Th 5, 28/05/2020 | 15:11 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản
Sáng chế - Giải pháp hữu ích của tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Danh sách đơn đăng ký sáng chế/giải pháp hữu ích của tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đã được công bố đến hết 31/12/2019
Danh sách đơn đăng ký sáng chế của tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đã được công bố đến hết 31/12/2019 (các đơn có số bằng tương ứng có nghĩa là đã được cấp bằng độc quyền sáng chế) | ||||
STT | Số đơn | Số bằng | Tên sáng chế | Chủ đơn |
1 | 1--198-00126 | 1-0000066 | Phương pháp xử lý dầu nhiều paraphin để vận chuyển theo đường ống | LIEN DOANH DAU KHI VIET XO "VIETSOPETRO" |
2 | 1-1987-00141 | 1-0000043 | Paker hở nổ | Liên doanh dầu khí "VIETSOPETRO" |
3 | 1-1987-00164 | 1-0000053 | Hỗn hợp chất để chế tạo thiết bị anốt nối đất | Liên doanh dầu khí "VIETSOPETRO" |
4 | 1-1987-00167 | 1-0000044 | Phương pháp đánh chìm các chân đế giàn khoan biển cố định | Liên doanh dầu khí Việt- Xô "VIETXOPETRO" |
5 | 1-1988-00199 | 1-0000074 | Dụng cụ giữ mẫu lõi khoan | Liên doanh dầu khí Việt- Xô "VIETSOPETRO" |
6 | 1-1995-01469 | 1-0000881 | Phương pháp khai thác dầu mỏ. | Trần Sỹ Phiệt |
7 | 1-1998-00391 | 1-0003605 | Hỗn hợp ức chế ăn mòn thép trong xử lý axit giếng khai thác dầu khí | Phạm Thị Hằng |
8 | 1-1998-00466 | Công tắc điện tử | Hà Hồ Huy | |
9 | 1-1998-00518 | Vali đa năng dùng cho người đi biển | Trần Đình Bá | |
10 | 1-2000-00099 | 1-0004580 | Phương pháp và thiết bị để xác định vị trí rò rỉ của các ống dẫn ngầm dưới biển hoặc dưới nước | Xí nghiệp liên doanh dầu khí "VIETSOVPETRO" |
11 | 1-2000-00716 | Hệ dung dịch polyme ít sét | Xí nghiệp liên doanh dầu khí "VIETSOVPETRO" | |
12 | 1-2003-00025 | 1-0005392 | Phương pháp xác định giá trị độ thấm cho các ô lưới trong mô hình toán học thuỷ động khai thác thân dầu nứt nẻ hang hốc trong đá móng macma kết tinh | Xí nghiệp Liên doanh "Vietsovpetro" |
13 | 1-2003-00026 | 1-0005275 | Phương pháp khai thác thân dầu dạng khối đóng kín, không có nước đáy của đá móng kết tinh, cấu thành từ granit, granođiorit và porphiarit nứt nẻ, hang hốc | Xí nghiệp Liên doanh "Vietsovpetro" |
14 | 1-2003-00944 | Ngói đục lỗ | Trần Đình Bá | |
15 | 1-2004-00111 | 1-0005538 | Hệ thống cảnh báo giếng khoan | Xí nghiệp liên doanh Vietsovpetro |
16 | 1-2004-00575 | Hệ thống thiết bị dùng sóng biển làm quay tuốc-bin | Trương Định | |
17 | 1-2004-00840 | Máy hút mùi hôi khi đi đại tiện | Đỗ Vũ | |
18 | 1-2004-01432 | 1-0005805 | Cơ cấu để chuyển đổi xe hai bánh gắn máy thông thường thành xe ba bánh gắn máy và xe ba bánh gắn máy này | Lê Minh Hải |
19 | 1-2005-01216 | Hầm chứa ngầm đa năng | Nguyễn Mẫu Hạn | |
20 | 1-2006-01459 | Bồn nước thông minh của ngư dân Việt Nam | Trần Đình Bá | |
21 | 1-2006-01522 | Nhà trên đường-đường trong nhà kiến trúc của thế kỷ XXI | Trần Đình Bá | |
22 | 1-2006-01891 | Động cơ sinh công bằng nam châm vĩnh cửu | Nguyễn Văn Minh | |
23 | 1-2007-00438 | Tuốc bin gió dùng cho phong điện | Trần Đình Bá | |
24 | 1-2007-01226 | 1-0007717 | Hệ thống bể phốt | Công ty thoát nước đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
25 | 1-2007-02850 | Thanh ray | Võ Nguyên Hồng | |
26 | 1-2008-00572 | Bình xịt đa chiều | Võ Nguyên Hồng | |
27 | 1-2008-00986 | Tích hợp và điều tiết năng lượng gió bằng cơ cấu bánh đà (vô lăng) | Trần Đình Bá | |
28 | 1-2008-00990 | 1-0009215 | Bể phốt ba ngăn | Công ty TNHH một thành viên thoát nước và phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
29 | 1-2008-01105 | Động cơ ô-tô mô tô chạy bằng sức gió! | Trần Đình Bá | |
30 | 1-2008-02302 | 1-0009997 | Quy trình sản xuất silic oxit vô định hình từ trấu | Bùi Đình Hải |
31 | 1-2009-00506 | Bộ điều khiển thiết bị điện bằng điện thoại di động | Nguyễn Ngọc Du | |
32 | 1-2009-00519 | Chất phụ gia tăng trị số octan cho xăng | Công ty cổ phần thương mại năng lượng xanh | |
33 | 1-2009-00844 | Máy hút bụi cho bàn thờ | Nguyễn Cự Chiến | |
34 | 1-2009-01566 | Bê tông đúc sẵn thành mỏng dùng cho các công trình hệ thống thoát nước môi trường | Công ty TNHH một thành viên thoát nước và phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) | |
35 | 1-2009-01902 | Quy trình sản xuất gạch men kháng khuẩn bằng phương pháp tráng phủ và gạch men được sản xuất theo quy trình này | Công ty TNHH gạch men Mỹ Đức | |
36 | 1-2009-02168 | 1-0017401 | Tấm vật liệu và hộp chứa chất lỏng được chế tạo từ tấm vật liệu này | Lê Thành Trung |
37 | 1-2009-02424 | Phương pháp chế tạo tấm panen từ hỗn hợp vữa ximăng, cát, phụ gia và xốp polystyren (EPS) | Công ty TNHH dịch vụ - thương mại Phúc Hưng | |
38 | 1-2010-00881 | 1-0009688 | Bếp lò tạo khí đốt dùng nhiên liệu sinh khối dạng rời | Bùi Đình Hải |
39 | 1-2010-01408 | Hoạt chất xử lý môi trường ZBSN | Lê Thị Bích Thuỷ | |
40 | 1-2010-02107 | Quy trình sản xuất bê tông nhẹ | Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Kim Tơ | |
41 | 1-2010-03251 | Chế phẩm dùng để tăng cường thu hồi dầu từ các mỏ dầu | Viện nghiên cứu khoa học và thiết kế dầu khí biển | |
42 | 1-2010-03436 | Động cơ sinh công bằng nam châm | Nguyễn Văn Minh | |
43 | 1-2010-03469 | Trạm "xử lý phân tán" nước thải - Busadco | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
44 | 1-2010-03470 | Cụm bể chứa và lọc nước mưa - BUSADCO | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. | |
45 | 1-2010-03471 | Bể phốt nông thôn - Busadco | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
46 | 1-2010-03472 | Hào kỹ thuật BTCT đúc sẵn - BUSADCO | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. | |
47 | 1-2010-03473 | Hố ga BTCT đúc sẵn - BUSADCO | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. | |
48 | 1-2010-03474 | Bó vỉa hè bê tông đúc sẵn - BUSADCO | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. | |
49 | 1-2010-03475 | Kim tĩnh BTCT đúc sẵn - BUSADCO | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. | |
50 | 1-2011-00126 | Máy cắt gạch blốc bê tông nhẹ và quy trình cắt gạch blốc bê tông nhẹ | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hodeco | |
51 | 1-2011-03263 | Giỏ đa ngăn | Nguyễn Thanh Tiến | |
52 | 1-2012-03499 | Phương pháp chế tạo cano, tàu thuyền bằng công nghệ hàn nhiệt, vật liệu PPC (Polypropylen Copolymer) | Công ty cổ phần công nghệ Việt Séc | |
53 | 1-2013-02182 | 1-0018117 | Đế quạt hơi nước | Nguyễn Thế Oanh |
54 | 1-2013-02933 | Tuabin chạy bằng khí nén | Trương Định | |
55 | 1-2014-00271 | 1-0018016 | Phương pháp thay thế ống dẫn dầu của kho nổi chứa dầu | Xí nghiệp Xây lắp, Khảo sát và Sửa chữa các Công trình Khai thác Dầu khí - Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro |
56 | 1-2014-01888 | Máy nhổ mạ | Phạm Văn Vấn | |
57 | 1-2014-01935 | 1-0015097 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) |
58 | 1-2014-02285 | Nông cụ đa năng | Lê Đình Hoàng Quân | |
59 | 1-2014-03785 | Thiết bị và hệ thống đánh dấu mét từ tự động | Xí nghiệp Địa Vật lý Giếng khoan K H F | |
60 | 1-2014-04154 | Thang - xe đẩy hàng 2 trong 1 | Nguyễn Ngọc Hiển | |
61 | 1-2015-00716 | 1-0022712 | Quy trình xử lý dữ liệu khảo sát trạng thái kỹ thuật ống chống và cần khai thác | Xí nghiệp địa vật lý giếng khoan K II L |
62 | 1-2015-00749 | Chân kè bao tiêu thoát nước | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
63 | 1-2015-00788 | 1-0017419 | Hệ thống hố ga của hệ thống thoát nước thải | Công ty TNHH Sigen |
64 | 1-2015-01067 | 1-0019512 | Quy trình xử lý dữ liệu sóng siêu âm | Xí nghiệp Địa Vật lý Giếng khoan K R G |
65 | 1-2015-01068 | 1-0022441 | Quy trình xử lý dữ liệu địa vật lý giếng khoan trong lát cắt đá móng | Xí nghiệp Địa vật lý giếng khoan KNR |
66 | 1-2015-01446 | Máy sấy hủ tiếu/bánh tráng đa năng | Công ty TNHH Xây dựng Mạnh Hùng | |
67 | 1-2015-02064 | 1-0018291 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển và phương pháp thi công cấu kiện | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) |
68 | 1-2015-03466 | Tấm lắp ghép chống xói | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
69 | 1-2015-03467 | Cấu kiện cân bằng bùn cát | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
70 | 1-2015-03771 | 1-0017452 | Cơ cấu ngăn mùi cho hố ga của hệ thống thoát nước thải | Công ty TNHH Sigen |
71 | 1-2015-04095 | Hệ dung dịch dùng để khoan giếng dầu khí, quy trình điều chế hệ dung dịch và quy trình sử dụng hệ dung dịch này | Liên doanh Việt - Nga VIETSOVPETRO ("Vietsovpetro") | |
72 | 1-2015-04096 | Thiết bị và phương pháp cắt ống chống bằng tia dung dịch khoan có chứa cát hoặc barite | Liên doanh Việt - Nga VIETSOVPETRO ("Vietsovpetro") | |
73 | 1-2015-04309 | 1-0020154 | Thiết bị đánh trống trường tự động | Phan Tứ Hùng |
74 | 1-2015-04375 | Phương pháp tạo lập gò, bãi bố trí dọc theo bờ biển | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
75 | 1-2015-04376 | Phương pháp gây bồi tạo bãi, bảo vệ bờ | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
76 | 1-2015-04915 | Thiết bị nâng chuyển | Công ty TNHH Sigen | |
77 | 1-2015-04982 | Vỏ cột lắp ghép | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
78 | 1-2015-04983 | 1-0021149 | Cầu mố rỗng lắp ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam |
79 | 1-2016-02056 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
80 | 1-2016-02057 | Cấu kiện phá sóng xa bờ | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam | |
81 | 1-2016-02257 | Bộ vo gạo và nấu cơm tự động được điều khiển từ xa | Lê Đình Thành | |
82 | 1-2016-02277 | Van một chiều và hệ thống hố ga chống triều cường | Công ty TNHH Sigen | |
83 | 1-2016-02349 | Chân kè kết hợp thoát nước và dẫn ống kỹ thuật | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) | |
84 | 1-2016-02444 | Hố ga ngăn mùi hợp khối | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
85 | 1-2016-02445 | Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
86 | 1-2016-02446 | Bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
87 | 1-2016-02889 | 1-0019857 | Gàu cạp bùn nạo vét hệ thống thoát nước | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
88 | 1-2016-02890 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
89 | 1-2016-03028 | Cấu kiện chân kè cân bằng bùn cát | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
90 | 1-2016-03029 | Hố ga ngăn mùi, ngăn triều | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
91 | 1-2016-03630 | Cấu kiện cột bê tông cốt phi kim | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
92 | 1-2016-03631 | Tấm tường bê tông rỗng | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam | |
93 | 1-2016-03632 | Cấu kiện móng cột bê tông cốt phi kim | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
94 | 1-2016-03633 | 1-0021444 | Cấu kiện móng tường bê tông rỗng | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
95 | 1-2016-03634 | Cấu kiện cầu thang bê tông | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
96 | 1-2016-03683 | 1-0022733 | Nhà bê tông cốt phi kim lắp ghép | Công ty TNHH MTV Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (BUSADCO) |
97 | 1-2016-03760 | Hố ga hào kỹ thuật | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
98 | 1-2016-03817 | Cấu kiện dầm, đà bê tông cốt phi kim | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
99 | 1-2016-03865 | Cấu kiện giằng đỉnh kè | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
100 | 1-2016-03866 | Chân tủ kỹ thuật | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
101 | 1-2016-03969 | Cấu kiện khuôn bao cửa bê tông cốt phi kim | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
102 | 1-2016-04241 | Cấu kiện chân kè chồng ghép | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam | |
103 | 1-2016-04648 | Hào kỹ thuật kết hợp phân tầng | Công ty cổ phần Khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
104 | 1-2016-04730 | Gas sinh học | Nguyễn Thành Lâm | |
105 | 1-2016-04731 | Thiết bị ngắt gas dùng trong bếp gas mini | Nguyễn Thành Lâm | |
106 | 1-2016-04732 | Bình gas mini sinh học | Nguyễn Thành Lâm | |
107 | 1-2016-05070 | Móng băng lắp ghép | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
108 | 1-2017-00078 | Thiết bị cuốn vòng kim loại để tạo chi tiết chống va đập giữa bến với tàu khi tàu cập bến | Liên doanh Việt - Nga VIETSOVPETRO ("Vietsovpetro") | |
109 | 1-2017-00678 | Quy trình xác thực chống hàng giả | Công ty TNHH Giải pháp và Công nghệ Sao Việt | |
110 | 1-2017-00864 | Tấm lợp mái lắp ghép | Công ty cổ phần Khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
111 | 1-2017-01270 | Thiết bị sơn dưới nước | Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hải Thái Bình Dương | |
112 | 1-2017-02710 | Hộp điện âm tường chống chập mạch | Nguyễn Thành Luân | |
113 | 1-2017-02856 | Cấu kiện phá sóng cốt phi kim | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
114 | 1-2017-02857 | Cấu kiện kè bờ cốt phi kim | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
115 | 1-2017-02972 | Cấu kiện cột nhà lắp ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
116 | 1-2018-00152 | Cấu kiện kè tường góc | Công ty cổ phần Khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
117 | 1-2018-00310 | Phương pháp xới xáo tầng canh tác ruộng lúa nước bằng luồng khí thổi | Trần Minh Tôn | |
118 | 1-2018-00425 | Thiết bị báo nước tàu vỏ gỗ | Bùi Tôn Hưng | |
119 | 1-2018-00575 | Phương pháp châm phân bón vào hệ thống tưới tự động bằng cách tách dòng nước đồng cấp qua bình kín kết hợp với hệ thống xả lọc ngược | Công ty TNHH Công nghệ tưới ASOP | |
120 | 1-2018-00760 | Động cơ sinh công bằng nam châm | Nguyễn Văn Minh | |
121 | 1-2018-00904 | Cụm giảm chấn | Vương Tấn Việt | |
122 | 1-2018-01825 | Hố ga | Công ty TNHH SIGEN | |
123 | 1-2018-02132 | Thiết bị ổn định áp suất cho máy lọc nước biển dùng cho tàu cá | Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
124 | 1-2018-02182 | Quy trình sản xuất lúa nước | Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại Đại Nam | |
125 | 1-2018-03075 | Thiết bị sấy bay hơi nước rỉ rác | Công Ty TNHH KBEC VINA | |
126 | 1-2018-03077 | Quạt làm mát bằng hơi nước | Phạm Văn Vấn | |
127 | 1-2018-03865 | Quy trình quản trị hoạt động sản xuất, kinh doanh và bảo vệ thương hiệu cho doanh nghiệp | Công ty TNHH Giải pháp và Công nghệ Sao Việt | |
128 | 1-2018-03917 | Phương pháp châm phân bón vào hệ thống tưới tự động bằng cách tách dòng nước đồng cấp qua bình kín có khả năng tách cặn cát | Công ty TNHH công nghệ tưới ASOP | |
129 | 1-2018-04423 | Miếng ghép nhựa che phủ chống cỏ dại, hạn chế thoát hơi nước có chức năng hấp thụ nước tưới, nước mưa hoặc sương và phân bón qua phễu thu | Công ty TNHH Công nghệ tưới ASOP | |
130 | 1-2018-04663 | Điều chế hợp kim không rỉ AIN.FeO | Nguyễn Anh Minh | |
131 | 1-2018-05031 | Thiết bị ổn định áp suất cho máy lọc nước biển dùng cho tàu cá | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
132 | 1-2018-05495 | Máy yoga massage | Lê Thành Lý | |
133 | 1-2019-00019 | Cơ cấu khung ba miệng ngăn thủy triều, ngăn ô nhiễm mùi | Nguyễn Bảo Thùy Ngân | |
134 | 1-2019-00086 | Thiết bị điều khiển hệ thống năng lượng Mặt trời tự xoay theo hai trục | Phù Phi Thanh | |
135 | 1-2019-00177 | Bê tông cốt phi kim hỗn hợp và phương pháp chế tạo bê tông cốt phi kim này | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
136 | 1-2019-00344 | Thiết bị xới xáo và chăm sóc tầng canh tác bằng luồng khí thổi | Trần Minh Tôn | |
137 | 1-2019-00939 | Bảng tuần hoàn hóa học cho người khiếm thị | Lê Thị Hồng Nhung | |
138 | 1-2019-01357 | Thiết bị thoát hiểm cá nhân | Lê Thành Trung | |
139 | 1-2019-02040 | Bê tông cốt hỗn hợp và phương pháp chế tạo bê tông cốt hỗn hợp này | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUDASCO) |
Danh sách đơn đăng ký giải pháp hữu ích của tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đã được công bố đến hết 31/12/2019 (các đơn có số bằng tương ứng có nghĩa là đã được cấp bằng độc quyền giải pháp hữu ích) | ||||
STT | Số đơn | Số bằng | Tên giải pháp hữu ích | Chủ đơn |
1 | 2-1991-00100 | 2-0000082 | Phương pháp sản xuất gạch bông đá mài | Nguyễn Hữu Tài |
2 | 2-1994-00295 | 2-0000150 | Phương pháp sản xuất gạch bông nổi | Võ Văn Huỳnh |
3 | 2-1994-00325 | Máy tẽ ngô | Phạm Văn Vấn | |
4 | 2-1995-00343 | Phương pháp sản xuất bàn ghế đá mài bông | Võ Văn Huỳnh | |
5 | 2-2001-00060 | Bình khí hoá lỏng dân dụng cải tiến | Lê Minh Hải | |
6 | 2-2005-00020 | 2-0000654 | Hệ thống khử mùi hôi cho chậu xí | Đỗ Vũ |
7 | 2-2005-00057 | 2-0000615 | Thiết bị nạo vét hệ thống thoát nước | Công ty thoát nước đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8 | 2-2005-00190 | 2-0000597 | Hệ thống ngăn mùi | Công ty thoát nước đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9 | 2-2005-00197 | Tà vẹt 3 ray với giải pháp chuyển đổi đường sắt Việt Nam đạt tiêu chuẩn quốc tế 1.435 | Trần Đình Bá | |
10 | 2-2006-00085 | Bộ phận đón gió của máy phát điện dùng sức gió | Nguyễn Minh Khôi | |
11 | 2-2006-00120 | 2-0000717 | Hố ga thu nước của hệ thống thoát nước thải | Hồ Viết Vẻ |
12 | 2-2008-00089 | 2-0000891 | Cống điều tiết triều và phương pháp vận hành | Công ty TNHH một thành viên Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
13 | 2-2009-00096 | Công nghệ tác động hoá nhiệt lên vùng cận đáy giếng dầu nhằm nâng cao khả năng khai thác | Kerimov Karim | |
14 | 2-2009-00100 | Máy bay trong các vùng không khí loãng và chân không | Nguyễn Văn Minh | |
15 | 2-2009-00162 | 2-0000869 | Thiết bị đầm rung lắc | Công ty TNHH một thành viên Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) |
16 | 2-2010-00009 | 2-0000827 | Bê tông đúc sẵn thành mỏng dùng cho các công trình hệ thống thoát nước môi trường | Công ty TNHH một thành viên thoát nước và phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
17 | 2-2011-00116 | 2-0001139 | Cụm bể chứa và lọc nước | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. |
18 | 2-2011-00117 | 2-0001065 | Hào kỹ thuật bê tông cốt thép đúc sẵn | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. |
19 | 2-2011-00118 | 2-0001206 | Hố ga bê tông cốt thép đúc sẵn | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | 2-2011-00119 | 2-0001127 | Bó vỉa hè bê tông đúc sẵn | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. |
21 | 2-2011-00120 | 2-0001115 | Mộ bê tông cốt thép đúc sẵn | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu. |
22 | 2-2011-00132 | ống định hướng sử dụng để đóng cọc xiên dưới nước | Trần Minh An | |
23 | 2-2011-00153 | 2-0001083 | Trạm xử lý phân tán nước thải | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
24 | 2-2011-00154 | 2-0001084 | Bể phốt nông thôn | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
25 | 2-2012-00048 | 2-0000984 | Chế phẩm dùng để tăng cường thu hồi dầu từ các mỏ dầu | Viện nghiên cứu khoa học và thiết kế dầu khí biển |
26 | 2-2012-00070 | 2-0001291 | Bồn rác | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) |
27 | 2-2012-00248 | 2-0001277 | Tấm bê tông cốt thép lắp ghép | Công ty TNHH MTV thoát nước và phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) |
28 | 2-2013-00114 | 2-0001330 | Mương hộp bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) |
29 | 2-2014-00147 | 2-0001498 | Kênh bê tông cốt sợi đúc sẵn mối nối một đầu loe khớp nối âm dương | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
30 | 2-2014-00253 | 2-0001424 | Hệ thống thiết bị nạo vét bùn thải cống và hố ga thoát nước | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BUSADCO) |
31 | 2-2014-00287 | 2-0001459 | Hố ga điện bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn lắp ghép | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
32 | 2-2015-00052 | 2-0001709 | Kè ghép mái nghiêng | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
33 | 2-2015-00102 | Lò gia nhiệt không khí | Công ty TNHH xây dựng Mạnh Hùng | |
34 | 2-2015-00207 | 2-0001754 | Lan can bê tông lắp ghép | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
35 | 2-2015-00281 | 2-0002139 | Cấu kiện lắp ghép để triệt tiêu sóng | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
36 | 2-2015-00352 | 2-0001920 | Tấm vỉ lát bồn hoa | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT(BUSADCO) |
37 | 2-2015-00353 | Cấu kiện kè mỏ hàn bê tông cốt sợi lắp ghép chống cắt chảy, gây bồi lắng | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam | |
38 | 2-2016-00036 | Hố ga ngăn mùi bảo vệ môi trường | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
39 | 2-2016-00107 | 2-0001888 | Hào kỹ thuật chồng tầng | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
40 | 2-2016-00108 | 2-0001866 | Cầu phao lắp ghép | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
41 | 2-2016-00109 | 2-0001867 | Hào kỹ thuật bê tông có giá đỡ liền khối | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
42 | 2-2016-00202 | 2-0001889 | Hào kỹ thuật | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
43 | 2-2016-00203 | 2-0001810 | Thiết bị đầm rung lắc | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
44 | 2-2016-00276 | 2-0001811 | Giếng thăm liên kết mối nối cống | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
45 | 2-2016-00291 | Hố ga ngăn mùi bảo vệ môi trường | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
46 | 2-2016-00292 | Chân kè lắp ghép bảo vệ sông, hồ và ao suối | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
47 | 2-2016-00293 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ kết hợp triệt tiêu sóng | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
48 | 2-2016-00363 | 2-0002207 | Tấm phai ngăn triều cốt phi kim | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
49 | 2-2016-00364 | 2-0001880 | Hệ thống ngăn mùi lồng ghép | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
50 | 2-2016-00365 | 2-0001890 | Tường hắt sóng bê tông cốt phi kim lắp ghép | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
51 | 2-2016-00367 | Bồn hoa bê tông đúc sẵn | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
52 | 2-2016-00371 | Cấu kiện giằng, vì kèo, xà gồ, cầu phong, li tô, lanh tô bê tông cốt phi kim | Công ty cổ phần Khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
53 | 2-2016-00372 | 2-0001835 | Bể tự hoại đô thị bảo vệ môi trường | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
54 | 2-2016-00373 | Bể chứa nước đúc sẵn | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
55 | 2-2016-00380 | 2-0001891 | Hào kỹ thuật đấu nối | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
56 | 2-2016-00397 | 2-0002229 | Hào kỹ thuật có vai đỡ | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
57 | 2-2016-00425 | Kết cấu cách nhiệt cho mái che | Phạm Thái Quốc | |
58 | 2-2016-00456 | Giàn trồng cây trên mặt nước | Phạm Thái Quốc | |
59 | 2-2017-00009 | Động cơ sinh công bằng nam châm | Nguyễn Văn Minh | |
60 | 2-2017-00012 | 2-0002280 | Tấm tường lắp ghép | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
61 | 2-2017-00251 | Cấu kiện tường hắt sóng | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
62 | 2-2017-00252 | 2-0002278 | Cấu kiện kè bờ cốt phi kim | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
63 | 2-2017-00288 | 2-0002208 | Cấu kiện kè bậc thang | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
64 | 2-2018-00011 | Phương pháp gia cố nền và thi công cấu kiện móng hộp bê tông | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
65 | 2-2018-00012 | Tấm tường thông khí | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
66 | 2-2018-00032 | Móng hộp bê tông cốt phi kim | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
67 | 2-2018-00103 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
68 | 2-2018-00115 | Cấu kiện kè bậc thang | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
69 | 2-2018-00158 | Hào kỹ thuật | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
70 | 2-2018-00175 | Quy trình quản lý hàng hóa có thời hạn sử dụng | Công ty TNHH giải pháp và công nghệ Sao Việt | |
71 | 2-2018-00192 | 2-0002224 | Van một chiều và hệ thống hố ga chống triều cường có lắp van này | Công ty TNHH SIGEN |
72 | 2-2018-00193 | Đầu phun máy ép nhựa có lọc tạp chất | Nguyễn Bảo Trung | |
73 | 2-2018-00208 | Hào kỹ thuật chồng tầng liền khối | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
74 | 2-2018-00224 | 2-0001868 | Chân kè kết hợp thoát nước và dẫn ống kỹ thuật | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
75 | 2-2018-00225 | 2-0001875 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
76 | 2-2018-00226 | 2-0001892 | Cấu kiện cầu thang bê tông | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
77 | 2-2018-00227 | 2-0001876 | Hố ga hào kỹ thuật | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
78 | 2-2018-00237 | Phương pháp sử dụng gas an toàn trong bếp gas mini để đun nấu | Nguyễn Thành Lâm | |
79 | 2-2018-00240 | Bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn | Công ty TNHH thoát nước và phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) | |
80 | 2-2018-00241 | 2-0002209 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
81 | 2-2018-00249 | 2-0002156 | Chân kè bao tiêu thoát nước | Công ty cổ phần Khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
82 | 2-2018-00282 | Cấu kiện cân bằng bùn cát | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
83 | 2-2018-00283 | Cấu kiện chân kè lắp ghép kết hợp gây bồi, tạo lắng | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
84 | 2-2018-00284 | 2-0001905 | Hố ga ngăn mùi, ngăn triều | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
85 | 2-2018-00285 | 2-0001985 | Khuôn bao cửa bê tông cốt phi kim | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
86 | 2-2018-00294 | Cấu kiện phá sóng chồng ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
87 | 2-2018-00312 | 2-0001938 | Vỏ cột lắp ghép | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
88 | 2-2018-00313 | 2-0001939 | Chân tủ kỹ thuật | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
89 | 2-2018-00336 | Quy trình quản trị hoạt động sản xuất, kinh doanh và bảo vệ thương hiệu cho doanh nghiệp | Công ty TNHH giải pháp và công nghệ Sao Việt | |
90 | 2-2018-00346 | Cấu kiện tường rào bê tông thành mỏng đúc sẵn | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
91 | 2-2018-00350 | 2-0001917 | Thiết bị nâng chuyển | Công ty TNHH Sigen |
92 | 2-2018-00391 | 2-0002274 | Thiết bị và phương pháp cắt ống chống bằng tia dung dịch khoan có chứa cát hoặc barit | Liên doanh Việt - Nga VIETSOVPETRO |
93 | 2-2018-00395 | Thùng nhựa nhiều công dụng chứa đựng vật liệu khô dạng hạt, dạng lỏng đóng chai, bóng đèn compact... có thể tái sử dụng thay cho thùng giấy | Công ty TNHH công nghệ tưới Asop | |
94 | 2-2018-00398 | 2-0002237 | Cấu kiện móng cột bê tông cốt phi kim | Công ty cổ phần Khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
95 | 2-2018-00399 | Cấu kiện cột bê tông cốt phi kim | Công ty cổ phần Khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
96 | 2-2018-00400 | Cấu kiện giằng đỉnh kè | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
97 | 2-2018-00425 | Máy sấy hủ tiếu/bánh tráng đa năng | Công ty TNHH Xây dựng Mạnh Hùng | |
98 | 2-2018-00426 | Cấu kiện phá sóng chồng ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
99 | 2-2018-00442 | Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
100 | 2-2018-00443 | Phương pháp gây bồi tạo bãi, bảo vệ bờ | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam | |
101 | 2-2018-00444 | Phương pháp tạo lập gò, bãi bố trí dọc theo bờ biển | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam | |
102 | 2-2018-00474 | Tấm tường bê tông rỗng | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam | |
103 | 2-2018-00482 | Cấu kiện phá sóng xa bờ | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam | |
104 | 2-2018-00548 | 2-0002083 | Cấu kiện chân kè chồng ghép | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
105 | 2-2018-00551 | 2-0002279 | Hào kỹ thuật kết hợp phân tầng | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
106 | 2-2019-00135 | Phương pháp bảo vệ các công trình ven biển bằng cấu kiện kè chắn sóng bê tông cốt phi kim | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
107 | 2-2019-00150 | Thiết bị cuốn vòng kim loại để tạo chi tiết chống va đập cho bến cập tàu | Liên doanh Việt - Nga VIETSOVPETRO | |
108 | 2-2019-00357 | Cấu kiện cột nhà lắp ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
109 | 2-2019-00358 | Cấu kiện kè bờ cốt phi kim | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
110 | 2-2019-00359 | Cấu kiện kè tường góc | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
111 | 2-2019-00441 | Tấm lợp mái lắp ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
112 | 2-2019-00442 | Móng băng lắp ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam (BUSADCO) | |
113 | 2-2019-00577 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
Cục Sở hữu trí tuệ