CN, 31/10/2021 | 16:30 CH
Danh sách Chỉ dẫn địa lý được bảo hộ tại Việt Nam.
Danh sách Chỉ dẫn địa lý được bảo hộ tại Việt Nam.
DANH SÁCH CÁC CHỈ DẪN ĐỊA LÝ ĐÃ ĐƯỢC BẢO HỘ TẠI VIỆT NAM
|
||||||
STT | Số đơn | Số Văn bằng | Ngày cấp | Chỉ dẫn địa lý | Sản phẩm | Chủ đơn |
1 |
6-2001-00001 |
01.06.2001 |
Phú Quốc |
Nước mắm |
Hội sản xuất nước mắm Phú Quốc |
|
2 |
6-2001-00009 |
09.08.2010 |
Chè Shan tuyết |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
||
3 |
6-2001-00002 |
13.05.2002 |
Cognac |
Rượu mạnh |
Văn phòng quốc gia liên ngành Cognac |
|
4 |
6-2005-00001 |
14.10.2005 |
Buôn Ma Thuột |
Cà phê nhân |
UBND tỉnh Đắk Lắk |
|
5 |
6-2006-00001 |
08.02.2006 |
Đoan Hùng |
Bưởi quả |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ |
|
6 |
6-2004-00003 |
15.11.2006 |
Bình Thuận |
Quả thanh long |
Hiệp hội thanh long Bình Thuận |
|
7 |
6-2006-00003 |
15.02.2007 |
Lạng Sơn |
Hoa hồi |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn |
|
8 |
6-2006-00002 |
23.05.2007 |
Pisco |
Rượu |
Nước cộng hòa Peru |
|
9 |
6-2006-00005 |
25.05.2007 |
Thanh Hà |
Quả vải thiều |
Ủy ban nhân dân huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
|
10 |
6-2004-00001 |
30.05.2007 |
Phan Thiết |
Nước mắm |
Chi cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng tỉnh Bình Thuận |
|
11 |
6-2006-00004 |
31.05.2007 |
Hải Hậu |
Gạo Tám Xoan |
Hiệp hội gạo tám xoan Hải Hậu tỉnh Nam Định |
|
12 |
6-2007-00001 |
31.05.2007 |
Vinh |
Quả cam |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nghệ An |
|
13 |
6-2007-00004 |
20.09.2007 |
Tân Cương |
Chè |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Nguyên |
|
14 |
6-2007-00002 |
25.06.2008 |
Hồng Dân |
Gạo Một Bụi Đỏ |
Sở khoa học và Công nghệ tỉnh Bạc Liêu |
|
15 |
6-2008-00001 |
25.06.2008 |
Lục Ngạn |
Vải Thiều |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Giang |
|
16 |
6-2003-00009 |
03.09.2009 |
Hòa Lộc |
Xoài Cát |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang |
|
17 |
6-2008-00004 |
30.09.2009 |
Chuối Ngự |
Ủy ban nhân dân huyện Lý Nhân |
||
18 |
6-2009-00001 |
07.01.2010 |
Quế vỏ |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên |
||
19 |
6-2008-00007 |
25.06.2010 |
Mắm tôm |
Ủy ban nhân dân huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
||
20 |
6-2009-00005 |
19.07.2010 |
Nón lá |
Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế |
||
21 |
6-2010-00003 |
08.09.2010 |
Hồng không hạt |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
||
22 |
6-2009-00002 |
09.11.2010 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
||
23 |
6-2008-00003 |
19.11.2010 |
Rượu mạnh |
The Scotch Whisky Association |
||
24 |
6-2009-00004 |
19.11.2010 |
Thuốc lào |
Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng |
||
25 |
6-2008-00008 |
10.01.2011 |
Gạo Nàng Nhen Thơm |
Ủy ban nhân dân huyện Tịnh Biên |
||
26 |
6-2010-00002 |
21.03.2011 |
Hạt dẻ |
Ủy ban nhân dân huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
||
27 |
6-2010-00006 |
10.08.2011 |
Mãng cầu (Na) |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tây Ninh |
||
28 |
6-2010-00005 |
13.10.2011 |
Cói |
Ủy ban nhân dân huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
||
29 |
6-2009-00006 |
13.10.2011 |
Quế vỏ |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam |
||
30 |
6-2010-00001 |
07.02 2012 |
Nho |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận |
||
31 |
6-2011-00002 |
14.11.2012 |
Quả bưởi |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai |
||
32 |
6-2012-00001 |
14.11.2012 |
Hồng không hạt |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn |
||
33 |
6-2012-00005 |
14.11.2012 |
Quả quýt |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
||
34 |
6-2009-00003 |
30.11.2012 |
Quả xoài tròn |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
||
35 |
6-2011-00005 |
01.03.2013 |
Mật ong bạc hà |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang |
||
36 |
6-2008-00002 |
29.08.2013 |
Bưởi Năm Roi |
Doanh nghiệp tư nhân chế biến rau quả xuất khẩu Hoàng Gia |
||
37 |
6-2012-00003 |
12.12.2013 |
Chả mực |
Ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long |
||
38 |
6-2012-00002 |
12.12.2013 |
Muối ăn |
Sở Khoa học và Công nghệ Bạc Liêu |
||
39 |
6-2012-00007 |
18.12.2013 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Thọ Xuân |
||
40 |
6-2012-00006 |
18.12.2013 |
Hoa Mai Vàng |
Ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
||
41 |
6-2012-00004 |
19.03.2014 |
Con Ngán |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ninh |
||
42 |
6-2013-00001 |
18.09.2014 |
Tơ tằm truyền thống |
The Queen sirikit department of sericulture |
||
43 |
6-2010-00004 |
25.09.2014 |
Gạo |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Điện Biên |
||
44 |
6-2008-00005 |
28.10.2014 |
Vú sữa Lò Rèn |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang |
||
45 |
6-2010-00007 |
28.10.2014 |
Tiêu |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị |
||
46 |
6-2013-00003 |
05.11.2014 |
Cam quả |
Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình |
||
47 |
6-2013-00002 |
12.11.2015 |
Sá sùng |
Ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn |
||
48 |
6-2015-00001 |
08.06.2016 |
Quả chôm chôm |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai |
||
49 |
6-2011-00003 |
16.08.2016 |
Sâm củ |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum |
||
50 |
6-2014-00002 |
19.08.2016 |
Thuốc lào |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo |
||
51 |
6-2015-00005 |
10.10.2016 |
Quế |
Ủy ban nhân dân huyện Thường Xuân |
||
52 |
6-2016-00006 |
10.10.2016 |
Cam sành |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang |
||
53 |
6-2015-00003 |
28.12.2016 |
Đường thốt nốt (Vương quốc Cam-pu-chia) |
Kompong Speu Palm Sugar Promotion Association (KSPA) |
||
54 |
6-2015-00003 |
28.12.2016 |
Hạt tiêu (Vương quốc Cam-pu-chia) |
Kampot Pepper Promotion Association (KPPA) |
||
55 |
6-2016-00005 |
23.01.2017 |
Nhãn lồng |
Sở Khoa học và Công nghệ Hưng Yên |
||
56 |
6-2016-00008 |
05.07.2017 |
Hồng không hạt |
Ủy ban nhân dân huyện Quản Bạ |
||
57 |
6-2016-00009 |
28.09.2017 |
Gạo tẻ Già Dui |
Ủy ban nhân dân huyện Xín Mần |
||
58 |
6-2016-00007 |
28.09.2017 |
Cà phê |
Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
||
59 |
6-2016-00002 |
24.10.2017 |
Thịt cừu |
Sở Khoa học và Công nghệ Ninh Thuận |
||
60 |
4-2016-00006 |
08.12.2017 |
Gạo nếp Khẩu Tan Đón |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Bàn |
||
61 |
6-2017-00001 |
22.01.2018 |
Gạo |
Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ |
||
62 |
6-2017-00006 |
26.01.2018 |
Bưởi Da xanh |
Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre |
||
63 |
6-2017-00007 |
26.01.2018 |
Dừa uống nước Xiêm Xanh |
Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre |
||
64 |
6-2014-00001 |
12.02.2018 |
Hạt tiêu đen |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
||
65 |
6-2015-00007 |
12.02.2018 |
Sò huyết |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
||
66 |
6-2017-00005 |
13.03.2018 |
Hạt điều |
Hội điều Bình Phước |
||
67 |
6-2016-00003 |
04.07.2018 |
Thịt dê |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình |
||
68 |
6-2017-00004 |
23.07.2018 |
Trúc sào và chiếu trúc sào |
Sở Khoa học và Công nghệ Cao Bằng |
||
69 |
6-2018-00001 |
16.08.2018 |
Chè Shan tuyết |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang |
||
70 |
6-2017-00002 |
31.01.2019 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nhãn xuồng cơm vàng |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
71 |
6-2017-00003 |
31.01.2019 |
Cát Lở Bà Rịa - Vũng Tàu |
Mãng cầu ta |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
72 |
6-2018-00003 |
28.02.2019 |
Nhung hươu |
Uỷ ban nhân dân huyện Hương Sơn |
||
73 |
6-2018-00005 |
12.10.2018 |
Thịt bò |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
||
74 |
6-2016-00004 |
27.05.2019 |
Quả dứa |
Uỷ ban nhân dân thành phố Tam Điệp |
||
75 |
6-2018-00004 |
28.05.2019 |
Hành tím |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng |
||
76 |
6-2018-00002 |
16.09.2019 |
Muối ăn |
Uỷ ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||
77 |
6-2019-00004 |
15.11.2019 |
Gừng |
Uỷ ban nhân dân huyện Kỳ Sơn |
||
78 |
6-2019-00006 |
26.11.2019 |
Xoài |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Tháp |
||
79 |
6-2019-00008 |
26.12.2019 |
Cà phê |
Uỷ ban nhân dân huyện Đăk Hà |
||
80 |
6-2019-00010 |
11.05.2020 |
Sầu riêng |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
||
81 |
6-2019-00011 |
29.06.2020 |
Tỏi |
Uỷ ban nhân dân huyện Lý Sơn |
||
82 |
6-2019-00009 |
10.07.2020 |
Tỏi |
Uỷ ban nhân dân huyện Lương Tài |
||
83 |
6-2020-00001 |
20.07.2020 |
Na dai |
Uỷ ban nhân dân huyện Lục Nam |
||
84 |
6-2019-00005 |
07.08.2020 |
Thảo quả |
Uỷ ban nhân dân huyện Vị Xuyên |
||
85 |
6-2019-00013 |
30.09.2020 |
Quả thanh long |
Sở Khoa học và Công nghệ Long An |
||
86 |
6-2020-00002 |
30.09.2020 |
Quả cam sành |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Yên |
||
87 |
6-2020-00003 |
05.11.2020 |
Tôm hùm bông |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
||
88 |
6-2019-00014 |
13.11.2020 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Bình |
||
89 |
6-2020-00005 |
23.11.2020 |
Ba ba gai thương phẩm |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
||
90 |
6-2020-00006 |
23.11.2020 |
Vịt |
Ủy ban nhân dân huyện Bá Thước |
||
91 |
6-2020-00004 |
23.11.2020 |
Yến sào |
Ủy ban nhân dân thành phố Hội An |
||
92 |
6-2020-00009 |
23.11.2020 |
Quả khóm |
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hậu Giang |
||
93 |
6-2020-00008 |
23.11.2020 |
Gạo Ba Chăm |
Ủy ban nhân dân huyện Mang Yang - tỉnh Gia Lai |
||
94 |
6-2020-00011 |
23.11.2020 |
Quế |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi |
||
95 |
6-2020-00010 |
03.12.2020 |
Artemia |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng |
||
96 |
6-2020-00014 |
03.12.2020 |
Tinh dầu tràm |
Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
97 |
6-2019-00001 |
25.12.2020 |
Thịt bò |
Kagoshima Prefectural Beef Cattle Promotion Council |
||
98 |
6-2020-00013 |
25.12.2020 |
Gạo Séng Cù |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai |
||
99 |
6-2019-00012 |
28.12.2020 |
Măng tre Bát Độ |
Ủy ban nhân dân huyện Trấn Yên |
||
100 |
6-2020-00017 |
29.12.2020 |
Gạo nếp |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
||
101 |
6-2020-00007 |
29.12.2020 |
Mật ong |
Ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải |
||
102 |
6-2020-00019 |
14.04.2021 |
Cua biển |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
||
103 |
6-2020-00015 |
19.04.2021 |
Tôm càng xanh |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
||
104 |
6-2020-00019 |
23.04.2021 |
Chè Shan tuyết |
Ủy ban nhân dân huyện Na Hang |
||
105 |
6-2019-00002 |
29.04.2021 |
Cá bỗng |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
||
106 |
6-2020-00016 |
29.04.2021 |
Miến dong |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
||
107 |
6-2019-00003 |
14.06.2021 |
Quả hồng sấy khô |
Minami Shinshu Agricaltural Cooperative Association |
||
108 |
6-2020-00012 |
02.08.2021 |
Sâm Nam |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Yên |
||
109 |
6-2021-00005 |
6-00109 |
15.09.2021 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn |
|
110 |
6-2020-00022 |
6-00110 |
30.09.2021 |
Tôm sú |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau |
|
111 | 6-2021-00001 | 6-00111 | 09/11/2021 | Đắk Nông | Hạt tiêu | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Nông |
112 | 6-2021-00004 | 6-00112 | 09/11/2021 | Phình Hồ | Chè Shan | Ủy ban nhân dân huyện Trạm Tấu |
113 | 6-2016-00001 | 6-00113 | 09/11/2021 | Khánh Hòa | Ốc hương | Hội nghề cá tỉnh Khánh Hòa |
114 | 6-2017-00009 | 6-00114 | 24/11/2021 | Phechabun | Me ngọt | Phetchabun Province (Phetchabun Provincial Government) |
115 | 6-2021-00003 | 6-00115 | 27/12/2021 | Chư Sê | Hạt tiêu | Ủy ban nhân dân huyện Chư Sê |
116 | 6-2021-00006 | 6-00116 | 08/6/2022 | Cà Mau | Cua | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau |
117 | 6-2017-00008 | 6-00117 | 05/08/2022 | Lam Phun | Nhãn sấy khô cơm vàng |
Lamphun Provincial Administrative Organization |
118 | 6-2021-00007 | 6-00118 | 05/08/2022 | Bến Kè | Khoai Mỡ | Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Hóa |
119 | 6-2018-00006 | 6-00119 | 17/08/2022 | MIYAGI SALMON | Cá hồi | Miyagi Coho Salmon Promotion Association |
120 | 6-2019-00007 | 6-00120 | 03/10/2022 | TEQUILA | Rượu | CONSEJO REGULADOR DEL TEQUILA, A.C |
121 | 6-2020-00020 | 6-00121 | 04/11/2022 | Văn Chấn | Quả cam | Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
122 | 6-2021-00010 | 6-00122 | 04/11/2022 | Suối Giàng Văn Chấn | Chè Shan tuyết | Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
123 | 6-2007-00003 | 6-00123 | 10/11/2022 | NAPA VALLEY | Rượu vang | NAPA VALLEY VINTNERS |
124 | 6-2022-00004 | 6-00124 | 10/11/2022 | Bến Tre | Xoài tứ quý | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
125 | 6-2021-00011 | 6-00125 | 10/11/2022 | Gia Lai | Cà phê | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Gia Lai |
126 | 6-2022-00002 | 6-00126 | 19/01/2023 | Quảng Trị | Chè vằng | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị |
127 | 6-2022-00009 | 6-00127 | 09/02/2023 | Lạng Sơn | Thạch đen | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lạng Sơn |
128 | 6-2022-00012 | 6-00128 | 20/02/2023 | Na Hang | Rượu ngô men lá | Ủy ban nhân dân huyện Na Hang |
129 | 6-2022-00008 | 6-00129 | 17/04/2023 | Vân Thủy |
Mật ong hoa ngũ gia bì |
Ủy ban nhân dân huyện Chi Lăng |
130 | 6-2021-00009 | 6-00130 | 05/06/2023 | Bắc Kạn | Vịt bầu cổ xanh | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
131 | 6-2022-00003 | 6-00131 | 28/11/2023 | Bến Tre | Quả chôm chôm | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
132 | 6-2022-00016 | 6-00132 | 26/12/2023 | La Tinh Hoài Đức | Bưởi đường | Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức |
133 | 6-2021-00008 | 6-00133 | 18/01/2024 | Bến Lức Long An | Quả chanh không hạt | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Long An |
134 | 6-2023-00008 | 6-00134 | 18/01/2024 | Huế | Hoàng Mai (Mai Vàng) | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế |
135 | 6-2023-00003 | 6-00135 | 18/01/2024 | Huế | Quả Thanh trà | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế |
136 | 6-2022-00013 | 6-00136 | 25/01/2024 | Bình Định | Cây mai vàng | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
137 | 6-2022-00022 | 6-00137 | 05/02/2024 | Thạnh Phú | Gạo | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |