Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2024
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 41547 | 1-2021-06473 | Thiết bị chuyển đổi điện trực tiếp | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
2 | 41548 | 1-2020-04293 | Chế phẩm tẩy rửa tạo bọt | NIITAKA CO., LTD. |
3 | 41549 | 1-2020-02104 | Thiết bị vận hành bộ phản xạ quang và thiết bị điều khiển vị trí của bộ phản xạ quang | JAHWA ELECTRONICS CO., LTD. |
4 | 41550 | 1-2018-03880 | Quy trình sản xuất khí tổng hợp amoniac sử dụng thiết bị trùng chỉnh tự nhiệt (ATR) | HALDOR TOPSØE A/S |
5 | 41551 | 1-2020-05809 | Xe chạy điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
6 | 41552 | 1-2021-00489 | Thiết bị lọc tĩnh điện | Mitsubishi Heavy Industries Power Environmental Solutions, Ltd. |
7 | 41553 | 1-2020-04839 | Hợp kim nhôm để đúc có độ dẫn nhiệt tuyệt vời | CHOE, Chang Min |
8 | 41554 | 1-2021-01410 | Cơ cấu tái khởi động động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
9 | 41555 | 1-2021-05860 | Hệ thống kiểm tra trang phục hỗ trợ và phương pháp dùng để kiểm tra mức độ hỗ trợ được cung cấp bởi trang phục hỗ trợ | NIKE INNOVATE C.V. |
10 | 41556 | 1-2021-01409 | Cơ cấu đánh lửa động cơ dùng cho xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
11 | 41557 | 1-2020-06671 | Quy trình và thiết bị sản xuất metanol | HALDOR TOPSØE A/S |
12 | 41558 | 1-2021-05546 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
13 | 41559 | 1-2020-01968 | Lưỡi dao tiện ích | RONAN, John |
14 | 41560 | 1-2021-02013 | Cơ cấu nạp không khí | HONDA MOTOR CO., LTD. |
15 | 41561 | 1-2017-01838 | Tấm thép không gỉ ferit và phương pháp sản xuất tấm thép này | POSCO |
16 | 41562 | 1-2018-02244 | Phương pháp sản xuất tấm hydrogel khô | LOTTE FINE CHEMICAL CO., LTD. |
17 | 41563 | 1-2020-04437 | Cơ cấu bảo vệ chạc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
18 | 41564 | 1-2022-02966 | PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG DỰ ĐOÁN GIÁ TRỊ THUỘC TÍNH QUAN TÂM CỦA NGUYÊN LIỆU | EVONIK OPERATIONS GMBH |
19 | 41565 | 1-2020-05116 | Hộp sạc điện dùng cho pin xách tay | HONDA MOTOR CO., LTD. |
20 | 41566 | 1-2020-06267 | Kháng thể kháng mucin-1 và chế phẩm chứa kháng thể này | GLYCOTOPE GMBH |
21 | 41567 | 1-2022-04129 | Nam châm thiêu kết bằng đất hiếm | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
22 | 41568 | 1-2020-00942 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
23 | 41569 | 1-2021-07665 | PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH ĐẤT BỊ NHIỄM DIOXIN | BJC CO., LTD. |
24 | 41570 | 1-2021-06689 | Thiết bị tích hợp công nghệ hóa lý - sinh học - sinh thái dạng mô đun xử lý nước rỉ rác | Đại học Bách khoa Hà Nội |
25 | 41571 | 1-2020-01292 | Cơ cấu truyền động | HONDA MOTOR CO., LTD. |
26 | 41572 | 1-2021-03893 | Phương pháp sản xuất bộ lọc xử lý nước | ENVIONEER CO., LTD |
27 | 41573 | 1-2020-07098 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
28 | 41574 | 1-2021-03534 | Phương pháp sản xuất ray chữ T đã được làm cứng có độ bền cao | ARCELORMITTAL |
29 | 41575 | 1-2021-03568 | Bánh răng của thiết bị phụ trợ dùng cho động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
30 | 41576 | 1-2021-05997 | Quy trình hoàn nguyên trực tiếp các hạt chứa sắt oxit trong tầng sôi, thiết bị xử lý tín hiệu và vật ghi lưu trữ | PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH |
31 | 41577 | 1-2021-05188 | Xe chạy điện và cụm pin | HONDA MOTOR CO., LTD. |
32 | 41578 | 1-2022-04500 | Phương pháp sản xuất chế phẩm sinh học từ dòng vật liệu hữu cơ | DRANCO, NAAMLOZE VENNOOTSCHAP |
33 | 41579 | 1-2021-00819 | Xe kiểu scutơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
34 | 41580 | 1-2019-01830 | Phương pháp và thiết bị xử lý đối tượng thao tác | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
35 | 41581 | 1-2021-02161 | Thiết bị tạo tài liệu trình chiếu, phương pháp tạo tài liệu trình chiếu và vật ghi chứa chương trình tạo tài liệu trình chiếu | LoiLo Inc. |
36 | 41582 | 1-2020-02720 | Vi sinh vật Labyrinthulea và phương pháp sản xuất sterol | AJINOMOTO CO., INC. |
37 | 41583 | 1-2020-06857 | Hợp chất ức chế RIP1, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều chế hợp chất này | RIGEL PHARMACEUTICALS, INC. |
38 | 41584 | 1-2021-00185 | Thủy tinh có điểm biến dạng cao và mô đun Young cao, và nền hiển thị tinh thể lỏng chứa thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
39 | 41585 | 1-2022-04896 | ÁO ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ HAI CÁNH | Đàm Dương Tuấn Kiệt |
40 | 41586 | 1-2022-02002 | Chế phẩm tạo lớp phủ gốc silicon và màng tách dính gốc silicon làm từ chế phẩm này | LG CHEM, LTD. |
41 | 41587 | 1-2019-05032 | Màng polyeste và quy trình tái sinh đồ chứa làm bằng polyeste | SK microworks Co., Ltd. |
42 | 41588 | 1-2021-01778 | Phương pháp bảo dưỡng cửa đóng kiểu trượt trên đầu ra của thùng luyện kim và cửa đóng kiểu trượt | Refractory Intellectual Property GmbH & Co. KG |
43 | 41589 | 1-2021-06516 | Vật liệu xúc tác chứa vàng và phương pháp sản xuất vật liệu xúc tác này | Johnson Matthey Public Limited Company |
44 | 41590 | 1-2021-05624 | Cơ cấu phun chất lưu | HONDA MOTOR CO., LTD. |
45 | 41591 | 1-2022-01872 | Xe kiểu yên ngựa và cụm hộp chứa vật dụng | HONDA MOTOR CO., LTD. |
46 | 41592 | 1-2020-01443 | Bộ cảm biến ánh sáng và thiết bị đầu cuối | Huawei Technologies Co., Ltd. |
47 | 41593 | 1-2020-02729 | Thiết bị và phương pháp dự báo liên cấu trúc, vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
48 | 41594 | 1-2020-02751 | Anten, phương pháp điều khiển anten, và thiết bị đầu cuối | Huawei Technologies Co., Ltd. |
49 | 41595 | 1-2020-02111 | Phương pháp và thiết bị để kiểm soát khả năng UE bị hạn chế, và vật ghi máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
50 | 41596 | 1-2020-02026 | BẢNG ĐIÔT PHÁT RA ÁNH SÁNG VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐIÔT PHÁT RA ÁNH SÁNG | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
51 | 41597 | 1-2020-00544 | Cơ cấu nạp của động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
52 | 41598 | 1-2016-00067 | Phương pháp gắn vật trang trí và vật trang trí dùng trong phương pháp này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
53 | 41599 | 1-2021-02229 | Kết cấu lắp cảm biến tốc độ bánh xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
54 | 41600 | 1-2021-01631 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
55 | 41601 | 1-2021-02014 | Kết cấu xả | HONDA MOTOR CO., LTD. |
56 | 41602 | 1-2020-04766 | Hộp đựng có nắp gắn vào đế | TomLock Co., Ltd. |
57 | 41603 | 1-2020-02449 | Cấu trúc khớp nối dầm hình chữ H | Building System Design Co., Ltd |
58 | 41604 | 1-2015-03925 | Phương pháp tách colagen từ sứa bằng cách sử dụng kỹ thuật chiếu xạ | KOREA ATOMIC ENERGY RESEARCH INSTITUTE |
59 | 41605 | 1-2021-04087 | Kết cấu ốp dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
60 | 41606 | 1-2018-02890 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
61 | 41607 | 1-2019-02658 | Phương pháp báo nhận tín hiệu đường lên, thiết bị báo nhận tín hiệu đường lên và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
62 | 41608 | 1-2020-04692 | Cụm hộp chứa | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
63 | 41609 | 1-2018-05137 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
64 | 41610 | 1-2021-04402 | Cơ cấu loại bỏ xỉ hàn và phương pháp loại bỏ xỉ hàn | HONDA MOTOR CO., LTD. |
65 | 41611 | 1-2020-03851 | Máy điều hòa không khí và phương pháp điều khiển máy điều hòa không khí | GD MIDEA AIR-CONDITIONING EQUIPMENT CO., LTD |
66 | 41612 | 1-2020-03061 | Chế phẩm nhựa chứa clo | SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
67 | 41613 | 1-2018-05060 | Thiết bị điện tử và phương pháp nạp pin bằng thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
68 | 41614 | 1-2021-01149 | Cơ cấu xúc tác | HONDA MOTOR CO., LTD. |
69 | 41615 | 1-2020-00655 | Dụng cụ hút chân không | NIKE INNOVATE C.V. |
70 | 41616 | 1-2020-03782 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
71 | 41617 | 1-2021-05352 | Thiết bị và phương pháp truyền thông | Nokia Technologies Oy |
72 | 41618 | 1-2021-03715 | Hệ thống phanh liên động bánh trước-bánh sau dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
73 | 41619 | 1-2022-00733 | Thiết bị chắn lỗ khoan xuống để sử dụng trong các hoạt động giếng khoan, phương pháp sản xuất thiết bị chắn lỗ khoan xuống và phương pháp sử dụng thiết bị chắn lỗ khoan xuống để kích hoạt dụng cụ lỗ khoan xuống | HALLIBURTON ENERGY SERVICES, INC. |
74 | 41620 | 1-2018-01046 | Thiết bị chụp ảnh và phương pháp điều khiển thiết bị chụp ảnh này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
75 | 41621 | 1-2021-05332 | Xe chạy điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
76 | 41622 | 1-2019-02639 | Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
77 | 41623 | 1-2021-05253 | Xe chạy điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
78 | 41624 | 1-2021-05169 | Phương pháp điều chế dung dịch phân bón kali hoạt hóa từ hợp chất chứa kali | Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
79 | 41625 | 1-2022-05827 | Quy trình tổng hợp vật liệu gelatin-polyetylen glycol-axit folic (Gel-PEG-FA) dùng trong hệ tổng hợp nano hướng đích, vật liệu Gel-PEG-FA thu được từ quy trình này và quy trình tổng hợp liposom được biến tính bề mặt bằng vật liệu Gel-PEG-FA này | Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
80 | 41626 | 1-2022-05097 | Hợp chất cộng hợp cariprazin boran để sử dụng trong quy trình điều chế cariprazin | RICHTER GEDEON NYRT. |
81 | 41627 | 1-2021-04849 | Hợp chất benzothiađiazepin và dược phẩm chứa chúng | ALBIREO AB |
82 | 41628 | 1-2021-02484 | Hợp chất tolyl được thế, chế phẩm diệt nấm chứa hợp chất này và phương pháp phòng ngừa bệnh trên thực vật do nấm | FMC Corporation |
83 | 41629 | 1-2018-04588 | Quy trình sản xuất thực phẩm dạng sữa lên men có thể bảo quản ở nhiệt độ môi trường | CHR. HANSEN A/S |
84 | 41630 | 1-2019-00872 | Phương pháp sản xuất liên tục vữa xi măng hỗn hợp | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
85 | 41631 | 1-2021-03766 | Phương pháp chế tạo phôi thép hàn và phôi thép hàn hỗn hợp | ArcelorMittal |
86 | 41632 | 1-2021-01445 | Kháng thể kháng IL-4R của người và dược phẩm chứa kháng thể này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
87 | 41633 | 1-2020-03921 | Chế phẩm nhãn khoa nền nước và phương pháp micron hóa hạt nhũ tương của chế phẩm này | LION CORPORATION |
88 | 41634 | 1-2021-02840 | Kết cấu thanh chi tiết dệt kim sợi dọc của máy dệt kim sợi dọc | KARL MAYER STOLL R&D GmbH |
89 | 41635 | 1-2021-06870 | Hệ thống ngăn bụi | Suzuken Kogyo Co., Ltd. |
90 | 41636 | 1-2021-04977 | Kháng thể kháng PD-1 và dược phẩm chứa kháng thể này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
91 | 41637 | 1-2021-04881 | Tấm phun và thiết bị vòi hoa sen | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
92 | 41638 | 1-2022-02321 | Tấm thép cán nóng và ủ, và tấm thép cán nguội từ tấm thép này | ARCELORMITTAL |
93 | 41639 | 1-2022-03765 | Phương pháp sản xuất rau | KYOCERA CORPORATION |
94 | 41640 | 1-2021-06139 | Cụm lắp ráp và phương pháp sản xuất cụm lắp ráp này | ARCELORMITTAL |
95 | 41641 | 1-2021-06169 | Thiết bị nén khí bay hơi | GS ENGINEERING & CONSTRUCTION CORP. |
96 | 41642 | 1-2020-04407 | Màng composit trên cơ sở polyimit và thiết bị hiển thị được sản xuất bằng màng này | SK microworks Co., Ltd. |
97 | 41643 | 1-2022-02537 | MÔĐUN PIN, MÔĐUN NẠP ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ NẠP ĐIỆN NHANH CÔNG SUẤT CAO | HONOR DEVICE CO., LTD. |
98 | 41644 | 1-2021-00343 | Hạt xốp và cấu trúc xốp nung kết | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
99 | 41645 | 1-2020-04819 | Vải nền và túi khí | TORAY INDUSTRIES, INC. |
100 | 41646 | 1-2020-00080 | Máy may và cơ cấu chống rối chỉ của nó, và chân vịt máy may | STRONG H MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD |
101 | 41647 | 1-2020-06837 | Mỹ phẩm chứa bọt polyuretan gồm hỗn hợp ete/este | COSMAX, INC. |
102 | 41648 | 1-2021-07591 | Quần áo bảo hộ | TORAY INDUSTRIES, INC. |
103 | 41649 | 1-2023-03681 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NHIỆT HÓA SINH KHỐI KIỂU TRAO ĐỔI NHIỆT KẾT HỢP BÊN TRONG VÀ BÊN NGOÀI | INSTITUTE FOR ADVANCED ENGINEERING |
104 | 41650 | 1-2022-07014 | Chất hoạt hóa xi măng và bê tông đặc | TERRA CO2 TECHNOLOGY HOLDINGS, INC. |
105 | 41651 | 1-2020-07532 | Phương pháp chế tạo dải khóa kéo và dây khóa kéo | YKK CORPORATION |
106 | 41652 | 1-2022-05096 | Hợp chất trung gian 1,1-dimetyl-3-[trans-4-(2-oxo-2-(4-(2,3-diclophenyl)piperazin-1-yletyl)xyclohexyl] ure để sử dụng trong quy trình điều chế cariprazin | RICHTER GEDEON NYRT. |
107 | 41653 | 1-2021-02018 | Hỗn hợp gồm polyete amit khối và poly(met)acrylat, sản phẩm đúc xốp được tạo ra từ hỗn hợp này và quy trình sản xuất sản phẩm đúc xốp | EVONIK OPERATIONS GMBH |
108 | 41654 | 1-2022-01503 | Polyme rượu polyvinyl đã được ghép, chế phẩm chứa nó, và phương pháp tạo chun | BUCKMAN LABORATORIES INTERNATIONAL, INC. |
109 | 41655 | 1-2021-05414 | Máy tháo tấm và máy gắn tấm | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
110 | 41656 | 1-2022-02246 | Vật liệu đá kết tụ nhân tạo và phương pháp sản xuất vật liệu này | COSENTINO RESEARCH & DEVELOPMENT, S.L. |
111 | 41657 | 1-2019-00126 | Chất xúc tác dùng để sản xuất khí tổng hợp, phương pháp sản xuất chất xúc tác này và phương pháp sản xuất khí tổng hợp | CHIYODA CORPORATION |
112 | 41658 | 1-2021-05464 | Hợp chất ức chế arginaza và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTRAZENECA AB |
113 | 41659 | 1-2021-00465 | Chế phẩm polypropylen có độ cứng và độ bền chống va đập, phương pháp điều chế và vật phẩm chứa nó | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
114 | 41660 | 1-2019-05342 | Chế phẩm tẩy rửa sinh học và quy trình sản xuất chế phẩm này | Công ty Cổ phần Thương mại Thảo mộc Sinh thái |
115 | 41661 | 1-2020-01246 | Vật phẩm được phủ bề mặt và phương pháp làm giảm điện trở tấm của vật phẩm này | VITRO FLAT GLASS LLC |
116 | 41662 | 1-2020-01244 | Vật phẩm trong suốt không ram, phương pháp sản xuất và phương pháp ram vật phẩm này bằng chớp sáng | VITRO FLAT GLASS LLC |
117 | 41663 | 1-2021-06168 | Hộp điều khiển động cơ đánh lửa cưỡng bức sử dụng khí tổng hợp trong hệ thống năng lượng tái tạo lai | BÙI VĂN GA |
118 | 41664 | 1-2020-01247 | Vật phẩm được phủ bề mặt và phương pháp bảo vệ lớp phủ chức năng | VITRO FLAT GLASS LLC |
119 | 41665 | 1-2021-03202 | Vật phẩm quang sắc | TRANSITIONS OPTICAL, LTD. |
120 | 41666 | 1-2021-01121 | Hợp chất dị vòng thơm hai vòng, muối dược dụng và hydrat của nó, và chất kháng virut, dược phẩm và thuốc có chứa chúng | KYORIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
121 | 41667 | 1-2020-01503 | Chế phẩm, lớp phủ và vật phẩm nhựa kháng vi khuẩn/kháng virus, phương pháp sản xuất chế phẩm và vật phẩm nhựa kháng vi khuẩn/kháng virus | NBC MESHTEC INC. |
122 | 41668 | 1-2019-04989 | Phương pháp xác định ảnh hưởng của quá trình chế biến đến giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu thức ăn chăn nuôi thô và/hoặc thức ăn chăn nuôi và quy trình sản xuất nguyên liệu thức ăn | Evonik Operations GmbH |
123 | 41669 | 1-2018-05713 | Axit nucleic cấu trúc, vectơ và dòng tế bào của động vật có vú | TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED |
124 | 41670 | 1-2021-01657 | Chế phẩm chứa Bacillus amyloliquefaciens FCC1256 và phương pháp kiểm soát sinh vật gây bệnh thực vật | FMC CORPORATION |
125 | 41671 | 1-2020-01044 | Máy điện quay | HONDA MOTOR CO., LTD. |
126 | 41672 | 1-2017-02743 | Chi tiết hút giữ, thiết bị hút giữ và vận chuyển tế bào tinh thể lỏng và dây chuyền tạo lớp màng quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
127 | 41673 | 1-2021-02039 | Phương pháp sản xuất vật liệu cốt quần áo | MOCHIDA CORPORATION |
128 | 41674 | 1-2021-04312 | Đơn vị bao gói thuốc đơn liều và bao gói thứ cấp đựng một hoặc nhiều đơn vị bao gói thuốc đơn liều này | LABORATORIOS SALVAT, S.A. |
129 | 41675 | 1-2022-05527 | Hệ thống điều khiển nạp điện/xả điện, phương pháp điều khiển hệ thống điều khiển nạp điện/xả điện, và phương tiện lưu trữ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
130 | 41676 | 1-2022-01836 | Dung môi naphtenic | COSMO OIL CO., LTD. |
131 | 41677 | 1-2022-01387 | POLYME CHỨA NHÓM FLOPOLYETE, CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT, VÀ VẬT PHẨM | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
132 | 41678 | 1-2020-05002 | Thép dùng để rèn các chi tiết cơ khí, phương pháp sản xuất các chi tiết cơ khí đã được rèn bằng thép và xe có chi tiết này | ARCELORMITTAL |
133 | 41679 | 1-2021-02839 | Màng polyeste, quy trình tạo ra màng này, và quy trình tái chế đồ chứa làm bằng polyetylen terephtalat có sử dụng màng này | SK microworks Co., Ltd. |
134 | 41680 | 1-2021-01470 | Sản phẩm thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
135 | 41681 | 1-2019-01216 | Hệ thống và phương pháp sản xuất liên tục màn hình quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
136 | 41682 | 1-2021-06724 | Kết cấu hộp trục khuỷu | HONDA MOTOR CO., LTD. |
137 | 41683 | 1-2012-02954 | Hệ thống, phương pháp và máy chủ để kiểm tra dữ liệu nhập | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
138 | 41684 | 1-2018-05957 | Polyol este được phosphoryl hóa, lớp phủ polyme xốp và quy trình tạo ra lớp phủ polyme xốp này | Evonik Operations GmbH |
139 | 41685 | 1-2021-03468 | Phương pháp cắt thép bằng laze | ARCELORMITTAL |
140 | 41686 | 1-2020-01940 | Bộ lọc để xét nghiệm vi sinh và phương pháp lọc chất lưu dùng bộ lọc này | MERCK PATENT GMBH |
141 | 41687 | 1-2020-03102 | Phương pháp điều chế huyền phù nước chứa nguyên liệu phosphat, huyền phù nước chứa nguyên liệu phosphat và phương pháp điều hòa nguyên liệu phosphat | COATEX |
142 | 41688 | 1-2021-01697 | Hỗn hợp polyetylen dùng cho các ứng dụng màng mỏng, quy trình tạo ra hỗn hợp polyetylen này và sản phẩm làm bằng hỗn hợp polyetylen này | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
143 | 41689 | 1-2020-07535 | Sản phẩm thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
144 | 41690 | 1-2021-07824 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO CHẾ PHẨM PHỦ CHỐNG THẤM NƯỚC DÙNG CHO GIẤY VÀ CHẾ PHẨM PHỦ CHỐNG THẤM NƯỚC DÙNG CHO GIẤY THU ĐƯỢC TỪ QUY TRÌNH NÀY | Viện Hóa học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
145 | 41691 | 1-2022-03401 | VÒI PHUN ĐÚC CHỊU LỬA VÀ CƠ CẤU THAY ĐỔI Ở ĐẦU RA CỦA NỒI LUYỆN KIM | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
146 | 41692 | 1-2020-04734 | Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
147 | 41693 | 1-2019-00675 | Máy gia công dây thép với khung trong tấm thép có liên kết khe và lưỡi | NV BEKAERT SA |
148 | 41694 | 1-2020-04138 | Tấm thép đã được cán nguội và xử lý nhiệt, và phương pháp sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
149 | 41695 | 1-2021-08063 | GIÀN BỘ LỌC KHÔNG KHÍ VÀ HỆ THỐNG LỌC KHÔNG KHÍ | BIBBY, Darren, Richard |
150 | 41696 | 1-2016-00336 | Phương pháp xử lý dung dịch magie clorua | PURAC BIOCHEM BV |
151 | 41697 | 1-2020-03894 | Quy trình điều chế silicat kim loại tinh thể xốp ở dạng bột | EVONIK OPERATIONS GMBH |
152 | 41698 | 1-2018-02110 | Hợp chất là dẫn xuất của axit xitric và chất ức chế viêm gan nhiễm mỡ không do rượu chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
153 | 41699 | 1-2020-04565 | Thiết bị hiển thị bao gồm các môđun công suất nhỏ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
154 | 41700 | 1-2018-05407 | Thiết bị và phương pháp truyền tín hiệu liên kết lên | SK TELECOM CO., LTD. |
155 | 41701 | 1-2020-05345 | Xe chạy điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
156 | 41702 | 1-2021-06721 | Thiết bị cung cấp thông tin và phương pháp cung cấp thông tin | HONDA MOTOR CO., LTD. |
157 | 41703 | 1-2021-00468 | Cơ cấu lọc không khí dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
158 | 41704 | 1-2019-02282 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
159 | 41705 | 1-2022-04508 | Bộ điều khiển cơ điện tử để cải tạo động cơ dầu thành động cơ sử dụng nhiên liệu khí nghèo thu hồi từ chất thải rắn ở nông thôn | Bùi Văn Ga |
160 | 41706 | 1-2021-00469 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
161 | 41707 | 1-2020-02362 | Bộ pin | HONDA MOTOR CO., LTD. |
162 | 41708 | 1-2020-01806 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
163 | 41709 | 1-2021-00074 | Phương pháp điều khiển bằng tiếng nói, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
164 | 41710 | 1-2020-01857 | Kháng thể kháng cụm biệt hóa 3 và dược phẩm chứa kháng thể này | GREEN CROSS CORPORATION |
165 | 41711 | 1-2021-00611 | Mặt nạ phòng độc | Milwaukee Electric Tool Corporation |
166 | 41712 | 1-2019-05222 | Thiết bị ngắt mạch chống rò điện đất và phương pháp điều khiển thiết bị này | LSIS CO., LTD. |
167 | 41713 | 1-2021-04659 | Phương pháp sản xuất sản phẩm nhựa đúc, và sản phẩm nhựa đúc | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
168 | 41714 | 1-2018-02808 | Cấu trúc nối chống thấm nước | LINEN-FENG HSUEH |
169 | 41715 | 1-2021-02666 | Phương pháp sản xuất lớp nền vô cơ xốp nguyên khối và lớp nền vô cơ xốp nguyên khối thu được từ phương pháp này | TECHNOLOGIES AVANCEES ET MEMBRANES INDUSTRIELLES |
170 | 41716 | 1-2022-04794 | Bộ nạp điện/bộ xả điện, phương pháp điều khiển bộ nạp điện/bộ xả điện, và phương tiện lưu trữ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
171 | 41717 | 1-2021-03533 | Thiết bị cắt | NITTO DENKO CORPORATION |
172 | 41718 | 1-2016-02081 | Hợp chất canxi silicat loại gyrolit dạng bột có độ hấp thụ dầu cao và đường kính hạt lớn, và phương pháp sản xuất nó | TOMITA PHARMACEUTICAL CO.,LTD. |
173 | 41719 | 1-2018-03720 | Cơ cấu mở cửa xe tốc độ thấp | Pai-Chou CHEN |
174 | 41720 | 1-2021-08020 | LÕI THÁO DÙNG CHO ĐỒ CHỨA CHẤT LỎNG | PROTECHNA S.A. |
175 | 41721 | 1-2021-05590 | Hệ thống thiết bị tái khí hóa LNG dễ phân chia để đặt nhiều nơi | GS ENGINEERING & CONSTRUCTION CORP. |
176 | 41722 | 1-2019-02880 | Phương pháp chỉ báo tài nguyên, trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
177 | 41723 | 1-2019-06824 | Protein liên kết giống kháng thể và phương pháp đánh dấu protein này | SANOFI |
178 | 41724 | 1-2021-01777 | Thiết bị phát điện đa hướng | O-INNOVATIONS LTD. |
179 | 41725 | 1-2020-03572 | Quy trình xử lý hạt lanh để tăng cường giá trị làm thức ăn của nó | VALOREX |
180 | 41726 | 1-2021-05596 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
181 | 41727 | 1-2019-03214 | Van phức hợp lắp trực tiếp vào cổng của thiết bị thủy lực | SMC CORPORATION |
182 | 41728 | 1-2019-01627 | Thiết bị thử nghiệm môi trường không gian và phương pháp làm nguội ban đầu của thiết bị thử nghiệm này | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
183 | 41729 | 1-2020-05755 | Thiết bị và phương pháp để biến đổi xe lăn tay thành xe lăn điện | RODA FUTURA, LLC |
184 | 41730 | 1-2021-05721 | Môđun bản lề và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
185 | 41731 | 1-2020-02109 | Khay đệm đóng gói bằng giấy và phương pháp sản xuất khay đệm đóng gói bằng giấy này | SIN WOO CO., LTD |
186 | 41732 | 1-2021-02068 | Môđun camêra có bộ điều chỉnh khẩu độ và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
187 | 41733 | 1-2021-03933 | Cặp đoạn mồi PCR-Mo và các đoạn mồi LAMP-Mo để phát hiện nấm Magnaporthe oryze gây bệnh đạo ôn trên lúa | NGUYỄN BẢO QUỐC |
188 | 41734 | 1-2021-02735 | Cặp đoạn mồi đặc hiệu để phát hiện và định danh vi khuẩn Bacillus subtilis | NGUYỄN BẢO QUỐC |
189 | 41735 | 1-2021-03935 | Cặp đoạn mồi PCR-Ltheo và các đoạn mồi LAMP-Ltheo để phát hiện nấm Lasiodiplodia theobromae gây bệnh trên cây trồng | NGUYỄN BẢO QUỐC |
190 | 41736 | 1-2021-07675 | Thiết bị hiển thị chạm và mạch cảm biến chạm | LG Display Co., Ltd. |
191 | 41737 | 1-2019-03915 | Tấm hiển thị chạm và thiết bị hiển thị chạm | LG Display Co., Ltd. |
192 | 41738 | 1-2020-07100 | Đế polyimit và thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
193 | 41739 | 1-2020-03297 | Màng dẫn ánh sáng, bộ phận đèn nền, và thiết bị hiển thị | LG DISPLAY CO., LTD. |
194 | 41740 | 1-2021-07717 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐỂ VẬN CHUYỂN TỰ ĐỘNG PHỤ KIỆN DỆT, XE DI ĐỘNG VÀ MÁY LUỒN SỢI | GROZ-BECKERT KG |
195 | 41741 | 1-2020-06770 | Phần tử phanh để phanh di chuyển của phần tử dệt kim, phần tử dệt kim, đế mang phần tử dệt kim, cơ cấu dệt kim và hệ thống dạng môđun dùng cho cơ cấu dệt kim | GROZ-BECKERT KG |
196 | 41742 | 1-2021-04900 | Cơ cấu đỡ dùng cho phần trước càng kính, càng kính, mắt kính, bộ bảo vệ thính giác và chi tiết vòng qua đầu | PFANNER SCHUTZBEKLEIDUNG GMBH |
197 | 41743 | 1-2021-07368 | CỤM ANTEN VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI DI ĐỘNG | Honor Device Co., Ltd. |
198 | 41744 | 1-2021-06407 | Phương pháp và thiết bị để phát hiện hồ quang dòng điện một chiều, và bộ nghịch lưu dạng chuỗi | SUNGROW POWER SUPPLY CO., LTD. |
199 | 41745 | 1-2019-06494 | Gioăng đai dùng cho xe | TOKAI KOGYO CO., LTD. |
200 | 41746 | 1-2020-02218 | Phương pháp chế tạo sản phẩm ép được nén nhiều mức | KOMOTEC CO., LTD. |
201 | 41747 | 1-2022-00420 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BỘ CẢM BIẾN, BỘ CẢM BIẾN, HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN BỘ CẢM BIẾN, VẬT GHI ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH, VÀ CHIP | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
202 | 41748 | 1-2021-07414 | Chế phẩm mực màu sắc biến đổi được nhạy pH, và nhãn chỉ thị nhạy pH và vật liệu bao gói sử dụng chế phẩm mực này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
203 | 41749 | 1-2020-02154 | Thiết bị chế tạo sản phẩm ép được nén nhiều mức | KOMOTEC CO., LTD. |
204 | 41750 | 1-2021-03388 | Phương pháp dệt kim | NIKE INNOVATE C.V. |
205 | 41751 | 1-2021-00986 | Thiết bị xác định nồng độ của các thành phần trong dung dịch axit hỗn hợp tẩy gỉ kim loại | POSCO |
206 | 41752 | 1-2020-06966 | Cơ cấu di chuyển cánh cửa, hệ thống di chuyển cánh cửa và phương pháp lắp cơ cấu di chuyển cánh cửa | DORMAKABA DEUTSCHLAND GMBH |
207 | 41753 | 1-2021-06411 | Phương pháp và hệ thống máy tính để báo tín hiệu các tập lớp đầu ra trong dòng viđeo được mã hóa | TENCENT AMERICA LLC |
208 | 41754 | 1-2022-04674 | Chất dẫn xuất đioxoloisoquinolinon và dược phẩm chứa nó | HANMI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
209 | 41755 | 1-2020-04627 | Hợp chất naphtalen isoxazol để kiểm soát loài gây hại không xương sống và chế phẩm chứa hợp chất này | FMC Corporation |
210 | 41756 | 1-2020-03890 | Kết cấu bộ tản nhiệt cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
211 | 41757 | 1-2021-07338 | Thiết bị hiển thị dẻo và dụng cụ điện tử | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
212 | 41758 | 1-2021-06445 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG TIN NHẮC TRONG CHƯƠNG TRÌNH CHIẾN ĐẤU TRỰC TUYẾN NHIỀU NGƯỜI CHƠI, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC BẤT BIẾN | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
213 | 41759 | 1-2022-01802 | Phương pháp chuyển tiếp quy trình tiệt trùng chuyển đổi từ quy trình SIP sang quy trình tiệt trùng sản phẩm | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
214 | 41760 | 1-2019-01533 | Máy tạo vòng và phương pháp tạo vòng vải | SANTEX RIMAR GROUP S.R.L. |
215 | 41761 | 1-2020-07035 | Phương pháp vận hành thiết bị không dây để cung cấp sự đồng chỉnh kích thước định dạng thông tin điều khiển đường xuống, thiết bị không dây, phương pháp vận hành trạm gốc để cung cấp sự đồng chỉnh kích thước định dạng thông tin điều khiển đường xuống, và trạm gốc | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
216 | 41762 | 1-2022-04240 | Thiết bị và phương pháp xác định tính xác thực của thẻ nhận dạng dựa trên học sâu | KAKAOBANK CORP. |
217 | 41763 | 1-2020-02133 | Nhiên liệu sinh khối dạng rắn | Mitsubishi UBE Cement Corporation |
218 | 41764 | 1-2020-06890 | Phương pháp truyền tín hiệu trong thiết bị truyền tín hiệu và phương pháp thu tín hiệu trong thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
219 | 41765 | 1-2021-05314 | Thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
220 | 41766 | 1-2020-03190 | Phương pháp sản xuất lon dùng cho đồ uống, lon dùng cho đồ uống, và lon chứa đồ uống | ALTEMIRA Co., Ltd. |
221 | 41767 | 1-2020-02223 | Thiết bị tạo ra sol khí và bộ làm nóng dùng cho thiết bị tạo ra sol khí | KT&G CORPORATION |
222 | 41768 | 1-2021-07277 | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ CÓ MÀN HÌNH | Samsung Electronics Co., Ltd. |
223 | 41769 | 1-2019-04889 | Ống kính quan sát có hệ thống hiển thị tích hợp | SHELTERED WINGS, INC. D/B/A VORTEX OPTICS |
224 | 41770 | 1-2020-03406 | Phương pháp gửi tín hiệu tham chiếu thăm dò, thiết bị truyền thông, vật ghi máy tính đọc được, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
225 | 41771 | 1-2020-06129 | Phần nền hiển thị và phương pháp tạo phần nền hiển thị, và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
226 | 41772 | 1-2018-02776 | Hợp chất amit dị vòng có tác dụng diệt giun tròn, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp để phòng trừ giun tròn trú ngụ trong đất | E I DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY |
227 | 41773 | 1-2021-06577 | Phương pháp tinh lọc dự báo với luồng quang cho khối được mã hóa afin, bộ mã hóa, bộ giải mã và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
228 | 41774 | 1-2021-06763 | Phương pháp tạo cấu hình kênh mang vô tuyến, thiết bị đầu cuối, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
229 | 41775 | 1-2021-07639 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN TÍN HIỆU, THIẾT BỊ MẠNG VÀ THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG | DATANG MOBILE COMMUNICATIONS EQUIPMENT CO., LTD. |
230 | 41776 | 1-2021-01501 | Bộ giá đỡ dùng cho túi gắn vào xe máy | GIVI S.P.A. |
231 | 41777 | 1-2021-04612 | Thiết bị quản lý vị trí đối tượng, hệ thống quản lý vị trí đối tượng, phương pháp quản lý vị trí đối tượng, và vật ghi máy tính đọc được | NEC COMMUNICATION SYSTEMS, LTD. |
232 | 41778 | 1-2021-05395 | Kết cấu bộ giảm thanh của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
233 | 41779 | 1-2021-03111 | Hỗn hợp dùng trong xây dựng, và phương pháp tạo ra hỗn hợp màu dùng trong xây dựng chứa chất tạo màu cacbon | CABOT CORPORATION |
234 | 41780 | 1-2019-07299 | Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, hệ thống truyền thông, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
235 | 41781 | 1-2020-06087 | Hợp chất chứa oligonucleotit được cải biến và chế phẩm chứa hợp chất này | IONIS PHARMACEUTICALS, INC. |
236 | 41782 | 1-2021-05802 | Hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
237 | 41783 | 1-2020-05604 | Kết cấu vách ngăn và phương pháp thi công vách ngăn này | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
238 | 41784 | 1-2020-00929 | Bộ nối chống thấm nước | HONDA MOTOR CO., LTD. |
239 | 41785 | 1-2021-01356 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động, phương pháp mã hóa hình ảnh động, thiết bị giải mã hình ảnh động và phương pháp giải mã hình ảnh động | JVCKenwood Corporation |
240 | 41786 | 1-2021-03252 | Phương pháp giải mã trong bộ giải mã dòng bit đại diện cho hình ảnh và phương pháp giải mã và mã hóa dòng bit video | BRITISH BROADCASTING CORPORATION |
241 | 41787 | 1-2020-00989 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã video | INTERDIGITAL VC HOLDINGS, INC. |
242 | 41788 | 1-2021-03033 | Phương pháp chế tạo điôt phát quang kích cỡ micro có dòng rò siêu nhỏ và linh kiện được chế tạo theo phương pháp này | THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF CALIFORNIA |
243 | 41789 | 1-2017-03672 | Phương pháp sản xuất các miếng thịt cá ngừ | Nienstedt GmbH |
244 | 41790 | 1-2020-04683 | Hạt phân bón chứa kali giải phóng thông minh | Rynan Technologies Pte Ltd |
245 | 41791 | 1-2019-00427 | Tấm thép và tấm thép mạ | NIPPON STEEL CORPORATION |
246 | 41792 | 1-2018-03155 | Phương pháp truyền thông, phương tiện đọc được bởi bộ xử lý và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
247 | 41793 | 1-2020-02301 | Khối lắp ráp của môđun xây dựng và tòa nhà dân cư bao gồm khối lắp ráp này | UHCS PROPERTY SA |
248 | 41794 | 1-2020-04352 | Vật dụng kính được gia cường | SCHOTT GLASS TECHNOLOGIES (SUZHOU) CO. LTD. |
249 | 41795 | 1-2019-04345 | Phương pháp, hệ thống viễn thông, và thiết bị người dùng xử lý cuộc gọi khẩn cấp được chuyển mạch gói trong mạng viễn thông và/hoặc xử lý thông tin dịch vụ khẩn cấp cục bộ bởi thiết bị người dùng | DEUTSCHE TELEKOM AG |
250 | 41796 | 1-2019-06302 | Phương pháp tạo ra chế phẩm xi măng và chế phẩm xi măng được tạo ra bằng phương pháp này | GCP Applied Technologies Inc. |
251 | 41797 | 1-2019-00785 | Trạm và phương pháp hướng dẫn tạo chùm phân cực được thực hiện ở trạm này | Interdigital Patent Holdings, Inc. |
252 | 41798 | 1-2019-01272 | Thiết bị nhập ký tự | YU, Gang Seon |
253 | 41799 | 1-2020-03714 | Axit nucleic mã hóa chất ức chế VEGF-A, vectơ virut liên quan đến adeno chứa axit nucleic này, và dược phẩm chứa axit nucleic này | 4D MOLECULAR THERAPEUTICS INC. |
254 | 41800 | 1-2019-01116 | Kali hexaflomanganat được tinh sạch và phương pháp làm tinh sạch kali hexaflomanganat | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
255 | 41801 | 1-2019-07180 | Nút dùng cho đồ đựng và kết cấu bao gồm đồ đựng, cụ thể là ống | ALBEA SERVICES |
256 | 41802 | 1-2019-07376 | Kết cấu đầu ống và phần viền | ALBEA SERVICES |
257 | 41803 | 1-2019-06169 | Phương pháp sản xuất CRM197 sản lượng cao được cải tiến | BIOLOGICAL E LIMITED |
258 | 41804 | 1-2018-01436 | Dược phẩm chứa erythropoietin dùng tại chỗ để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương | REMEDOR BIOMED LTD. |
259 | 41805 | 1-2018-01161 | Thiết bị trộn và phương pháp trộn vữa thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
260 | 41806 | 1-2019-06791 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
261 | 41807 | 1-2020-03975 | Phương pháp thu hồi kim loại có giá trị từ chất dẻo được mạ kim loại | INCHEON CHEMICAL CO.,LTD. |
262 | 41808 | 1-2021-07598 | Thiết bị và phương pháp để thao tác phụ kiện dệt | GROZ-BECKERT KG |
263 | 41809 | 1-2018-05687 | Hợp chất điều biến thụ thể Farnesoid (FXR) và dược phẩm chứa hợp chất này | GILEAD SCIENCES, INC. |
264 | 41810 | 1-2020-00209 | Phương pháp sản xuất kẽm oxit hình tấm 6 cạnh | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
265 | 41811 | 1-2018-01889 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
266 | 41812 | 1-2018-04963 | Hệ thống truyền dữ liệu một chiều | ST ENGINEERING INFO-SECURITY PTE. LTD. |
267 | 41813 | 1-2020-02841 | Gốm, chi tiết dẫn hướng đầu dò, thẻ đầu dò và đế cắm dùng cho việc kiểm tra bao gói | FERROTEC MATERIAL TECHNOLOGIES CORPORATION |
268 | 41814 | 1-2020-00013 | Tổ hợp của chất ức chế MCL-1 và tác nhân điều trị theo tiêu chuẩn chăm sóc đối với ung thư máu, và thuốc chứa chúng | LES LABORATOIRES SERVIER |
269 | 41815 | 1-2020-03860 | Thiết bị hiển thị dẻo | LG DISPLAY CO., LTD. |
270 | 41816 | 1-2018-05085 | Thiết bị màn hình cảm ứng và thiết bị điện tử bao gồm thiết bị màn hình cảm ứng này | LG Display Co., Ltd. |
271 | 41817 | 1-2020-01211 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
272 | 41818 | 1-2020-06433 | Chất đẩy nước và dầu và sản phẩm dệt | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
273 | 41819 | 1-2018-02989 | 2-(3-etansulfonylpyridin-2-yl)-5 (triflometansulfonyl)benzoxazol ở dạng tinh thể và phương pháp điều chế hợp chất này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
274 | 41820 | 1-2021-08288 | Thiết bị tạo hạt liposom dạng nano | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
275 | 41821 | 1-2022-00339 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, phương tiện ghi đọc được bởi máy tính không tạm thời | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
276 | 41822 | 1-2022-00338 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, phương tiện ghi đọc được bởi máy tính không tạm thời và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
277 | 41823 | 1-2022-00336 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, phương tiện ghi đọc được bởi máy tính không tạm thời và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
278 | 41824 | 1-2022-00337 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, phương tiện ghi đọc được bởi máy tính không tạm thời và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC |
279 | 41825 | 1-2019-02659 | Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo | Dolby Laboratories Licensing Corporation |
280 | 41826 | 1-2018-01890 | Hợp chất indolin-2-on, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F. Hoffmann-La Roche AG |
281 | 41827 | 1-2020-00735 | Phương pháp mã hoá dành cho tín hiệu âm thanh lập thể, thiết bị mã hóa, và phương tiện lưu trữ phi nhất thời đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
282 | 41828 | 1-2021-01001 | Thang | Little Giant Ladder Systems, LLC |
283 | 41829 | 1-2020-03509 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để xác định nhiều thời gian trọn vòng cho thiết bị người dùng và ở thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
284 | 41830 | 1-2020-00597 | Phương pháp ăn mòn axit nguồn phosphat | Prayon Technologies |
285 | 41831 | 1-2021-01719 | Phương pháp tái xử lý sản phẩm thải và thiết bị để thực hiện phương pháp tái xử lý này | RITTEC UMWELTTECHNIK GMBH |
286 | 41832 | 1-2020-02184 | Nắp bình chứa có chốt | Runway Blue, LLC |
287 | 41833 | 1-2020-04172 | Vật dụng kính được cường lực bằng xử lý hóa học không có hiện tượng vỏ cam quang học và phương pháp sản xuất vật dụng này | SCHOTT GLASS TECHNOLOGIES (SUZHOU) CO., LTD. |
288 | 41834 | 1-2021-01924 | Cụm dây cáp | HI-LEX CORPORATION |
289 | 41835 | 1-2020-03583 | Thiết bị gia công và mâm cặp | DISCO CORPORATION |
290 | 41836 | 1-2017-02451 | Chế phẩm kiểm soát sinh vật gây hại trong nông nghiệp và làm vườn và phương pháp sử dụng chế phẩm này | NIHON NOHYAKU CO., LTD. |
291 | 41837 | 1-2018-05567 | Protein capsit của virut adeno kết hợp (AAV) biến thể và virion AAV tái tổ hợp lây nhiễm | 4D MOLECULAR THERAPEUTICS INC. |
292 | 41838 | 1-2018-04925 | Hạt nano chitosan-ARN và dược thực phẩm chứa hạt nano này | VIAQUA THERAPEUTICS LTD. |
293 | 41839 | 1-2018-01854 | Mạch tích hợp, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
294 | 41840 | 1-2021-01425 | Hệ thống làm sạch các dòng sông và dòng suối | MOLD Srl |
295 | 41841 | 1-2012-01676 | Thành phần xúc tác, không tan được trong hyđrocacbon, dạng rắn để trùng hợp olefin và phương pháp trùng hợp olefin | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
296 | 41842 | 1-2023-09370 | Chế phẩm tạo màng phủ để bảo quản quả mãng cầu xiêm Annona muricata | Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
297 | 41843 | 1-2017-02225 | Dẫn xuất dị vòng có hoạt tính diệt sinh vật gây hại có nhóm thế chứa lưu huỳnh, hợp phần diệt sinh vật gây hại và phương pháp kiểm soát sinh vật gây hại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
298 | 41844 | 1-2019-04634 | Phương pháp hiển thị và kết hợp bản ghi tin nhắn và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
299 | 41845 | 1-2021-01122 | Phương pháp để truyền tín hiệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
300 | 41846 | 1-2022-08643 | Phương pháp chế tạo vật liệu xây dựng chống uốn dọc | Kawakin Core-Tech Co., Ltd. |
301 | 41847 | 1-2023-07852 | Phương pháp, hệ thống máy tính để xác định thông số quán tính của các cá thể trong thuật toán tối ưu bầy đàn (PSO) để tăng xác suất tìm được giải pháp tối ưu toàn cục trong thiết kế vi mạch tương tự | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
302 | 41848 | 1-2024-00178 | HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG SỬ DỤNG ÁNH SÁNG KHẢ KIẾN GIỮA CỤM ĐÈN LED TRẦN VÀ THIẾT BỊ DI ĐỘNG | Đại học Bách khoa Hà Nội |
303 | 41849 | 1-2020-01807 | Cơ cấu truyền động bánh răng | HONDA MOTOR CO., LTD. |
304 | 41850 | 1-2021-05401 | Phương pháp xây dựng cơ sở nhà máy và môđun kết cấu nhà máy | IMAC ENGINEERING CO., LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2024