thiết bị quét và quản lý việc tuân thủ bảo mật đám mây TATUM INC.
29 41317 1-2018-03888 Phương pháp và hệ thống xác định biến thể số lượng bản sao của trình tự axit nucleic VERINATA HEALTH, INC.
30 41318 1-2018-00967 Sản phẩm thiết bị nội thất và/hoặc gia dụng EUROKERA S.N.C.
31 41319 1-2018-00207 Phương pháp và thiết bị lập mã các hệ số biến đổi liên quan đến dữ liệu viđeo dư của khối biến đổi trong quy trình lập mã viđeo QUALCOMM INCORPORATED
32 41320 1-2020-01700 Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
33 41321 1-2020-04316 Phương pháp và thiết bị xử lý âm thanh để thực hiện tái tạo tần số cao tín hiệu âm thanh, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
34 41322 1-2020-07002 Phương pháp điều chế chất hoạt động bề mặt polymetylamin đa chức năng STATNÎI, Igor
35 41323 1-2021-00800 Phương pháp và thiết bị để làm giảm hàm lượng nước của bùn nước thải CDE Asia Limited
36 41324 1-2020-07211 Phương pháp, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
37 41325 1-2019-07164 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh QUALCOMM INCORPORATED
38 41326 1-2019-03729 Phương pháp truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
39 41327 1-2019-04752 Thiết bị điện tử và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
40 41328 1-2021-00370 Con lăn dẫn điện NOK CORPORATION
41 41329 1-2017-03787 Chế phẩm tạo ngọt và thực phẩm chứa chế phẩm tạo ngọt này MORITA KAGAKU KOGYO CO., LTD.
42 41330 1-2021-04714 Đồ chứa có tay cầm có thể gắn/tháo được POKETDREAM INC.
43 41331 1-2019-00474 Tròng kính đa tiêu cự, phương pháp sản xuất tròng kính đa tiêu cự và phương pháp thiết kế tròng kính đa tiêu cự Carl Zeiss Vision International GmbH
44 41332 1-2020-02023 Bộ lọc bụi tĩnh điện cho máy làm sạch không khí gọn và máy làm sạch không khí gọn sử dụng bộ lọc bụi tĩnh điện này KOREA INSTITUTE OF MACHINERY & MATERIALS
45 41333 1-2020-06301 Tinh thể của hợp chất oxazol và dược phẩm chứa tinh thể này OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
46 41334 1-2020-04641 Đầu dùng cho đầu dò kiểu dầm chìa TECHNOPROBE S.P.A.
47 41335 1-2021-02276 Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông SHARP KABUSHIKI KAISHA
48 41336 1-2020-02034 Phương tiện chẩn đoán bất thường, phương pháp chẩn đoán bất thường và hệ thống chẩn đoán bất thường Mitsubishi Electric Corporation
49 41337 1-2020-01810 Mạch điều khiển chiếu sáng, hệ thống lắp đặt chiếu sáng và phương pháp chuyển đổi hệ thống lắp đặt đèn phóng điện cường độ cao thành hệ thống lắp đặt đèn điốt phát quang TRESTOTO PTY LIMITED
50 41338 1-2021-01433 Hợp chất benzoxazol, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát bệnh thực vật SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
51 41339 1-2020-07197 Phương pháp và hệ thống cắt tự động tấm vật liệu dễ uốn COMELZ S.P.A.
52 41340 1-2019-01289 Phương pháp hiển thị thông tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
53 41341 1-2019-04686 Phương pháp và thiết bị truyền thông GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
54 41342 1-2021-05031 Thiết bị lắp đặt và tháo dỡ hệ thống tuabin gió trên móng CHEA, Bongchul
55 41343 1-2021-01662 Phương pháp xử lý tín hiệu video, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
56 41344 1-2021-01092 Phương pháp dự báo thành phần màu video, bộ giải mã và bộ mã hóa GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
57 41345 1-2020-02495 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN)
58 41346 1-2020-01090 Lớp chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ, màng phân cực được gắn lớp chất dính nhạy áp dùng cho các thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ và thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ NITTO DENKO CORPORATION
59 41347 1-2021-00872 Hợp chất pyridin được thế ở vị trí 3, 5 và pyridazin được thế ở vị trí 3, 5 và dược phẩm chứa chúng MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION
60 41348 1-2016-04231 Hợp chất đinucleotit thiophosphoramiđat và phương pháp tổng hợp polynucleotit GERON CORPORATION
61 41349 1-2022-00316 MÁY ĐAN GIỎ Đại học Bách khoa Hà Nội
62 41350 1-2022-02700 Máy bóc long Đại học Bách khoa Hà Nội
63 41351 1-2018-05361 Protein dung hợp GDF15, phương pháp sản xuất protein dung hợp và dược phẩm chứa protein dung hợp này JANSSEN BIOTECH, INC.
64 41352 1-2019-04476 Phân tử ADN tái tổ hợp, thực vật, tế bào thực vật và hạt chứa phân tử ADN này, và phương pháp biểu hiện phân tử ADN này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
65 41353 1-2020-06763 Hệ thống và phương pháp tạo ra các tín hiệu dải con tần số cao được điều chỉnh năng lượng và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
66 41354 1-2021-07990 MÁY VÀ PHƯƠNG PHÁP DỰ ĐOÁN KHỐI ĐƯỢC ĐỊNH TRƯỚC CỦA ẢNH, MÁY VÀ PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA ẢNH, MÁY VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ ẢNH, PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
67 41355 1-2020-03726 Phương pháp và hệ thống giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa trong dòng bit và phương tiện lưu trữ bất biến DOLBY INTERNATIONAL AB
68 41356 1-2019-07415 Phương pháp và thiết bị mã hóa hoặc giải mã dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
69 41357 1-2019-04895 Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập vô tuyến, đơn vị phân tán và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
70 41358 1-2021-06667 Phương pháp dự đoán nội bộ, thiết bị giải mã dùng cho dự đoán nội bộ, thiết bị mã hóa dùng cho dự đoán nội bộ, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, bộ mã hóa và bộ giải mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
71 41359 1-2020-03752 Phương pháp sản xuất vật phẩm gốc thủy tinh CORNING INCORPORATED
72 41360 1-2021-00900 Tấm dẫn điện để thử nghiệm ISC CO., LTD
73 41361 1-2021-01817 Hộp chóp dùng cho xe có yên cưỡi được, nhóm bộ phận và cơ cấu PIAGGIO & C. S.P.A.
74 41362 1-2020-05463 Sợi xenluloza loại lyocell và bó sợi LENZING AKTIENGESELLSCHAFT
75 41363 1-2018-05047 Thiết bị truyền thông và phương pháp điều hành thiết bị truyền thông TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
76 41364 1-2019-05868 Phương pháp và thiết bị truyền các thiết đặt tín hiệu tham chiếu giải điều chế (demodulation reference signal - DMRS) HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
77 41365 1-2019-05265 Thiết bị và phương pháp truyền liên kết lên và phương tiện đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
78 41366 1-2022-04241 Máy chủ cung cấp dịch vụ phát hiện ảnh toàn ký và phương pháp phát hiện ảnh toàn ký KAKAOBANK CORP.
79 41367 1-2019-04855 Phương pháp quản lý kết nối thiết bị người dùng với mạng, nút chức năng quản lý truy cập và tính di động, và thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
80 41368 1-2022-00878 Phương pháp điều khiển hệ thống thoát nước của thiết bị xử lý đồ giặt, thiết bị điều khiển quá trình vắt của thiết bị xử lý đồ giặt, thiết bị xử lý đồ giặt và phương tiện lưu trữ WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD.
81 41369 1-2020-05923 Chi tiết làm sạch nước và thiết bị làm sạch nước SANKI ENGINEERING CO., LTD.
82 41370 1-2021-03282 Thiết bị đầu cuối người dùng và phương pháp truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
83 41371 1-2021-05116 Thiết bị dùng để cải thiện việc cắt vật liệu dạng dải COMELZ S.P.A.
84 41372 1-2022-01378 Phương pháp và thiết bị điều khiển quá trình vắt cho thiết bị xử lý đồ giặt, thiết bị xử lý đồ giặt và phương tiện lưu trữ WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD.
85 41373 1-2020-03377 Thiết bị và phương pháp phân phối và tạo bọt cho sản phẩm FrieslandCampina Nederland B.V.
86 41374 1-2018-04955 Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng, bộ điều khiển trung tâm và điểm truyền thứ nhất HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
87 41375 1-2020-00119 Quạt hướng trục và thiết bị làm lạnh tuần hoàn Mitsubishi Electric Corporation
88 41376 1-2021-08230 Mối nối bằng ren dùng cho ống thép NIPPON STEEL CORPORATION
89 41377 1-2019-02315 Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ Toshiba Industrial Products and Systems Corporation
90 41378 1-2020-04194 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
91 41379 1-2020-00645 Phương pháp thu không liên tục, thiết bị người dùng và phương pháp điều khiển hoạt động thu không liên tục 5G IP Holdings LLC
92 41380 1-2020-05919 Thiết bị trống sàng kim loại đục lỗ MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD.
93 41381 1-2021-02860 Màng dính, thiết bị gập và thiết bị cuộn NITTO DENKO CORPORATION
94 41382 1-2017-04052 Phương pháp sản xuất chế phẩm polyme siloxan, chế phẩm polyme siloxan và phương pháp phủ lớp nền Optitune OY
95 41383 1-2019-02223 Phương pháp và thiết bị để xác minh chứng chỉ và danh tính Advanced New Technologies Co., Ltd.
96 41384 1-2019-01737 Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây và phương pháp hoạt động của thiết bị đầu cuối truyền thông không dây WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC.
97 41385 1-2020-02096 Chế phẩm, chế phẩm dính và vật liệu gắn kết DENKA COMPANY LIMITED
98 41386 1-2020-06435 Phương pháp sản xuất ống hút giấy dẻo GRAND AI CO., LTD.
99 41387 1-2020-03282 Thiết bị người dùng, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông giữa thiết bị người dùng với thiết bị trạm gốc SHARP KABUSHIKI KAISHA
100 41388 1-2021-04737 Vòi bơm mỹ phẩm DING, YAOWU
101 41389 1-2019-05649 Thiết bị và phương pháp chất giá đỡ tấm nền và thiết bị xử lý phòng sạch ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH
102 41390 1-2019-06805 Phương pháp và thiết bị truyền thông, trạm cơ sở, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
103 41391 1-2021-04278 Quy trình sản xuất chì mềm tinh khiết METALLO BELGIUM
104 41392 1-2021-00411 Nắp trượt dùng cho phần chứa luyện kim, tốt hơn là máy phân phối dùng cho hệ thống tạo cáp REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG
105 41393 1-2020-01974 Dược phẩm chứa biến thể yếu tố kích thích tăng sinh bạch cầu hạt của lợn ELANCO US INC.
106 41394 1-2020-07610 Tấm hiển thị, thiết bị hiển thị và phương pháp điều khiển BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
107 41395 1-2019-07158 Hệ thống và phương pháp quản lý các đặc quyền AUTHENTIC VISION GMBH
108 41396 1-2018-03426 Dụng cụ kẹp dây NAGAKI SEIKI Co., Ltd.
109 41397 1-2019-04318 Phương pháp tạo ra kẹo mềm LOTTE CO., LTD.
110 41398 1-2021-01036 Peptit có hoạt tính chống béo phì hoặc đái tháo đường và dược phẩm chứa peptit này CAREGEN CO., LTD.
111 41399 1-2020-00482 Chế phẩm giải phóng duy trì chất tan trong nước LOTTE CO., LTD.
112 41400 1-2021-02372 Máy lọc không khí loại hai vòng xoáy GONGGONG Co., Ltd.
113 41401 1-2020-07358 Kết cấu nối của cột bê tông và dầm thép KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD.
114 41402 1-2021-02151 Phương pháp sản xuất dao phay mặt đầu NITTO DENKO CORPORATION
115 41403 1-2021-02150 Dao phay mặt đầu và phương pháp sản xuất dao phay này NITTO DENKO CORPORATION
116 41404 1-2021-08330 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ THU THẬP NGỮ CẢNH BẢO MẬT, VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG HONOR DEVICE CO., LTD.
117 41405 1-2021-03571 Phương pháp tạo danh sách hợp nhất ứng viên đối với chế độ sao chép trong khối, bộ mã hóa, bộ giải mã, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
118 41406 1-2021-02237 Kết cấu nối cột và bộ phận nằm ngang và bộ phận nối NIPPON STEEL COATED SHEET CORPORATION
119 41407 1-2020-00079 Phương pháp chuyển vùng, thực thể quản lý di động đích, hệ thống truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
120 41408 1-2020-01074 Kết cấu xả dầu của xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
121 41409 1-2020-01685 Ngăn chứa ắcquy của xe chạy điện HONDA MOTOR CO., LTD.
122 41410 1-2021-05626 Phương pháp gửi/nhận thông tin phản hồi, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
123 41411 1-2017-04022 Dụng cụ khuấy và đồ chứa vận chuyển và chứa chất lỏng có dụng cụ khuấy này PROTECHNA S.A.
124 41412 1-2018-02454 Bánh cắt lưỡi cắt ngoài SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
125 41413 1-2019-07024 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
126 41414 1-2018-01499 Phương pháp sản xuất giày dép có phần nhô ra dần NIKE INNOVATE C.V.
127 41415 1-2016-00613 Phương pháp sản xuất dung dịch nước axit hypoclorơ có tính axit yếu và phương pháp sử dụng dung dịch này JAPAN FLOWER CORPORATION CO., LTD.
128 41416 1-2019-04661 Công cụ giám sát thuốc Takeda Pharmaceutical Company Limited
129 41417 1-2019-01520 Hợp chất tương tự amylin, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp tổng hợp hợp chất này ZEALAND PHARMA A/S
130 41418 1-2020-05751 Kết cấu trao đổi nhiệt và phương pháp vận hành kết cấu trao đổi nhiệt này LUMMUS TECHNOLOGY LLC
131 41419 1-2020-02219 Tổ hợp gồm chất ức chế của protein BET và chất ức chế Janus kinaza INCYTE HOLDINGS CORPORATION
132 41420 1-2019-02257 Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính Advanced New Technologies Co., Ltd.
133 41421 1-2018-02716 Thiết bị tạo ảnh và thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
134 41422 1-2018-02315 Thiết bị chiếu sáng LED AMOSENSE CO., LTD
135 41423 1-2017-02411 Quy trình sản xuất bánh xe hỗn hợp bằng hợp kim nhẹ bao gồm vành gờ trước và vành SAINT JEAN INDUSTRIES
136 41424 1-2018-03304 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông tin trạng thái kênh bằng thiết bị đầu cuối, trạm gốc, và phương pháp thu thông tin trạng thái kênh bằng trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
137 41425 1-2021-02017 Hỗn hợp gồm polyete amit khối đã được làm ổn định bằng amin và poly(met)acrylat, sản phẩm đúc xốp bằng hỗn hợp này, quy trình sản xuất sản phẩm đúc EVONIK OPERATIONS GMBH
138 41426 1-2018-04075 Thiết bị điện tử có thiết bị phát ra ánh sáng và phương pháp vận hành của thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
139 41427 1-2021-05675 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD.
140 41428 1-2019-06031 Cảm biến màn hình cảm ứng AMOSENSE CO., LTD.
141 41429 1-2020-06042 Màng polyeste và thiết bị hiển thị linh hoạt làm từ nó SK microworks Co., Ltd.
142 41430 1-2018-00987 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
143 41431 1-2020-01007 Cơ cấu nâng CSPS CO., LTD.
144 41432 1-2021-06207 Ván sàn AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH
145 41433 1-2015-00276 Polysacarit và phương pháp điều chế chế phẩm chứa polysacarit này AINAN LIBERACIO CO., LTD.
146 41434 1-2020-06316 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
147 41435 1-2020-04408 Thiết bị xả chất lỏng cho các đồ chứa chất lỏng PROTECHNA S.A.
148 41436 1-2018-04145 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
149 41437 1-2018-04830 Kháng thể kháng Basigin được làm giống như của người và chế phẩm chứa kháng thể này FOURTH MILITARY MEDICAL UNIVERSITY
150 41438 1-2020-06592 Kính mắt tự tùy chỉnh LIM, Seong Kyu
151 41439 1-2021-01038 Peptit có hoạt tính chống béo phì hoặc đái tháo đường và dược phẩm chứa peptit này CAREGEN CO., LTD.
152 41440 1-2018-05061 Thiết bị điện tử Samsung Electronics Co., Ltd.
153 41441 1-2020-07255 Dạng rắn của hợp chất 3-((1R,3R)-1-(2,6-diflo-4-((1-(3-flopropyI)azetidin-3-yl)amino)phenyl)-3-metyl-1,3,4,9-tetrahydro-2H-pyrido[3,4-b]indol-2-yl)-2,2-diflopropan-1-ol, dược phẩm chứa hợp chất dạng rắn này và quy trình điều chế hợp chất ba vòng dung hợp chứa gốc phenyl hoặc pyridinyl được thế F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
154 41442 1-2020-05034 Quy trình sản xuất chế phẩm kiềm thảo dược và chế phẩm kiềm thảo dược thu được từ quy trình này NGUYỄN THỊ CHUNG
155 41443 1-2019-05179 Dụng cụ nhấn dây MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
156 41444 1-2017-04665 Phương pháp và thiết bị trao đổi dữ liệu với thông tin giải trí trên xe ôtô, máy chủ, thiết bị đầu cuối di động và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
157 41445 1-2019-03196 Ống ni vô với nắp đầu có thể tháo rời Milwaukee Electric Tool Corporation
158 41446 1-2021-04160 Kẹp dây bảo hộ Milwaukee Electric Tool Corporation
159 41447 1-2019-04235 Thước dây Milwaukee Electric Tool Corporation
160 41448 1-2021-01714 Dạng tinh thể và muối của chất ức chế phosphoinositit 3-kinaza (PI3K), chế phẩm chứa dạng tinh thể hoặc muối này và quy trình điều chế dạng tinh thể này Incyte Corporation
161 41449 1-2021-04689 Màng compozit đa lớp dính nhiệt dùng để sản xuất quần áo ngoài trời và phương pháp sản xuất màng này BRISTEX CO., LTD.
162 41450 1-2018-05789 Thiết bị hiển thị InnoLux Corporation
163 41451 1-2020-05145 Chế phẩm đàn hồi INOOVA MATERIAL SCIENCE SDN BHD
164 41452 1-2020-00370 Đai truyền lực BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
165 41453 1-2021-00197 Còi xe HAMANAKODENSO CO., LTD.
166 41454 1-2020-02288 Thiết bị hiển thị INNOLUX CORPORATION
167 41455 1-2019-01169 Thiết bị và phương pháp xử lý thạch cao YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
168 41456 1-2020-04281 Chế phẩm nhựa có thể hóa rắn, màng khô, sản phẩm hóa rắn và tấm mạch in TAIYO INK (SUZHOU) CO., LTD.
169 41457 1-2019-00399 Phương pháp xác định chính sách an ninh và thiết bị phần tử mạng quản lý phiên HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
170 41458 1-2021-03471 Thiết bị phục hồi chức năng cho chi trên DE LA SALLE UNIVERSITY
171 41459 1-2019-05577 Thang thoát hiểm Viện Khoa học An toàn Vệ sinh lao động thành phố Hồ Chí Minh
172 41460 1-2020-05628 Hợp chất pyrazol được thế bằng heteroaryl, dược phẩm và thuốc ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh đái tháo đường chứa hợp chất này JAPAN TOBACCO INC.
173 41461 1-2020-05619 Ăngten dạng thắt nơ kép hai hướng phân cực băng thông rộng cho trạm thu phát sóng vô tuyến 3G/4G/5G TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
174 41462 1-2021-00788 Hệ thống cất giữ bộ phận giữ đầu làm mát, bộ phận giữ đầu cất giữ làm mát để làm mát mũi khoan, và hệ thống làm mát cho đầu mũi khoan Milwaukee Electric Tool Corporation
175 41463 1-2020-01559 Hạt hợp phần dược, viên nén phân rã trong miệng chứa hạt hợp phần dược này và phương pháp sản xuất hạt hợp phần dược này NIPRO CORPORATION
176 41464 1-2020-02772 Thiết bị tạo và đốt cháy khí nhiên liệu KOSONSITTIWIT, Phakorn
177 41465 1-2019-02698 Quy trình tạo hạt thực phẩm và hạt thực phẩm SOCIÉTÉ DES PRODUITS NESTLÉ S.A.
178 41466 1-2020-05003 Máy đục lỗ thủy lực có thể sạc lại dùng cho khay cáp ROH, Youngsuk
179 41467 1-2020-03653 Máy may và phương pháp điều chỉnh JUKI CORPORATION
180 41468 1-2018-05765 Mô-đun dấu vân tay và thiết bị điện tử Honor Device Co., Ltd.
181 41469 1-2020-05277 Chất xúc tác hợp kim chống chịu axit CHANGCHUN MEIHE SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
182 41470 1-2020-07404 Khuôn kéo CERATIZIT LUXEMBOURG S.À.R.L
183 41471 1-2021-05148 Máy thủy chuẩn với màn hình kỹ thuật số Milwaukee Electric Tool Corporation
184 41472 1-2021-00499 Thước cuộn có lò xo co rút liền kề với lõi quấn Milwaukee Electric Tool Corporation
185 41473 1-2021-00458 Hệ thống để kích hoạt lõi sắt trong thiết bị điện, phương pháp để kích hoạt lõi sắt trong thiết bị điện, phương tiện ghi có thể đọc được bằng máy tính và thiết bị thiết lập hoạt động điều biến dùng cho bộ nguồn nghịch lưu NIPPON STEEL CORPORATION
186 41474 1-2020-00356 Phương pháp sản xuất trứng cá nướng dạng miếng và phương pháp sản xuất mì spageti đông lạnh chứa trứng cá nướng dạng miếng Nisshin Seifun Welna Inc.
187 41475 1-2020-01272 Phương pháp sản xuất mì đông lạnh nấu sẵn và phương pháp cải thiện cấu trúc của mì đông lạnh nấu sẵn Nisshin Seifun Welna Inc.
188 41476 1-2020-03094 Chế phẩm phụ gia, khối kết bitum chứa chế phẩm này và quy trình sản xuất khối kết bitum ITERCHIMICA S.R.L.
189 41477 1-2018-02249 Thiết bị điều khiển hướng dùng cho máy đào hầm CHUJIN TECHNOLOGY CO.,LTD
190 41478 1-2020-05711 Thước thủy chuẩn số MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
191 41479 1-2018-06065 KHÁNG THỂ GẮN KẾT ĐẶC HIỆU VỚI PROTEIN YẾU TỐ BỐ SUNG 5 (C5) VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
192 41480 1-2020-06597 Copolyme của etylen và vinyl axetat (EVA) có nguồn gốc sinh học, phương pháp điều chế, chế phẩm, và vật phẩm bao gồm copolyme này BRASKEM S.A.
193 41481 1-2020-01832 Dụng cụ uốn chi tiết dài MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
194 41482 1-2019-00492 Phương pháp giải mã viđeo và phương pháp mã hóa viđeo KT CORPORATION
195 41483 1-2019-00493 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
196 41484 1-2018-05877 Phương pháp và hệ thống kiểm soát vật liệu cho thiết bị làm sạch khí thải ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD.
197 41485 1-2021-02487 Chất điều chỉnh lưu biến, chế phẩm huyền phù đặc chứa chất điều chỉnh lưu biến và phương pháp sản xuất chế phẩm này KAO CORPORATION
198 41486 1-2018-03852 Quy trình tuyển nổi quặng không sulfua có sử dụng chế phẩm chất tuyển Akzo Nobel Chemicals International B.V.
199 41487 1-2021-04046 Phương pháp xây dựng để tạo đầm phá bơi lội có lối vào hạn chế với bãi biển tại địa điểm bán lẻ CRYSTAL LAGOONS TECHNOLOGIES, INC.
200 41488 1-2020-06640 Thiết bị lọc NIHON GENRYO CO., LTD.
201 41489 1-2020-03666 Gốm thủy tinh, phương pháp sản xuất gốm thủy tinh và sản phẩm điện tử dân dụng CORNING INCORPORATED
202 41490 1-2021-02540 Tã dùng một lần LIVEDO CORPORATION
203 41491 1-2021-02541 Tã dùng một lần LIVEDO CORPORATION
204 41492 1-2020-04643 Dược phẩm bao gồm chất chủ vận GLP-1, muối của axit N-(8-(2-hydroxybenzoyl)amino)caprylic và chất bôi trơn NOVO NORDISK A/S
205 41493 1-2019-07308 Kháng thể kháng TrkB, dược phẩm chứa kháng thể này và phương pháp sản xuất kháng thể BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
206 41494 1-2021-01848 Lò thủy tinh OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
207 41495 1-2020-02001 Phương pháp, thiết bị điều khiển truyền, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
208 41496 1-2021-01167 Phương pháp để kiểm tra tôm LAITRAM, L.L.C.
209 41497 1-2019-02883 Phương pháp và thiết bị xử lý giao dịch ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
210 41498 1-2019-07053 Cơ cấu phân phối đồ uống, đồ chứa đồ uống và thiết bị phân phối đồ uống để tiếp nhận đồ chứa đồ uống HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V.
211 41499 1-2022-02165 CHỦNG VI KHUẨN Azospirillum humicireducens SRL122 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC ĐƯỢC PHÂN LẬP TỪ NỐT SẦN RỄ CÂY LẠC MANG NHIỀU ĐẶC TÍNH LỢI KHUẨN CHO CÂY TRỒNG PHỤC VỤ NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học - Đại học Quốc gia Hà Nội
212 41500 1-2020-06677 Thiết bị thu nhận, hội tụ và truyền dẫn ánh sáng mặt trời bằng bó sợi quang cho chiếu sáng nhân giống cây trồng Viện Khoa học vật liệu thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
213 41501 1-2020-05780 Chế phẩm cao su liên kết chéo và phương pháp sản xuất chế phẩm này BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
214 41502 1-2019-05843 Bộ dẫn động tự điều tiêu dùng cho camera siêu nhỏ CAMMSYS Corp.
215 41503 1-2015-04568 Thiết bị bộ nhớ bẫy điện tích không khả biến Intel Corporation
216 41504 1-2020-01107 Thiết bị trộn bột nhào bao gồm dụng cụ cắt vật liệu ORION CORPORATION
217 41505 1-2020-01284 Vi sinh vật sản sinh các axit amin dạng mycosporin và phương pháp để sản xuất các axit amin dạng mycosporin bằng vi sinh vật này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
218 41506 1-2020-04806 Vi sinh vật sản sinh L-tryptophan, phương pháp sản xuất L-tryptophan, vectơ chứa polynucleotit, và phương pháp tăng cường hoạt tính sản sinh L-tryptophan của vi sinh vật CJ CHEILJEDANG CORPORATION
219 41507 1-2021-04950 Phương pháp và thiết bị xử lý nước thải BKT CO., LTD.
220 41508 1-2020-04924 Cơ cấu nhả nhanh LEE, Chung-Che
221 41509 1-2022-05058 Phương pháp để tạo ra tính kín nước và ngăn bụi của tấm bảo vệ pin, và tấm bảo vệ pin chống thấm nước và ngăn bụi SHENZHEN GUANGZHILIN TECHNOLOGY CO., LTD
222 41510 1-2022-04494 Cấu trúc làm kín động và thiết bị lò quay HENAN LONGCHENG COAL HIGH EFFICIENCY TECHNOLOGY APPLICATION CO., LTD.
223 41511 1-2021-02640 Hệ thống và phương pháp ép lớp kính màn hình JEONGKWAN CO., LTD
224 41512 1-2021-02798 Cánh quạt để truyền phát năng lượng WENG, Zhen-Guo
225 41513 1-2024-02188 Thiết bị thu bọt khí siêu nhỏ JODEN INC.
226 41514 1-2021-01960 Màng bịt ít hấp phụ, vật dạng lớp và túi bao gói TOYOBO CO., LTD.
227 41515 1-2020-02161 Phương pháp để giữ an toàn thông tin điều khiển hướng mạng, thiết bị người dùng và nút mạng thứ nhất TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
228 41516 1-2020-02263 Phương pháp, thiết bị người dùng, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
229 41517 1-2020-06840 Phương pháp, thiết bị và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính để mã hóa dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
230 41518 1-2020-06141 Thiết bị điều khiển máy mát xa Ceragem Co., Ltd
231 41519 1-2018-04471 Phương pháp và thiết bị dùng cho khả năng chuyển đổi tín hiệu tham chiếu thăm dò được báo cáo bởi thiết bị người dùng NOKIA TECHNOLOGIES OY
232 41520 1-2020-05213 Thiết bị cố định bộ lọc hóa chất STI CO., LTD.
233 41521 1-2021-05552 Thiết bị xử lý thông tin, phương pháp điều khiển và phương tiện lưu trữ có thể đọc bằng máy tính không tạm thời KYOCERA Corporation
234 41522 1-2022-03433 Quy trình sửa chữa đường bộ có kết cấu áo đường cứng bê tông xi măng Công ty Cổ phần Công nghệ Bảo trì và Nâng cấp đường bộ Việt Nam
235 41523 1-2019-07123 Ăng-ten tế bào nhỏ Công ty TNHH một thành viên Tổng Công ty Sản xuất thiết bị Viettel
236 41524 1-2020-05830 Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải rửa xe Viện Công nghệ Môi trường - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
237 41525 1-2020-05202 Ống mềm chịu áp lực GATES CORPORATION
238 41526 1-2021-04883 Nắp đồ chứa bằng nhựa tổng hợp NIPPON CLOSURES CO., LTD.
239 41527 1-2020-06225 Phương pháp thực hiện việc chuyển giao từ nút nguồn sang nút đích, thiết bị người dùng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
240 41528 1-2020-04247 Phương pháp lựa chọn thực thể quản lý phiên, thực thể quản lý truy cập, và thực thể quản lý phiên neo TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
241 41529 1-2020-04222 Thiết bị hiển thị LG Display Co., Ltd.
242 41530 1-2020-03929 Chế phẩm thúc đẩy chuyển hóa glucolipit và dược phẩm chứa chúng Ruijin Hospital, Shanghai Jiao Tong University School of Medicine
243 41531 1-2020-05474 THIẾT BỊ HIỂN THỊ AU Optronics Corporation
244 41532 1-2021-01547 Dụng cụ chuẩn trực, thiết bị xạ trị và phương pháp điều khiển dẫn hướng thiết bị này OUR UNITED CORPORATION.
245 41533 1-2019-00792 Phương pháp và thiết bị làm thay đổi việc sử dụng các tài nguyên điều khiển để truyền dẫn dữ liệu, và vật ghi đọc được bằng máy tính NOKIA TECHNOLOGIES OY
246 41534 1-2019-00498 Thiết bị và phương pháp xử lý băng tần số và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
247 41535 1-2020-00231 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
248 41536 1-2021-06153 Tổ hợp của khay làm sạch và máy lau sàn và phương pháp làm sạch máy lau sàn TECHTRONIC CORDLESS GP
249 41537 1-2021-00346 Loa, cụm loa và thiết bị đầu cuối di động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
250 41538 1-2021-06460 Phần thân trên của đồ may mặc TORATANI CO., LTD.
251 41539 1-2020-00149 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông NTT DOCOMO, INC.
252 41540 1-2021-07595 Phương pháp và hệ thống gạt xỉ tự động hiệu quả cao để xử lý sơ bộ sắt nóng chảy BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
253 41541 1-2021-01541 Cấu trúc lớp xốp và phương pháp sản xuất cấu trúc này DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD.
254 41542 1-2019-06552 Chế phẩm phát quang, và thiết bị phát sáng chứa chế phẩm phát quang CURRENT LIGHTING SOLUTIONS, LLC
255 41543 1-2019-02085 Hệ thống giám sát bệ máy khử rung SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
256 41544 1-2018-01950 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
257 41545 1-2019-06602 Thiết bị tạo hình nhiệt kính cong và phương pháp tạo hình nhiệt kính cong TUNGHSU TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
258 41546 1-2021-07269 Thiết bị hiển thị và phương pháp chế tạo thiết bị hiển thị này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.